Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

1. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ sau mổ lấy thai?

A. Sử dụng chỉ tự tiêu
B. Thời gian mổ ngắn
C. Béo phì
D. Vệ sinh vết mổ bằng dung dịch muối sinh lý

2. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Sản dịch có mùi hôi
B. Đau bụng nhẹ sau sinh
C. Sốt nhẹ (dưới 38 độ C)
D. Tăng tiết mồ hôi ban đêm

3. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng vết mổ sau sinh mổ?

A. Đau nhẹ tại vết mổ
B. Sưng đỏ nhẹ xung quanh vết mổ
C. Chảy dịch mủ từ vết mổ
D. Ngứa tại vết mổ

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm đau sau sinh ở sản phụ bị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Chườm đá
D. Codein

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết khâu tầng sinh môn?

A. Ngâm rửa vết khâu bằng nước muối ấm
B. Sử dụng băng vệ sinh có mùi thơm
C. Mặc quần áo lót bằng chất liệu tổng hợp
D. Hạn chế vận động

6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Truyền dịch
B. Nghỉ ngơi đầy đủ
C. Chườm ấm bụng
D. Sử dụng thuốc giảm đau

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn ối?

A. Vỡ ối non
B. Chuyển dạ kéo dài
C. Thực hiện các thủ thuật xâm lấn trong quá trình chuyển dạ
D. Sử dụng vitamin tổng hợp

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sau cắt tầng sinh môn?

A. Vệ sinh kém
B. Khâu tầng sinh môn không đúng kỹ thuật
C. Sản phụ bị tiểu đường
D. Sử dụng quần áo lót chật

9. Xét nghiệm nào giúp chẩn đoán nhiễm trùng huyết ở sản phụ?

A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Siêu âm bụng

10. Loại sản dịch nào sau đây được xem là bình thường trong giai đoạn hậu sản sớm?

A. Sản dịch có màu đỏ tươi và số lượng nhiều
B. Sản dịch có màu vàng nhạt và số lượng ít
C. Sản dịch có màu xanh và mùi hôi
D. Sản dịch có lẫn mủ

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Rửa tay thường xuyên
B. Vệ sinh tầng sinh môn đúng cách
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng sau sinh thường quy
D. Khuyến khích cho con bú sớm

12. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo thời gian theo dõi sản phụ sau sinh tại cơ sở y tế tối thiểu là bao lâu để phát hiện sớm nhiễm khuẩn hậu sản?

A. 6 giờ
B. 12 giờ
C. 24 giờ
D. 48 giờ

13. Xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa nhiễm trùng vết mổ và viêm mô tế bào?

A. Siêu âm
B. Chụp X-quang
C. Cấy dịch vết mổ
D. Công thức máu

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Chuyển dạ kéo dài
B. Vỡ ối sớm
C. Mổ lấy thai
D. Sử dụng vitamin trước sinh

15. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng tiểu sau sinh?

A. Uống nhiều nước
B. Nhịn tiểu khi bận
C. Vệ sinh vùng kín từ sau ra trước
D. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có tính sát khuẩn mạnh

16. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây sốt hậu sản?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Tắc tia sữa
C. Cảm lạnh thông thường
D. Viêm phổi

17. Biện pháp nào giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vú ở bà mẹ cho con bú?

A. Vệ sinh núm vú bằng xà phòng sau mỗi lần cho con bú
B. Cho con bú theo lịch trình cố định
C. Đảm bảo trẻ ngậm bắt vú đúng cách
D. Hạn chế cho con bú vào ban đêm

18. Kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin
C. Clindamycin
D. Fluconazole

19. Thời điểm nào được xem là giai đoạn hậu sản?

A. Từ khi bắt đầu chuyển dạ đến khi sinh xong
B. Từ khi sinh xong đến 6 tuần sau sinh
C. Từ khi có thai đến khi sinh xong
D. Từ khi sinh xong đến khi kinh nguyệt trở lại bình thường

20. Tình trạng nào sau đây có thể nhầm lẫn với nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Táo bón sau sinh
B. Mệt mỏi sau sinh
C. Viêm tắc tĩnh mạch chi dưới
D. Trầm cảm sau sinh

21. Tại sao việc phát hiện sớm nhiễm khuẩn hậu sản lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm
B. Để giảm chi phí điều trị
C. Để rút ngắn thời gian nằm viện
D. Tất cả các đáp án trên

22. Đâu là dấu hiệu của viêm nội mạc tử cung sau sinh?

A. Đau bụng dưới âm ỉ
B. Sốt cao đột ngột
C. Sản dịch loãng, có lẫn máu
D. Tất cả các đáp án trên

23. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ chống lại nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Hệ miễn dịch khỏe mạnh
B. Vệ sinh cá nhân tốt
C. Sử dụng tampon sau sinh
D. Cho con bú

24. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Nên sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có nghi ngờ nhiễm khuẩn
B. Nên chờ kết quả cấy máu trước khi bắt đầu điều trị kháng sinh
C. Nên sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả sản phụ sau sinh
D. Nên sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm dựa trên các tác nhân gây bệnh thường gặp

25. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Nhiễm khuẩn hậu sản chỉ xảy ra ở những người sinh thường
B. Nhiễm khuẩn hậu sản không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này
C. Nhiễm khuẩn hậu sản có thể phòng ngừa được
D. Nhiễm khuẩn hậu sản luôn gây ra triệu chứng rõ ràng

26. Tại sao sản phụ sau mổ lấy thai có nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản cao hơn?

A. Do thời gian nằm viện kéo dài
B. Do vết mổ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập
C. Do suy giảm miễn dịch sau phẫu thuật
D. Tất cả các đáp án trên

27. Vai trò của điều dưỡng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản là gì?

A. Hướng dẫn sản phụ vệ sinh đúng cách
B. Theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng
C. Thực hiện các thủ thuật vô khuẩn
D. Tất cả các đáp án trên

28. Loại vi khuẩn nào thường gây nhiễm khuẩn hậu sản nhất?

A. Escherichia coli
B. Staphylococcus aureus
C. Streptococcus nhóm B
D. Chlamydia trachomatis

29. Loại kháng sinh nào nên tránh sử dụng cho phụ nữ cho con bú khi điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

A. Metronidazole
B. Erythromycin
C. Gentamicin
D. Cefazolin

30. Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm khuẩn hậu sản không được điều trị kịp thời là gì?

A. Viêm nội mạc tử cung
B. Nhiễm trùng huyết
C. Viêm tắc tĩnh mạch
D. Áp xe vú

1 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ sau mổ lấy thai?

2 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

2. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn hậu sản?

3 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

3. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng vết mổ sau sinh mổ?

4 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm đau sau sinh ở sản phụ bị nhiễm khuẩn hậu sản?

5 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết khâu tầng sinh môn?

6 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

7 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn ối?

8 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sau cắt tầng sinh môn?

9 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

9. Xét nghiệm nào giúp chẩn đoán nhiễm trùng huyết ở sản phụ?

10 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

10. Loại sản dịch nào sau đây được xem là bình thường trong giai đoạn hậu sản sớm?

11 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản?

12 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

12. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo thời gian theo dõi sản phụ sau sinh tại cơ sở y tế tối thiểu là bao lâu để phát hiện sớm nhiễm khuẩn hậu sản?

13 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

13. Xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa nhiễm trùng vết mổ và viêm mô tế bào?

14 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của nhiễm khuẩn hậu sản?

15 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

15. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng tiểu sau sinh?

16 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

16. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây sốt hậu sản?

17 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

17. Biện pháp nào giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn vú ở bà mẹ cho con bú?

18 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

18. Kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

19 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

19. Thời điểm nào được xem là giai đoạn hậu sản?

20 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

20. Tình trạng nào sau đây có thể nhầm lẫn với nhiễm khuẩn hậu sản?

21 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

21. Tại sao việc phát hiện sớm nhiễm khuẩn hậu sản lại quan trọng?

22 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là dấu hiệu của viêm nội mạc tử cung sau sinh?

23 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

23. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bảo vệ chống lại nhiễm khuẩn hậu sản?

24 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

24. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

25 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

25. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về nhiễm khuẩn hậu sản?

26 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

26. Tại sao sản phụ sau mổ lấy thai có nguy cơ nhiễm khuẩn hậu sản cao hơn?

27 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

27. Vai trò của điều dưỡng trong phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu sản là gì?

28 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

28. Loại vi khuẩn nào thường gây nhiễm khuẩn hậu sản nhất?

29 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

29. Loại kháng sinh nào nên tránh sử dụng cho phụ nữ cho con bú khi điều trị nhiễm khuẩn hậu sản?

30 / 30

Category: Nhiễm Khuẩn Hậu Sản

Tags: Bộ đề 2

30. Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm khuẩn hậu sản không được điều trị kịp thời là gì?

Xem kết quả