1. Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu gì về tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt trong tổng thanh toán vào năm 2025?
A. 50%
B. 60%
C. 70%
D. 80%
2. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để bảo mật thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?
A. Mã hóa SSL/TLS
B. Bluetooth
C. Wifi Direct
D. Hồng ngoại
3. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. VNG
B. M_Service
C. FPT
D. VinGroup
4. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổ chức nào được phép cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?
A. Bất kỳ doanh nghiệp nào
B. Các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài
C. Các tổ chức không phải là ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước cấp phép
D. Các công ty công nghệ
5. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa cho một ví điện tử cá nhân (đã xác thực) là bao nhiêu?
A. 5 triệu đồng/ngày
B. 20 triệu đồng/ngày
C. 100 triệu đồng/tháng
D. Không giới hạn
6. Nếu một người dùng bị mất điện thoại đã cài đặt ứng dụng ví điện tử, họ nên làm gì đầu tiên để bảo vệ tài khoản của mình?
A. Báo cáo với công an
B. Liên hệ ngay với nhà cung cấp dịch vụ ví điện tử để khóa tài khoản
C. Đổi mật khẩu email
D. Chờ đợi xem có ai liên lạc không
7. Chính sách nào của nhà nước khuyến khích phát triển thanh toán điện tử ở Việt Nam?
A. Chính sách tăng thuế thu nhập cá nhân
B. Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt
C. Chính sách hạn chế nhập khẩu ô tô
D. Chính sách tăng lãi suất ngân hàng
8. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai thanh toán điện tử tại các vùng sâu, vùng xa của Việt Nam?
A. Thiếu hụt điện năng
B. Cơ sở hạ tầng viễn thông còn hạn chế
C. Người dân không thích sử dụng điện thoại
D. Giá điện thoại quá cao
9. Khiếu nại về giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết trong thời gian tối đa là bao lâu theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. 5 ngày làm việc
B. 15 ngày làm việc
C. 30 ngày làm việc
D. 60 ngày làm việc
10. Ví điện tử có thể liên kết trực tiếp với loại tài khoản nào sau đây?
A. Tài khoản tiết kiệm
B. Tài khoản thanh toán (tài khoản vãng lai)
C. Tài khoản đầu tư chứng khoán
D. Tất cả các loại tài khoản trên
11. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người mua trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định?
A. Thanh toán trả ngay
B. Thanh toán trả góp
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Thanh toán bằng điểm thưởng
12. Lợi ích lớn nhất của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng là gì?
A. Tiết kiệm chi phí in ấn
B. Sự tiện lợi và nhanh chóng
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
D. Tăng cường an ninh quốc phòng
13. Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch mua bán hàng hóa trực tuyến quốc tế?
A. Chuyển khoản ngân hàng trong nước
B. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại
C. Thanh toán qua cổng thanh toán quốc tế (ví dụ: PayPal)
D. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng
14. Hình thức xác thực nào sau đây được xem là an toàn nhất trong thanh toán điện tử?
A. Mật khẩu tĩnh
B. Xác thực hai yếu tố (2FA)
C. Câu hỏi bảo mật
D. Xác thực bằng vân tay
15. Phương thức thanh toán nào sau đây không được coi là thanh toán điện tử?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng qua POS
C. Thanh toán bằng tiền mặt tại cửa hàng
D. Thanh toán bằng ví điện tử
16. Sự khác biệt chính giữa ví điện tử và tài khoản ngân hàng là gì?
A. Ví điện tử được bảo hiểm tiền gửi, tài khoản ngân hàng thì không
B. Ví điện tử không thể sử dụng để thanh toán trực tuyến
C. Ví điện tử thường có hạn mức giao dịch thấp hơn tài khoản ngân hàng
D. Ví điện tử không yêu cầu xác thực danh tính
17. Đâu là một trong những biện pháp bảo mật quan trọng nhất mà người dùng nên thực hiện để bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử của mình?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
B. Không bao giờ cập nhật phần mềm
C. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
D. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè
18. Tiêu chuẩn EMV (Europay, MasterCard, Visa) liên quan đến loại hình thanh toán nào?
A. Thanh toán bằng mã QR
B. Thanh toán bằng thẻ chip
C. Thanh toán bằng ví điện tử
D. Thanh toán bằng tiền điện tử
19. Dịch vụ Mobile Money cho phép người dùng thực hiện thanh toán thông qua hình thức nào?
A. Tài khoản ngân hàng
B. Tài khoản viễn thông (ví dụ: tài khoản điện thoại)
C. Thẻ tín dụng
D. Tiền mặt
20. Loại phí nào sau đây thường không áp dụng cho người dùng khi thanh toán điện tử?
A. Phí chuyển tiền
B. Phí duy trì tài khoản
C. Phí thanh toán giao dịch
D. Phí rút tiền mặt tại ATM
21. Theo xu hướng hiện nay, loại hình thanh toán điện tử nào đang ngày càng trở nên phổ biến tại các khu vực nông thôn Việt Nam?
A. Thanh toán bằng tiền điện tử
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
C. Thanh toán qua mã QR code
D. Thanh toán bằng séc
22. Mục tiêu chính của việc áp dụng eKYC (xác thực khách hàng điện tử) trong thanh toán điện tử là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động
B. Tăng cường bảo mật và phòng chống gian lận
C. Thu hút khách hàng mới
D. Tăng doanh thu
23. Một người dùng nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để xác minh giao dịch. Đây có thể là dấu hiệu của hình thức lừa đảo nào?
A. Phishing (tấn công giả mạo)
B. Malware (phần mềm độc hại)
C. Ransomware (mã độc tống tiền)
D. DDoS (tấn công từ chối dịch vụ)
24. Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Mất điện
B. Lừa đảo trực tuyến (phishing)
C. Thiên tai
D. Giá trị tiền tệ thay đổi
25. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `tokenization` có nghĩa là gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu thẻ thành một chuỗi số ngẫu nhiên
B. Quá trình xác thực người dùng bằng sinh trắc học
C. Quá trình chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác
D. Quá trình kiểm tra số dư tài khoản
26. Khi thanh toán trực tuyến, biểu tượng ổ khóa trên trình duyệt web cho biết điều gì?
A. Trang web đang bị chặn
B. Kết nối đến trang web được mã hóa và bảo mật
C. Trang web yêu cầu đăng nhập
D. Trang web chứa quảng cáo
27. Trong bối cảnh thanh toán điện tử ngày càng phát triển, một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng công nghệ và bảo mật
B. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực
D. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn
28. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của hệ thống thanh toán điện tử?
A. Người mua
B. Người bán
C. Ngân hàng trung ương
D. Nhà cung cấp dịch vụ Internet
29. Một cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng nhiều hình thức điện tử khác nhau (ví điện tử, thẻ ngân hàng, QR code). Điều này mang lại lợi ích gì cho cửa hàng?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên
B. Tăng tính cạnh tranh và thu hút nhiều khách hàng hơn
C. Giảm thuế
D. Tránh bị kiểm tra
30. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử?
A. Trực tiếp cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử cho người dân
B. Quản lý, giám sát và ban hành các quy định pháp luật liên quan đến thanh toán điện tử
C. Ấn hành tiền giấy và tiền kim loại
D. Cho vay trực tiếp đối với doanh nghiệp