Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai – Mũi – Họng

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai – Mũi – Họng

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ dị vật ở mũi?

A. Sử dụng dụng cụ chuyên dụng hoặc hút.
B. Sử dụng thuốc nhỏ mũi.
C. Xông hơi.
D. Uống thuốc kháng sinh.

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của ung thư thanh quản?

A. Táo bón.
B. Khàn tiếng kéo dài.
C. Khó nuốt.
D. Đau tai.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây mất thính lực?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
C. Lão hóa.
D. Sử dụng một số loại thuốc.

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của viêm họng liên cầu khuẩn (strep throat) nếu không được điều trị?

A. Sỏi thận.
B. Thấp tim.
C. Viêm cầu thận.
D. Áp xe quanh amidan.

5. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bị viêm thanh quản?

A. Khàn tiếng.
B. Đau tai.
C. Chảy nước mũi.
D. Đau đầu.

6. Tình trạng nào sau đây liên quan đến chóng mặt và mất thăng bằng do rối loạn tai trong?

A. Bệnh Meniere.
B. Viêm xoang.
C. Viêm họng.
D. Viêm thanh quản.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Sử dụng tăm bông để vệ sinh tai thường xuyên.
B. Tiêm phòng cúm và phế cầu.
C. Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá.
D. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

A. Virus.
B. Vi khuẩn.
C. Nấm.
D. Dị ứng.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng?

A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).
C. Hút thuốc lá.
D. Uống rượu bia nhiều.

10. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển bất thường của xương ở tai giữa, gây ra điếc dẫn truyền?

A. Xốp xơ tai.
B. Bệnh Meniere.
C. Viêm tai giữa.
D. Ù tai.

11. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng thính giác?

A. Thính lực đồ.
B. Công thức máu.
C. Điện tâm đồ.
D. X-quang ngực.

12. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra khàn tiếng?

A. Uống nhiều nước.
B. Viêm thanh quản.
C. Lạm dụng giọng nói.
D. Polyp dây thanh.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc viêm tai ngoài?

A. Bơi lội thường xuyên.
B. Sử dụng nút bịt tai.
C. Vệ sinh tai quá kỹ bằng tăm bông.
D. Ăn uống lành mạnh.

14. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng Tai - Mũi - Họng?

A. Thực quản.
B. Họng.
C. Tai giữa.
D. Xoang hàm.

15. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng đầu và cổ?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư biểu mô tuyến.
C. Sarcoma.
D. Lymphoma.

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm amidan do vi khuẩn?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc kháng histamine.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho chứng ù tai?

A. Liệu pháp âm thanh.
B. Thuốc kháng histamine.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa các bệnh về Tai - Mũi - Họng?

A. Hút thuốc lá.
B. Rửa tay thường xuyên.
C. Tiêm phòng đầy đủ.
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh.

19. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự tích tụ dịch trong tai giữa?

A. Viêm tai giữa có dịch.
B. Viêm tai ngoài.
C. Ù tai.
D. Điếc thần kinh.

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ung thư thanh quản?

A. Liệu pháp hormone.
B. Phẫu thuật.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị.

21. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

A. Ít hơn 4 tuần.
B. Từ 4 đến 12 tuần.
C. Hơn 12 tuần.
D. Chỉ vài ngày.

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm xoang?

A. Đau bụng.
B. Nghẹt mũi.
C. Đau mặt.
D. Chảy nước mũi.

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán điếc dẫn truyền?

A. Đo nhĩ lượng.
B. Đo điện thính giác thân não (ABR).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Nội soi mũi họng.

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nghẹt mũi?

A. Nằm thẳng.
B. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
C. Sử dụng máy tạo độ ẩm.
D. Uống nhiều nước.

25. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân bị polyp mũi?

A. Chảy máu cam.
B. Nghẹt mũi.
C. Mất khứu giác.
D. Đau đầu.

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?

A. Máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure).
B. Thuốc kháng histamine.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

27. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

A. Duy trì sự cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
B. Truyền âm thanh từ tai ngoài đến tai trong.
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
D. Sản xuất ráy tai.

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Thuốc kháng histamine.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

29. Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm tai giữa cấp tính là gì?

A. Viêm màng não.
B. Thủng màng nhĩ.
C. Điếc.
D. Viêm xương chũm.

30. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phì đại của amidan và VA, gây khó thở và ngáy?

A. Viêm amidan và VA phì đại.
B. Viêm xoang.
C. Ù tai.
D. Điếc thần kinh.

1 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ dị vật ở mũi?

2 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

2. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của ung thư thanh quản?

3 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây mất thính lực?

4 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của viêm họng liên cầu khuẩn (strep throat) nếu không được điều trị?

5 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

5. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bị viêm thanh quản?

6 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

6. Tình trạng nào sau đây liên quan đến chóng mặt và mất thăng bằng do rối loạn tai trong?

7 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

8 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng là gì?

9 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng?

10 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

10. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phát triển bất thường của xương ở tai giữa, gây ra điếc dẫn truyền?

11 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

11. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng thính giác?

12 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

12. Nguyên nhân nào sau đây ít gây ra khàn tiếng?

13 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc viêm tai ngoài?

14 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

14. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng Tai - Mũi - Họng?

15 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

15. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng đầu và cổ?

16 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm amidan do vi khuẩn?

17 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho chứng ù tai?

18 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa các bệnh về Tai - Mũi - Họng?

19 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

19. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự tích tụ dịch trong tai giữa?

20 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị ung thư thanh quản?

21 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

21. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

22 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm xoang?

23 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán điếc dẫn truyền?

24 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nghẹt mũi?

25 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

25. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân bị polyp mũi?

26 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn?

27 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

27. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

28 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

29 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

29. Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm tai giữa cấp tính là gì?

30 / 30

Category: Tai – Mũi – Họng

Tags: Bộ đề 2

30. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự phì đại của amidan và VA, gây khó thở và ngáy?

Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai mũi họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai mũi họng

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Phương pháp nào sau đây giúp làm sạch ráy tai?

A. Sử dụng dung dịch làm mềm ráy tai.
B. Sử dụng tăm bông ngoáy sâu vào tai.
C. Đổ nước nóng vào tai.
D. Sử dụng vật nhọn để lấy ráy tai.

2. Bệnh nào sau đây có thể gây ra tình trạng ù tai?

A. Bệnh Meniere.
B. Viêm kết mạc.
C. Viêm da cơ địa.
D. Hội chứng Sheehan.

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm mũi dị ứng là gì?

A. Phấn hoa.
B. Vi khuẩn.
C. Virus.
D. Nấm.

4. Chức năng chính của thanh quản là gì?

A. Phát âm.
B. Ngửi.
C. Nuốt.
D. Thở.

5. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bị viêm thanh quản?

A. Khàn tiếng.
B. Đau bụng.
C. Tiêu chảy.
D. Phù chân.

6. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến tình trạng mất thính lực do tiếng ồn?

A. Khó nghe âm thanh tần số cao.
B. Đau tai dữ dội.
C. Chóng mặt kéo dài.
D. Chảy mủ tai.

7. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ thính giác khi tiếp xúc với tiếng ồn lớn?

A. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai.
B. Uống nhiều cà phê.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai do vi khuẩn?

A. Kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau.
C. Thuốc hạ sốt.
D. Vitamin.

9. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm amidan?

A. Đau họng.
B. Khó nuốt.
C. Sốt cao.
D. Chảy máu cam thường xuyên.

10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm xoang?

A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.
B. Ăn nhiều đồ cay nóng.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống rượu bia thường xuyên.

11. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

A. Dưới 4 tuần.
B. Từ 4 đến 12 tuần.
C. Trên 12 tuần.
D. Trên 6 tháng.

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra khàn tiếng kéo dài?

A. Polyp thanh quản.
B. Viêm da tiếp xúc.
C. Đau nửa đầu.
D. Hạ huyết áp.

13. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra chảy máu cam?

A. Thời tiết khô hanh.
B. Uống nhiều nước.
C. Tập thể dục quá sức.
D. Ăn nhiều rau xanh.

14. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng?

A. Hút thuốc lá.
B. Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV).
C. Uống nhiều rượu.
D. Tiếp xúc với amiăng.

15. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư miệng?

A. Vệ sinh răng miệng kém.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Sử dụng thuốc lá.
D. Uống nhiều rượu.

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng khô họng?

A. Uống nhiều nước.
B. Ăn đồ ăn cay nóng.
C. Hút thuốc lá.
D. Uống rượu bia.

17. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của ung thư thanh quản giai đoạn sớm?

A. Khàn tiếng kéo dài.
B. Khó nuốt.
C. Sụt cân nhanh chóng.
D. Ho ra máu.

18. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra khó thở do tắc nghẽn đường thở trên?

A. Dị vật đường thở.
B. Viêm khớp.
C. Đau lưng.
D. Viêm da.

19. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt amidan?

A. Chảy máu.
B. Viêm gan.
C. Đái tháo đường.
D. Parkinson.

20. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị viêm tai giữa cấp tính kịp thời?

A. Viêm màng não.
B. Viêm loét giác mạc.
C. Thoái hóa điểm vàng.
D. Hội chứng ruột kích thích.

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bị polyp mũi?

A. Sử dụng corticosteroid.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Sử dụng thuốc kháng virus.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thanh quản?

A. Nội soi thanh quản và sinh thiết.
B. Chụp X-quang phổi.
C. Xét nghiệm máu tổng quát.
D. Điện não đồ (EEG).

23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Thuốc kháng histamine.
B. Thuốc hạ sốt.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

24. Loại xét nghiệm nào sau đây dùng để chẩn đoán viêm xoang?

A. Chụp CT Scan xoang.
B. Điện não đồ.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Nội soi dạ dày.

25. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng nghe?

A. Đo thính lực.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Nội soi đại tràng.

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra mất vị giác?

A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
B. Viêm ruột thừa.
C. Thiếu máu.
D. Suy thận.

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi?

A. Sử dụng thuốc thông mũi.
B. Uống nhiều nước đá.
C. Nằm ngửa khi ngủ.
D. Ăn đồ ăn nhanh.

28. Nguyên nhân nào sau đây gây ra bệnh viêm họng liên cầu khuẩn?

A. Vi khuẩn Streptococcus.
B. Virus cúm.
C. Nấm Candida.
D. Dị ứng thời tiết.

29. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

A. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài.
B. Truyền âm thanh từ tai ngoài vào tai trong.
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn.
D. Sản xuất ráy tai để bảo vệ ống tai.

30. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?

A. Tiêm phòng cúm.
B. Uống vitamin C.
C. Tắm nước nóng thường xuyên.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.

1 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp nào sau đây giúp làm sạch ráy tai?

2 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

2. Bệnh nào sau đây có thể gây ra tình trạng ù tai?

3 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm mũi dị ứng là gì?

4 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

4. Chức năng chính của thanh quản là gì?

5 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

5. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bị viêm thanh quản?

6 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

6. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến tình trạng mất thính lực do tiếng ồn?

7 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

7. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ thính giác khi tiếp xúc với tiếng ồn lớn?

8 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai do vi khuẩn?

9 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

9. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của viêm amidan?

10 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm xoang?

11 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

11. Viêm xoang cấp tính thường kéo dài bao lâu?

12 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

12. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra khàn tiếng kéo dài?

13 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

13. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra chảy máu cam?

14 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

14. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng?

15 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư miệng?

16 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng khô họng?

17 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

17. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của ung thư thanh quản giai đoạn sớm?

18 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

18. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra khó thở do tắc nghẽn đường thở trên?

19 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

19. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt amidan?

20 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

20. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị viêm tai giữa cấp tính kịp thời?

21 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bị polyp mũi?

22 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thanh quản?

23 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

23. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

24 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

24. Loại xét nghiệm nào sau đây dùng để chẩn đoán viêm xoang?

25 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

25. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng nghe?

26 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra mất vị giác?

27 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

27. Biện pháp nào sau đây giúp giảm triệu chứng nghẹt mũi?

28 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

28. Nguyên nhân nào sau đây gây ra bệnh viêm họng liên cầu khuẩn?

29 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

29. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

30 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 2

30. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?