1. Chọn câu có sử dụng đúng mạo từ xác định (articles définis).
A. Je mange un pomme.
B. Je mange le pomme.
C. Je mange la pomme.
D. Je mange des pomme.
2. Trong tiếng Pháp, `tutoyer` và `vouvoyer` khác nhau như thế nào?
A. `Tutoyer` dùng với người lớn tuổi, `vouvoyer` dùng với bạn bè.
B. `Tutoyer` là cách nói trang trọng, `vouvoyer` là cách nói thân mật.
C. `Tutoyer` dùng với người thân quen, `vouvoyer` dùng với người lạ hoặc để thể hiện sự tôn trọng.
D. Cả hai đều là cách xưng hô lịch sự, không có sự khác biệt.
3. Trong tiếng Pháp, `un stage` là gì?
A. Một bài kiểm tra
B. Một kỳ nghỉ
C. Một khóa thực tập
D. Một bài phát biểu
4. `Être sur son trente-et-un` có nghĩa là gì trong tiếng Pháp?
A. Đang ở độ tuổi 31
B. Ăn mặc chỉnh tề, sang trọng
C. Đang đếm đến 31
D. Đang rất mệt mỏi
5. Đâu là cách viết đúng của số 72 bằng tiếng Pháp?
A. Soixante-dix et deux
B. Soixante-douze
C. Septante-deux
D. Huitante-dix
6. Trong câu `Il faut que tu fasses tes devoirs`, động từ `faire` được chia ở thì nào?
A. Subjonctif Présent
B. Impératif Présent
C. Futur Simple
D. Passé Composé
7. Trong tiếng Pháp, đâu là cách diễn đạt đúng của cụm từ `quyền tự do ngôn luận`?
A. Le droit de parole libre
B. La liberté d`expression
C. Le droit de la langue
D. La liberté de la langue
8. Trong tiếng Pháp, `un CV` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Carte Visite
B. Cours de Vie
C. Curriculum Vitae
D. Compte Virement
9. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp (SVO - Chủ ngữ, Động từ, Tân ngữ).
A. Le livre, il lit.
B. Lit le livre, il.
C. Il lit le livre.
D. Livre le il lit.
10. Trong tiếng Pháp, sự khác biệt giữa `si` (nếu) và `si` (có) là gì?
A. Chúng có cách phát âm khác nhau.
B. Chúng có nghĩa giống nhau, chỉ khác cách viết.
C. `Si` (nếu) dùng trong câu điều kiện, `si` (có) dùng để phản bác một câu phủ định.
D. `Si` (nếu) dùng trong câu hỏi, `si` (có) dùng trong câu trần thuật.
11. Trong tiếng Pháp, `un rencard` có nghĩa là gì?
A. Một cuộc họp công việc
B. Một cuộc hẹn hò
C. Một buổi phỏng vấn
D. Một chuyến đi chơi xa
12. Chọn giới từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: Je vais ______ France en été.
13. Chọn câu có sử dụng đúng thì Futur Proche (tương lai gần).
A. Je suis allé au cinéma.
B. Je vais aller au cinéma.
C. J`irai au cinéma.
D. J`allais au cinéma.
14. Chọn câu có sử dụng đúng tính từ sở hữu (adjectifs possessifs) giống đực số ít.
A. Ma livre est intéressant.
B. Mon livre est intéressant.
C. Mes livre est intéressant.
D. Sa livre est intéressant.
15. Phân biệt ý nghĩa giữa `apporter` và `emporter` trong tiếng Pháp.
A. `Apporter` là mang đến, `emporter` là mang đi.
B. `Apporter` là mang đi, `emporter` là mang đến.
C. Cả hai đều có nghĩa là mang đến.
D. Cả hai đều có nghĩa là mang đi.
16. Ý nghĩa của thành ngữ `Chercher midi à quatorze heures` là gì?
A. Tìm kiếm điều không thể
B. Đến muộn cuộc hẹn
C. Đi ngủ trễ
D. Thức dậy sớm
17. Đâu là cách viết đúng của ngày 14 tháng 7 bằng tiếng Pháp?
A. 14 juillet
B. Juillet 14
C. Le 14 juillet
D. Quatorze juillet
18. Trong tiếng Pháp, cụm từ `tomber amoureux/amoureuse` có nghĩa là gì?
A. Bị ốm
B. Ngã xuống
C. Yêu
D. Thất vọng
19. `Se débrouiller` có nghĩa là gì trong tiếng Pháp?
A. Tự làm
B. Giúp đỡ người khác
C. Phàn nàn
D. Thư giãn
20. `Avoir le cafard` có nghĩa là gì?
A. Có một con gián
B. Cảm thấy buồn chán, u sầu
C. Ăn tối
D. Đi ngủ
21. Trong tiếng Pháp, `un coup de foudre` có nghĩa là gì?
A. Một cơn mưa
B. Một tai nạn
C. Một tiếng sét ái tình
D. Một cuộc cãi vã
22. Phân biệt cách sử dụng giữa `savoir` và `connaître` trong tiếng Pháp.
A. `Savoir` dùng để chỉ người, `connaître` dùng để chỉ sự vật.
B. `Savoir` dùng để chỉ kiến thức, kỹ năng, `connaître` dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật.
C. Cả hai đều có nghĩa là `biết` và có thể thay thế cho nhau.
D. `Savoir` dùng trong văn nói, `connaître` dùng trong văn viết.
23. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ quan hệ (pronoms relatifs) để nối hai mệnh đề.
A. C`est le livre que j`ai acheté il est intéressant.
B. C`est le livre que j`ai acheté, il est intéressant.
C. C`est le livre que j`ai acheté qui est intéressant.
D. C`est le livre que j`ai acheté dont est intéressant.
24. Chọn câu có sử dụng đúng giới từ chỉ địa điểm.
A. Je suis dans le cinéma.
B. Je suis sur le cinéma.
C. Je suis au cinéma.
D. Je suis à le cinéma.
25. Chọn câu có sử dụng đúng thì Passé Composé (quá khứ hoàn thành).
A. Je vais au cinéma.
B. Je suis allé au cinéma.
C. J`irai au cinéma.
D. J`allais au cinéma.
26. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ nhân xưng (pronoms personnels) làm tân ngữ trực tiếp.
A. Je lui vois.
B. Je le vois.
C. Je la vois à lui.
D. Je me vois.
27. Trong tiếng Pháp, sự khác biệt giữa `ce`, `se`, `ceux` là gì?
A. `Ce` là đại từ chỉ định, `se` là tính từ sở hữu, `ceux` là đại từ quan hệ.
B. `Ce` là tính từ chỉ định, `se` là đại từ phản thân, `ceux` là đại từ chỉ định số nhiều.
C. `Ce` là đại từ nhân xưng, `se` là giới từ, `ceux` là trạng từ.
D. Chúng đều có nghĩa giống nhau, chỉ khác cách viết.
28. Chọn cách chia động từ đúng ở thì Imparfait (quá khứ chưa hoàn thành) cho ngôi `nous` của động từ `manger`.
A. Nous mangeons
B. Nous mangions
C. Nous mangerons
D. Nous avons mangé
29. `Quel temps fait-il ?` có nghĩa là gì?
A. Bạn có thời gian không?
B. Mấy giờ rồi?
C. Thời tiết thế nào?
D. Bạn làm nghề gì?
30. Chọn câu có sử dụng đúng thì Conditionnel Présent (hiện tại giả định) để diễn tả một lời đề nghị lịch sự.
A. Je veux aller au cinéma.
B. Je vais aller au cinéma.
C. J`irais au cinéma.
D. Je suis allé au cinéma.