1. Đâu là vai trò chính của bảo hiểm y tế trong hệ thống y tế?
A. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho mọi người.
B. Giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh khi sử dụng dịch vụ y tế.
C. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu y học.
D. Quản lý toàn bộ hệ thống y tế quốc gia.
2. Trong quản lý bệnh không lây nhiễm (NCDs), chiến lược nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?
A. Tập trung vào điều trị khi bệnh đã tiến triển.
B. Phòng ngừa các yếu tố nguy cơ (hút thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động).
C. Xây dựng nhiều bệnh viện chuyên khoa.
D. Nhập khẩu thuốc điều trị NCDs đắt tiền.
3. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của một chương trình y tế quốc gia?
A. Sự tham gia tích cực của cộng đồng.
B. Nguồn tài chính dồi dào.
C. Đội ngũ cán bộ y tế có trình độ cao.
D. Tất cả các phương án trên.
4. Đâu là một biện pháp hiệu quả để nâng cao sức khỏe cộng đồng?
A. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện.
B. Tăng cường giáo dục sức khỏe và thay đổi hành vi.
C. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho mọi người.
D. Nhập khẩu thuốc men hiện đại.
5. Đâu là một xu hướng quan trọng trong quản lý y tế hiện nay?
A. Tập trung hóa quản lý.
B. Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
C. Giảm chi phí đầu tư cho y tế.
D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
6. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống y tế Việt Nam hiện nay?
A. Tình trạng quá tải bệnh viện.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.
C. Gánh nặng bệnh tật kép (bệnh truyền nhiễm và không truyền nhiễm).
D. Tất cả các phương án trên.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng?
A. Phỏng vấn ngẫu nhiên người dân.
B. Nghiên cứu dịch tễ học.
C. Thăm dò ý kiến chuyên gia.
D. Tất cả các phương án trên.
8. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng môi trường làm việc an toàn trong bệnh viện?
A. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân.
B. Đào tạo về an toàn lao động.
C. Xây dựng quy trình phòng ngừa tai nạn.
D. Tất cả các phương án trên.
9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người dân ở vùng sâu, vùng xa?
A. Chất lượng dịch vụ y tế.
B. Chi phí dịch vụ y tế.
C. Khoảng cách địa lý và giao thông.
D. Trình độ học vấn của người dân.
10. Đâu là một thách thức lớn trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý y tế ở các nước đang phát triển?
A. Thiếu hụt nguồn nhân lực công nghệ thông tin có trình độ.
B. Chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin quá cao.
C. Khả năng tiếp cận internet còn hạn chế.
D. Tất cả các phương án trên.
11. Đâu là một xu hướng mới nổi trong quản lý y tế toàn cầu?
A. Y tế từ xa (Telemedicine).
B. Du lịch y tế.
C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán và điều trị.
D. Tất cả các phương án trên.
12. Chức năng nào sau đây không thuộc chức năng của hệ thống thông tin quản lý y tế (HMIS)?
A. Thu thập và xử lý dữ liệu.
B. Phân tích và báo cáo thông tin.
C. Hỗ trợ ra quyết định.
D. Điều trị trực tiếp cho bệnh nhân.
13. Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, loại rủi ro nào sau đây cần được ưu tiên xử lý?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro liên quan đến an toàn người bệnh.
C. Rủi ro về uy tín.
D. Rủi ro pháp lý.
14. Trong bối cảnh hệ thống y tế, `tính công bằng` được hiểu như thế nào?
A. Mọi người đều được hưởng dịch vụ y tế như nhau, không phân biệt.
B. Mọi người đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu của họ.
C. Dịch vụ y tế chỉ dành cho những người có khả năng chi trả.
D. Ưu tiên cung cấp dịch vụ y tế cho khu vực thành thị.
15. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng nguồn nhân lực y tế?
A. Tăng số lượng nhân viên y tế.
B. Nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên y tế.
C. Giảm chi phí tiền lương cho nhân viên y tế.
D. Tăng cường kiểm tra, giám sát nhân viên y tế.
16. Đâu là một vai trò quan trọng của tổ chức phi chính phủ (NGO) trong lĩnh vực y tế?
A. Cung cấp dịch vụ y tế cho các nhóm dân cư khó khăn.
B. Vận động chính sách để cải thiện hệ thống y tế.
C. Nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
D. Tất cả các phương án trên.
17. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong quản lý tài chính y tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
C. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
18. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế?
A. Đánh giá hiệu quả kinh tế.
B. Kiểm định chất lượng bệnh viện.
C. Thống kê số lượng bệnh nhân.
D. Tăng cường quảng bá dịch vụ.
19. Đâu là một biện pháp hiệu quả để nâng cao sự hài lòng của người bệnh?
A. Cải thiện cơ sở vật chất.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ.
C. Cải thiện thái độ phục vụ của nhân viên y tế.
D. Tất cả các phương án trên.
20. Trong bối cảnh già hóa dân số, đâu là một ưu tiên trong tổ chức quản lý y tế?
A. Phát triển các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dài hạn cho người cao tuổi.
B. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện đa khoa.
C. Tăng cường đào tạo bác sĩ chuyên khoa.
D. Nhập khẩu trang thiết bị y tế hiện đại.
21. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các tuyến y tế (tuyến trung ương, tỉnh, huyện, xã)?
A. Cung cấp đủ nguồn lực tài chính cho tất cả các tuyến.
B. Xây dựng hệ thống chuyển tuyến rõ ràng và hiệu quả.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của các tuyến.
D. Nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ y tế tuyến dưới.
22. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông trong ngành y tế, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giữ im lặng.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Tránh tiếp xúc với báo chí.
23. Trong quản lý chất thải y tế, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ?
A. Phân loại, thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải đúng quy định.
B. Giảm thiểu lượng chất thải phát sinh.
C. Tái chế chất thải y tế (nếu có thể).
D. Tất cả các phương án trên.
24. Đâu là đặc điểm chính của mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc?
A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở y tế khác nhau để cung cấp dịch vụ toàn diện.
B. Sự phân chia rõ ràng về trách nhiệm và chức năng giữa các cấp quản lý y tế.
C. Sự tập trung quyền lực và kiểm soát vào một cơ quan trung ương duy nhất.
D. Sự phân tán quyền lực và trách nhiệm cho các cơ sở y tế địa phương.
25. Trong quản lý chuỗi cung ứng thuốc, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo cung cấp đủ thuốc cho người bệnh?
A. Dự báo nhu cầu thuốc chính xác.
B. Mua thuốc với giá rẻ nhất.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng thuốc.
D. Phân phối thuốc đến tất cả các cơ sở y tế.
26. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý dữ liệu y tế điện tử?
A. Bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu.
B. Tính tương thích giữa các hệ thống khác nhau.
C. Chi phí triển khai và duy trì hệ thống.
D. Tất cả các phương án trên.
27. Trong bối cảnh quản lý y tế dự phòng, hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
A. Điều trị bệnh sớm.
B. Tiêm chủng phòng bệnh.
C. Khám sức khỏe định kỳ.
D. Truyền thông giáo dục sức khỏe.
28. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng lạm dụng thuốc kháng sinh?
A. Tăng cường kiểm soát kê đơn thuốc kháng sinh.
B. Giáo dục người dân về sử dụng kháng sinh hợp lý.
C. Xây dựng phác đồ điều trị chuẩn.
D. Tất cả các phương án trên.
29. Trong quản lý tài chính bệnh viện, phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát chi phí hiệu quả nhất?
A. Áp dụng ngân sách theo khoản mục.
B. Áp dụng ngân sách theo hoạt động.
C. Áp dụng ngân sách mềm.
D. Không áp dụng ngân sách.
30. Trong quản lý bệnh viện, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng giường bệnh?
A. Số lượng bệnh nhân khám bệnh.
B. Công suất sử dụng giường bệnh.
C. Tỷ lệ tử vong.
D. Thời gian nằm viện trung bình.