Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính doanh nghiệp

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

1. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường.
D. Rủi ro liên quan đến quản lý kém hiệu quả.

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp?

A. Lãi suất thị trường.
B. Rủi ro kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.

3. Tại sao doanh nghiệp cần quản lý rủi ro lãi suất (interest rate risk)?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư.
B. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động lãi suất đến chi phí vốn và lợi nhuận.
C. Để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.

4. Trong quản lý tài chính, beta (β) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Mức độ rủi ro hệ thống của một tài sản so với thị trường.
C. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

5. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét sáp nhập (merger) hoặc mua lại (acquisition) một doanh nghiệp khác?

A. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí hoạt động và mở rộng thị phần.
B. Khi doanh nghiệp muốn giảm số lượng nhân viên.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường vay nợ.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí thuế.

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp quản lý rủi ro hối đoái (foreign exchange risk)?

A. Sử dụng các công cụ phái sinh (derivatives) như hợp đồng kỳ hạn (forward contracts).
B. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
C. Tăng cường vay nợ bằng ngoại tệ.
D. Sử dụng điều khoản thanh toán bằng đồng nội tệ.

7. Chính sách cổ tức (dividend policy) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

A. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
B. Giá cổ phiếu của doanh nghiệp.
C. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
D. Tất cả các yếu tố trên.

8. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong thẩm định dự án đầu tư dùng để làm gì?

A. Đánh giá tác động của các yếu tố vĩ mô đến dự án.
B. Xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án.
C. Tính toán tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án.
D. Ước tính dòng tiền của dự án.

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp tính giá trị hiện tại thuần (net present value - NPV) trong quyết định đầu tư?

A. NPV dễ tính toán hơn các phương pháp khác.
B. NPV không yêu cầu ước tính dòng tiền.
C. NPV tính đến giá trị thời gian của tiền và cho biết dự án có làm tăng giá trị doanh nghiệp hay không.
D. NPV không bị ảnh hưởng bởi rủi ro của dự án.

10. Tại sao doanh nghiệp cần lập kế hoạch tài chính (financial planning)?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Để xác định mục tiêu tài chính, dự báo nhu cầu vốn và lập kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả.
D. Để giảm thiểu chi phí quản lý.

11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để định giá một doanh nghiệp?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Chiết khấu dòng tiền (DCF).
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rủi ro trong quản lý dự án đầu tư?

A. Rủi ro vượt quá ngân sách.
B. Rủi ro chậm tiến độ.
C. Rủi ro không đạt được mục tiêu dự án.
D. Rủi ro không có đối thủ cạnh tranh.

13. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thuê tài sản (leasing) so với mua tài sản?

A. Quyền sở hữu tài sản.
B. Chi phí thấp hơn trong dài hạn.
C. Linh hoạt hơn trong việc sử dụng tài sản.
D. Khấu hao tài sản được hưởng lợi ích thuế.

14. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét phát hành trái phiếu (bonds) thay vì vay ngân hàng?

A. Khi lãi suất ngân hàng thấp hơn lãi suất trái phiếu.
B. Khi doanh nghiệp cần một khoản vay lớn với thời hạn dài.
C. Khi doanh nghiệp không đủ điều kiện vay ngân hàng.
D. Khi doanh nghiệp muốn giữ bí mật thông tin tài chính.

15. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến đạo đức trong tài chính (ethics in finance)?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
C. Để xây dựng uy tín, duy trì mối quan hệ tốt với các bên liên quan và đảm bảo sự phát triển bền vững.
D. Để giảm chi phí quản lý.

16. Điều gì sau đây là đúng khi nói về điểm hòa vốn (break-even point)?

A. Tại điểm hòa vốn, tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tại điểm hòa vốn, tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
C. Tại điểm hòa vốn, tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Điểm hòa vốn không liên quan đến doanh thu và chi phí.

17. Chi phí phá sản (bankruptcy costs) ảnh hưởng đến quyết định cơ cấu vốn (capital structure) của doanh nghiệp như thế nào?

A. Khuyến khích doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ hơn.
B. Khuyến khích doanh nghiệp sử dụng ít nợ hơn.
C. Không ảnh hưởng đến quyết định cơ cấu vốn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ.

18. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng tỷ suất sinh lời kế toán (accounting rate of return - ARR) để đánh giá dự án đầu tư?

A. ARR khó tính toán.
B. ARR không tính đến giá trị thời gian của tiền.
C. ARR không phù hợp với các dự án ngắn hạn.
D. ARR không phản ánh rủi ro của dự án.

19. Vòng quay tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

A. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
B. Thời gian cần thiết để chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt.
C. Thời gian cần thiết để chuyển đổi các khoản phải trả thành tiền mặt.
D. Thời gian từ khi mua nguyên vật liệu đến khi thu được tiền từ bán hàng.

20. Mục đích của việc quản lý vốn lưu động (working capital management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản cố định.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
D. Tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn.

21. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?

A. Luôn làm giảm rủi ro tài chính.
B. Luôn làm tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Có thể làm tăng hoặc giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) tùy thuộc vào tình hình kinh doanh.
D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguồn tài trợ vốn (financing) cho doanh nghiệp?

A. Vay ngân hàng.
B. Phát hành cổ phiếu.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Khấu hao tài sản cố định.

23. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong doanh nghiệp.
B. Chi trả cổ tức cho cổ đông.
C. Đánh giá tính khả thi của các dự án đầu tư.
D. Tính toán lợi nhuận giữ lại.

24. Hệ số thanh toán hiện hành (current ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý tài sản cố định.
C. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
D. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính.

25. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Ước tính giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai.
C. Xác định điểm hòa vốn của một dự án.
D. Phân tích độ nhạy của dự án.

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.
C. Đảm bảo khả năng thanh toán.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

27. Mục tiêu của quản lý dòng tiền (cash flow management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán.
C. Tối thiểu hóa chi phí thuế.
D. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.

28. Mục đích của việc mua lại cổ phiếu quỹ (stock repurchase) là gì?

A. Tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
B. Giảm số lượng cổ đông.
C. Tăng giá cổ phiếu và cải thiện các chỉ số tài chính.
D. Tăng cường khả năng thanh toán.

29. Doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược tài trợ nào khi lãi suất dự kiến sẽ tăng?

A. Vay với lãi suất thả nổi (floating rate).
B. Vay với lãi suất cố định (fixed rate).
C. Hoãn tất cả các khoản vay.
D. Tăng cường phát hành cổ phiếu.

30. Giá trị thời gian của tiền (time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
B. Một đồng tiền nhận được trong tương lai có giá trị hơn một đồng tiền nhận được hôm nay.
C. Giá trị của tiền không thay đổi theo thời gian.
D. Lạm phát không ảnh hưởng đến giá trị của tiền.

1 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

1. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là gì?

2 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

3. Tại sao doanh nghiệp cần quản lý rủi ro lãi suất (interest rate risk)?

4 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quản lý tài chính, beta (β) được sử dụng để đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

5. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét sáp nhập (merger) hoặc mua lại (acquisition) một doanh nghiệp khác?

6 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

6. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp quản lý rủi ro hối đoái (foreign exchange risk)?

7 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

7. Chính sách cổ tức (dividend policy) của doanh nghiệp ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

8. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong thẩm định dự án đầu tư dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp tính giá trị hiện tại thuần (net present value - NPV) trong quyết định đầu tư?

10 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

10. Tại sao doanh nghiệp cần lập kế hoạch tài chính (financial planning)?

11 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để định giá một doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một rủi ro trong quản lý dự án đầu tư?

13 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thuê tài sản (leasing) so với mua tài sản?

14 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

14. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét phát hành trái phiếu (bonds) thay vì vay ngân hàng?

15 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

15. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến đạo đức trong tài chính (ethics in finance)?

16 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì sau đây là đúng khi nói về điểm hòa vốn (break-even point)?

17 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

17. Chi phí phá sản (bankruptcy costs) ảnh hưởng đến quyết định cơ cấu vốn (capital structure) của doanh nghiệp như thế nào?

18 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng tỷ suất sinh lời kế toán (accounting rate of return - ARR) để đánh giá dự án đầu tư?

19 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

19. Vòng quay tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

20. Mục đích của việc quản lý vốn lưu động (working capital management) là gì?

21 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

21. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?

22 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguồn tài trợ vốn (financing) cho doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

23. Chi phí sử dụng vốn (cost of capital) của doanh nghiệp được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

24. Hệ số thanh toán hiện hành (current ratio) đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

25. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow - DCF) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

27. Mục tiêu của quản lý dòng tiền (cash flow management) là gì?

28 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

28. Mục đích của việc mua lại cổ phiếu quỹ (stock repurchase) là gì?

29 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

29. Doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược tài trợ nào khi lãi suất dự kiến sẽ tăng?

30 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 2

30. Giá trị thời gian của tiền (time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?