Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiền tệ ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiền tệ ngân hàng

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiền tệ ngân hàng

1. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của ngân hàng trung ương?

A. Phát hành tiền.
B. Quản lý dự trữ ngoại hối.
C. Giám sát và điều tiết hoạt động của các ngân hàng thương mại.
D. Cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tiếp cho công chúng.

2. Đâu KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tài khóa?

A. Chi tiêu chính phủ.
B. Thuế.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Chính sách vay nợ của chính phủ.

3. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để giảm lạm phát?

A. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
B. Giảm lãi suất chiết khấu.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.

4. Công cụ nào sau đây được sử dụng để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng lãi suất.
D. In thêm tiền.

5. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng.
B. Ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
D. Tăng giá trị của đồng tiền quốc gia lên mức cao nhất.

6. Lạm phát là gì?

A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.

7. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
D. Không có tác động đến thương mại quốc tế.

8. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

A. Lạm phát cao.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm.
C. Thâm hụt ngân sách lớn.
D. Tỷ giá hối đoái biến động mạnh.

9. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất qua đêm (overnight rate)?

A. Chi phí vay mượn giữa các ngân hàng tăng lên.
B. Chi phí vay mượn giữa các ngân hàng giảm xuống.
C. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
D. Tỷ lệ lạm phát giảm xuống ngay lập tức.

10. Tại sao ngân hàng trung ương lại quan tâm đến việc kiểm soát lạm phát?

A. Vì lạm phát luôn có lợi cho nền kinh tế.
B. Vì lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ và gây bất ổn kinh tế.
C. Vì lạm phát làm tăng giá trị của các khoản nợ.
D. Vì lạm phát giúp chính phủ thu được nhiều thuế hơn.

11. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là gì?

A. Rủi ro người đi vay không trả được nợ.
B. Rủi ro lãi suất thay đổi.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
D. Rủi ro ngân hàng bị mất tiền do gian lận.

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.

13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng tiền điện tử?

A. Được bảo hiểm bởi chính phủ.
B. Phí giao dịch thấp hơn so với các phương thức thanh toán truyền thống.
C. Giá trị ổn định.
D. Được chấp nhận rộng rãi như tiền pháp định.

14. Ngân hàng nào sau đây thường được gọi là `người cho vay cuối cùng`?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Ngân hàng đầu tư.
C. Ngân hàng hợp tác xã.
D. Ngân hàng trung ương.

15. Tiền điện tử (cryptocurrency) khác với tiền pháp định như thế nào?

A. Tiền điện tử được phát hành và kiểm soát bởi chính phủ.
B. Tiền điện tử có giá trị ổn định hơn tiền pháp định.
C. Tiền điện tử không được kiểm soát bởi bất kỳ cơ quan trung ương nào.
D. Tiền điện tử được chấp nhận rộng rãi hơn tiền pháp định.

16. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất trên thị trường mở?

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
C. Thực hiện các nghiệp vụ mua bán chứng khoán chính phủ.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.

17. Tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất là gì?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Tiền mặt.
D. Vàng.

18. Điều gì xảy ra nếu một ngân hàng không đáp ứng được tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

A. Ngân hàng sẽ được thưởng thêm lãi suất.
B. Ngân hàng sẽ bị phạt và có thể bị hạn chế cho vay.
C. Ngân hàng sẽ được phép giảm lãi suất cho vay.
D. Ngân hàng sẽ được phép in thêm tiền.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ người tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng?

A. Bảo hiểm tiền gửi.
B. Công khai minh bạch các loại phí và lãi suất.
C. Quy định về cho vay có trách nhiệm.
D. Tự do in tiền để kích thích kinh tế.

20. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị kế toán.
C. Phương tiện tích trữ giá trị.
D. Công cụ đầu tư trực tiếp.

21. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

A. Tỷ lệ phần trăm tiền mặt mà ngân hàng phải giữ lại trong kho.
B. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng phải giữ lại tại Ngân hàng Trung ương.
C. Tỷ lệ phần trăm vốn chủ sở hữu mà ngân hàng phải có.
D. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà ngân hàng phải nộp thuế.

22. Rủi ro thanh khoản trong ngân hàng là gì?

A. Rủi ro ngân hàng không có đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng.
B. Rủi ro ngân hàng cho vay quá nhiều tiền.
C. Rủi ro ngân hàng bị tấn công mạng.
D. Rủi ro ngân hàng đầu tư vào các tài sản có giá trị giảm.

23. Tỷ giá hối đoái hối đoái thả nổi là gì?

A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi lực lượng cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi ngân hàng trung ương.
D. Tỷ giá hối đoái được ấn định theo một rổ tiền tệ.

24. Loại tiền nào sau đây được coi là tiền pháp định?

A. Tiền được đảm bảo bằng vàng.
B. Tiền điện tử được đảm bảo bằng tài sản.
C. Tiền được chính phủ tuyên bố là hợp pháp và bắt buộc phải chấp nhận trong thanh toán.
D. Tiền được phát hành bởi các ngân hàng tư nhân.

25. Khi nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi lãi suất đã ở mức rất thấp (gần bằng 0).
C. Khi chính phủ đang thực hiện chính sách tài khóa mở rộng.
D. Khi tỷ giá hối đoái được thả nổi tự do.

26. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

A. Ngân hàng thương mại chỉ nhận tiền gửi, còn ngân hàng đầu tư chỉ cho vay.
B. Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ cho cá nhân và doanh nghiệp, còn ngân hàng đầu tư tập trung vào các giao dịch tài chính lớn và tư vấn.
C. Ngân hàng thương mại được chính phủ bảo hiểm tiền gửi, còn ngân hàng đầu tư thì không.
D. Ngân hàng thương mại có ít rủi ro hơn ngân hàng đầu tư.

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng bởi ngân hàng trung ương để thực hiện chính sách tiền tệ?

A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Chi tiêu chính phủ.

28. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

A. Các ngân hàng thương mại vay tiền từ ngân hàng trung ương ít hơn.
B. Các ngân hàng thương mại cho vay tiền với lãi suất thấp hơn.
C. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
D. Tỷ lệ lạm phát giảm xuống.

29. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

A. Các ngân hàng có ít tiền hơn để cho vay.
B. Các ngân hàng phải giữ lại nhiều tiền hơn trong kho.
C. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế giảm xuống.
D. Các ngân hàng có nhiều tiền hơn để cho vay.

30. Cung tiền (money supply) là gì?

A. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.
B. Tổng số tiền đang lưu hành trong nền kinh tế.
C. Tổng số tiền mà các ngân hàng cho vay.
D. Tổng số tiền mà người dân gửi trong ngân hàng.

1 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của ngân hàng trung ương?

2 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tài khóa?

3 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

3. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để giảm lạm phát?

4 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

4. Công cụ nào sau đây được sử dụng để kiểm soát lạm phát?

5 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

6 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

6. Lạm phát là gì?

7 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

8 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

8. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

9 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất qua đêm (overnight rate)?

10 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

10. Tại sao ngân hàng trung ương lại quan tâm đến việc kiểm soát lạm phát?

11 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

11. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là gì?

12 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

12. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

13 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng tiền điện tử?

14 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

14. Ngân hàng nào sau đây thường được gọi là 'người cho vay cuối cùng'?

15 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

15. Tiền điện tử (cryptocurrency) khác với tiền pháp định như thế nào?

16 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

16. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất trên thị trường mở?

17 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

17. Tiền tệ có tính thanh khoản cao nhất là gì?

18 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì xảy ra nếu một ngân hàng không đáp ứng được tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

19 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ người tiêu dùng trong lĩnh vực ngân hàng?

20 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

20. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền tệ?

21 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

21. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

22 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

22. Rủi ro thanh khoản trong ngân hàng là gì?

23 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

23. Tỷ giá hối đoái hối đoái thả nổi là gì?

24 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

24. Loại tiền nào sau đây được coi là tiền pháp định?

25 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

25. Khi nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả?

26 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

26. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?

27 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng bởi ngân hàng trung ương để thực hiện chính sách tiền tệ?

28 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?

29 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

30 / 30

Category: Tiền tệ ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

30. Cung tiền (money supply) là gì?