Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Não Thiếu Khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh Não Thiếu Khí

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Não Thiếu Khí

1. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương tiểu não có thể dẫn đến rối loạn nào sau đây?

A. Mất trí nhớ.
B. Mất khả năng thăng bằng và điều hòa vận động.
C. Mất thị lực.
D. Mất thính giác.

2. Điều trị bằng oxy cao áp (hyperbaric oxygen therapy) có thể được xem xét trong một số trường hợp bệnh não thiếu khí, vậy cơ chế hoạt động chính của nó là gì?

A. Làm giảm huyết áp.
B. Tăng lượng oxy hòa tan trong máu.
C. Làm chậm nhịp tim.
D. Giảm sản xuất các gốc tự do.

3. Điều nào sau đây là một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của bệnh não thiếu khí?

A. Tuổi tác.
B. Tiền sử gia đình.
C. Hút thuốc lá.
D. Giới tính.

4. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng hippocampus có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Mất khả năng vận động.
B. Suy giảm trí nhớ.
C. Mất khả năng ngôn ngữ.
D. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt.

5. Cơ chế bệnh sinh chính của tổn thương não trong bệnh não thiếu khí liên quan đến điều gì?

A. Tăng cường sản xuất tế bào não mới.
B. Giảm viêm trong não.
C. Sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh gây độc tế bào.
D. Tăng cường cung cấp oxy cho não.

6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố góp phần vào tổn thương thứ phát sau bệnh não thiếu khí?

A. Viêm.
B. Phù não.
C. Sự phục hồi nhanh chóng của lưu lượng máu não.
D. Stress oxy hóa.

7. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí có dấu hiệu rối loạn cảm xúc và hành vi. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc chống trầm cảm.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc giảm đau.

8. Trong bối cảnh bệnh não thiếu khí, "thời gian vàng" để can thiệp thường được hiểu là khoảng thời gian nào sau khi ngừng tim?

A. Trong vòng 1 giờ.
B. Trong vòng 5-10 phút.
C. Trong vòng 24 giờ.
D. Trong vòng 72 giờ.

9. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí là gì?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Thời gian thiếu oxy.
C. Giới tính của bệnh nhân.
D. Chủng tộc của bệnh nhân.

10. Phương pháp chẩn đoán nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương não sau một đợt thiếu oxy?

A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Đo điện cơ (EMG).

11. Một bệnh nhân sau khi trải qua bệnh não thiếu khí gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch và tổ chức công việc. Vùng não nào có khả năng bị tổn thương nhất?

A. Thùy chẩm.
B. Thùy đỉnh.
C. Thùy thái dương.
D. Thùy trán.

12. Loại tế bào não nào dễ bị tổn thương nhất khi bị thiếu oxy?

A. Tế bào thần kinh đệm.
B. Tế bào Schwann.
C. Tế bào Purkinje.
D. Tế bào thần kinh (neuron).

13. Điều nào sau đây là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm nguy cơ bệnh não thiếu khí?

A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Kiểm soát tốt các bệnh tim mạch.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Hút thuốc lá.

14. Loại hình hỗ trợ tâm lý nào có thể hữu ích cho người chăm sóc bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?

A. Tư vấn cá nhân hoặc nhóm.
B. Tư vấn tài chính.
C. Tư vấn nghề nghiệp.
D. Tư vấn pháp lý.

15. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương hạch nền (basal ganglia) có thể dẫn đến rối loạn nào sau đây?

A. Mất trí nhớ.
B. Rối loạn vận động.
C. Mất thị lực.
D. Mất thính giác.

16. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau bệnh não thiếu khí là gì?

A. Ngăn ngừa tái phát bệnh.
B. Cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống.
C. Điều trị các bệnh lý đi kèm.
D. Kéo dài tuổi thọ.

17. Điều nào sau đây là một mục tiêu quan trọng trong việc quản lý bệnh não thiếu khí ở trẻ em?

A. Ngăn ngừa tái phát bệnh.
B. Tối ưu hóa sự phát triển và học tập.
C. Điều trị các bệnh lý đi kèm.
D. Kéo dài tuổi thọ.

18. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí có dấu hiệu mất ngôn ngữ (aphasia). Loại liệu pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Liệu pháp vận động.
B. Liệu pháp ngôn ngữ.
C. Liệu pháp nghề nghiệp.
D. Liệu pháp tâm lý.

19. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?

A. Insulin.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc chống co giật.
D. Thuốc kháng sinh.

20. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu hoặc triệu chứng phổ biến của bệnh não thiếu khí?

A. Mất ý thức.
B. Co giật.
C. Tăng cân đột ngột.
D. Khó khăn trong việc nói hoặc hiểu ngôn ngữ.

21. Kỹ thuật hình ảnh nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về tổn thương cấu trúc não sau bệnh não thiếu khí?

A. Chụp X-quang sọ não.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ.

22. Biến chứng lâu dài nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân sống sót sau bệnh não thiếu khí?

A. Tăng cường trí nhớ.
B. Rối loạn vận động.
C. Cải thiện thị lực.
D. Giảm nguy cơ động kinh.

23. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí gặp khó khăn trong việc nuốt (khó nuốt). Biện pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phẫu thuật não.
B. Liệu pháp ngôn ngữ và nuốt.
C. Truyền máu.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

24. Trong trường hợp bệnh não thiếu khí do ngộ độc khí carbon monoxide (CO), phương pháp điều trị đặc hiệu là gì?

A. Truyền dịch.
B. Oxy cao áp.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Hạ thân nhiệt.

25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh não thiếu khí là gì?

A. Huyết áp cao không kiểm soát.
B. Ngừng tim đột ngột.
C. Tiếp xúc với độc tố thần kinh.
D. Thiếu vitamin B12.

26. Hạ thân nhiệt điều trị (therapeutic hypothermia) được sử dụng trong bệnh não thiếu khí nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường lưu lượng máu não.
B. Giảm nhu cầu oxy của não.
C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh.
D. Loại bỏ các chất độc hại khỏi não.

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp tính của bệnh não thiếu khí?

A. Hạ thân nhiệt điều trị.
B. Kiểm soát huyết áp.
C. Phục hồi chức năng tích cực.
D. Kiểm soát co giật.

28. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như tắm rửa và mặc quần áo. Loại liệu pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Liệu pháp vận động.
B. Liệu pháp ngôn ngữ.
C. Liệu pháp nghề nghiệp.
D. Liệu pháp tâm lý.

29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển bệnh não thiếu khí?

A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Bệnh tim mạch.
D. Ngủ đủ giấc.

30. Trong quá trình đánh giá bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí, thang điểm Glasgow (Glasgow Coma Scale) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá chức năng tim.
B. Đánh giá mức độ ý thức.
C. Đánh giá chức năng phổi.
D. Đánh giá chức năng thận.

1 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

1. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương tiểu não có thể dẫn đến rối loạn nào sau đây?

2 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

2. Điều trị bằng oxy cao áp (hyperbaric oxygen therapy) có thể được xem xét trong một số trường hợp bệnh não thiếu khí, vậy cơ chế hoạt động chính của nó là gì?

3 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

3. Điều nào sau đây là một yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của bệnh não thiếu khí?

4 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

4. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng hippocampus có thể dẫn đến hậu quả gì?

5 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

5. Cơ chế bệnh sinh chính của tổn thương não trong bệnh não thiếu khí liên quan đến điều gì?

6 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố góp phần vào tổn thương thứ phát sau bệnh não thiếu khí?

7 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

7. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí có dấu hiệu rối loạn cảm xúc và hành vi. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị?

8 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

8. Trong bối cảnh bệnh não thiếu khí, 'thời gian vàng' để can thiệp thường được hiểu là khoảng thời gian nào sau khi ngừng tim?

9 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí là gì?

10 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp chẩn đoán nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương não sau một đợt thiếu oxy?

11 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

11. Một bệnh nhân sau khi trải qua bệnh não thiếu khí gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch và tổ chức công việc. Vùng não nào có khả năng bị tổn thương nhất?

12 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

12. Loại tế bào não nào dễ bị tổn thương nhất khi bị thiếu oxy?

13 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

13. Điều nào sau đây là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm nguy cơ bệnh não thiếu khí?

14 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

14. Loại hình hỗ trợ tâm lý nào có thể hữu ích cho người chăm sóc bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?

15 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

15. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương hạch nền (basal ganglia) có thể dẫn đến rối loạn nào sau đây?

16 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

16. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau bệnh não thiếu khí là gì?

17 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

17. Điều nào sau đây là một mục tiêu quan trọng trong việc quản lý bệnh não thiếu khí ở trẻ em?

18 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

18. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí có dấu hiệu mất ngôn ngữ (aphasia). Loại liệu pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

19. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí?

20 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

20. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu hoặc triệu chứng phổ biến của bệnh não thiếu khí?

21 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

21. Kỹ thuật hình ảnh nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về tổn thương cấu trúc não sau bệnh não thiếu khí?

22 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

22. Biến chứng lâu dài nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân sống sót sau bệnh não thiếu khí?

23 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

23. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí gặp khó khăn trong việc nuốt (khó nuốt). Biện pháp can thiệp nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

24. Trong trường hợp bệnh não thiếu khí do ngộ độc khí carbon monoxide (CO), phương pháp điều trị đặc hiệu là gì?

25 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh não thiếu khí là gì?

26 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

26. Hạ thân nhiệt điều trị (therapeutic hypothermia) được sử dụng trong bệnh não thiếu khí nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp tính của bệnh não thiếu khí?

28 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

28. Một bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như tắm rửa và mặc quần áo. Loại liệu pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển bệnh não thiếu khí?

30 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quá trình đánh giá bệnh nhân bị bệnh não thiếu khí, thang điểm Glasgow (Glasgow Coma Scale) được sử dụng để làm gì?