Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học di truyền

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học di truyền

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học di truyền

1. Điều gì xảy ra với telomere (đầu mút nhiễm sắc thể) sau mỗi lần phân chia tế bào?

A. Telomere dài ra.
B. Telomere ngắn lại.
C. Telomere không thay đổi.
D. Telomere biến mất.

2. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong chuỗi ADN, nhưng không gây ra sự thay đổi trong trình tự amino acid của protein được mã hóa?

A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến vô nghĩa
C. Đột biến sai nghĩa
D. Đột biến đồng nghĩa

3. Điều gì xảy ra trong quá trình methyl hóa ADN?

A. ADN được sao chép.
B. ADN được sửa chữa.
C. ADN được quấn quanh histone.
D. Nhóm methyl được thêm vào ADN, thường làm giảm sự biểu hiện gen.

4. Hiện tượng in dấu gen (genomic imprinting) là gì?

A. Sự thay đổi trình tự ADN do tác động của môi trường.
B. Sự biểu hiện của gen phụ thuộc vào việc nó được di truyền từ bố hay mẹ.
C. Sự đột biến gen xảy ra trong quá trình phát triển phôi.
D. Sự bất hoạt ngẫu nhiên của một trong hai nhiễm sắc thể X ở con cái.

5. Sự khác biệt chính giữa dòng tế bào soma (somatic cell line) và dòng tế bào mầm (germ cell line) là gì?

A. Dòng tế bào soma tham gia vào sự hình thành giao tử, dòng tế bào mầm thì không.
B. Đột biến trong dòng tế bào soma có thể di truyền cho thế hệ sau, đột biến trong dòng tế bào mầm thì không.
C. Dòng tế bào mầm tham gia vào sự hình thành giao tử, dòng tế bào soma thì không.
D. Dòng tế bào soma có khả năng phân chia vô hạn, dòng tế bào mầm thì không.

6. Ý nghĩa của việc giải trình tự bộ gen người (Human Genome Project) là gì?

A. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen.
B. Xác định toàn bộ trình tự ADN của bộ gen người, mở đường cho nghiên cứu và điều trị bệnh tật.
C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
D. Nghiên cứu sự tiến hóa của loài người.

7. Sự khác biệt chính giữa quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

A. Tế bào nhân sơ có intron, tế bào nhân thực thì không.
B. Tế bào nhân thực sử dụng ribosome, tế bào nhân sơ thì không.
C. Quá trình phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời ở tế bào nhân sơ, nhưng không xảy ra đồng thời ở tế bào nhân thực.
D. Tế bào nhân sơ sử dụng ADN polymerase, tế bào nhân thực sử dụng ARN polymerase.

8. Hiện tượng đa hiệu (pleiotropy) là gì?

A. Một gen ảnh hưởng đến nhiều tính trạng khác nhau.
B. Nhiều gen ảnh hưởng đến một tính trạng duy nhất.
C. Một alen có nhiều biến thể khác nhau.
D. Một nhiễm sắc thể có nhiều gen khác nhau.

9. Vai trò của enzyme ligase trong quá trình tái bản ADN là gì?

A. Tháo xoắn ADN.
B. Tổng hợp đoạn mồi ARN.
C. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
D. Đọc và sửa lỗi sai sót trong quá trình tái bản.

10. Hiện tượng bất hoạt nhiễm sắc thể X (X-inactivation) ở động vật có vú có vai trò gì?

A. Tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể X.
B. Cân bằng sự biểu hiện gen giữa giới tính XX và XY.
C. Loại bỏ các gen có hại trên nhiễm sắc thể X.
D. Đảm bảo sự di truyền của nhiễm sắc thể Y.

11. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc kéo dài mạch ADN mới bằng cách thêm các nucleotide phù hợp?

A. Helicase
B. Ligase
C. ADN polymerase
D. Primase

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn ADN cụ thể?

A. Điện di trên gel agarose.
B. Ly tâm siêu tốc.
C. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR).
D. Giải trình tự Sanger.

13. Điều gì xảy ra trong quá trình apoptosis?

A. Tế bào phân chia không kiểm soát.
B. Tế bào chết theo chương trình.
C. Tế bào tăng trưởng quá mức.
D. Tế bào bị tổn thương do tác nhân bên ngoài.

14. Hiện tượng epigenetic là gì?

A. Sự thay đổi trình tự ADN.
B. Sự thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự ADN.
C. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
D. Sự nhân đôi ADN.

15. Kiểu di truyền nào mà ở đó cả hai alen trong kiểu gen dị hợp tử đều được biểu hiện hoàn toàn, tạo ra một kiểu hình mới?

A. Trội hoàn toàn
B. Trội không hoàn toàn
C. Đồng trội
D. Liên kết gen

16. Sự khác biệt chính giữa ADN và ARN là gì?

A. ADN chứa đường ribose, ARN chứa đường deoxyribose.
B. ADN có cấu trúc một mạch, ARN có cấu trúc hai mạch.
C. ADN chứa base thymine (T), ARN chứa base uracil (U).
D. ADN được tìm thấy trong ribosome, ARN được tìm thấy trong nhân tế bào.

17. Đâu là vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors)?

A. Sao chép ADN.
B. Điều hòa sự biểu hiện gen.
C. Dịch mã ARN.
D. Sửa chữa ADN.

18. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?

A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm rất gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Các gen biểu hiện kiểu hình trội hoàn toàn.
D. Các gen bị đột biến đồng thời.

19. Điều gì xảy ra trong quá trình `crossing over` (trao đổi chéo) ở giảm phân?

A. Các nhiễm sắc thể nhân đôi.
B. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra.
C. Các đoạn ADN được trao đổi giữa các nhiễm sắc thể không chị em.
D. Các nhiễm sắc thể tương đồng tập hợp ở đường xích đạo của tế bào.

20. Điều gì gây ra hiện tượng `di truyền Mendel` bị phá vỡ (non-Mendelian inheritance)?

A. Đột biến gen trội.
B. Sự liên kết gen, di truyền ngoài nhân, hoặc in dấu gen.
C. Đột biến gen lặn.
D. Quá trình phiên mã bị lỗi.

21. Hội chứng Down (trisomy 21) là một ví dụ về loại đột biến nào?

A. Đột biến điểm
B. Đột biến gen
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể

22. Công nghệ CRISPR-Cas9 được sử dụng để làm gì?

A. Giải trình tự ADN
B. Nhân bản vô tính
C. Chỉnh sửa gen
D. Tổng hợp protein

23. Loại đột biến nào gây ra sự thay đổi khung đọc mã di truyền?

A. Đột biến điểm.
B. Đột biến đồng nghĩa.
C. Đột biến dịch khung.
D. Đột biến vô nghĩa.

24. Cơ chế nào cho phép một gen đơn lẻ mã hóa cho nhiều protein khác nhau?

A. Đột biến gen
B. Splicing thay thế
C. Đột biến dịch khung
D. Nhân đôi gen

25. Vai trò của tRNA (ARN vận chuyển) trong quá trình dịch mã là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome.
B. Vận chuyển amino acid đến ribosome để tổng hợp protein.
C. Xúc tác quá trình hình thành liên kết peptide.
D. Điều hòa quá trình phiên mã.

26. Sự khác biệt giữa gen cấu trúc (structural gene) và gen điều hòa (regulatory gene) là gì?

A. Gen cấu trúc mã hóa protein, gen điều hòa điều chỉnh sự biểu hiện của gen khác.
B. Gen cấu trúc nằm trong nhân, gen điều hòa nằm ngoài tế bào chất.
C. Gen cấu trúc chỉ có ở tế bào nhân thực, gen điều hòa chỉ có ở tế bào nhân sơ.
D. Gen cấu trúc dễ bị đột biến hơn gen điều hòa.

27. Sự khác biệt giữa di truyền đơn gen (monogenic) và di truyền đa gen (polygenic) là gì?

A. Di truyền đơn gen liên quan đến một gen duy nhất, di truyền đa gen liên quan đến nhiều gen.
B. Di truyền đơn gen chỉ xảy ra ở thực vật, di truyền đa gen chỉ xảy ra ở động vật.
C. Di truyền đơn gen dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường hơn di truyền đa gen.
D. Di truyền đơn gen luôn tạo ra kiểu hình trội, di truyền đa gen luôn tạo ra kiểu hình lặn.

28. Trong di truyền học, alen nào được biểu hiện ra kiểu hình khi có mặt cả alen trội và alen lặn?

A. Alen lặn
B. Alen trung gian
C. Alen trội
D. Alen đồng trội

29. Vai trò của histone trong cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?

A. Giúp ADN cuộn lại một cách chặt chẽ để tạo thành nhiễm sắc thể.
B. Sao chép ADN.
C. Sửa chữa ADN bị hư hỏng.
D. Dịch mã ARN thành protein.

30. Chức năng chính của ribosome là gì?

A. Sao chép ADN.
B. Phiên mã ADN thành ARN.
C. Dịch mã ARN thành protein.
D. Sửa chữa ADN bị hư hỏng.

1 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì xảy ra với telomere (đầu mút nhiễm sắc thể) sau mỗi lần phân chia tế bào?

2 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

2. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay đổi một nucleotide duy nhất trong chuỗi ADN, nhưng không gây ra sự thay đổi trong trình tự amino acid của protein được mã hóa?

3 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì xảy ra trong quá trình methyl hóa ADN?

4 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

4. Hiện tượng in dấu gen (genomic imprinting) là gì?

5 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

5. Sự khác biệt chính giữa dòng tế bào soma (somatic cell line) và dòng tế bào mầm (germ cell line) là gì?

6 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

6. Ý nghĩa của việc giải trình tự bộ gen người (Human Genome Project) là gì?

7 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

7. Sự khác biệt chính giữa quá trình phiên mã ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

8 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

8. Hiện tượng đa hiệu (pleiotropy) là gì?

9 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

9. Vai trò của enzyme ligase trong quá trình tái bản ADN là gì?

10 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

10. Hiện tượng bất hoạt nhiễm sắc thể X (X-inactivation) ở động vật có vú có vai trò gì?

11 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

11. Trong quá trình nhân đôi ADN, enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc kéo dài mạch ADN mới bằng cách thêm các nucleotide phù hợp?

12 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn ADN cụ thể?

13 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì xảy ra trong quá trình apoptosis?

14 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

14. Hiện tượng epigenetic là gì?

15 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

15. Kiểu di truyền nào mà ở đó cả hai alen trong kiểu gen dị hợp tử đều được biểu hiện hoàn toàn, tạo ra một kiểu hình mới?

16 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

16. Sự khác biệt chính giữa ADN và ARN là gì?

17 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là vai trò của các yếu tố phiên mã (transcription factors)?

18 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

18. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì xảy ra trong quá trình 'crossing over' (trao đổi chéo) ở giảm phân?

20 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì gây ra hiện tượng 'di truyền Mendel' bị phá vỡ (non-Mendelian inheritance)?

21 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

21. Hội chứng Down (trisomy 21) là một ví dụ về loại đột biến nào?

22 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

22. Công nghệ CRISPR-Cas9 được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

23. Loại đột biến nào gây ra sự thay đổi khung đọc mã di truyền?

24 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

24. Cơ chế nào cho phép một gen đơn lẻ mã hóa cho nhiều protein khác nhau?

25 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

25. Vai trò của tRNA (ARN vận chuyển) trong quá trình dịch mã là gì?

26 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

26. Sự khác biệt giữa gen cấu trúc (structural gene) và gen điều hòa (regulatory gene) là gì?

27 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

27. Sự khác biệt giữa di truyền đơn gen (monogenic) và di truyền đa gen (polygenic) là gì?

28 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

28. Trong di truyền học, alen nào được biểu hiện ra kiểu hình khi có mặt cả alen trội và alen lặn?

29 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

29. Vai trò của histone trong cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?

30 / 30

Category: Sinh học di truyền

Tags: Bộ đề 2

30. Chức năng chính của ribosome là gì?