Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Phụ Khoa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Phụ Khoa

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Phụ Khoa

1. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào âm đạo trước tuổi dậy thì?

A. Sự hiện diện của estrogen từ buồng trứng.
B. pH acid của môi trường âm đạo.
C. Sự bài tiết chất nhầy từ tuyến Bartholin.
D. Lớp biểu mô âm đạo dày và giàu glycogen.

2. Điều gì xảy ra với thể tích huyết tương trong thời kỳ mang thai?

A. Thể tích huyết tương giảm.
B. Thể tích huyết tương không đổi.
C. Thể tích huyết tương tăng.
D. Thể tích huyết tương dao động thất thường.

3. Điều gì xảy ra với ngưỡng glucose niệu trong thời kỳ mang thai?

A. Ngưỡng glucose niệu tăng.
B. Ngưỡng glucose niệu không đổi.
C. Ngưỡng glucose niệu giảm.
D. Ngưỡng glucose niệu dao động không đều.

4. Điều gì xảy ra với tử cung sau khi sinh?

A. Tử cung giữ nguyên kích thước như khi mang thai.
B. Tử cung nhanh chóng trở lại kích thước trước khi mang thai.
C. Tử cung co hồi dần dần về kích thước trước khi mang thai.
D. Tử cung bị xơ hóa và mất chức năng.

5. Điều gì xảy ra với nồng độ FSH và LH ngay trước khi rụng trứng?

A. Nồng độ FSH và LH giảm xuống mức thấp nhất.
B. Nồng độ FSH tăng cao, trong khi LH giảm.
C. Nồng độ LH tăng cao đột ngột (LH surge), FSH cũng tăng nhưng ít hơn.
D. Nồng độ FSH và LH tăng từ từ và ổn định.

6. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của tinh trùng vào máu?

A. Hàng rào máu-tinh hoàn.
B. Hàng rào máu-não.
C. Hàng rào nhau thai.
D. Hàng rào biểu mô âm đạo.

7. Thay đổi nào sau đây xảy ra với chức năng hô hấp trong thai kỳ?

A. Dung tích sống giảm.
B. Tần số thở giảm.
C. Thể tích khí lưu thông tăng.
D. Độ nhạy của trung tâm hô hấp với CO2 giảm.

8. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát dậy thì ở nữ?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. GnRH (Gonadotropin-releasing hormone).
D. Prolactin.

9. Điều gì xảy ra với mật độ xương sau mãn kinh?

A. Mật độ xương tăng.
B. Mật độ xương không đổi.
C. Mật độ xương giảm.
D. Mật độ xương dao động không đều.

10. Cơ chế chính điều hòa sự sản xuất sữa (tiết sữa) là gì?

A. Tác động của estrogen lên tuyến vú.
B. Tác động của progesterone lên tuyến vú.
C. Phản xạ bú mút của trẻ và sự giải phóng prolactin và oxytocin.
D. Sự giảm nồng độ estrogen và progesterone sau sinh.

11. Tác động của việc tăng progesterone trong thai kỳ lên hệ tiêu hóa là gì?

A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm nhu động ruột.
C. Tăng tiết acid dạ dày.
D. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng.

12. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong lớp nội mạc tử cung ở giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt?

A. Tế bào biểu mô trụ đơn.
B. Tế bào biểu mô lát tầng.
C. Tế bào tuyến chế tiết.
D. Tế bào lympho.

13. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì thai kỳ trong giai đoạn đầu?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
D. LH (Luteinizing Hormone).

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời điểm mãn kinh?

A. Di truyền.
B. Chủng tộc.
C. Số lần mang thai.
D. Tình trạng dinh dưỡng.

15. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc co bóp tử cung trong quá trình chuyển dạ?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Oxytocin.
D. Relaxin.

16. Chức năng chính của tế bào Sertoli trong buồng trứng là gì?

A. Sản xuất estrogen.
B. Sản xuất progesterone.
C. Nuôi dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của tế bào trứng.
D. Điều hòa quá trình rụng trứng.

17. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG xảy ra ở cổ tử cung trong thời kỳ rụng trứng?

A. Cổ tử cung mềm hơn.
B. Cổ tử cung mở rộng hơn.
C. Chất nhầy cổ tử cung loãng và trong hơn.
D. Cổ tử cung đóng kín và cứng.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào quá trình đông máu trong thời kỳ mang thai?

A. Tăng nồng độ các yếu tố đông máu.
B. Giảm nồng độ protein S.
C. Tăng tính kết dính của tiểu cầu.
D. Giảm nồng độ yếu tố von Willebrand.

19. Điều gì xảy ra với thể vàng nếu không có sự thụ tinh?

A. Thể vàng tiếp tục phát triển và sản xuất estrogen.
B. Thể vàng thoái hóa thành sẹo trắng (thể trắng).
C. Thể vàng biến đổi thành nang trứng mới.
D. Thể vàng di chuyển đến tử cung và hỗ trợ sự làm tổ.

20. Điều gì xảy ra với chiều cao và cân nặng của phụ nữ trong thời kỳ mang thai?

A. Chiều cao giảm, cân nặng giảm.
B. Chiều cao không đổi, cân nặng giảm.
C. Chiều cao không đổi, cân nặng tăng.
D. Chiều cao tăng, cân nặng tăng.

21. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến tử cung trong thời kỳ mang thai?

A. Lưu lượng máu giảm đáng kể.
B. Lưu lượng máu không thay đổi.
C. Lưu lượng máu tăng lên đáng kể.
D. Lưu lượng máu dao động không đều.

22. Thay đổi nào sau đây xảy ra với nồng độ hormone sau mãn kinh?

A. Estrogen và FSH đều tăng.
B. Estrogen và FSH đều giảm.
C. Estrogen giảm, FSH tăng.
D. Estrogen tăng, FSH giảm.

23. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ sinh dục trong của nữ?

A. Buồng trứng.
B. Vòi trứng.
C. Tử cung.
D. Âm hộ.

24. Chức năng của relaxin trong thai kỳ là gì?

A. Kích thích sản xuất sữa.
B. Duy trì thai kỳ.
C. Làm mềm cổ tử cung và giãn khớp vùng chậu.
D. Ức chế co bóp tử cung.

25. Thay đổi nào sau đây xảy ra với chức năng thận trong thai kỳ?

A. Mức lọc cầu thận (GFR) giảm.
B. Tái hấp thu glucose ở ống thận tăng.
C. Bài tiết creatinin giảm.
D. Tăng đào thải protein.

26. Quá trình nào sau đây xảy ra trong giai đoạn nang noãn của chu kỳ kinh nguyệt?

A. Sự phát triển của thể vàng.
B. Sự bong tróc của niêm mạc tử cung.
C. Sự phát triển và trưởng thành của nang trứng.
D. Sự tăng sinh của lớp cơ tử cung.

27. Phản hồi ngược âm tính của estrogen ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone nào?

A. Prolactin.
B. Oxytocin.
C. FSH và LH.
D. Progesterone.

28. Điều gì xảy ra với nồng độ prolactin sau khi sinh?

A. Nồng độ prolactin giảm xuống mức trước khi mang thai.
B. Nồng độ prolactin tăng cao và duy trì ổn định.
C. Nồng độ prolactin giảm dần, nhưng tăng lên khi cho con bú.
D. Nồng độ prolactin dao động không đều.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của niêm mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. Các yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).

30. Chức năng của lớp tế bào vỏ (theca cells) trong nang trứng là gì?

A. Sản xuất estrogen.
B. Sản xuất androgen.
C. Nuôi dưỡng tế bào trứng.
D. Điều hòa quá trình rụng trứng.

1 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

1. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn vào âm đạo trước tuổi dậy thì?

2 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì xảy ra với thể tích huyết tương trong thời kỳ mang thai?

3 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì xảy ra với ngưỡng glucose niệu trong thời kỳ mang thai?

4 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì xảy ra với tử cung sau khi sinh?

5 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì xảy ra với nồng độ FSH và LH ngay trước khi rụng trứng?

6 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

6. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của tinh trùng vào máu?

7 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

7. Thay đổi nào sau đây xảy ra với chức năng hô hấp trong thai kỳ?

8 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

8. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát dậy thì ở nữ?

9 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì xảy ra với mật độ xương sau mãn kinh?

10 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

10. Cơ chế chính điều hòa sự sản xuất sữa (tiết sữa) là gì?

11 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

11. Tác động của việc tăng progesterone trong thai kỳ lên hệ tiêu hóa là gì?

12 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

12. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong lớp nội mạc tử cung ở giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt?

13 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

13. Hormone nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì thai kỳ trong giai đoạn đầu?

14 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời điểm mãn kinh?

15 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

15. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho việc co bóp tử cung trong quá trình chuyển dạ?

16 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

16. Chức năng chính của tế bào Sertoli trong buồng trứng là gì?

17 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

17. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG xảy ra ở cổ tử cung trong thời kỳ rụng trứng?

18 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào quá trình đông máu trong thời kỳ mang thai?

19 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì xảy ra với thể vàng nếu không có sự thụ tinh?

20 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì xảy ra với chiều cao và cân nặng của phụ nữ trong thời kỳ mang thai?

21 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến tử cung trong thời kỳ mang thai?

22 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

22. Thay đổi nào sau đây xảy ra với nồng độ hormone sau mãn kinh?

23 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

23. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ sinh dục trong của nữ?

24 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

24. Chức năng của relaxin trong thai kỳ là gì?

25 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

25. Thay đổi nào sau đây xảy ra với chức năng thận trong thai kỳ?

26 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

26. Quá trình nào sau đây xảy ra trong giai đoạn nang noãn của chu kỳ kinh nguyệt?

27 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

27. Phản hồi ngược âm tính của estrogen ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone nào?

28 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì xảy ra với nồng độ prolactin sau khi sinh?

29 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của niêm mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt?

30 / 30

Category: Sinh Lý Phụ Khoa

Tags: Bộ đề 2

30. Chức năng của lớp tế bào vỏ (theca cells) trong nang trứng là gì?