Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Trị Kinh Doanh 1

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

1. Mục tiêu SMART là gì?

A. Simple, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound (Đơn giản, Đo lường được, Khả thi, Thực tế, Có thời hạn).
B. Strategic, Marketable, Adaptable, Reliable, Technological (Chiến lược, Có thể tiếp thị, Thích nghi, Đáng tin cậy, Công nghệ).
C. Specific, Meaningful, Attainable, Rewarding, Timely (Cụ thể, Ý nghĩa, Có thể đạt được, Đáng khen thưởng, Kịp thời).
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Relevant, Transparent (Bền vững, Có thể quản lý, Có trách nhiệm, Liên quan, Minh bạch).

2. Đâu là một ví dụ về "marketing du kích" (guerrilla marketing)?

A. Quảng cáo trên truyền hình trong giờ vàng.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng.
C. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo và bất ngờ với chi phí thấp.
D. Gửi email marketing hàng loạt cho khách hàng.

3. Mục tiêu của quản trị nguồn nhân lực là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
C. Quản lý và phát triển đội ngũ nhân viên để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự.

4. Điều gì KHÔNG phải là một trong các chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định (Planning).
B. Kiểm soát (Controlling).
C. Đánh giá (Evaluating).
D. Tổ chức (Organizing).

5. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô.
D. Đối thủ cạnh tranh.

6. Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Phân công nguồn lực cho dự án.

7. Đâu là vai trò chính của quản lý cấp trung trong một tổ chức?

A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn.
B. Giám sát và điều phối hoạt động của nhân viên cấp dưới.
C. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của công ty.
D. Thực hiện các công việc hàng ngày.

8. Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là gì?

A. Phương pháp sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
C. Phương pháp nhận hàng ngay khi cần để giảm tồn kho.
D. Chiến lược giao hàng nhanh chóng cho khách hàng.

9. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khủng hoảng, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

A. Dân chủ.
B. Ủy quyền.
C. Độc đoán.
D. Tham gia.

10. Phương pháp quản lý nào khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và giải quyết vấn đề?

A. Quản lý vi mô.
B. Quản lý độc đoán.
C. Quản lý dân chủ.
D. Quản lý lỏng lẻo.

11. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm áp lực của Porter (Porter"s Five Forces)?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Mối đe dọa từ các đối thủ cạnh tranh mới.
C. Mối đe dọa từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.
D. Quyền lực thương lượng của người lao động.

12. Đâu là một ví dụ về "rào cản gia nhập ngành" (barrier to entry)?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hiện có.
B. Yêu cầu vốn đầu tư lớn để bắt đầu kinh doanh.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
D. Sự suy thoái kinh tế.

13. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp?

A. Điểm yếu (Weaknesses).
B. Cơ hội (Opportunities).
C. Điểm mạnh (Strengths).
D. Thách thức (Threats).

14. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
D. Cơ cấu theo địa lý.

15. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Lean Manufacturing (Sản xuất tinh gọn).
C. Six Sigma.
D. Kaizen.

16. Đâu là một ví dụ về chiến lược "đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy)?

A. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá.
B. Tạo ra một thị trường mới chưa từng có đối thủ cạnh tranh.
C. Tập trung vào phân khúc khách hàng mục tiêu.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm để thu hút khách hàng.

17. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì trạng thái ổn định và tuân thủ quy trình.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được mục tiêu cao hơn.
C. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng.
D. Ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên.

18. Đâu là một ví dụ về "lợi thế theo quy mô" (economies of scale)?

A. Tăng chi phí sản xuất khi sản lượng tăng.
B. Giảm chi phí đơn vị khi sản lượng tăng.
C. Sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng.
D. Tập trung vào thị trường ngách.

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường.
B. Quy mô sản xuất lớn để giảm chi phí đơn vị.
C. Chiến lược marketing mạnh mẽ để tăng nhận diện thương hiệu.
D. Nguồn vốn dồi dào để đầu tư vào công nghệ mới.

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Mục tiêu chung và sự phối hợp chặt chẽ.
C. Cơ cấu tổ chức rõ ràng.
D. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.

21. Đâu là một đặc điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?

A. Tập trung vào các dự án cụ thể.
B. Chuyên môn hóa cao theo từng lĩnh vực.
C. Phân quyền mạnh mẽ cho các đơn vị kinh doanh.
D. Linh hoạt và dễ thích ứng với thay đổi.

22. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá theo chi phí cộng lãi.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá thâm nhập.

23. Trong quản lý tài chính, ROI là viết tắt của gì?

A. Return on Investment (Tỷ suất hoàn vốn đầu tư).
B. Risk of Investment (Rủi ro đầu tư).
C. Rate of Interest (Lãi suất).
D. Revenue of Income (Doanh thu thu nhập).

24. Đâu là mục tiêu chính của quản trị rủi ro?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến doanh nghiệp.
C. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro để tăng lợi nhuận.

25. Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh khoản (liquidity ratio) dùng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

26. Trong marketing, "4P" là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Product, Price, Promotion, Place (Sản phẩm, Giá, Xúc tiến, Địa điểm).
B. People, Process, Physical Evidence, Product (Con người, Quy trình, Bằng chứng vật chất, Sản phẩm).
C. Planning, Production, Placement, Performance (Lập kế hoạch, Sản xuất, Vị trí, Hiệu suất).
D. Passion, Perseverance, Partnership, Profit (Đam mê, Kiên trì, Hợp tác, Lợi nhuận).

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Chính sách pháp luật.
D. Văn hóa xã hội.

28. Hành vi đạo đức trong kinh doanh có ý nghĩa gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ luật pháp và các quy định.
C. Thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách công bằng và có trách nhiệm.
D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

29. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường và so sánh hiệu suất thực tế với kế hoạch đã định?

A. Hoạch định.
B. Kiểm soát.
C. Tổ chức.
D. Lãnh đạo.

30. Khái niệm "vòng đời sản phẩm" (product life cycle) mô tả điều gì?

A. Quá trình sản xuất một sản phẩm.
B. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
C. Chu kỳ kinh doanh của một công ty.
D. Thời gian bảo hành của sản phẩm.

1 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

1. Mục tiêu SMART là gì?

2 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một ví dụ về 'marketing du kích' (guerrilla marketing)?

3 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

3. Mục tiêu của quản trị nguồn nhân lực là gì?

4 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là một trong các chức năng cơ bản của quản trị?

5 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

5. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích yếu tố nào?

6 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là vai trò chính của quản lý cấp trung trong một tổ chức?

8 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là gì?

9 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

9. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khủng hoảng, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

10 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp quản lý nào khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và giải quyết vấn đề?

11 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì KHÔNG phải là một trong năm áp lực của Porter (Porter's Five Forces)?

12 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một ví dụ về 'rào cản gia nhập ngành' (barrier to entry)?

13 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

13. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

14. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

15 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?

16 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là một ví dụ về chiến lược 'đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy)?

17 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

17. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là một ví dụ về 'lợi thế theo quy mô' (economies of scale)?

19 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững?

20 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

21 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một đặc điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?

22 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

22. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

23 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quản lý tài chính, ROI là viết tắt của gì?

24 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là mục tiêu chính của quản trị rủi ro?

25 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

25. Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh khoản (liquidity ratio) dùng để đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

26. Trong marketing, '4P' là viết tắt của những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

28. Hành vi đạo đức trong kinh doanh có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

29. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường và so sánh hiệu suất thực tế với kế hoạch đã định?

30 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 2

30. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) mô tả điều gì?