Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

1. Điểm khác biệt lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam trước và sau năm 1986 là gì?

A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác với các nước trên thế giới.
B. Tăng cường quan hệ với các nước Xã hội chủ nghĩa.
C. Tập trung vào giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại.

2. Việc Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì?

A. Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, sẵn sàng đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
B. Việt Nam muốn phô trương sức mạnh quân sự.
C. Việt Nam muốn nhận viện trợ từ Liên Hợp Quốc.
D. Việt Nam muốn can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

3. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1975 đến nay liên quan đến các nước phương Tây?

A. Từ chỗ đối đầu, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao và hợp tác toàn diện với hầu hết các nước phương Tây.
B. Việt Nam vẫn duy trì thái độ thù địch với các nước phương Tây.
C. Việt Nam chỉ hợp tác kinh tế với các nước phương Tây, không hợp tác về chính trị.
D. Việt Nam chỉ quan tâm đến viện trợ từ các nước phương Tây.

4. Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay là gì?

A. Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa Việt Nam và các đối tác.
B. Thiếu nguồn lực để thực hiện các hoạt động đối ngoại.
C. Sự phản đối của dư luận trong nước đối với chính sách đối ngoại.
D. Sự can thiệp của các nước ngoài vào công việc nội bộ của Việt Nam.

5. Chính sách đối ngoại "cây tre" của Việt Nam được hiểu như thế nào?

A. Mềm mại, linh hoạt nhưng kiên định về nguyên tắc;gốc vững, thân chắc, cành uyển chuyển.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến chính trị.
C. Luôn nhượng bộ trước sức ép từ bên ngoài.
D. Không có chính sách đối ngoại rõ ràng, thiếu định hướng.

6. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng Mekong như thế nào?

A. Tích cực tham gia các cơ chế hợp tác như GMS, CLMV, ACMECS, đóng góp vào việc xây dựng các dự án phát triển hạ tầng, kết nối kinh tế và bảo vệ môi trường.
B. Chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng Việt Nam, không quan tâm đến lợi ích của các nước khác trong khu vực.
C. Gây chia rẽ nội bộ các nước tiểu vùng Mekong.
D. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa, không tham gia các hoạt động kinh tế.

7. Thành tựu nổi bật nhất của đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

A. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Giải quyết dứt điểm tranh chấp biên giới trên biển.
C. Trở thành thành viên Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
D. Ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.

8. Theo bạn, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam trong 5 năm tới?

A. Sự phức tạp và khó lường của tình hình thế giới, đặc biệt là cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc.
B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực đối ngoại.
C. Sự chống phá của các thế lực thù địch.
D. Biến đổi khí hậu.

9. Nguyên tắc cơ bản xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
B. Chủ nghĩa quốc tế vô sản.
C. Ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc.
D. Liên minh với các nước lớn.

10. Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

A. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin giữa các nước trong khu vực.
B. Cung cấp vũ khí cho các nhóm vũ trang trong khu vực.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.
D. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung với các nước ngoài khu vực.

11. Việt Nam đã sử dụng công cụ ngoại giao công chúng như thế nào để nâng cao hình ảnh quốc gia?

A. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch quốc tế, quảng bá hình ảnh đất nước và con người Việt Nam.
B. Hạn chế thông tin về Việt Nam trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động ngoại giao chính thức.
D. Không quan tâm đến việc xây dựng hình ảnh quốc gia.

12. Chính sách "Đổi mới" trong đối ngoại của Việt Nam bắt đầu từ Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ mấy?

A. Đại hội VI (1986)
B. Đại hội IV (1976)
C. Đại hội V (1982)
D. Đại hội VII (1991)

13. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay góp phần như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

A. Việt Nam chủ động tham gia và đóng góp vào các nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế để giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố...
B. Việt Nam chỉ tập trung vào các vấn đề trong nước, không quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
C. Việt Nam chỉ ủng hộ các giải pháp do các nước lớn đưa ra.
D. Việt Nam không có vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.

14. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành tố của chính sách đối ngoại Việt Nam?

A. Xây dựng quân đội hùng mạnh để răn đe các quốc gia khác.
B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.

15. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

A. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
B. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế với các nước phát triển.
C. Chỉ duy trì quan hệ song phương, không tham gia các tổ chức đa phương.
D. Chỉ ủng hộ các nước có cùng hệ tư tưởng.

16. Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, quan hệ với các nước láng giềng có tầm quan trọng như thế nào?

A. Luôn được ưu tiên hàng đầu, vì hòa bình, ổn định và hợp tác với các nước láng giềng có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển của Việt Nam.
B. Không quan trọng bằng quan hệ với các nước lớn.
C. Chỉ duy trì quan hệ ở mức tối thiểu.
D. Chỉ hợp tác về kinh tế, không hợp tác về chính trị.

17. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa và đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc.
B. Phát triển kinh tế thị trường.
C. Hội nhập quốc tế sâu rộng.
D. Giải quyết tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.

18. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại?

A. Đổi mới tư duy đối ngoại, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ làm công tác đối ngoại, tăng cường phối hợp giữa các ngành, các cấp.
B. Thu hẹp quan hệ đối ngoại, tập trung vào các vấn đề trong nước.
C. Giữ nguyên chính sách đối ngoại như hiện tại.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.

19. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của công dân Việt Nam ở nước ngoài?

A. Tăng cường hợp tác với các nước sở tại để bảo vệ quyền lợi chính đáng của công dân Việt Nam.
B. Không can thiệp vào các vấn đề liên quan đến công dân Việt Nam ở nước ngoài.
C. Chỉ bảo vệ những công dân Việt Nam có địa vị cao trong xã hội.
D. Khuyến khích công dân Việt Nam nhập quốc tịch nước ngoài.

20. Quan điểm của Việt Nam về vấn đề tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông là gì?

A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
B. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
C. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các nước khác.
D. Không có quan điểm gì về vấn đề này.

21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

A. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để Việt Nam có thể thực hiện thành công chính sách đối ngoại trong bối cảnh thế giới đầy biến động?

A. Giữ vững độc lập, tự chủ, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong ứng phó với các thách thức.
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
C. Giữ nguyên các chính sách đã có, không thay đổi.
D. Không quan tâm đến tình hình thế giới.

23. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đóng vai trò như thế nào trong việc thu hút đầu tư nước ngoài?

A. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, tin cậy để các nhà đầu tư nước ngoài yên tâm đầu tư vào Việt Nam.
B. Không ảnh hưởng gì đến việc thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Chỉ thu hút đầu tư từ các nước có cùng hệ tư tưởng.
D. Gây khó khăn cho các nhà đầu tư nước ngoài.

24. Đâu là một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại văn hóa?

A. Quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới, tăng cường giao lưu văn hóa với các nước.
B. Hạn chế ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài vào Việt Nam.
C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa phù hợp với hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
D. Không quan tâm đến các hoạt động văn hóa đối ngoại.

25. Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực trong ASEAN như thế nào?

A. Đóng góp vào việc xây dựng cộng đồng ASEAN vững mạnh, thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia, không quan tâm đến lợi ích chung của ASEAN.
C. Luôn đứng về một bên trong các tranh chấp nội bộ ASEAN.
D. Chỉ tham gia các hoạt động kinh tế, không tham gia các hoạt động chính trị.

26. Mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
B. Trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
C. Xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.

27. Việt Nam đã tận dụng lợi thế của việc tham gia các tổ chức quốc tế như thế nào để phát triển kinh tế?

A. Tiếp cận thị trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực cạnh tranh.
B. Chỉ nhận viện trợ từ các tổ chức quốc tế.
C. Bảo hộ nền kinh tế trong nước, hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài.
D. Chỉ xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

28. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

A. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.
B. Việt Nam tham gia Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
D. Việt Nam ký Hiệp định Paris năm 1973.

29. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách nào?

A. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau, cùng có lợi.
B. Chỉ liên minh với một nước lớn duy nhất.
C. Luôn ủng hộ một nước lớn chống lại các nước khác.
D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước lớn.

30. Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ đối ngoại với khu vực nào?

A. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
B. Khu vực Bắc Mỹ.
C. Khu vực Châu Âu.
D. Khu vực Châu Phi.

1 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

1. Điểm khác biệt lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam trước và sau năm 1986 là gì?

2 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

2. Việc Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1975 đến nay liên quan đến các nước phương Tây?

4 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

4. Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay là gì?

5 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

5. Chính sách đối ngoại 'cây tre' của Việt Nam được hiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

6. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng Mekong như thế nào?

7 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

7. Thành tựu nổi bật nhất của đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

8 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

8. Theo bạn, đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam trong 5 năm tới?

9 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

9. Nguyên tắc cơ bản xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

10 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

10. Việt Nam đã đóng góp như thế nào vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

11. Việt Nam đã sử dụng công cụ ngoại giao công chúng như thế nào để nâng cao hình ảnh quốc gia?

12 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

12. Chính sách 'Đổi mới' trong đối ngoại của Việt Nam bắt đầu từ Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ mấy?

13 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

13. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay góp phần như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

14 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành tố của chính sách đối ngoại Việt Nam?

15 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

15. Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

16. Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, quan hệ với các nước láng giềng có tầm quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

17. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Việt Nam chủ yếu tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

18. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại?

19 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

19. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của công dân Việt Nam ở nước ngoài?

20 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

20. Quan điểm của Việt Nam về vấn đề tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông là gì?

21 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế hiện nay?

22 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

22. Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để Việt Nam có thể thực hiện thành công chính sách đối ngoại trong bối cảnh thế giới đầy biến động?

23 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

23. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đóng vai trò như thế nào trong việc thu hút đầu tư nước ngoài?

24 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại văn hóa?

25 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

25. Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực trong ASEAN như thế nào?

26 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

26. Mục tiêu cao nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

27. Việt Nam đã tận dụng lợi thế của việc tham gia các tổ chức quốc tế như thế nào để phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

28. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

29 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

29. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách nào?

30 / 30

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 3

30. Trong giai đoạn hiện nay, Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ đối ngoại với khu vực nào?