1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa tốc độ dài $v$ và tốc độ góc $\omega$ trong chuyển động tròn?
A. $v = r\omega$
B. $v = \frac{\omega}{r}$
C. $v = \frac{r}{\omega}$
D. $v = r^2\omega$
2. Động năng của một vật khối lượng $m$ đang chuyển động với vận tốc $v$ được tính bằng công thức nào?
A. $K = \frac{1}{2}mv^2$
B. $K = mv$
C. $K = mv^2$
D. $K = \frac{1}{2}mv$
3. Mômen quán tính của một vật rắn đặc trưng cho điều gì?
A. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động thẳng
B. Khả năng chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động quay
C. Khả năng chịu lực tác dụng
D. Khả năng biến dạng
4. Âm sắc của âm thanh phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Biên độ của âm
B. Tần số của âm
C. Hình dạng đồ thị dao động của âm
D. Vận tốc của âm
5. Thế năng hấp dẫn của một vật khối lượng $m$ ở độ cao $h$ so với mặt đất được tính bằng công thức nào?
A. $U = \frac{1}{2}mgh$
B. $U = mgh$
C. $U = \frac{mg}{h}$
D. $U = \frac{h}{mg}$
6. Một vật có khối lượng 2 kg chuyển động với vận tốc 3 m/s. Động lượng của vật là bao nhiêu?
A. 5 kg.m/s
B. 6 kg.m/s
C. 1 kg.m/s
D. 1.5 kg.m/s
7. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. $\vec{F} = m\vec{v}$
B. $\vec{F} = m\vec{a}$
C. $\vec{F} = \frac{m}{\vec{a}}$
D. $\vec{F} = \frac{\vec{a}}{m}$
8. Chọn đáp án đúng. Đơn vị của công suất là:
A. Joule (J)
B. Newton (N)
C. Watt (W)
D. Kilogram (kg)
9. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Tốc độ
D. Động lượng
10. Một vật dao động điều hòa với biên độ 4 cm và tần số 5 Hz. Chu kỳ dao động của vật là bao nhiêu?
A. 0.2 s
B. 5 s
C. 20 s
D. 0.8 s
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật bảo toàn cơ năng?
A. Cơ năng của một vật luôn được bảo toàn
B. Cơ năng của một hệ kín luôn được bảo toàn nếu không có lực ma sát hoặc lực cản
C. Cơ năng của một hệ luôn tăng
D. Cơ năng của một hệ luôn giảm
12. Một bánh xe có đường kính 0.5 m quay với tốc độ 120 vòng/phút. Tốc độ dài của một điểm trên vành bánh xe là bao nhiêu?
A. $\pi$ m/s
B. $2\pi$ m/s
C. $0.5\pi$ m/s
D. $4\pi$ m/s
13. Chọn phát biểu sai về công của lực:
A. Công là đại lượng vô hướng
B. Công có thể dương, âm hoặc bằng không
C. Công có đơn vị là Newton
D. Công là số đo lượng năng lượng trao đổi giữa vật và môi trường
14. Hiện tượng Doppler là gì?
A. Sự thay đổi tần số của sóng khi nguồn và người quan sát đứng yên
B. Sự thay đổi vận tốc của sóng khi truyền qua các môi trường khác nhau
C. Sự thay đổi tần số của sóng khi nguồn và người quan sát chuyển động tương đối với nhau
D. Sự thay đổi bước sóng của sóng khi gặp vật cản
15. Một vật dao động điều hòa với biên độ $A$ và tần số góc $\omega$. Vận tốc cực đại của vật là bao nhiêu?
A. $\frac{A}{\omega}$
B. $A\omega^2$
C. $A\omega$
D. $\frac{\omega}{A}$
16. Một vật rơi tự do từ độ cao h xuống đất. Vận tốc của vật khi chạm đất là bao nhiêu (bỏ qua sức cản không khí)?
A. $v = gh$
B. $v = \sqrt{gh}$
C. $v = \sqrt{2gh}$
D. $v = 2gh$
17. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng công suất trung bình?
A. $P = Fd$
B. $P = \frac{W}{t}$
C. $P = Fv$
D. $P = \frac{t}{W}$
18. Bước sóng của một sóng cơ học được định nghĩa là gì?
A. Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng dao động cùng pha
B. Khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ trên phương truyền sóng
C. Khoảng cách mà sóng truyền đi trong một đơn vị thời gian
D. Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng dao động ngược pha
19. Một vật có khối lượng 5 kg được nâng lên độ cao 3 m. Thế năng trọng trường của vật tăng lên bao nhiêu?
A. 15 J
B. 150 J
C. 1.5 J
D. 147 J
20. Một chất điểm chuyển động trên đường tròn bán kính R với tốc độ góc không đổi \(\omega\). Gia tốc hướng tâm của chất điểm là:
A. $a = \omega R$
B. $a = \omega^2 R$
C. $a = \frac{\omega}{R}$
D. $a = \frac{\omega^2}{R}$
21. Một vật dao động điều hòa có phương trình \(x = A\cos(\omega t + \varphi)\). Vận tốc của vật tại thời điểm t là:
A. $v = A\omega \cos(\omega t + \varphi)$
B. $v = -A\omega \sin(\omega t + \varphi)$
C. $v = A\omega \sin(\omega t + \varphi)$
D. $v = -A\omega \cos(\omega t + \varphi)$
22. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Động lượng của một hệ kín luôn tăng
B. Động lượng của một hệ kín luôn giảm
C. Động lượng của một hệ kín luôn không đổi
D. Động lượng của một hệ kín luôn bằng không
23. Một vật chịu tác dụng của lực đàn hồi $F = -kx$, với $k$ là hệ số đàn hồi và $x$ là độ biến dạng. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng thế năng đàn hồi?
A. $U = kx$
B. $U = -kx$
C. $U = \frac{1}{2}kx^2$
D. $U = kx^2$
24. Một lực 10 N tác dụng lên một vật làm vật di chuyển 2 m theo phương của lực. Công của lực là bao nhiêu?
A. 5 J
B. 20 J
C. 12 J
D. 8 J
25. Hai vật va chạm đàn hồi xuyên tâm. Đại lượng nào sau đây được bảo toàn?
A. Chỉ động lượng
B. Chỉ động năng
C. Cả động lượng và động năng
D. Chỉ vận tốc
26. Độ cao của âm thanh phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Biên độ của âm
B. Tần số của âm
C. Vận tốc của âm
D. Năng lượng của âm
27. Công thức liên hệ giữa động năng \(K\) và động lượng \(p\) của một vật khối lượng \(m\) là:
A. $K = \frac{p}{2m}$
B. $K = \frac{p^2}{2m}$
C. $K = \frac{p}{m}$
D. $K = \frac{p^2}{m}$
28. Nguyên lý Huygens phát biểu điều gì?
A. Mỗi điểm trên mặt sóng là một nguồn sóng thứ cấp
B. Sóng chỉ truyền được trong môi trường vật chất
C. Sóng luôn truyền theo đường thẳng
D. Sóng không thể giao thoa
29. Trong hiện tượng giao thoa sóng, điều kiện để hai sóng kết hợp tăng cường lẫn nhau là gì?
A. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số lẻ lần nửa bước sóng
B. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số nguyên lần bước sóng
C. Hiệu đường đi của hai sóng bằng không
D. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số lẻ lần bước sóng
30. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để một vật cân bằng?
A. Tổng các lực tác dụng lên vật bằng không
B. Tổng các moment lực tác dụng lên vật bằng không
C. Cả tổng các lực và tổng các moment lực tác dụng lên vật đều bằng không
D. Vật đứng yên