1. Nếu trẻ bị tay chân miệng và có dấu hiệu khó thở, cần làm gì ngay lập tức?
A. Cho trẻ uống thuốc ho.
B. Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
C. Cho trẻ xông mũi bằng nước muối.
D. Theo dõi trẻ tại nhà.
2. Bệnh tay chân miệng có thể tái phát không?
A. Không, sau khi mắc bệnh sẽ có miễn dịch suốt đời.
B. Có, do có nhiều chủng virus gây bệnh khác nhau.
C. Chỉ tái phát ở người lớn.
D. Chỉ tái phát ở trẻ em suy dinh dưỡng.
3. Đâu là dấu hiệu cho thấy bệnh tay chân miệng có thể gây ra biến chứng thần kinh?
A. Sốt cao trên 39 độ C.
B. Nôn ói nhiều.
C. Run chi, yếu liệt.
D. Bỏ ăn hoàn toàn.
4. Tại sao cần theo dõi sát các dấu hiệu biến chứng ở trẻ bị tay chân miệng?
A. Để kịp thời điều trị và ngăn ngừa các hậu quả nghiêm trọng.
B. Để tiết kiệm chi phí điều trị.
C. Để tránh bị lây bệnh cho người khác.
D. Để được bảo hiểm y tế chi trả.
5. Loại dung dịch sát khuẩn nào thường được sử dụng để vệ sinh các vết loét do tay chân miệng?
A. Cồn 90 độ.
B. Oxy già.
C. Povidone-iodine (Betadine).
D. Nước muối sinh lý.
6. Bệnh tay chân miệng có thể gây ra những vấn đề nào về dinh dưỡng cho trẻ?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Chán ăn, bỏ ăn do đau miệng.
C. Tiêu chảy cấp tính.
D. Táo bón kéo dài.
7. Điều gì KHÔNG nên làm khi vệ sinh các bọng nước ở trẻ bị tay chân miệng?
A. Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi vệ sinh.
B. Sử dụng bông gòn hoặc gạc mềm để lau nhẹ nhàng.
C. Chọc vỡ các bọng nước để nhanh lành.
D. Sử dụng dung dịch sát khuẩn nhẹ.
8. Khi nào thì bệnh tay chân miệng được coi là hết khả năng lây lan?
A. Khi trẻ hết sốt.
B. Khi các bọng nước đã khô và đóng vảy hoàn toàn.
C. Khi trẻ đã uống thuốc kháng virus đủ liều.
D. Khi trẻ không còn quấy khóc.
9. Đường lây truyền chủ yếu của bệnh tay chân miệng là gì?
A. Qua đường hô hấp khi tiếp xúc với giọt bắn từ người bệnh.
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ bóng nước, phân của người bệnh hoặc bề mặt nhiễm virus.
C. Qua đường máu do muỗi đốt.
D. Qua thực phẩm không được nấu chín kỹ.
10. Trong quá trình chăm sóc trẻ bị tay chân miệng tại nhà, điều gì KHÔNG nên làm?
A. Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu.
B. Vệ sinh sạch sẽ các vết loét bằng dung dịch sát khuẩn.
C. Kiêng tắm cho trẻ.
D. Cách ly trẻ với những trẻ khác.
11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh tay chân miệng?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh hàng ngày.
B. Tiêm vắc-xin phòng bệnh cúm.
C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
D. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh tay chân miệng?
A. Sốt nhẹ.
B. Nổi ban có bọng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và miệng.
C. Đau bụng dữ dội.
D. Quấy khóc, bỏ ăn.
13. Khi trẻ bị tay chân miệng, nên cho trẻ ăn loại thức ăn nào?
A. Thức ăn cứng, nhiều gia vị.
B. Thức ăn lỏng, mềm, dễ nuốt và nguội.
C. Thức ăn nhiều đường và chất béo.
D. Thức ăn chua, cay.
14. Khi trẻ bị bệnh tay chân miệng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có dấu hiệu nào sau đây?
A. Sốt nhẹ và nổi ít ban.
B. Ăn uống kém.
C. Li bì, co giật, khó thở.
D. Chỉ nổi ban ở lòng bàn tay.
15. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để điều trị bệnh tay chân miệng?
A. Thuốc hạ sốt (Paracetamol).
B. Thuốc giảm đau (Ibuprofen).
C. Thuốc kháng sinh.
D. Dung dịch sát khuẩn miệng.
16. Bệnh tay chân miệng có nguy hiểm cho phụ nữ mang thai không?
A. Không, bệnh không ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai.
B. Có, bệnh có thể gây sảy thai hoặc sinh non.
C. Chỉ nguy hiểm trong 3 tháng đầu thai kỳ.
D. Chỉ nguy hiểm trong 3 tháng cuối thai kỳ.
17. Tại sao việc phát hiện sớm và cách ly trẻ bị bệnh tay chân miệng lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa bệnh tiến triển thành ung thư.
B. Để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh cho cộng đồng.
C. Để trẻ nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
D. Để tránh bị phạt tiền.
18. Virus gây bệnh tay chân miệng có thể tồn tại bao lâu trên các bề mặt?
A. Vài phút.
B. Vài giờ.
C. Vài ngày.
D. Vài tuần.
19. Virus nào thường gây ra bệnh tay chân miệng?
A. Virus Dengue.
B. Virus Zika.
C. Enterovirus 71 (EV71) và Coxsackievirus A16.
D. Virus Rubella.
20. Điều gì KHÔNG đúng về việc sử dụng vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng?
A. Vắc-xin giúp giảm nguy cơ mắc bệnh do chủng EV71.
B. Vắc-xin có hiệu quả phòng ngừa tất cả các chủng virus gây bệnh tay chân miệng.
C. Vắc-xin thường được tiêm cho trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi.
D. Vắc-xin có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu trẻ mắc bệnh sau khi tiêm.
21. Nếu một người lớn tiếp xúc với trẻ bị tay chân miệng, họ có thể mắc bệnh không?
A. Không, người lớn đã có miễn dịch.
B. Có, nhưng triệu chứng thường nhẹ hơn trẻ em.
C. Có, triệu chứng ở người lớn thường nặng hơn trẻ em.
D. Chỉ phụ nữ mang thai mới có nguy cơ mắc bệnh.
22. Khi nào thì trẻ mắc bệnh tay chân miệng có thể đi học trở lại?
A. Khi hết sốt và các bọng nước đã khô hoàn toàn.
B. Khi trẻ vẫn còn sốt nhưng không có biến chứng.
C. Khi trẻ đã uống hết thuốc kháng sinh.
D. Khi trẻ chỉ còn vài nốt ban nhỏ.
23. Tại sao bệnh tay chân miệng thường bùng phát vào mùa hè và đầu mùa thu?
A. Do thời tiết nóng ẩm tạo điều kiện thuận lợi cho virus phát triển.
B. Do trẻ em thường đi bơi nhiều hơn vào mùa hè.
C. Do hệ miễn dịch của trẻ suy yếu vào mùa hè.
D. Do mùa hè là mùa của các loại côn trùng truyền bệnh.
24. Điều gì quan trọng nhất trong việc chẩn đoán bệnh tay chân miệng?
A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang.
C. Khám lâm sàng và quan sát các triệu chứng điển hình.
D. Xét nghiệm phân.
25. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng?
A. Viêm màng não.
B. Tiêu chảy kéo dài.
C. Sốt cao liên tục.
D. Nổi mẩn ngứa toàn thân.
26. Đối tượng nào dễ mắc bệnh tay chân miệng nhất?
A. Người lớn tuổi.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
27. Tại sao trẻ bị tay chân miệng thường biếng ăn?
A. Do trẻ bị sốt cao.
B. Do trẻ bị đau họng và các vết loét trong miệng.
C. Do trẻ bị tiêu chảy.
D. Do trẻ bị nổi ban ngứa ngáy.
28. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng thường kéo dài bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 3-7 ngày.
C. 2-4 tuần.
D. Vài tháng.
29. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tay chân miệng trong trường học?
A. Đóng cửa trường học khi có một vài ca bệnh.
B. Tăng cường vệ sinh lớp học, đồ chơi và hướng dẫn trẻ rửa tay thường xuyên.
C. Cho tất cả trẻ uống thuốc kháng virus.
D. Yêu cầu tất cả trẻ đeo khẩu trang y tế.
30. Ngoài các biện pháp vệ sinh cá nhân, biện pháp nào sau đây cũng quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tay chân miệng?
A. Uống vitamin C hàng ngày.
B. Tăng cường vận động thể chất.
C. Vệ sinh môi trường sống, đặc biệt là đồ chơi của trẻ.
D. Tránh tiếp xúc với người lạ.