Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định số lượng hàng tồn kho tối ưu để đáp ứng nhu cầu khách hàng mà vẫn giảm thiểu chi phí lưu trữ?
A. Just-in-time (JIT)
B. Economic Order Quantity (EOQ)
C. ABC analysis
D. FIFO (First-In, First-Out)
2. Rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?
A. Mất mát do thiên tai (bão, lũ lụt)
B. Mất mát do chiến tranh
C. Mất mát do trộm cắp
D. Mất mát do đặc tính tự nhiên của hàng hóa
3. Chứng từ nào sau đây thường được sử dụng để chứng minh hàng hóa đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality)
D. Vận đơn (Bill of Lading)
4. Loại container nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh?
A. Container bách hóa (Dry container)
B. Container lạnh (Reefer container)
C. Container hở mái (Open top container)
D. Container mặt bằng (Flat rack container)
5. Incoterms 2020 quy định về điều gì trong thương mại quốc tế?
A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa
B. Chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa
C. Giá cả hàng hóa và phương thức thanh toán
D. Trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua trong giao hàng
6. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, có tính chất rời, như than đá, quặng?
A. Vận tải đường hàng không
B. Vận tải đường bộ bằng xe tải
C. Vận tải đường sắt
D. Vận tải đường biển bằng tàu hàng rời
7. Trong vận tải container, thuật ngữ `TEU` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Total Export Unit
B. Twenty-foot Equivalent Unit
C. Transit Entry Unit
D. Trade Economic Union
8. Trong quản lý chuỗi cung ứng, khái niệm `bullwhip effect` đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của một công ty
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
9. Trong giao dịch thương mại quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho người bán?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
10. Trong quy trình thủ tục hải quan, tờ khai hải quan được nộp cho cơ quan nào?
A. Ngân hàng
B. Cơ quan thuế
C. Cơ quan hải quan
D. Cơ quan kiểm dịch
11. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?
A. Giá trị của hàng hóa
B. Thời gian vận chuyển
C. Khoảng cách vận chuyển
D. Sở thích cá nhân của người vận chuyển
12. Chức năng chính của một trung tâm logistics là gì?
A. Sản xuất hàng hóa
B. Quản lý chuỗi cung ứng và phân phối hàng hóa
C. Nghiên cứu thị trường
D. Tuyển dụng nhân sự
13. Trong vận tải hàng không, thuật ngữ `consolidation` đề cập đến điều gì?
A. Việc tách rời các lô hàng nhỏ thành các lô hàng lớn hơn
B. Việc kết hợp nhiều lô hàng nhỏ từ các người gửi khác nhau thành một lô hàng lớn hơn
C. Việc kiểm tra an ninh hàng hóa
D. Việc bốc dỡ hàng hóa khỏi máy bay
14. Loại hình vận tải nào có chi phí thấp nhất trên một đơn vị hàng hóa, đặc biệt là với khoảng cách vận chuyển rất xa?
A. Vận tải đường hàng không
B. Vận tải đường bộ
C. Vận tải đường sắt
D. Vận tải đường biển
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS)?
A. Tăng cường khả năng theo dõi hàng tồn kho
B. Giảm chi phí nhân công
C. Cải thiện độ chính xác của việc chọn hàng
D. Tăng giá bán sản phẩm
16. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả của việc sắp xếp hàng hóa trong kho?
A. Sắp xếp hàng hóa ngẫu nhiên
B. Sắp xếp hàng hóa theo kích thước
C. Sắp xếp hàng hóa theo tần suất sử dụng
D. Sắp xếp hàng hóa theo màu sắc
17. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?
A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
D. Vận đơn đường sắt (Railway Bill)
18. Trong thương mại quốc tế, ai là người thường chịu trách nhiệm thuê tàu và trả cước phí vận chuyển theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight)?
A. Người mua
B. Người bán
C. Công ty bảo hiểm
D. Ngân hàng
19. Loại hình bảo hiểm hàng hóa nào bồi thường cho mọi rủi ro gây ra mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa, trừ những rủi ro bị loại trừ cụ thể trong hợp đồng?
A. Bảo hiểm cháy nổ
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance)
C. Bảo hiểm chiến tranh
D. Bảo hiểm trách nhiệm chung
20. Trong logistics, `cross-docking` là gì?
A. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa
B. Quy trình bốc dỡ hàng hóa trực tiếp từ phương tiện vận chuyển đến phương tiện vận chuyển khác, bỏ qua giai đoạn lưu kho
C. Quy trình đóng gói hàng hóa
D. Quy trình xử lý hàng hóa bị trả lại
21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của logistics ngược (reverse logistics)?
A. Xử lý hàng hóa bị trả lại
B. Tái chế sản phẩm
C. Sản xuất hàng hóa mới
D. Sửa chữa sản phẩm
22. Trong vận tải đa phương thức quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi đầu đến điểm đích cuối cùng?
A. Người gửi hàng (Shipper)
B. Người nhận hàng (Consignee)
C. Người vận tải đa phương thức (MTO)
D. Người giao nhận (Forwarder)
23. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `demurrage` đề cập đến điều gì?
A. Chi phí lưu container tại cảng vượt quá thời gian quy định
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
C. Chi phí bảo hiểm hàng hóa
D. Chi phí làm thủ tục hải quan
24. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát do trộm cắp?
A. Sử dụng bao bì kém chất lượng
B. Vận chuyển hàng hóa vào ban đêm
C. Áp dụng các biện pháp an ninh, niêm phong và theo dõi hàng hóa
D. Không mua bảo hiểm hàng hóa
25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `KPI` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator
B. Keep Products Inventory
C. Know Production Information
D. Kind Payment Invoice
26. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua và làm thủ tục thông quan nhập khẩu?
A. DAP (Delivered at Place)
B. DDP (Delivered Duty Paid)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
27. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng?
A. Đường biển
B. Đường bộ
C. Đường hàng không
D. Đường sắt
28. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý kho hàng?
A. Nhận hàng
B. Lưu trữ hàng hóa
C. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng
D. Xuất hàng
29. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng tại địa điểm của người bán?
A. DAP (Delivered at Place)
B. DDP (Delivered Duty Paid)
C. EXW (Ex Works)
D. CIF (Cost, Insurance and Freight)
30. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của chi phí logistics?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lưu kho bãi
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí quản lý tồn kho