1. Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Cạnh tranh
D. Hợp tác
2. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tạo động lực cho nhân viên thông qua sự tin tưởng và tôn trọng?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo ủy quyền
3. Điều gì sau đây là một hạn chế chính của việc sử dụng phương pháp Delphi trong quá trình ra quyết định?
A. Tốn kém và mất thời gian
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng đám đông
C. Thiếu tính sáng tạo
D. Không phù hợp với các vấn đề phức tạp
4. Trong quản trị rủi ro, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chấp nhận rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro
5. Khái niệm "tinh gọn" (Lean) trong quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
C. Tăng cường năng lực sản xuất
D. Đa dạng hóa sản phẩm
6. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget)?
A. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách
B. Cho phép so sánh hiệu quả hoạt động thực tế với ngân sách ở các mức sản lượng khác nhau
C. Loại bỏ sự cần thiết phải dự báo doanh thu
D. Cung cấp một kế hoạch tài chính cố định trong suốt năm
7. Mục đích chính của việc phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis) là gì?
A. Xác định mức giá tối ưu
B. Tính toán lợi nhuận tối đa
C. Xác định sản lượng cần thiết để bù đắp chi phí
D. Dự báo doanh thu trong tương lai
8. Kiểm soát tiền tệ (Monetary policy) là công cụ được sử dụng bởi chính phủ để:
A. Quản lý chi tiêu công
B. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền
C. Thu thuế từ doanh nghiệp
D. Điều tiết hoạt động thương mại quốc tế
9. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý rủi ro của dự án
10. Phương pháp brainstorming thường được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro dự án
B. Phân tích dữ liệu tài chính
C. Tạo ra nhiều ý tưởng trong một khoảng thời gian ngắn
D. Giải quyết xung đột trong nhóm
11. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
12. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?
A. Cơ cấu tổ chức cứng nhắc và phân cấp
B. Khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm
C. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ
D. Hạn chế chia sẻ thông tin
13. Cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional Structure) thường phù hợp nhất với loại hình tổ chức nào?
A. Các công ty đa quốc gia với nhiều dòng sản phẩm
B. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa với một vài dòng sản phẩm chính
C. Các tổ chức phi lợi nhuận
D. Các tập đoàn lớn với cơ cấu ma trận phức tạp
14. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một phương pháp đánh giá rủi ro
B. Một công cụ lập kế hoạch nguồn lực
C. Một sơ đồ phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
D. Một kỹ thuật kiểm soát chất lượng
15. Phương pháp luận Kaizen tập trung vào điều gì?
A. Những thay đổi đột phá và lớn
B. Cải tiến liên tục và nhỏ
C. Tái cấu trúc toàn bộ tổ chức
D. Cắt giảm chi phí nhanh chóng
16. Trong quản lý nguồn nhân lực, đánh giá hiệu suất (performance appraisal) được sử dụng để:
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển
C. Quản lý ngân sách của phòng nhân sự
D. Giải quyết tranh chấp lao động
17. Trong quản lý chất lượng, PDCA (Plan-Do-Check-Act) là gì?
A. Một công cụ phân tích dữ liệu
B. Một quy trình cải tiến liên tục
C. Một phương pháp kiểm soát chi phí
D. Một hệ thống đánh giá hiệu suất
18. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu nào?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm thiểu sai sót và khuyết tật trong quy trình
D. Tăng năng suất lao động
19. Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của một người được quyết định bởi những yếu tố nào?
A. Nhu cầu, sự công bằng, và phần thưởng
B. Kỳ vọng, tính công cụ, và giá trị
C. Sự hài lòng, sự gắn bó, và sự tham gia
D. Mục tiêu, phản hồi, và sự công nhận
20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ "bullwhip effect" đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự chậm trễ trong việc giao hàng
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự thiếu hụt hàng tồn kho
D. Sự gia tăng chi phí vận chuyển
21. Mô hình 7S của McKinsey bao gồm những yếu tố nào?
A. Strategy, Structure, Systems, Shared Values, Skills, Style, Staff
B. Sales, Service, Staff, Style, Skills, Systems, Strategy
C. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats, Strategy, Structure, Systems
D. Skills, Strategy, Structure, Staff, Shared Values, Suppliers, Systems
22. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào?
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
B. Sales, Wages, Operations, Technology
C. Strategy, Workforce, Organization, Technology
D. Skills, Wealth, Objectives, Trends
23. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò tương tác cá nhân của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người thu thập thông tin
C. Người phát ngôn
D. Doanh nhân
24. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter tập trung vào điều gì?
A. Phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
C. Đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
D. Phân tích cấu trúc ngành
25. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành (barrier to entry)?
A. Sản phẩm thay thế có sẵn
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp
C. Yêu cầu vốn đầu tư lớn
D. Nhiều đối thủ cạnh tranh nhỏ
26. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm áp lực cạnh tranh trong mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Chính phủ
27. Mục tiêu SMART là gì?
A. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Achievable, Relevant, Time-sensitive
C. Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound
D. Simple, Measurable, Agreed upon, Realistic, Time-based
28. Khái niệm "lợi thế cạnh tranh" (competitive advantage) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp nhất
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ
C. Khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn nhất
D. Khả năng đa dạng hóa sản phẩm
29. Trong quản trị marketing, chỉ số NPS (Net Promoter Score) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu
B. Mức độ hài lòng của khách hàng
C. Mức độ trung thành của khách hàng
D. Mức độ sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác
30. Trong marketing, phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:
A. Phát triển sản phẩm mới
B. Xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu tương đồng
C. Định giá sản phẩm
D. Quảng bá sản phẩm đến khách hàng