1. Chọn pinyin đúng cho từ `大学` (dàxué).
A. xiǎoxué
B. dàxué
C. zhōngxué
D. gāozhōng
2. Thanh điệu thứ tư (`) trong tiếng Trung được gọi là gì?
A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh hỏi
D. Thanh huyền
3. Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi `Bạn tên là gì?`, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 你是谁?(Nǐ shì shuí?)
B. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?)
C. 你在哪里?(Nǐ zài nǎlǐ?)
D. 你做什么?(Nǐ zuò shénme?)
4. Ý nghĩa của cụm từ `晚上好` (wǎnshang hǎo) là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Chào buổi trưa
C. Chào buổi tối
D. Chúc ngủ ngon
5. Chọn pinyin đúng cho từ `再见` (zàijiàn).
A. zàijiàn
B. xièxie
C. nǐhǎo
D. bù kèqì
6. Chọn cách viết đúng của số `10` trong tiếng Trung.
7. Trong tiếng Trung, `对不起` (duìbùqǐ) có nghĩa là gì?
A. Cảm ơn
B. Không có gì
C. Xin lỗi
D. Không quan trọng
8. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 这是___书 (zhè shì ___ shū) - Đây là sách của tôi.
9. Trong tiếng Trung, khi muốn nói `Tôi không hiểu`, bạn sẽ nói như thế nào?
A. 我知道 (Wǒ zhīdào)
B. 我不客气 (Wǒ bù kèqì)
C. 我不知道 (Wǒ bù zhīdào)
D. 我不明白 (Wǒ bù míngbái)
10. Trong tiếng Trung, `你好` (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
A. Tạm biệt
B. Xin lỗi
C. Cảm ơn
D. Xin chào
11. Ý nghĩa của từ `没关系` (méiguānxì) là gì?
A. Cảm ơn
B. Xin chào
C. Không có gì
D. Xin lỗi
12. Ý nghĩa của từ `请` (qǐng) là gì?
A. Đi
B. Mời
C. Đứng
D. Ngồi
13. Bộ thủ của chữ `家` (jiā) là gì?
14. Chọn pinyin đúng cho từ `名字` (míngzi).
A. míngzi
B. shénme
C. nǎr
D. zěnme
15. Pinyin của từ `老师` (lǎoshī) là gì và nó có nghĩa là gì?
A. lǎoshī - bác sĩ
B. lǎoshī - giáo viên
C. xuésheng - học sinh
D. péngyou - bạn bè
16. Pinyin của từ `我` (wǒ) là gì?
17. Pinyin của từ `书` (shū) là gì và nó có nghĩa là gì?
A. bǐ - bút
B. shū - sách
C. běnzi - vở
D. xuéxiào - trường học
18. Chọn cách viết đúng của số `8` trong tiếng Trung.
19. Ý nghĩa của cụm từ `早上好` (zǎoshang hǎo) là gì?
A. Chào buổi tối
B. Chào buổi trưa
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon
20. Chọn cách viết đúng của số `2` trong tiếng Trung.
21. Chọn pinyin đúng cho từ `朋友` (péngyou).
A. lǎoshī
B. péngyou
C. tóngxué
D. jiàoshì
22. Ý nghĩa của từ `谢谢` (xièxie) là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Xin lỗi
D. Cảm ơn
23. Bộ thủ của chữ `你` (nǐ) là gì?
24. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 我___学生 (wǒ ___ xuésheng) - Tôi là học sinh.
25. Thanh điệu thứ ba (ˇ) trong tiếng Trung được gọi là gì?
A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh hỏi
D. Thanh huyền
26. Bộ thủ của chữ `好` (hǎo) là sự kết hợp của bộ nào?
A. 女 và 子
B. 人 và 一
C. 木 và 土
D. 水 và 火
27. Chọn cách viết đúng của số `5` trong tiếng Trung.
28. Trong tiếng Trung, `不客气` (bù kèqì) thường được dùng để đáp lại lời nào?
A. 你好 (nǐ hǎo)
B. 谢谢 (xièxie)
C. 对不起 (duìbùqǐ)
D. 没关系 (méiguānxì)
29. Chọn pinyin đúng cho từ `喜欢` (xǐhuan).
A. ài
B. xǐhuan
C. hǎo
D. yǒu
30. Thanh điệu thứ nhất (ˉ) trong tiếng Trung được gọi là gì?
A. Thanh ngang
B. Thanh hỏi
C. Thanh sắc
D. Thanh huyền