1. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow) đại diện cho điều gì?
A. Tiền mặt có sẵn sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động
B. Tiền mặt có sẵn sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động và đầu tư vào tài sản
C. Tiền mặt có sẵn sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động và trả cổ tức
D. Tiền mặt có sẵn sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động, đầu tư vào tài sản và trả nợ
2. Công ty ABC đang xem xét một dự án đầu tư mới. Dòng tiền dự kiến của dự án là: Năm 1: 100 triệu, Năm 2: 150 triệu, Năm 3: 200 triệu. Tỷ lệ chiết khấu của công ty là 10%. Giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án là bao nhiêu?
A. 413.22 triệu
B. 400 triệu
C. 450 triệu
D. 350 triệu
3. Công ty nên sử dụng loại tỷ giá hối đoái nào để chuyển đổi doanh thu từ một công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ?
A. Tỷ giá giao ngay (Spot Rate)
B. Tỷ giá kỳ hạn (Forward Rate)
C. Tỷ giá ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity Rate)
D. Tỷ giá trung bình
4. Điều gì xảy ra với điểm hòa vốn (Break-even Point) nếu chi phí cố định tăng lên?
A. Điểm hòa vốn giảm xuống
B. Điểm hòa vốn tăng lên
C. Điểm hòa vốn không đổi
D. Không thể xác định
5. Công cụ nào sau đây được sử dụng để bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ (Currency Futures)
D. Bất động sản
6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định giá trị của một dự án bằng cách so sánh nó với các dự án tương tự đã được thực hiện?
A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích kịch bản
C. Phương pháp so sánh (Comparable Analysis)
D. Phân tích hòa vốn
7. Đâu là lợi ích của việc thuê tài sản (leasing) so với mua tài sản?
A. Quyền sở hữu tài sản
B. Khấu hao tài sản
C. Linh hoạt hơn về tài chính và ít vốn đầu tư ban đầu
D. Giá trị thanh lý cao hơn
8. Điều gì xảy ra với giá trị của một quyền chọn mua (call option) khi giá tài sản cơ sở tăng lên?
A. Giá trị quyền chọn mua tăng lên
B. Giá trị quyền chọn mua giảm xuống
C. Giá trị quyền chọn mua không đổi
D. Không thể xác định
9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích độ nhạy của một dự án đầu tư đối với sự thay đổi của các biến số đầu vào?
A. Phân tích hòa vốn
B. Phân tích độ nhạy
C. Phân tích kịch bản
D. Phân tích rủi ro
10. Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức (Dividend Discount Model) được sử dụng để định giá loại tài sản nào?
A. Trái phiếu
B. Cổ phiếu
C. Bất động sản
D. Hàng hóa
11. Khái niệm `đòn bẩy tài chính` (Financial Leverage) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động
B. Sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động
C. Sử dụng lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư
D. Sử dụng các công cụ phái sinh để giảm rủi ro
12. Điều gì xảy ra với rủi ro danh mục đầu tư khi số lượng chứng khoán trong danh mục tăng lên?
A. Rủi ro danh mục đầu tư tăng lên
B. Rủi ro danh mục đầu tư giảm xuống
C. Rủi ro danh mục đầu tư không đổi
D. Không thể xác định
13. Công ty đang xem xét thay đổi chính sách tín dụng. Nới lỏng chính sách tín dụng có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm doanh thu
B. Giảm nợ phải thu
C. Tăng nợ phải thu khó đòi
D. Giảm chi phí vốn
14. Công ty nên sử dụng loại chính sách cổ tức nào nếu muốn duy trì mức cổ tức ổn định theo thời gian?
A. Chính sách cổ tức bằng tiền mặt
B. Chính sách cổ tức bằng cổ phiếu
C. Chính sách cổ tức thặng dư
D. Chính sách cổ tức cố định
15. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng để khấu hao nhanh tài sản trong những năm đầu sử dụng?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm
D. Phương pháp sản lượng
16. Mục đích của việc quản lý vốn lưu động là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận giữ lại
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn
C. Tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn
D. Tối đa hóa giá trị tài sản cố định
17. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để định giá một công ty khởi nghiệp (startup) chưa có lợi nhuận?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)
B. Phương pháp so sánh bội số (Relative Valuation)
C. Phương pháp chi phí thay thế (Replacement Cost)
D. Phương pháp giá trị thanh lý (Liquidation Value)
18. Đâu là một ví dụ về quyết định tài chính dài hạn?
A. Quản lý hàng tồn kho
B. Thu hồi nợ phải thu
C. Đầu tư vào một nhà máy sản xuất mới
D. Thanh toán hóa đơn điện nước
19. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản ngắn hạn?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
20. Một công ty nên làm gì nếu tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) thấp hơn chi phí sử dụng vốn (WACC)?
A. Tiếp tục đầu tư vào các dự án hiện tại
B. Tìm kiếm các dự án đầu tư mới có ROIC cao hơn WACC
C. Trả cổ tức cao hơn cho cổ đông
D. Tăng cường vay nợ để tài trợ cho hoạt động
21. Công ty XYZ có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 0.75. Điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty có nhiều vốn chủ sở hữu hơn nợ
B. Công ty có nhiều nợ hơn vốn chủ sở hữu
C. Công ty có lượng nợ và vốn chủ sở hữu bằng nhau
D. Không thể đưa ra kết luận về cấu trúc vốn của công ty chỉ với thông tin này
22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng của một khách hàng?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích 5C tín dụng (5 C`s of Credit)
D. Phân tích chi phí-lợi ích
23. Đâu là mục tiêu chính của quản trị tài chính trong một doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp cho các cổ đông
24. Rủi ro hệ thống (Systematic Risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn của thị trường
D. Rủi ro liên quan đến gian lận kế toán
25. Công ty nên sử dụng phương pháp nào để quản lý rủi ro lãi suất nếu dự kiến lãi suất sẽ tăng?
A. Sử dụng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap)
B. Sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ (Currency Futures)
C. Sử dụng quyền chọn mua (Call Option)
D. Sử dụng chính sách tiền tệ thắt chặt
26. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?
A. Giá trị hiện tại tăng lên
B. Giá trị hiện tại giảm xuống
C. Giá trị hiện tại không đổi
D. Không thể xác định
27. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?
A. Giá trái phiếu tăng lên
B. Giá trái phiếu giảm xuống
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Không thể xác định
28. Chi phí sử dụng vốn (Cost of Capital) của một doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Chi phí hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp
B. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
C. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà doanh nghiệp cần đạt được trên các khoản đầu tư để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư
D. Tổng chi phí sản xuất của doanh nghiệp
29. Điều gì xảy ra với nhu cầu vốn lưu động khi doanh thu tăng lên?
A. Nhu cầu vốn lưu động giảm xuống
B. Nhu cầu vốn lưu động tăng lên
C. Nhu cầu vốn lưu động không đổi
D. Không thể xác định
30. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) là gì?
A. Rủi ro một tài sản sẽ giảm giá trị
B. Rủi ro không thể bán một tài sản đủ nhanh để ngăn chặn thua lỗ
C. Rủi ro không thể trả nợ đúng hạn
D. Rủi ro liên quan đến lạm phát