1. Khi nào cần đến gặp bác sĩ phẫu thuật hàm mặt?
A. Khi bị sâu răng nhẹ.
B. Khi cần chỉnh nha.
C. Khi có các vấn đề phức tạp về hàm, mặt, cổ như chấn thương, khối u, dị tật bẩm sinh, hoặc phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt.
D. Khi cần làm trắng răng.
2. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ gây ung thư miệng?
A. Hút thuốc lá.
B. Uống nhiều rượu.
C. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá nhiều (đối với môi).
D. Vệ sinh răng miệng tốt.
3. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?
A. Từ 6-12 tuổi.
B. Từ 17-25 tuổi.
C. Từ 30-40 tuổi.
D. Sau 50 tuổi.
4. Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến cấu trúc nào của răng?
A. Men răng.
B. Tủy răng.
C. Các mô nâng đỡ răng (nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng).
D. Ngà răng.
5. Nguyên nhân chính gây ra hôi miệng (halitosis) là gì?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Vệ sinh răng miệng kém, gây tích tụ vi khuẩn.
C. Uống ít nước.
D. Do di truyền.
6. Tại sao bệnh nhân tiểu đường cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe răng miệng?
A. Vì bệnh tiểu đường làm răng trắng hơn.
B. Vì bệnh tiểu đường không ảnh hưởng đến răng miệng.
C. Vì bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về nướu và chậm lành thương.
D. Vì bệnh tiểu đường làm giảm nguy cơ sâu răng.
7. Trong nha khoa, `mão răng` (crown) thường được sử dụng để làm gì?
A. Làm trắng răng.
B. Thay thế toàn bộ răng đã mất.
C. Bọc và bảo vệ răng bị tổn thương hoặc yếu.
D. Chỉnh sửa vị trí răng.
8. Điều gì sau đây là chức năng chính của men răng?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho răng.
B. Bảo vệ răng khỏi sự mài mòn và axit.
C. Giúp răng linh hoạt hơn.
D. Cảm nhận nhiệt độ.
9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển của xương hàm và răng, đặc biệt trong chỉnh nha?
A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang (ví dụ: phim sọ nghiêng).
C. Siêu âm.
D. Điện tâm đồ.
10. Vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong sự hình thành sâu răng?
A. Streptococcus mutans.
B. Staphylococcus aureus.
C. Escherichia coli.
D. Lactobacillus acidophilus.
11. Chỉ nha khoa được sử dụng để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở vị trí nào?
A. Trên bề mặt răng.
B. Giữa các răng và dưới đường viền nướu.
C. Trên lưỡi.
D. Trên vòm miệng.
12. Khi nào thì nên sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride?
A. Sau khi ăn đồ ngọt.
B. Khi không có thời gian đánh răng.
C. Theo chỉ định của nha sĩ, đặc biệt khi có nguy cơ sâu răng cao.
D. Để làm trắng răng.
13. Tại sao việc khám răng định kỳ lại quan trọng?
A. Chỉ để làm trắng răng.
B. Để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề răng miệng, ngăn ngừa biến chứng.
C. Để thay đổi hình dạng răng.
D. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn trong miệng.
14. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ răng khỏi bị chấn thương khi chơi thể thao?
A. Không ăn trước khi chơi thể thao.
B. Đeo khí cụ bảo vệ miệng (mouthguard).
C. Uống nhiều nước.
D. Chải răng ngay sau khi chơi thể thao.
15. Quá trình nào sau đây mô tả đúng nhất về sự tái khoáng hóa men răng?
A. Sự hòa tan của các khoáng chất từ men răng.
B. Sự lắng đọng khoáng chất trở lại men răng.
C. Sự phát triển của vi khuẩn trên men răng.
D. Sự thay đổi màu sắc của men răng.
16. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh nha chu?
A. Chỉ cần đánh răng vào buổi sáng.
B. Vệ sinh răng miệng đúng cách, khám răng định kỳ, và không hút thuốc lá.
C. Chỉ cần dùng nước súc miệng.
D. Không cần làm gì cả.
17. Tại sao việc bỏ thuốc lá lại quan trọng đối với sức khỏe răng miệng?
A. Vì thuốc lá làm răng trắng hơn.
B. Vì thuốc lá không ảnh hưởng đến răng miệng.
C. Vì thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh nha chu, ung thư miệng, và chậm lành thương.
D. Vì thuốc lá làm giảm nguy cơ sâu răng.
18. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?
A. Khớp thái dương hàm (TMJ).
B. Khớp ổ chày.
C. Khớp vai.
D. Khớp khuỷu tay.
19. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả gì?
A. Răng trắng hơn.
B. Giảm căng thẳng.
C. Mòn răng, đau hàm, đau đầu.
D. Tăng cường lưu thông máu đến nướu.
20. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng?
A. Vàng.
B. Amalgam, composite, glass ionomer.
C. Sắt.
D. Gỗ.
21. Phương pháp nào thường được sử dụng để điều trị mất răng?
A. Chỉ dùng thuốc giảm đau.
B. Trám răng.
C. Cấy ghép implant, cầu răng, hoặc răng giả tháo lắp.
D. Chỉnh nha.
22. Điều gì sau đây là dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?
A. Răng mọc nhanh hơn.
B. Đau hoặc khó chịu ở hàm, khó mở miệng, tiếng kêu lục cục khi cử động hàm.
C. Nướu khỏe mạnh hơn.
D. Giảm ê buốt răng.
23. Fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách nào?
A. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong miệng.
B. Làm cho men răng cứng chắc hơn và kháng axit.
C. Loại bỏ hoàn toàn mảng bám trên răng.
D. Làm trắng răng.
24. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?
A. Khi trẻ 10 tuổi.
B. Khi trẻ mọc răng đầy đủ.
C. Trong vòng 6 tháng sau khi mọc chiếc răng đầu tiên hoặc trước 1 tuổi.
D. Khi trẻ bắt đầu đi học.
25. Tác dụng phụ thường gặp của việc tẩy trắng răng là gì?
A. Răng chắc khỏe hơn.
B. Tăng sản xuất nước bọt.
C. Ê buốt răng tạm thời.
D. Giảm nguy cơ sâu răng.
26. Điều trị tủy răng (endodontic treatment) nhằm mục đích loại bỏ phần nào của răng?
A. Men răng bị sâu.
B. Tủy răng bị viêm hoặc nhiễm trùng.
C. Ngà răng bị tổn thương.
D. Nướu răng bị viêm.
27. Trong trường hợp nào thì cần nhổ răng?
A. Khi răng bị sâu nhẹ.
B. Khi răng bị lung lay do viêm nha chu nặng, răng bị tổn thương nghiêm trọng không thể phục hồi, hoặc để tạo khoảng trống cho chỉnh nha.
C. Khi răng bị ố vàng.
D. Khi răng bị ê buốt.
28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ khô miệng (xerostomia)?
A. Uống nhiều đồ ngọt.
B. Uống đủ nước, nhai kẹo cao su không đường, sử dụng nước bọt nhân tạo.
C. Hạn chế uống nước.
D. Không cần làm gì cả.
29. Chỉnh nha (orthodontics) là chuyên ngành nha khoa tập trung vào điều gì?
A. Điều trị tủy răng.
B. Nhổ răng.
C. Sửa chữa vị trí răng và hàm không đều.
D. Phục hình răng đã mất.
30. Chức năng chính của nước bọt là gì?
A. Làm trắng răng.
B. Cung cấp khoáng chất cho răng.
C. Bôi trơn, làm sạch miệng, trung hòa axit và hỗ trợ tiêu hóa.
D. Tạo ra mảng bám trên răng.