Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Khi nào cần đến gặp bác sĩ phẫu thuật hàm mặt?

A. Khi bị sâu răng nhẹ.
B. Khi cần chỉnh nha.
C. Khi có các vấn đề phức tạp về hàm, mặt, cổ như chấn thương, khối u, dị tật bẩm sinh, hoặc phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt.
D. Khi cần làm trắng răng.

2. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây ung thư miệng?

A. Hút thuốc lá.
B. Uống nhiều rượu.
C. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều (đối với môi).
D. Vệ sinh răng miệng tốt.

3. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. Từ 6-12 tuổi.
B. Từ 17-25 tuổi.
C. Từ 30-40 tuổi.
D. Sau 50 tuổi.

4. Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến cấu trúc nào của răng?

A. Men răng.
B. Tủy răng.
C. Các mô nâng đỡ răng (nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng).
D. Ngà răng.

5. Nguyên nhân chính gây ra hôi miệng (halitosis) là gì?

A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Vệ sinh răng miệng kém, gây tích tụ vi khuẩn.
C. Uống ít nước.
D. Do di truyền.

6. Tại sao bệnh nhân tiểu đường cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe răng miệng?

A. Vì bệnh tiểu đường làm răng trắng hơn.
B. Vì bệnh tiểu đường không ảnh hưởng đến răng miệng.
C. Vì bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về nướu và chậm lành thương.
D. Vì bệnh tiểu đường làm giảm nguy cơ sâu răng.

7. Trong nha khoa, `mão răng` (crown) thường được sử dụng để làm gì?

A. Làm trắng răng.
B. Thay thế toàn bộ răng đã mất.
C. Bọc và bảo vệ răng bị tổn thương hoặc yếu.
D. Chỉnh sửa vị trí răng.

8. Điều gì sau đây là chức năng chính của men răng?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho răng.
B. Bảo vệ răng khỏi sự mài mòn và axit.
C. Giúp răng linh hoạt hơn.
D. Cảm nhận nhiệt độ.

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển của xương hàm và răng, đặc biệt trong chỉnh nha?

A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang (ví dụ: phim sọ nghiêng).
C. Siêu âm.
D. Điện tâm đồ.

10. Vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong sự hình thành sâu răng?

A. Streptococcus mutans.
B. Staphylococcus aureus.
C. Escherichia coli.
D. Lactobacillus acidophilus.

11. Chỉ nha khoa được sử dụng để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở vị trí nào?

A. Trên bề mặt răng.
B. Giữa các răng và dưới đường viền nướu.
C. Trên lưỡi.
D. Trên vòm miệng.

12. Khi nào thì nên sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride?

A. Sau khi ăn đồ ngọt.
B. Khi không có thời gian đánh răng.
C. Theo chỉ định của nha sĩ, đặc biệt khi có nguy cơ sâu răng cao.
D. Để làm trắng răng.

13. Tại sao việc khám răng định kỳ lại quan trọng?

A. Chỉ để làm trắng răng.
B. Để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề răng miệng, ngăn ngừa biến chứng.
C. Để thay đổi hình dạng răng.
D. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trong miệng.

14. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ răng khỏi bị chấn thương khi chơi thể thao?

A. Không ăn trước khi chơi thể thao.
B. Đeo khí cụ bảo vệ miệng (mouthguard).
C. Uống nhiều nước.
D. Chải răng ngay sau khi chơi thể thao.

15. Quá trình nào sau đây mô tả đúng nhất về sự tái khoáng hóa men răng?

A. Sự hòa tan của các khoáng chất từ men răng.
B. Sự lắng đọng khoáng chất trở lại men răng.
C. Sự phát triển của vi khuẩn trên men răng.
D. Sự thay đổi màu sắc của men răng.

16. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh nha chu?

A. Chỉ cần đánh răng vào buổi sáng.
B. Vệ sinh răng miệng đúng cách, khám răng định kỳ, và không hút thuốc lá.
C. Chỉ cần dùng nước súc miệng.
D. Không cần làm gì cả.

17. Tại sao việc bỏ thuốc lá lại quan trọng đối với sức khỏe răng miệng?

A. Vì thuốc lá làm răng trắng hơn.
B. Vì thuốc lá không ảnh hưởng đến răng miệng.
C. Vì thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh nha chu, ung thư miệng, và chậm lành thương.
D. Vì thuốc lá làm giảm nguy cơ sâu răng.

18. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?

A. Khớp thái dương hàm (TMJ).
B. Khớp ổ chày.
C. Khớp vai.
D. Khớp khuỷu tay.

19. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả gì?

A. Răng trắng hơn.
B. Giảm căng thẳng.
C. Mòn răng, đau hàm, đau đầu.
D. Tăng cường lưu thông máu đến nướu.

20. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng?

A. Vàng.
B. Amalgam, composite, glass ionomer.
C. Sắt.
D. Gỗ.

21. Phương pháp nào thường được sử dụng để điều trị mất răng?

A. Chỉ dùng thuốc giảm đau.
B. Trám răng.
C. Cấy ghép implant, cầu răng, hoặc răng giả tháo lắp.
D. Chỉnh nha.

22. Điều gì sau đây là dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Răng mọc nhanh hơn.
B. Đau hoặc khó chịu ở hàm, khó mở miệng, tiếng kêu lục cục khi cử động hàm.
C. Nướu khỏe mạnh hơn.
D. Giảm ê buốt răng.

23. Fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách nào?

A. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong miệng.
B. Làm cho men răng cứng chắc hơn và kháng axit.
C. Loại bỏ hoàn toàn mảng bám trên răng.
D. Làm trắng răng.

24. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

A. Khi trẻ 10 tuổi.
B. Khi trẻ mọc răng đầy đủ.
C. Trong vòng 6 tháng sau khi mọc chiếc răng đầu tiên hoặc trước 1 tuổi.
D. Khi trẻ bắt đầu đi học.

25. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

A. Răng chắc khỏe hơn.
B. Tăng sản xuất nước bọt.
C. Ê buốt răng tạm thời.
D. Giảm nguy cơ sâu răng.

26. Điều trị tủy răng (endodontic treatment) nhằm mục đích loại bỏ phần nào của răng?

A. Men răng bị sâu.
B. Tủy răng bị viêm hoặc nhiễm trùng.
C. Ngà răng bị tổn thương.
D. Nướu răng bị viêm.

27. Trong trường hợp nào thì cần nhổ răng?

A. Khi răng bị sâu nhẹ.
B. Khi răng bị lung lay do viêm nha chu nặng, răng bị tổn thương nghiêm trọng không thể phục hồi, hoặc để tạo khoảng trống cho chỉnh nha.
C. Khi răng bị ố vàng.
D. Khi răng bị ê buốt.

28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ khô miệng (xerostomia)?

A. Uống nhiều đồ ngọt.
B. Uống đủ nước, nhai kẹo cao su không đường, sử dụng nước bọt nhân tạo.
C. Hạn chế uống nước.
D. Không cần làm gì cả.

29. Chỉnh nha (orthodontics) là chuyên ngành nha khoa tập trung vào điều gì?

A. Điều trị tủy răng.
B. Nhổ răng.
C. Sửa chữa vị trí răng và hàm không đều.
D. Phục hình răng đã mất.

30. Chức năng chính của nước bọt là gì?

A. Làm trắng răng.
B. Cung cấp khoáng chất cho răng.
C. Bôi trơn, làm sạch miệng, trung hòa axit và hỗ trợ tiêu hóa.
D. Tạo ra mảng bám trên răng.

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

1. Khi nào cần đến gặp bác sĩ phẫu thuật hàm mặt?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây ung thư miệng?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

3. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

4. Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến cấu trúc nào của răng?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

5. Nguyên nhân chính gây ra hôi miệng (halitosis) là gì?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

6. Tại sao bệnh nhân tiểu đường cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe răng miệng?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

7. Trong nha khoa, 'mão răng' (crown) thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì sau đây là chức năng chính của men răng?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển của xương hàm và răng, đặc biệt trong chỉnh nha?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

10. Vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong sự hình thành sâu răng?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

11. Chỉ nha khoa được sử dụng để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở vị trí nào?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

12. Khi nào thì nên sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

13. Tại sao việc khám răng định kỳ lại quan trọng?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ răng khỏi bị chấn thương khi chơi thể thao?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

15. Quá trình nào sau đây mô tả đúng nhất về sự tái khoáng hóa men răng?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

16. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh nha chu?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

17. Tại sao việc bỏ thuốc lá lại quan trọng đối với sức khỏe răng miệng?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

18. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

19. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả gì?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

20. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp nào thường được sử dụng để điều trị mất răng?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì sau đây là dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

23. Fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách nào?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

24. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

25. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

26. Điều trị tủy răng (endodontic treatment) nhằm mục đích loại bỏ phần nào của răng?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

27. Trong trường hợp nào thì cần nhổ răng?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ khô miệng (xerostomia)?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

29. Chỉnh nha (orthodontics) là chuyên ngành nha khoa tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 2

30. Chức năng chính của nước bọt là gì?

Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Nguyên nhân chính gây tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng là gì?

A. Sự tái tạo xương chậm
B. Mất sự kích thích từ răng
C. Nhiễm trùng hậu phẫu
D. Phản ứng dị ứng với vật liệu trám

2. Trong điều trị phục hình răng sứ, ưu điểm chính của zirconia so với các loại sứ khác là gì?

A. Độ thẩm mỹ cao hơn
B. Độ bền cao hơn
C. Giá thành thấp hơn
D. Dễ điều chỉnh hơn

3. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây nhằm loại bỏ xi măng răng bị nhiễm độc và làm láng bề mặt chân răng?

A. Cạo vôi răng
B. Phẫu thuật vạt
C. Nạo túi nha chu
D. Làm láng gốc răng

4. Trong trường hợp nào sau đây thì việc sử dụng máng chống nghiến được chỉ định?

A. Viêm nha chu nặng
B. Sâu răng nhiều
C. Nghiến răng
D. Mất răng toàn bộ

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm mặt ở trẻ em, đặc biệt là trong chỉnh nha?

A. Nội soi khớp thái dương hàm
B. Chụp cephalometric
C. Đo điện cơ
D. Siêu âm Doppler

6. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị viêm tủy răng có hồi phục?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc corticoid

7. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Khô ổ răng
B. Tổn thương thần kinh răng dưới
C. Gãy xương hàm dưới
D. Chảy máu kéo dài

8. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng fluor tại chỗ (như gel hoặc varnish fluoride) là đặc biệt hữu ích?

A. Khi răng đã bị sâu nặng
B. Khi nướu bị viêm
C. Khi có nguy cơ sâu răng cao
D. Khi răng bị nhiễm màu

9. Trong quá trình điều trị chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để duy trì kết quả sau khi tháo mắc cài?

A. Mắc cài
B. Dây cung
C. Khí cụ duy trì
D. Headgear

10. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ sâu răng của một cộng đồng?

A. Chỉ số chảy máu nướu (SBI)
B. Chỉ số mảng bám (PI)
C. Chỉ số DMFT/DMFS
D. Chỉ số vệ sinh răng miệng đơn giản (OHI-S)

11. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng chlorhexidine gluconate để súc miệng là gì?

A. Tăng tiết nước bọt
B. Khô miệng
C. Nhuộm màu răng
D. Viêm loét miệng

12. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng bằng kem đánh răng có fluoride
C. Ăn nhiều trái cây
D. Uống nước ngọt có gas

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của phục hình implant?

A. Chọn màu răng sứ phù hợp
B. Vệ sinh răng miệng tốt
C. Sử dụng vật liệu implant đắt tiền
D. Tái khám định kỳ

14. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, kỹ thuật nào thường được sử dụng để điều chỉnh hô hoặc móm?

A. Cắt Lefort I
B. Nong hàm
C. Ghép xương
D. Cắt cung răng

15. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp toàn hàm?

A. Titan
B. Sứ (Porcelain)
C. Nhựa acrylic
D. Hợp kim Cr-Co

16. Khi nào nên thực hiện phẫu thuật cắt chóp răng?

A. Khi răng bị lung lay nhiều
B. Khi điều trị tủy thất bại và có tổn thương quanh chóp
C. Khi răng bị sâu quá nhiều
D. Khi răng bị đổi màu

17. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự thành công của cấy ghép implant?

A. Tình trạng vệ sinh răng miệng của bệnh nhân
B. Mật độ xương tại vị trí cấy ghép
C. Kỹ năng của phẫu thuật viên
D. Màu sắc răng kế cận

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị mất răng một phần bằng cách sử dụng các răng kế cận làm trụ đỡ?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Cầu răng cố định
C. Implant
D. Hàm giả bán phần

19. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng lý tưởng nhất nên là loại lực nào?

A. Lực mạnh liên tục
B. Lực nhẹ liên tục
C. Lực mạnh gián đoạn
D. Lực nhẹ gián đoạn

20. Loại vi khuẩn nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây sâu răng?

A. Streptococcus mutans
B. Porphyromonas gingivalis
C. Actinomyces
D. Candida albicans

21. Loại u nào sau đây là u răng lành tính thường gặp nhất?

A. Ameloblastoma
B. Odontoma
C. Myxoma
D. Cementoblastoma

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm nha chu?

A. Thuốc giảm đau NSAIDs
B. Thuốc kháng sinh
C. Thuốc kháng virus
D. Thuốc chống nấm

23. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tình trạng quá sản nướu (gingival hyperplasia)?

A. Aspirin
B. Phenytoin
C. Amoxicillin
D. Paracetamol

24. Trong điều trị tủy răng, EDTA được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Sát khuẩn ống tủy
B. Làm trơn ống tủy
C. Loại bỏ mùn ngà
D. Bít kín ống tủy

25. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để che phủ các chân răng bị lộ do tụt nướu?

A. Cạo vôi răng và làm láng gốc răng
B. Phẫu thuật vạt
C. Ghép nướu
D. Chỉnh nha

26. Trong chẩn đoán viêm khớp thái dương hàm, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được xem là chính xác nhất để đánh giá đĩa khớp?

A. Chụp X-quang thường quy
B. Chụp CT scanner
C. Chụp MRI
D. Chụp Cone Beam CT

27. Loại vật liệu trám nào sau đây giải phóng fluoride giúp phòng ngừa sâu răng tái phát?

A. Amalgam
B. Composite
C. Glass ionomer cement
D. Vàng

28. Loại khớp cắn nào được đặc trưng bởi sự tương quan răng hàm trên và răng hàm dưới, trong đó múi ngoài gần của răng cối lớn hàm trên khớp với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới?

A. Khớp cắn hạng III
B. Khớp cắn hở
C. Khớp cắn hạng II
D. Khớp cắn hạng I

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị chứng nghiến răng (bruxism)?

A. Phẫu thuật cắt bỏ lồi cầu
B. Sử dụng máng nhai
C. Tiêm botox vào cơ cắn
D. Tất cả các đáp án trên

30. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để kiểm soát chảy máu sau nhổ răng?

A. Cắn chặt gạc vô trùng
B. Chườm lạnh bên ngoài má
C. Súc miệng mạnh bằng nước muối ấm
D. Tránh hoạt động mạnh

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

1. Nguyên nhân chính gây tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng là gì?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

2. Trong điều trị phục hình răng sứ, ưu điểm chính của zirconia so với các loại sứ khác là gì?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

3. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây nhằm loại bỏ xi măng răng bị nhiễm độc và làm láng bề mặt chân răng?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

4. Trong trường hợp nào sau đây thì việc sử dụng máng chống nghiến được chỉ định?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm mặt ở trẻ em, đặc biệt là trong chỉnh nha?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

6. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị viêm tủy răng có hồi phục?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

7. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

8. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng fluor tại chỗ (như gel hoặc varnish fluoride) là đặc biệt hữu ích?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quá trình điều trị chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để duy trì kết quả sau khi tháo mắc cài?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

10. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ sâu răng của một cộng đồng?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

11. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc sử dụng chlorhexidine gluconate để súc miệng là gì?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của phục hình implant?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

14. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, kỹ thuật nào thường được sử dụng để điều chỉnh hô hoặc móm?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

15. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp toàn hàm?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

16. Khi nào nên thực hiện phẫu thuật cắt chóp răng?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự thành công của cấy ghép implant?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị mất răng một phần bằng cách sử dụng các răng kế cận làm trụ đỡ?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

19. Trong chỉnh nha, lực tác động lên răng lý tưởng nhất nên là loại lực nào?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

20. Loại vi khuẩn nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây sâu răng?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

21. Loại u nào sau đây là u răng lành tính thường gặp nhất?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm nha chu?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

23. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tình trạng quá sản nướu (gingival hyperplasia)?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

24. Trong điều trị tủy răng, EDTA được sử dụng với mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

25. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để che phủ các chân răng bị lộ do tụt nướu?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

26. Trong chẩn đoán viêm khớp thái dương hàm, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được xem là chính xác nhất để đánh giá đĩa khớp?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

27. Loại vật liệu trám nào sau đây giải phóng fluoride giúp phòng ngừa sâu răng tái phát?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

28. Loại khớp cắn nào được đặc trưng bởi sự tương quan răng hàm trên và răng hàm dưới, trong đó múi ngoài gần của răng cối lớn hàm trên khớp với rãnh ngoài của răng cối lớn thứ nhất hàm dưới?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị chứng nghiến răng (bruxism)?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 2

30. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để kiểm soát chảy máu sau nhổ răng?