Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh doanh số bán hàng của nhiều sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Biểu đồ hộp (Box plot)
B. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

2. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `small multiples` dùng để chỉ điều gì?

A. Các biểu đồ nhỏ được sử dụng để hiển thị dữ liệu trên thiết bị di động.
B. Một loạt các biểu đồ giống nhau được sử dụng để so sánh các nhóm dữ liệu khác nhau.
C. Các biểu đồ đơn giản được sử dụng để hiển thị dữ liệu cho trẻ em.
D. Các biểu đồ được tạo ra bằng các công cụ trực quan hóa dữ liệu miễn phí.

3. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá và phân tích dữ liệu tương tác?

A. Microsoft Paint
B. Adobe Photoshop
C. Tableau
D. Microsoft Word

4. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo biểu đồ tương tác trong các ứng dụng web sử dụng JavaScript?

A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. D3.js
D. Microsoft Word

5. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số liên tục?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

6. Khi nào nên sử dụng biểu đồ tròn (Pie chart) thay vì biểu đồ cột (Bar chart)?

A. Khi cần so sánh các giá trị chính xác của nhiều danh mục.
B. Khi muốn hiển thị xu hướng dữ liệu theo thời gian.
C. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
D. Khi có quá nhiều danh mục để hiển thị.

7. Trong trực quan hóa dữ liệu, `Gestalt principles` được sử dụng để làm gì?

A. Để tạo ra các biểu đồ phức tạp và khó hiểu.
B. Để giúp người xem dễ dàng nhận biết các mẫu và mối quan hệ trong dữ liệu.
C. Để tạo ra các biểu đồ đẹp mắt nhưng không có ý nghĩa.
D. Để che giấu thông tin quan trọng trong dữ liệu.

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để tạo trực quan hóa dữ liệu tương tác trên web?

A. D3.js
B. Chart.js
C. Plotly
D. Microsoft Word

9. Khi trình bày dữ liệu trực quan, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để tránh gây hiểu lầm?

A. Sử dụng các trục tung và trục hoành không bắt đầu từ 0 để phóng đại sự khác biệt.
B. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để làm cho biểu đồ trông hấp dẫn hơn.
C. Đảm bảo rằng các biểu đồ và đồ thị được gắn nhãn rõ ràng và chính xác, và rằng tỷ lệ được sử dụng là phù hợp.
D. Sử dụng các biểu đồ 3D để làm cho dữ liệu trông thú vị hơn.

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thư viện hoặc phần mềm trực quan hóa dữ liệu phổ biến?

A. Tableau
B. Microsoft Excel
C. Pandas
D. Notepad

11. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `chart junk` dùng để chỉ điều gì?

A. Các yếu tố trang trí không cần thiết làm giảm khả năng truyền đạt thông tin của biểu đồ.
B. Dữ liệu bị lỗi hoặc không chính xác trong biểu đồ.
C. Các loại biểu đồ phức tạp, khó hiểu.
D. Phần mềm tạo biểu đồ không đáng tin cậy.

12. Khi trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về đối tượng mục tiêu?

A. Sử dụng các biểu đồ phức tạp để thể hiện sự thông minh.
B. Sử dụng các màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
C. Điều chỉnh phong cách và mức độ chi tiết của trực quan hóa để phù hợp với kiến thức và nhu cầu của họ.
D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.

13. Khi thiết kế một infographic, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
B. Tổ chức thông tin một cách logic và hấp dẫn để kể một câu chuyện rõ ràng.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và trang trí để làm cho infographic trông chuyên nghiệp hơn.
D. Thêm nhiều thông tin chi tiết nhất có thể, ngay cả khi không liên quan trực tiếp đến thông điệp chính.

14. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo bản đồ tương tác?

A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Tableau
D. Microsoft Word

15. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự thay đổi của một biến số theo thời gian, đặc biệt khi có nhiều biến số khác nhau?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

16. Khi thiết kế một dashboard, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động để tăng tính hấp dẫn.
B. Đảm bảo tất cả các thông tin đều hiển thị trên một màn hình duy nhất, tránh cuộn trang.
C. Chọn các chỉ số (metrics) liên quan và quan trọng nhất đối với mục tiêu kinh doanh.
D. Sử dụng các màu sắc tương phản mạnh để làm nổi bật các yếu tố quan trọng.

17. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `data ink ratio` đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ giữa lượng mực in được sử dụng để hiển thị dữ liệu so với tổng lượng mực in trên biểu đồ.
B. Tỷ lệ giữa số lượng điểm dữ liệu so với số lượng nhãn trên biểu đồ.
C. Tỷ lệ giữa lượng mực in được sử dụng để hiển thị dữ liệu so với lượng mực in được sử dụng cho các yếu tố không cần thiết.
D. Tỷ lệ giữa số lượng màu sắc được sử dụng so với số lượng dữ liệu được hiển thị.

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Giảm thiểu sự cần thiết của việc phân tích thống kê.
B. Giúp người dùng dễ dàng nhận diện các xu hướng, mẫu và thông tin chi tiết từ dữ liệu.
C. Tăng độ phức tạp của dữ liệu để ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Loại bỏ nhu cầu thu thập dữ liệu.

19. Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng (Bubble chart) thay vì biểu đồ phân tán (Scatter plot)?

A. Khi chỉ có hai biến số cần hiển thị.
B. Khi có ba biến số cần hiển thị: hai biến số xác định vị trí và một biến số xác định kích thước của bong bóng.
C. Khi muốn hiển thị dữ liệu địa lý trên bản đồ.
D. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

20. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, `heatmap` được sử dụng để làm gì?

A. Hiển thị dữ liệu địa lý trên bản đồ.
B. Thể hiện cường độ của một hiện tượng thông qua màu sắc.
C. So sánh sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.
D. Dự đoán xu hướng dữ liệu trong tương lai.

21. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị phân phối của một tập dữ liệu, bao gồm các квартиль và giá trị ngoại lệ?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ hộp (Box plot)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

22. Trong Power BI, loại trực quan hóa nào cho phép bạn tạo một thước đo (gauge) để hiển thị hiệu suất so với mục tiêu?

A. Funnel Chart
B. Treemap
C. Gauge Chart
D. Waterfall Chart

23. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ đóng góp của các thành phần khác nhau vào một tổng thể theo thời gian?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ cột chồng 100% (100% stacked bar chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)

24. Khi nào nên sử dụng biểu đồ vùng (Area chart) thay vì biểu đồ đường (Line chart)?

A. Khi muốn so sánh các giá trị chính xác tại các điểm dữ liệu cụ thể.
B. Khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi về độ lớn của một biến số theo thời gian.
C. Khi muốn hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
D. Khi có quá nhiều chuỗi dữ liệu để hiển thị.

25. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết kế một biểu đồ trực quan và dễ hiểu?

A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
B. Giữ cho biểu đồ đơn giản, rõ ràng và tập trung vào thông điệp chính.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và trang trí để làm cho biểu đồ trông chuyên nghiệp hơn.
D. Thêm nhiều thông tin chi tiết nhất có thể, ngay cả khi không liên quan trực tiếp đến thông điệp chính.

26. Trong trực quan hóa dữ liệu, `dashboard` thường được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các báo cáo chi tiết về dữ liệu lịch sử.
B. Hiển thị tổng quan về các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) một cách trực quan và tương tác.
C. Thực hiện các phân tích thống kê phức tạp.
D. Lưu trữ dữ liệu thô.

27. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `pre-attentive attributes` đề cập đến điều gì?

A. Các thuộc tính mà chúng ta cần phải tập trung cao độ để nhận biết.
B. Các thuộc tính mà chúng ta có thể nhận biết một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần nỗ lực ý thức.
C. Các thuộc tính chỉ có thể được nhận biết bởi các chuyên gia.
D. Các thuộc tính mà chúng ta chỉ có thể nhận biết sau khi phân tích dữ liệu kỹ lưỡng.

28. Trong Power BI, loại trực quan hóa nào được sử dụng để hiển thị dữ liệu phân cấp theo dạng cây?

A. Funnel Chart
B. Treemap
C. Gauge Chart
D. Waterfall Chart

29. Trong lĩnh vực trực quan hóa dữ liệu, `storytelling with data` có nghĩa là gì?

A. Sử dụng các yếu tố hài hước và giải trí để làm cho dữ liệu trở nên thú vị hơn.
B. Trình bày dữ liệu một cách có cấu trúc và logic để truyền tải một thông điệp hoặc câu chuyện cụ thể.
C. Tạo ra các biểu đồ và đồ thị phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sử dụng dữ liệu để chứng minh một quan điểm đã có từ trước.

30. Trong Power BI, loại trực quan hóa nào cho phép bạn hiển thị dữ liệu theo một luồng tuần tự, nhấn mạnh sự thay đổi tăng hoặc giảm giữa các giai đoạn?

A. Scatter Chart
B. Funnel Chart
C. Waterfall Chart
D. Gauge Chart

1 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

1. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh doanh số bán hàng của nhiều sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định?

2 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

2. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'small multiples' dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

3. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để khám phá và phân tích dữ liệu tương tác?

4 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

4. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo biểu đồ tương tác trong các ứng dụng web sử dụng JavaScript?

5 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

5. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số liên tục?

6 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

6. Khi nào nên sử dụng biểu đồ tròn (Pie chart) thay vì biểu đồ cột (Bar chart)?

7 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

7. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'Gestalt principles' được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

8. Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để tạo trực quan hóa dữ liệu tương tác trên web?

9 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

9. Khi trình bày dữ liệu trực quan, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để tránh gây hiểu lầm?

10 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một thư viện hoặc phần mềm trực quan hóa dữ liệu phổ biến?

11 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

11. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'chart junk' dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

12. Khi trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về đối tượng mục tiêu?

13 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

13. Khi thiết kế một infographic, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

14 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

14. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo bản đồ tương tác?

15 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

15. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự thay đổi của một biến số theo thời gian, đặc biệt khi có nhiều biến số khác nhau?

16 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

16. Khi thiết kế một dashboard, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

17 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

17. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'data ink ratio' đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu là gì?

19 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

19. Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng (Bubble chart) thay vì biểu đồ phân tán (Scatter plot)?

20 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

20. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, 'heatmap' được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

21. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị phân phối của một tập dữ liệu, bao gồm các квартиль và giá trị ngoại lệ?

22 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

22. Trong Power BI, loại trực quan hóa nào cho phép bạn tạo một thước đo (gauge) để hiển thị hiệu suất so với mục tiêu?

23 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

23. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ đóng góp của các thành phần khác nhau vào một tổng thể theo thời gian?

24 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

24. Khi nào nên sử dụng biểu đồ vùng (Area chart) thay vì biểu đồ đường (Line chart)?

25 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

25. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết kế một biểu đồ trực quan và dễ hiểu?

26 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

26. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'dashboard' thường được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

27. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'pre-attentive attributes' đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

28. Trong Power BI, loại trực quan hóa nào được sử dụng để hiển thị dữ liệu phân cấp theo dạng cây?

29 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

29. Trong lĩnh vực trực quan hóa dữ liệu, 'storytelling with data' có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 3

30. Trong Power BI, loại trực quan hóa nào cho phép bạn hiển thị dữ liệu theo một luồng tuần tự, nhấn mạnh sự thay đổi tăng hoặc giảm giữa các giai đoạn?