Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bướu Giáp Đơn 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bướu Giáp Đơn 1

1. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết bướu giáp đơn thuần bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định?

A. Khi bướu giáp nhỏ và không gây triệu chứng.
B. Khi bướu giáp lan tỏa và mềm mại.
C. Khi siêu âm cho thấy các đặc điểm nghi ngờ ung thư.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp lành tính.

2. Biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên trong điều trị bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt?

A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp.
B. Xạ trị i-ốt.
C. Bổ sung i-ốt.
D. Sử dụng thuốc kháng giáp.

3. Bướu giáp đơn thuần có thể tiến triển thành ung thư tuyến giáp không?

A. Không bao giờ.
B. Luôn luôn.
C. Có, nhưng hiếm gặp.
D. Chỉ ở nam giới.

4. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?

A. Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống.
B. Rối loạn tự miễn.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với chất gây bướu giáp.

5. Bướu giáp đơn thuần có thể ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì đến thai kỳ.
B. Luôn gây ra sẩy thai.
C. Có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp của mẹ và sự phát triển của thai nhi.
D. Làm tăng nguy cơ sinh non.

6. Điều gì KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp trong điều trị bướu giáp đơn thuần?

A. Suy giáp.
B. Tổn thương dây thần kinh thanh quản.
C. Hạ canxi máu.
D. Cường giáp.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc hình thành bướu giáp đơn thuần?

A. Thiếu hụt i-ốt.
B. Uống nhiều nước.
C. Sử dụng một số loại thuốc.
D. Tiếp xúc với các chất gây bướu giáp.

8. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần?

A. Giới tính nam.
B. Tuổi trẻ.
C. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp.
D. Sống ở vùng có đủ i-ốt trong đất.

9. Sự khác biệt chính giữa bướu giáp đơn thuần và viêm tuyến giáp Hashimoto là gì?

A. Viêm tuyến giáp Hashimoto luôn gây ra cường giáp, trong khi bướu giáp đơn thuần thì không.
B. Bướu giáp đơn thuần là một bệnh tự miễn, trong khi viêm tuyến giáp Hashimoto thì không.
C. Viêm tuyến giáp Hashimoto là một bệnh tự miễn gây suy giáp, trong khi bướu giáp đơn thuần có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
D. Bướu giáp đơn thuần chỉ ảnh hưởng đến người lớn, trong khi viêm tuyến giáp Hashimoto ảnh hưởng đến trẻ em.

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị bướu giáp đơn thuần?

A. Theo dõi định kỳ.
B. Bổ sung i-ốt.
C. Phẫu thuật.
D. Truyền máu.

11. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và được phát hiện có một nhân giáp nghi ngờ trên siêu âm. Bước tiếp theo nên là gì?

A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp ngay lập tức.
B. Chụp MRI tuyến giáp.
C. Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA) nhân giáp.
D. Theo dõi định kỳ mỗi 6 tháng.

12. Điều gì sau đây là đúng về vai trò của i-ốt trong bệnh lý bướu giáp đơn thuần?

A. I-ốt luôn gây ra bướu giáp đơn thuần.
B. Thiếu i-ốt là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần ở nhiều nơi trên thế giới.
C. Bổ sung i-ốt luôn làm giảm kích thước bướu giáp đơn thuần.
D. I-ốt không liên quan gì đến bướu giáp đơn thuần.

13. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi theo dõi một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

A. Chỉ cần đo kích thước bướu mỗi năm một lần.
B. Chỉ cần kiểm tra chức năng tuyến giáp mỗi khi bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi.
C. Theo dõi sự thay đổi về kích thước, cấu trúc của bướu và chức năng tuyến giáp định kỳ, đồng thời đánh giá các triệu chứng chèn ép.
D. Không cần theo dõi gì cả nếu bệnh nhân không có triệu chứng.

14. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. TSH (hormone kích thích tuyến giáp) và FT4 (thyroxine tự do).
D. Đường huyết.

15. Tại sao việc theo dõi định kỳ là quan trọng đối với bệnh nhân bướu giáp đơn thuần, ngay cả khi không điều trị?

A. Để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
B. Để phát hiện sớm các thay đổi về kích thước hoặc tính chất của bướu, có thể gợi ý ung thư.
C. Để ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác.
D. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

16. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang dùng levothyroxine (hormone tuyến giáp tổng hợp) vì suy giáp. Điều gì quan trọng cần theo dõi?

A. Chức năng gan.
B. Chức năng thận.
C. Mức TSH để đảm bảo liều lượng levothyroxine phù hợp.
D. Điện giải đồ.

17. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra bướu giáp đơn thuần như một tác dụng phụ?

A. Paracetamol.
B. Amiodarone.
C. Vitamin C.
D. Thuốc tránh thai.

18. Nếu một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lớn và không thể phẫu thuật vì các bệnh lý đi kèm, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

A. Sử dụng thuốc kháng histamin.
B. Xạ trị i-ốt (nếu phù hợp).
C. Bổ sung vitamin D.
D. Massage tuyến giáp.

19. Điều gì sau đây có thể giúp ngăn ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt?

A. Tránh ăn hải sản.
B. Sử dụng muối i-ốt.
C. Uống nhiều nước.
D. Tập thể dục thường xuyên.

20. Điều gì KHÔNG đúng về bướu giáp đơn thuần?

A. Thường gặp hơn ở nữ giới.
B. Có thể do thiếu i-ốt.
C. Luôn cần điều trị bằng phẫu thuật.
D. Có thể tự khỏi.

21. Nếu một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần nhưng chức năng tuyến giáp bình thường, hướng xử trí phù hợp nhất là gì?

A. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp ngay lập tức.
B. Theo dõi định kỳ và điều trị triệu chứng nếu cần.
C. Sử dụng thuốc kháng giáp.
D. Xạ trị i-ốt.

22. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

A. Bướu giáp đơn thuần luôn gây ra suy giáp, trong khi bướu giáp đa nhân thì không.
B. Bướu giáp đơn thuần chỉ có một nhân, trong khi bướu giáp đa nhân có nhiều nhân.
C. Bướu giáp đơn thuần không bao giờ cần phẫu thuật, trong khi bướu giáp đa nhân thường cần.
D. Bướu giáp đơn thuần phổ biến hơn ở nam giới, trong khi bướu giáp đa nhân phổ biến hơn ở nữ giới.

23. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần lớn gây chèn ép khí quản, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá mức độ chèn ép?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. X-quang ngực hoặc CT scan.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm đông máu.

24. Khi nào thì bướu giáp đơn thuần được coi là "lớn" và cần can thiệp?

A. Khi bệnh nhân cảm thấy khó chịu về mặt thẩm mỹ.
B. Khi nó gây ra các triệu chứng chèn ép như khó nuốt, khó thở hoặc khàn tiếng.
C. Khi nó có kích thước lớn hơn 1 cm.
D. Khi bệnh nhân lo lắng về khả năng ung thư.

25. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang có kế hoạch mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Không cần làm gì cả, cứ mang thai bình thường.
B. Nên trì hoãn việc mang thai cho đến khi bướu giáp được điều trị ổn định.
C. Cần kiểm tra chức năng tuyến giáp và điều chỉnh liều thuốc (nếu đang dùng) để đảm bảo chức năng tuyến giáp bình thường trước và trong khi mang thai.
D. Nên phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp trước khi mang thai.

26. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lớn gây khó nuốt và khó thở. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?

A. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.
D. Bổ sung canxi.

27. Đâu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?

A. Chụp X-quang ngực.
B. Siêu âm tuyến giáp.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Điện tâm đồ (ECG).

28. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được khuyến cáo chế độ ăn uống như thế nào?

A. Hạn chế tối đa i-ốt.
B. Ăn nhiều thực phẩm giàu i-ốt (nếu nguyên nhân là thiếu i-ốt).
C. Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi.
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.

29. Chất gây bướu giáp (goitrogen) là gì?

A. Một loại thuốc điều trị bướu giáp.
B. Một chất ức chế sản xuất hormone tuyến giáp, có thể dẫn đến bướu giáp.
C. Một loại hormone tuyến giáp.
D. Một loại vitamin cần thiết cho chức năng tuyến giáp.

30. Một bệnh nhân được chẩn đoán bướu giáp đơn thuần. Sau khi bổ sung i-ốt, kích thước bướu giảm đáng kể. Điều này cho thấy nguyên nhân gây bướu giáp có khả năng nhất là gì?

A. Rối loạn tự miễn.
B. Tiếp xúc với chất gây bướu giáp.
C. Thiếu i-ốt.
D. U nang tuyến giáp.

1 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

1. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết bướu giáp đơn thuần bằng kim nhỏ (FNA) được chỉ định?

2 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

2. Biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên trong điều trị bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt?

3 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

3. Bướu giáp đơn thuần có thể tiến triển thành ung thư tuyến giáp không?

4 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây bướu giáp đơn thuần?

5 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

5. Bướu giáp đơn thuần có thể ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai như thế nào?

6 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp trong điều trị bướu giáp đơn thuần?

7 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc hình thành bướu giáp đơn thuần?

8 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển bướu giáp đơn thuần?

9 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

9. Sự khác biệt chính giữa bướu giáp đơn thuần và viêm tuyến giáp Hashimoto là gì?

10 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị bướu giáp đơn thuần?

11 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

11. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và được phát hiện có một nhân giáp nghi ngờ trên siêu âm. Bước tiếp theo nên là gì?

12 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì sau đây là đúng về vai trò của i-ốt trong bệnh lý bướu giáp đơn thuần?

13 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi theo dõi một bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

14 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

14. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân bướu giáp đơn thuần?

15 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

15. Tại sao việc theo dõi định kỳ là quan trọng đối với bệnh nhân bướu giáp đơn thuần, ngay cả khi không điều trị?

16 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

16. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang dùng levothyroxine (hormone tuyến giáp tổng hợp) vì suy giáp. Điều gì quan trọng cần theo dõi?

17 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

17. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra bướu giáp đơn thuần như một tác dụng phụ?

18 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

18. Nếu một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lớn và không thể phẫu thuật vì các bệnh lý đi kèm, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?

19 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì sau đây có thể giúp ngăn ngừa bướu giáp đơn thuần do thiếu i-ốt?

20 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì KHÔNG đúng về bướu giáp đơn thuần?

21 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

21. Nếu một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần nhưng chức năng tuyến giáp bình thường, hướng xử trí phù hợp nhất là gì?

22 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

22. Bướu giáp đơn thuần khác với bướu giáp đa nhân ở điểm nào?

23 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

23. Trong trường hợp bướu giáp đơn thuần lớn gây chèn ép khí quản, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá mức độ chèn ép?

24 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

24. Khi nào thì bướu giáp đơn thuần được coi là 'lớn' và cần can thiệp?

25 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

25. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần và đang có kế hoạch mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

26. Một bệnh nhân có bướu giáp đơn thuần lớn gây khó nuốt và khó thở. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc?

27 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc của bướu giáp đơn thuần?

28 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

28. Bệnh nhân bướu giáp đơn thuần nên được khuyến cáo chế độ ăn uống như thế nào?

29 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

29. Chất gây bướu giáp (goitrogen) là gì?

30 / 30

Category: Bướu Giáp Đơn 1

Tags: Bộ đề 3

30. Một bệnh nhân được chẩn đoán bướu giáp đơn thuần. Sau khi bổ sung i-ốt, kích thước bướu giảm đáng kể. Điều này cho thấy nguyên nhân gây bướu giáp có khả năng nhất là gì?