Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `inheritance` (kế thừa) có nghĩa là gì?

A. Một đối tượng có thể truy cập trực tiếp vào bộ nhớ của đối tượng khác.
B. Một lớp (class) có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha.
C. Các đối tượng phải được tạo ra theo một thứ tự nhất định.
D. Các đối tượng không thể thay đổi trạng thái sau khi được tạo ra.

2. Đâu là một giao thức email phổ biến được sử dụng để gửi email?

A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. DNS.

3. Internet of Things (IoT) là gì?

A. Một mạng lưới các trang web thương mại điện tử.
B. Một hệ thống các thiết bị kết nối với nhau qua internet, có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Một giao thức truyền thông không dây tầm ngắn.
D. Một loại virus máy tính nguy hiểm.

4. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?

A. Assembly.
B. Machine code.
C. C++.
D. Binary code.

5. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu truyền thống.
B. Mạng xã hội.
C. Tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin.
D. Xử lý văn bản.

6. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ máy tính.
B. Phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware).
C. Quản lý tập tin trên máy tính.
D. Cập nhật hệ điều hành.

7. Thuật ngữ `cloud computing` (điện toán đám mây) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
B. Việc sử dụng các dịch vụ và tài nguyên máy tính được cung cấp qua internet.
C. Việc xây dựng các trung tâm dữ liệu vật lý.
D. Việc phát triển các ứng dụng di động.

8. Đâu là phát biểu đúng nhất về vai trò của hệ điều hành?

A. Hệ điều hành là một phần mềm cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa văn bản.
B. Hệ điều hành là một phần cứng giúp máy tính hoạt động nhanh hơn.
C. Hệ điều hành là một phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính, cung cấp giao diện cho người dùng và ứng dụng.
D. Hệ điều hành là một công cụ để duyệt web và truy cập internet.

9. UI và UX là viết tắt của những cụm từ nào và chúng liên quan đến lĩnh vực nào?

A. UI (User Interface) và UX (User Experience), liên quan đến thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng.
B. UI (Unit Input) và UX (Unit Output), liên quan đến phần cứng máy tính.
C. UI (Universal Instruction) và UX (Ultimate Execution), liên quan đến lập trình.
D. UI (Unlimited Internet) và UX (Uninterrupted eXchange), liên quan đến mạng internet.

10. Ngôn ngữ lập trình Python thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

A. Phát triển hệ điều hành.
B. Phát triển ứng dụng di động.
C. Khoa học dữ liệu, học máy và phát triển web.
D. Thiết kế phần cứng.

11. Điểm khác biệt cơ bản giữa ổ cứng SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive) là gì?

A. SSD có dung lượng lớn hơn HDD.
B. SSD sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu, trong khi HDD sử dụng đĩa từ.
C. HDD có tốc độ nhanh hơn SSD.
D. Cả hai đều giống nhau về công nghệ và hiệu suất.

12. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong internet?

A. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên internet.
D. Quản lý kết nối mạng không dây.

13. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng gì?

A. Xác định vị trí vật lý của máy tính.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Điều khiển tốc độ truyền dữ liệu.

14. Trong an ninh mạng, tấn công `phishing` là gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Kỹ thuật lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân, như mật khẩu và thông tin thẻ tín dụng.
C. Xâm nhập vào hệ thống để cài đặt phần mềm độc hại.
D. Tấn công vào cơ sở dữ liệu để thay đổi dữ liệu.

15. Cloud storage (Lưu trữ đám mây) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Dễ dàng truy cập dữ liệu từ mọi nơi có kết nối internet.
C. Tự động sao lưu dữ liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Trong cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có vai trò gì?

A. Liên kết các bảng với nhau.
B. Xác định duy nhất một bản ghi trong bảng.
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.

17. Trong lập trình, thuật ngữ `algorithm` (thuật toán) đề cập đến điều gì?

A. Một loại lỗi trong chương trình.
B. Một phương pháp để sắp xếp dữ liệu.
C. Một tập hợp các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề.
D. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.

18. Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật như thế nào?

A. Chỉ yêu cầu mật khẩu mạnh hơn.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác thực khác nhau, ví dụ: mật khẩu và mã OTP.
C. Tự động sao lưu dữ liệu.
D. Chặn tất cả các kết nối không an toàn.

19. Phần mềm nào sau đây là một trình duyệt web?

A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Google Chrome.
D. Microsoft PowerPoint.

20. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm nguồn mở (open source) và phần mềm độc quyền (proprietary) là gì?

A. Phần mềm nguồn mở miễn phí, phần mềm độc quyền phải trả phí.
B. Phần mềm nguồn mở có mã nguồn được công khai và cho phép sửa đổi, phần mềm độc quyền thì không.
C. Phần mềm độc quyền an toàn hơn phần mềm nguồn mở.
D. Phần mềm nguồn mở mạnh mẽ hơn phần mềm độc quyền.

21. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài, ngay cả khi tắt máy.
B. Xử lý các phép toán và logic.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh mà CPU đang xử lý.
D. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.

22. Khái niệm `machine learning` (học máy) liên quan đến điều gì?

A. Việc lập trình máy tính bằng ngôn ngữ máy.
B. Việc tạo ra các máy móc có khả năng tự học hỏi và cải thiện từ dữ liệu.
C. Việc điều khiển máy móc từ xa.
D. Việc sửa chữa phần cứng máy tính.

23. SQL là viết tắt của cụm từ nào và được sử dụng để làm gì?

A. Structured Query Language, dùng để quản lý và truy vấn cơ sở dữ liệu.
B. Simple Question Language, dùng để tạo các câu hỏi trắc nghiệm.
C. Standard Query Library, dùng để xây dựng các thư viện chuẩn.
D. System Query Language, dùng để truy vấn hệ thống.

24. Trong lĩnh vực phát triển web, ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?

A. Tạo hiệu ứng động cho trang web.
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
D. Thực hiện các tính toán phức tạp trên trang web.

25. Đâu là một định dạng tập tin ảnh phổ biến?

A. .docx
B. .xlsx
C. .pptx
D. .jpeg

26. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu truyền tải, trong khi HTTP thì không.
C. HTTP chỉ dùng cho văn bản, còn HTTPS dùng cho hình ảnh.
D. HTTP là phiên bản mới hơn của HTTPS.

27. Trong bảo mật thông tin, `firewall` (tường lửa) có chức năng gì?

A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính.
C. Quản lý tài nguyên phần cứng của máy tính.
D. Tự động cập nhật phần mềm.

28. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò gì?

A. Điều khiển phần cứng máy tính.
B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các thiết bị trong mạng.
C. Quản lý bộ nhớ của máy tính.
D. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.

29. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm `Big Data`?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý.
B. Dữ liệu có kích thước lớn, phức tạp và khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động.
D. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật.

30. Mục đích chính của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?

A. Tăng tốc độ internet.
B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Quản lý tài khoản email.
D. Chơi game trực tuyến.

1 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'inheritance' (kế thừa) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một giao thức email phổ biến được sử dụng để gửi email?

3 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

3. Internet of Things (IoT) là gì?

4 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?

5 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

5. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

6 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

6. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

7. Thuật ngữ 'cloud computing' (điện toán đám mây) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là phát biểu đúng nhất về vai trò của hệ điều hành?

9 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

9. UI và UX là viết tắt của những cụm từ nào và chúng liên quan đến lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

10. Ngôn ngữ lập trình Python thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

11. Điểm khác biệt cơ bản giữa ổ cứng SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive) là gì?

12 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

12. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong internet?

13 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

13. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng gì?

14 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

14. Trong an ninh mạng, tấn công 'phishing' là gì?

15 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

15. Cloud storage (Lưu trữ đám mây) mang lại lợi ích gì cho người dùng?

16 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

16. Trong cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

17. Trong lập trình, thuật ngữ 'algorithm' (thuật toán) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật như thế nào?

19 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

19. Phần mềm nào sau đây là một trình duyệt web?

20 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

20. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm nguồn mở (open source) và phần mềm độc quyền (proprietary) là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

21. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?

22 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

22. Khái niệm 'machine learning' (học máy) liên quan đến điều gì?

23 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

23. SQL là viết tắt của cụm từ nào và được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

24. Trong lĩnh vực phát triển web, ngôn ngữ HTML được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một định dạng tập tin ảnh phổ biến?

26 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

26. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

27 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

27. Trong bảo mật thông tin, 'firewall' (tường lửa) có chức năng gì?

28 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

28. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò gì?

29 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'Big Data'?

30 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

30. Mục đích chính của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?