1. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm yếu tố của báo cáo tài chính?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Lợi thế thương mại
2. Đâu là mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi?
A. Để tăng lợi nhuận
B. Để giảm giá trị hàng tồn kho
C. Để phản ánh giá trị có thể thu hồi của các khoản phải thu
D. Để tránh nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
3. Đâu không phải là một loại tài sản ngắn hạn?
A. Tiền mặt
B. Các khoản phải thu
C. Hàng tồn kho
D. Nhà xưởng và thiết bị
4. Khi một doanh nghiệp trả trước tiền thuê văn phòng cho nhiều tháng, bút toán ban đầu sẽ ghi?
A. Nợ: Chi phí thuê; Có: Tiền mặt
B. Nợ: Tiền thuê trả trước; Có: Tiền mặt
C. Nợ: Tiền mặt; Có: Chi phí thuê
D. Nợ: Tiền mặt; Có: Tiền thuê trả trước
5. Theo VAS 01 – Chuẩn mực chung, thông tin trên BCTC cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào?
A. Tính nhất quán
B. Tính so sánh
C. Tính trung thực hợp lý
D. Tính trọng yếu
6. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng nhất và tính khấu hao đều qua các năm?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp sản lượng
7. Mục đích chính của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp
D. Xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp
8. Tài khoản nào sau đây là tài khoản điều chỉnh?
A. Tiền mặt
B. Hao mòn lũy kế
C. Phải thu khách hàng
D. Doanh thu chưa thực hiện
9. Trong phương trình kế toán, yếu tố nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu?
A. Chi phí
B. Doanh thu
C. Nợ phải trả
D. Rút vốn của chủ sở hữu
10. Nguyên tắc thận trọng trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi có bằng chứng chắc chắn, ghi nhận chi phí khi có khả năng xảy ra
B. Ghi nhận doanh thu và chi phí ở mức cao nhất có thể
C. Ghi nhận doanh thu khi nhận được tiền, ghi nhận chi phí khi thanh toán
D. Ghi nhận tất cả các giao dịch một cách lạc quan
11. Khoản mục nào sau đây thuộc về phần vốn chủ sở hữu?
A. Các khoản phải trả người bán
B. Vay ngắn hạn
C. Lợi nhuận giữ lại
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
12. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu?
A. (Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản) x 100%
B. (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) x 100%
C. (Doanh thu thuần / Tổng tài sản) x 100%
D. (Giá vốn hàng bán / Doanh thu thuần) x 100%
13. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua một tài sản bằng tiền mặt?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả tăng
B. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu giảm
C. Một tài sản tăng và một tài sản khác giảm, phương trình vẫn cân bằng
D. Nợ phải trả giảm và vốn chủ sở hữu tăng
14. Điều gì xảy ra với giá trị của tài sản cố định hữu hình theo thời gian do hao mòn?
A. Giá trị tăng lên
B. Giá trị không đổi
C. Giá trị giảm xuống
D. Giá trị dao động theo thị trường
15. Theo chuẩn mực kế toán, đơn vị tiền tệ dùng để ghi sổ kế toán là?
A. USD
B. EUR
C. VND
D. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia
16. Bút toán nào sau đây được sử dụng để ghi nhận doanh thu khi hàng hóa được bán chịu?
A. Nợ: Tiền mặt; Có: Doanh thu
B. Nợ: Phải thu khách hàng; Có: Doanh thu
C. Nợ: Giá vốn hàng bán; Có: Hàng tồn kho
D. Nợ: Chi phí bán hàng; Có: Tiền mặt
17. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí cố định?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí tiền lương công nhân sản xuất
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí hoa hồng bán hàng
18. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out) giả định điều gì về dòng chảy hàng tồn kho?
A. Hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất gần đây nhất được bán trước
B. Hàng tồn kho được mua hoặc sản xuất sớm nhất được bán trước
C. Hàng tồn kho được bán theo thứ tự ngẫu nhiên
D. Giá trị trung bình của hàng tồn kho được bán trước
19. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?
A. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận
B. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
C. Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí
D. Lưu chuyển tiền tệ = Tiền vào - Tiền ra
20. Đâu là sự khác biệt giữa chi phí vốn (capital expenditure) và chi phí hoạt động (operating expense)?
A. Chi phí vốn được ghi nhận ngay lập tức, chi phí hoạt động được khấu hao theo thời gian
B. Chi phí vốn được khấu hao theo thời gian, chi phí hoạt động được ghi nhận ngay lập tức
C. Chi phí vốn liên quan đến hoạt động hàng ngày, chi phí hoạt động liên quan đến đầu tư dài hạn
D. Chi phí vốn chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, chi phí hoạt động áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ
21. Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, điều gì được trừ khỏi doanh thu thuần để tính lợi nhuận gộp?
A. Chi phí hoạt động
B. Chi phí lãi vay
C. Giá vốn hàng bán
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp
22. Trong kế toán, “bút toán điều chỉnh” (adjusting entries) dùng để?
A. Sửa chữa các sai sót trong quá trình ghi sổ
B. Cập nhật các tài khoản vào cuối kỳ kế toán để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc dồn tích
C. Điều chỉnh số dư tiền mặt
D. Ghi nhận các giao dịch với các bên liên quan
23. Đâu là mục tiêu của kế toán quản trị?
A. Cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và chủ nợ
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán
C. Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý để đưa ra quyết định kinh doanh
D. Chuẩn bị báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán
24. Báo cáo tài chính nào thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
25. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt?
A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được nhận hoặc chi trả, kế toán tiền mặt ghi nhận khi chúng phát sinh
B. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, kế toán tiền mặt ghi nhận khi tiền được nhận hoặc chi trả
C. Kế toán dồn tích sử dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế, kế toán tiền mặt sử dụng các chuẩn mực kế toán Việt Nam
D. Kế toán dồn tích chỉ áp dụng cho các công ty lớn, kế toán tiền mặt áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ
26. Hàng tồn kho được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán theo giá trị nào?
A. Giá trị thị trường
B. Giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được, tùy theo giá trị nào thấp hơn
C. Giá trị thuần có thể thực hiện được
D. Giá gốc
27. Mục đích của việc lập bảng cân đối thử là gì?
A. Để chuẩn bị báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Để đảm bảo rằng tổng số tiền Nợ bằng tổng số tiền Có trong sổ cái
C. Để tính lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
D. Để xác định giá trị của tài sản cố định
28. Tài khoản nào sau đây thuộc loại tài khoản doanh thu?
A. Chi phí bán hàng
B. Doanh thu bán hàng
C. Phải trả người bán
D. Lợi nhuận giữ lại
29. Theo nguyên tắc phù hợp trong kế toán, chi phí được ghi nhận khi nào?
A. Khi chi phí được thanh toán
B. Khi chi phí phát sinh
C. Khi chi phí tạo ra doanh thu
D. Khi có quyết định chi tiêu
30. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu?
A. Khi nó có giá trị lớn hơn 10% tổng tài sản
B. Khi việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính
C. Khi nó được quy định bởi pháp luật
D. Khi nó được kiểm toán viên xác nhận