1. Theo Archie Carroll, mô hình tháp CSR bao gồm mấy cấp độ trách nhiệm?
2. Theo lý thuyết `Creating Shared Value` của Michael Porter và Mark Kramer, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tạo ra lợi nhuận cho cổ đông.
B. Chỉ giải quyết các vấn đề xã hội mà không quan tâm đến lợi nhuận.
C. Tạo ra giá trị kinh tế đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
D. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật.
3. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc đo lường tác động của CSR?
A. Thiếu các công cụ và phương pháp đo lường phù hợp.
B. Dễ dàng xác định mối quan hệ nhân quả giữa các hoạt động CSR và kết quả.
C. Các tác động xã hội và môi trường luôn có thể định lượng một cách chính xác.
D. Các bên liên quan luôn đồng ý về các tiêu chí đánh giá.
4. Đâu là một ví dụ về `cause-related marketing` (tiếp thị liên kết với mục đích xã hội) trong CSR?
A. Doanh nghiệp quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện mà không liên kết với việc bán sản phẩm.
B. Doanh nghiệp cam kết trích một phần doanh thu từ việc bán một sản phẩm cụ thể để ủng hộ một mục đích xã hội.
C. Doanh nghiệp giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình trên các phương tiện truyền thông.
5. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của một chương trình CSR?
A. Sự tham gia của tất cả các bên liên quan.
B. Ngân sách lớn.
C. Sự ủng hộ của chính phủ.
D. Sự quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
6. Đâu là một ví dụ về trách nhiệm đạo đức trong CSR?
A. Nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
B. Tuân thủ luật lao động.
C. Cung cấp sản phẩm an toàn và trung thực trong quảng cáo.
D. Ủng hộ quỹ từ thiện địa phương.
7. Khái niệm `bottom of the pyramid` (BOP) liên quan đến CSR đề cập đến điều gì?
A. Việc giảm thiểu chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
B. Thị trường tiêu dùng là những người có thu nhập thấp nhất trong xã hội.
C. Việc tập trung vào các hoạt động từ thiện lớn.
D. Việc bảo vệ môi trường thông qua các công nghệ tiên tiến.
8. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương?
A. Cải thiện hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường quyền lực của ban quản lý.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
9. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc công khai báo cáo CSR?
A. Tăng cường uy tín và minh bạch của doanh nghiệp.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng cường quyền lực của ban quản lý.
D. Giảm sự can thiệp của chính phủ.
10. CSR khác với hoạt động từ thiện ở điểm nào?
A. CSR mang tính chiến lược và gắn liền với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, trong khi từ thiện thường mang tính tự phát và không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.
B. CSR chỉ tập trung vào lợi nhuận, trong khi từ thiện tập trung vào lợi ích xã hội.
C. CSR là bắt buộc theo luật, trong khi từ thiện là tự nguyện.
D. CSR chỉ dành cho các tập đoàn lớn, trong khi từ thiện dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của các hoạt động CSR?
A. Sự tham gia của ban quản lý cấp cao và tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh cốt lõi.
B. Ngân sách lớn dành cho các hoạt động từ thiện.
C. Sự quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
D. Sự ủng hộ của chính phủ.
12. Mô hình kinh doanh nào sau đây thể hiện sự tích hợp cao nhất của CSR vào hoạt động cốt lõi?
A. Doanh nghiệp xã hội.
B. Doanh nghiệp từ thiện.
C. Doanh nghiệp gia đình.
D. Doanh nghiệp nhà nước.
13. Tiêu chuẩn ISO 26000 hướng dẫn về vấn đề gì?
A. Hệ thống quản lý chất lượng.
B. Trách nhiệm xã hội của tổ chức.
C. Hệ thống quản lý môi trường.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
14. Theo John Elkington, khái niệm `Triple Bottom Line` (TBL) bao gồm những yếu tố nào?
A. Lợi nhuận, con người và hành tinh.
B. Lợi nhuận, sản phẩm và quy trình.
C. Con người, hành tinh và chính sách.
D. Sản phẩm, giá cả và địa điểm.
15. Theo lý thuyết `Stakeholder Theory`, doanh nghiệp cần phải xem xét lợi ích của những đối tượng nào?
A. Chỉ cổ đông.
B. Tất cả các bên liên quan có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp.
C. Chỉ khách hàng và nhân viên.
D. Chỉ chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.
16. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực hiện CSR ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
B. Thiếu sự quan tâm của khách hàng.
C. Thiếu quy định pháp luật.
D. Thiếu công nghệ phù hợp.
17. Đâu là một ví dụ về `impact investing` (đầu tư tác động) trong CSR?
A. Đầu tư vào các công ty có hoạt động kinh doanh gây ô nhiễm môi trường.
B. Đầu tư vào các dự án mang lại lợi ích xã hội và môi trường cụ thể, có thể đo lường được.
C. Đầu tư vào các công ty có tỷ suất lợi nhuận cao nhất.
D. Đầu tư vào các dự án không có mục tiêu xã hội hoặc môi trường rõ ràng.
18. Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với môi trường?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Giảm thiểu khí thải và sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật về thuế.
D. Cung cấp việc làm cho người dân địa phương.
19. Theo quan điểm của Milton Friedman, trách nhiệm xã hội duy nhất của doanh nghiệp là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho cổ đông.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Đóng góp cho cộng đồng.
D. Tuân thủ luật pháp.
20. Điều gì sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc thực hiện CSR đối với nhân viên?
A. Môi trường làm việc tích cực và gắn kết hơn.
B. Cơ hội phát triển kỹ năng và nghề nghiệp.
C. Mức lương và thưởng cao hơn.
D. Tự hào khi làm việc cho một công ty có trách nhiệm.
21. Điều gì sau đây không phải là một nguyên tắc của CSR?
A. Tính minh bạch.
B. Tính trách nhiệm giải trình.
C. Tính độc lập.
D. Tính bền vững.
22. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của các hoạt động CSR?
A. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
B. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
C. Báo cáo bền vững theo tiêu chuẩn GRI.
D. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng.
23. Tiêu chuẩn SA8000 tập trung vào vấn đề gì trong CSR?
A. Bảo vệ môi trường.
B. Điều kiện làm việc và quyền của người lao động.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Quản lý tài chính.
24. Đâu là một ví dụ về trách nhiệm pháp lý trong CSR?
A. Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
B. Ủng hộ các hoạt động văn hóa địa phương.
C. Cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.
D. Thực hiện các chương trình đào tạo cho nhân viên.
25. Đâu là một ví dụ về `greenwashing` trong CSR?
A. Doanh nghiệp công bố thông tin sai lệch về các hoạt động bảo vệ môi trường của mình.
B. Doanh nghiệp đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
C. Doanh nghiệp giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất.
D. Doanh nghiệp hỗ trợ các chương trình giáo dục về môi trường.
26. Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) mang lại lợi ích nào sau đây cho thương hiệu?
A. Giảm chi phí marketing trực tiếp.
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và cải thiện hình ảnh thương hiệu.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Giảm thuế doanh nghiệp.
27. Theo khung phân tích ESG, yếu tố `Social` (Xã hội) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Khí thải, sử dụng năng lượng và quản lý chất thải.
B. Đa dạng, quan hệ lao động và an toàn sản phẩm.
C. Cấu trúc hội đồng quản trị, đạo đức kinh doanh và quản lý rủi ro.
D. Lợi nhuận, doanh thu và dòng tiền.
28. Chương trình `Fairtrade` tập trung vào việc cải thiện điều kiện làm việc và thương mại cho đối tượng nào?
A. Công nhân trong các nhà máy sản xuất.
B. Nông dân và người sản xuất ở các nước đang phát triển.
C. Người tiêu dùng ở các nước phát triển.
D. Các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
29. Mục tiêu nào sau đây không thuộc về Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?
A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
D. Đảm bảo giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người.
30. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi thực hiện CSR một cách không hiệu quả?
A. Mất uy tín và sự tin tưởng của công chúng.
B. Tăng lợi nhuận.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.