1. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng các mặt hàng được mua hoặc sản xuất đầu tiên sẽ được bán hoặc sử dụng đầu tiên?
A. LIFO (Last-In, First-Out)
B. FIFO (First-In, First-Out)
C. WACC (Weighted Average Cost)
D. EOQ (Economic Order Quantity)
2. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `điểm hòa vốn` (break-even point) là gì?
A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động
C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng chi phí bằng tổng doanh thu
D. Mức lợi nhuận kỳ vọng
3. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `tối ưu hóa công cụ tìm kiếm` (SEO) là gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
C. Tối ưu hóa trang web để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm
D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
4. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng ngược (reverse logistics) là gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Xử lý hàng trả lại và tái chế
D. Mở rộng thị trường
5. Khái niệm `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất sản phẩm
B. Thời gian sản phẩm được bảo hành
C. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ
D. Chi phí sản xuất sản phẩm
6. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Quảng cáo sản phẩm
C. Lựa chọn địa điểm bán lẻ
D. Phát triển sản phẩm mới
7. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây liên quan đến việc cung cấp các mẫu sản phẩm miễn phí cho khách hàng?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Bán hàng cá nhân
D. Dùng thử
8. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Dự báo doanh số
9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ `Just-in-Time` (JIT) đề cập đến điều gì?
A. Giao hàng nhanh nhất có thể
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
C. Nhận hàng hóa khi cần thiết để giảm tồn kho
D. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
10. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định giá trị mà khách hàng cảm nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Định giá theo chi phí cộng lãi
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá theo giá trị cảm nhận
D. Định giá động
11. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sử dụng các cuộc phỏng vấn nhóm để thu thập thông tin về ý kiến và thái độ của khách hàng?
A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn sâu
D. Thảo luận nhóm
12. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất hoặc mua hàng?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá theo chi phí cộng lãi
C. Định giá theo giá trị cảm nhận
D. Định giá động
13. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp thương mại, tỷ số thanh toán hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
C. Hiệu quả sử dụng tài sản
D. Cơ cấu vốn
14. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Marketing truyền thống
B. Marketing nội dung
C. Marketing lan truyền
D. Marketing du kích
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến lược giá thấp
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
16. Loại hình doanh nghiệp thương mại nào có trách nhiệm pháp lý vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty trách nhiệm hữu hạn
B. Công ty cổ phần
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Hợp tác xã
17. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động marketing trực tuyến?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ chuyển đổi
C. Lợi nhuận gộp
D. Chi phí sản xuất
18. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến của một nhóm chuyên gia độc lập?
A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Phương pháp Delphi
C. Phân tích hồi quy
D. Nghiên cứu thị trường
19. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng?
A. Quản trị sản xuất
B. Quản trị tài chính
C. Quản trị marketing
D. Quản trị nhân sự
20. Chức năng nào của quản trị doanh nghiệp thương mại đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện theo đúng kế hoạch và đạt được các mục tiêu đã đề ra?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
21. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, `vốn lưu động` (working capital) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn
C. Doanh thu - Chi phí
D. Lợi nhuận - Thuế
22. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai của doanh nghiệp?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Đánh giá hiệu suất
D. Hoạch định nguồn nhân lực
23. KPI nào sau đây đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi hàng tồn kho thành doanh thu?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Vòng quay hàng tồn kho
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Biên lợi nhuận gộp
24. Phương pháp khuyến mãi nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các hoạt động tương tác và cá nhân hóa?
A. Quảng cáo đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Quan hệ công chúng
D. Bán hàng cá nhân
25. Mục tiêu chính của việc phân tích SWOT trong quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Xác định các rủi ro tài chính
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
D. Dự báo doanh số bán hàng
26. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê để dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai?
A. Phương pháp Delphi
B. Phân tích chuỗi thời gian
C. Nghiên cứu thị trường
D. Đánh giá của chuyên gia
27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp thương mại?
A. Tình hình kinh tế
B. Chính sách pháp luật
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Văn hóa xã hội
28. Chiến lược giá nào thường được sử dụng để thâm nhập thị trường mới bằng cách đặt giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh?
A. Giá hớt váng
B. Giá cạnh tranh
C. Giá chiết khấu
D. Giá thâm nhập
29. Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý an toàn lao động
C. Quản lý chất lượng
D. Quản lý thông tin
30. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây được sử dụng để chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chấp nhận rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro