Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cơ học sức bền

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cơ học sức bền

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cơ học sức bền

1. Trong phân tích ứng suất của một tấm mỏng có lỗ tròn, ứng suất tập trung lớn nhất thường xảy ra ở đâu?

A. Ở tâm của lỗ tròn.
B. Ở mép của lỗ tròn, vuông góc với hướng ứng suất kéo.
C. Ở mép của lỗ tròn, song song với hướng ứng suất kéo.
D. Ứng suất phân bố đều trên toàn bộ tấm.

2. Khi một vật liệu chịu tải trọng va đập, yếu tố nào quan trọng nhất để xác định khả năng chịu va đập của vật liệu?

A. Độ bền kéo.
B. Độ dẻo dai (toughness).
C. Độ cứng (hardness).
D. Mô đun đàn hồi.

3. Trong thiết kế trục chịu xoắn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng khả năng chịu xoắn?

A. Tăng chiều dài trục.
B. Giảm đường kính trục.
C. Tăng đường kính trục.
D. Sử dụng vật liệu có hệ số Poisson lớn.

4. Biến dạng dẻo là gì?

A. Biến dạng tạm thời và vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi bỏ tải.
B. Biến dạng vĩnh viễn và vật liệu không trở lại hình dạng ban đầu sau khi bỏ tải.
C. Biến dạng do nhiệt độ.
D. Biến dạng do tải trọng tĩnh.

5. Trong cơ học sức bền, `stress concentration factor` (hệ số tập trung ứng suất) là gì?

A. Một hệ số dùng để giảm ứng suất tính toán.
B. Tỷ lệ giữa ứng suất lớn nhất tại một điểm và ứng suất danh nghĩa trong vật thể.
C. Một hệ số dùng để tăng độ bền của vật liệu.
D. Một hệ số dùng để tính toán độ võng của dầm.

6. Trong cơ học sức bền, khái niệm `độ bền` (strength) khác với `độ cứng` (stiffness) như thế nào?

A. Độ bền là khả năng chịu tải trước khi biến dạng, độ cứng là khả năng chịu tải trước khi phá hủy.
B. Độ bền là khả năng chịu tải trước khi phá hủy, độ cứng là khả năng chống lại biến dạng.
C. Độ bền và độ cứng là hai khái niệm đồng nghĩa.
D. Độ bền chỉ áp dụng cho kim loại, độ cứng chỉ áp dụng cho vật liệu phi kim.

7. Độ cứng của vật liệu được định nghĩa là gì?

A. Khả năng chống lại biến dạng dẻo.
B. Khả năng chống lại biến dạng đàn hồi.
C. Khả năng chịu lực kéo.
D. Khả năng chịu lực nén.

8. Điều gì xảy ra với mô đun đàn hồi (Young`s modulus) của hầu hết các vật liệu khi nhiệt độ tăng?

A. Mô đun đàn hồi tăng.
B. Mô đun đàn hồi giảm.
C. Mô đun đàn hồi không đổi.
D. Mô đun đàn hồi dao động ngẫu nhiên.

9. Trong cơ học sức bền, `creep` (từ biến) là hiện tượng gì?

A. Sự phá hủy đột ngột của vật liệu dưới tải trọng cao.
B. Sự biến dạng dẻo chậm và liên tục của vật liệu dưới ứng suất không đổi trong thời gian dài, thường ở nhiệt độ cao.
C. Sự phục hồi hình dạng ban đầu của vật liệu sau khi bỏ tải.
D. Sự tăng độ cứng của vật liệu do biến dạng dẻo.

10. Phương pháp `shot peening` (phun bi) được sử dụng để làm gì trong cơ học sức bền?

A. Tăng độ bóng bề mặt của vật liệu.
B. Tạo ứng suất dư nén trên bề mặt vật liệu để tăng độ bền mỏi.
C. Giảm hệ số ma sát của vật liệu.
D. Kiểm tra khuyết tật bên trong vật liệu.

11. Ảnh hưởng của ứng suất dư đến độ bền mỏi của vật liệu là gì?

A. Luôn làm giảm độ bền mỏi.
B. Luôn làm tăng độ bền mỏi.
C. Có thể làm tăng hoặc giảm độ bền mỏi tùy thuộc vào dấu của ứng suất dư.
D. Không ảnh hưởng đến độ bền mỏi.

12. Trong cơ học sức bền, `torsional rigidity` (độ cứng xoắn) là gì?

A. Khả năng chịu lực kéo của vật liệu.
B. Khả năng chống lại biến dạng xoắn của một vật thể.
C. Khả năng chịu lực nén của vật liệu.
D. Khả năng chống lại biến dạng uốn của một vật thể.

13. Khi một thanh chịu kéo đồng thời chịu nhiệt độ tăng đều, ứng suất trong thanh sẽ thay đổi như thế nào (giả sử thanh được cố định ở hai đầu)?

A. Ứng suất kéo tăng.
B. Ứng suất nén tăng.
C. Ứng suất không đổi.
D. Thanh sẽ bị uốn cong.

14. Phân tích phần tử hữu hạn (Finite Element Analysis - FEA) được sử dụng để làm gì trong cơ học sức bền?

A. Đo trực tiếp ứng suất và biến dạng của vật liệu.
B. Dự đoán ứng suất, biến dạng và các đặc tính cơ học khác của các cấu trúc phức tạp.
C. Xác định thành phần hóa học của vật liệu.
D. Kiểm tra độ cứng của vật liệu.

15. Sự khác biệt giữa `plane stress` (trạng thái ứng suất phẳng) và `plane strain` (trạng thái biến dạng phẳng) là gì?

A. Plane stress chỉ xảy ra ở vật liệu mỏng, plane strain chỉ xảy ra ở vật liệu dày.
B. Trong plane stress, ứng suất theo một phương bằng không, trong plane strain, biến dạng theo một phương bằng không.
C. Plane stress dễ tính toán hơn plane strain.
D. Plane stress và plane strain là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

16. Trong cơ học sức bền, ứng suất là gì?

A. Nội lực tác dụng lên một đơn vị diện tích của vật thể.
B. Độ biến dạng của vật thể dưới tác dụng của ngoại lực.
C. Khả năng chống lại biến dạng của vật liệu.
D. Lực tác dụng lên vật thể.

17. Khi một vật liệu chịu tải trọng lặp đi lặp lại, điều gì có thể xảy ra nếu ứng suất vượt quá `endurance limit` (giới hạn bền mỏi)?

A. Vật liệu sẽ không bị phá hủy.
B. Vật liệu sẽ bị phá hủy do mỏi sau một số lượng chu kỳ nhất định.
C. Vật liệu sẽ trở nên cứng hơn.
D. Vật liệu sẽ bắt đầu chảy dẻo.

18. Hệ số an toàn được sử dụng để làm gì?

A. Giảm ứng suất thiết kế.
B. Tăng ứng suất cho phép.
C. Đảm bảo cấu kiện làm việc an toàn dưới tải trọng thực tế.
D. Tính toán độ võng của dầm.

19. Ứng suất tiếp xuất hiện khi nào?

A. Khi có lực kéo hoặc nén vuông góc với mặt cắt.
B. Khi có lực tác dụng song song với mặt cắt.
C. Khi có mô men uốn tác dụng.
D. Khi có sự thay đổi nhiệt độ.

20. Sự khác biệt chính giữa `ductile fracture` (phá hủy dẻo) và `brittle fracture` (phá hủy giòn) là gì?

A. Phá hủy dẻo xảy ra nhanh hơn phá hủy giòn.
B. Phá hủy dẻo có biến dạng dẻo đáng kể trước khi phá hủy, phá hủy giòn thì không.
C. Phá hủy dẻo chỉ xảy ra ở kim loại, phá hủy giòn chỉ xảy ra ở vật liệu phi kim.
D. Phá hủy dẻo dễ dự đoán hơn phá hủy giòn.

21. Trong thiết kế dầm, điều gì xảy ra với ứng suất uốn khi khoảng cách từ trục trung hòa (neutral axis) tăng lên?

A. Ứng suất uốn tăng.
B. Ứng suất uốn giảm.
C. Ứng suất uốn không đổi.
D. Ứng suất uốn bằng không.

22. Hiện tượng mỏi xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Tải trọng tĩnh không đổi.
B. Tải trọng động thay đổi theo thời gian.
C. Ứng suất dư trong vật liệu.
D. Ăn mòn hóa học.

23. Trong thiết kế mối ghép bulông chịu cắt, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo mối ghép an toàn?

A. Sử dụng bulông có đường kính nhỏ.
B. Đảm bảo lực cắt tác dụng lên bulông nhỏ hơn khả năng chịu cắt của bulông.
C. Sử dụng bulông có chiều dài lớn.
D. Không cần quan tâm đến khả năng chịu cắt của bulông.

24. Độ bền kéo của vật liệu thể hiện điều gì?

A. Ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bắt đầu biến dạng dẻo.
B. Ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị phá hủy.
C. Độ cứng của vật liệu.
D. Khả năng vật liệu phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bỏ tải.

25. Hệ số Poisson (Poisson`s ratio) mô tả mối quan hệ giữa những loại biến dạng nào?

A. Biến dạng dọc và biến dạng tiếp.
B. Biến dạng dọc và biến dạng ngang.
C. Biến dạng đàn hồi và biến dạng dẻo.
D. Biến dạng do nhiệt và biến dạng do tải trọng.

26. Mô men quán tính của mặt cắt ngang ảnh hưởng đến điều gì?

A. Khả năng chịu lực kéo của dầm.
B. Khả năng chịu lực nén của cột.
C. Khả năng chống uốn của dầm.
D. Khả năng chịu xoắn của trục.

27. Sự khác biệt chính giữa ứng suất danh nghĩa (nominal stress) và ứng suất thực (true stress) là gì?

A. Ứng suất danh nghĩa tính trên diện tích ban đầu, ứng suất thực tính trên diện tích tức thời.
B. Ứng suất danh nghĩa tính cho vật liệu đàn hồi, ứng suất thực tính cho vật liệu dẻo.
C. Ứng suất danh nghĩa bỏ qua các yếu tố tập trung ứng suất, ứng suất thực thì không.
D. Ứng suất danh nghĩa dễ tính toán hơn ứng suất thực.

28. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng trong vùng nào?

A. Vùng dẻo.
B. Vùng đàn hồi.
C. Vùng chảy dẻo.
D. Vùng hóa bền.

29. Trong một dầm đơn giản chịu tải trọng phân bố đều, vị trí nào có mô men uốn lớn nhất?

A. Tại một trong hai đầu dầm.
B. Tại điểm giữa của dầm.
C. Tại vị trí cách đầu dầm một khoảng bằng 1/4 chiều dài dầm.
D. Mô men uốn không đổi trên toàn bộ chiều dài dầm.

30. Điều gì sẽ xảy ra với độ bền của một vật liệu khi kích thước hạt (grain size) của nó giảm?

A. Độ bền tăng.
B. Độ bền giảm.
C. Độ bền không đổi.
D. Độ bền có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại vật liệu.

1 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

1. Trong phân tích ứng suất của một tấm mỏng có lỗ tròn, ứng suất tập trung lớn nhất thường xảy ra ở đâu?

2 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

2. Khi một vật liệu chịu tải trọng va đập, yếu tố nào quan trọng nhất để xác định khả năng chịu va đập của vật liệu?

3 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

3. Trong thiết kế trục chịu xoắn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng khả năng chịu xoắn?

4 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

4. Biến dạng dẻo là gì?

5 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

5. Trong cơ học sức bền, 'stress concentration factor' (hệ số tập trung ứng suất) là gì?

6 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

6. Trong cơ học sức bền, khái niệm 'độ bền' (strength) khác với 'độ cứng' (stiffness) như thế nào?

7 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

7. Độ cứng của vật liệu được định nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì xảy ra với mô đun đàn hồi (Young's modulus) của hầu hết các vật liệu khi nhiệt độ tăng?

9 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

9. Trong cơ học sức bền, 'creep' (từ biến) là hiện tượng gì?

10 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp 'shot peening' (phun bi) được sử dụng để làm gì trong cơ học sức bền?

11 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

11. Ảnh hưởng của ứng suất dư đến độ bền mỏi của vật liệu là gì?

12 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

12. Trong cơ học sức bền, 'torsional rigidity' (độ cứng xoắn) là gì?

13 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

13. Khi một thanh chịu kéo đồng thời chịu nhiệt độ tăng đều, ứng suất trong thanh sẽ thay đổi như thế nào (giả sử thanh được cố định ở hai đầu)?

14 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

14. Phân tích phần tử hữu hạn (Finite Element Analysis - FEA) được sử dụng để làm gì trong cơ học sức bền?

15 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

15. Sự khác biệt giữa 'plane stress' (trạng thái ứng suất phẳng) và 'plane strain' (trạng thái biến dạng phẳng) là gì?

16 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

16. Trong cơ học sức bền, ứng suất là gì?

17 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

17. Khi một vật liệu chịu tải trọng lặp đi lặp lại, điều gì có thể xảy ra nếu ứng suất vượt quá 'endurance limit' (giới hạn bền mỏi)?

18 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

18. Hệ số an toàn được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

19. Ứng suất tiếp xuất hiện khi nào?

20 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

20. Sự khác biệt chính giữa 'ductile fracture' (phá hủy dẻo) và 'brittle fracture' (phá hủy giòn) là gì?

21 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

21. Trong thiết kế dầm, điều gì xảy ra với ứng suất uốn khi khoảng cách từ trục trung hòa (neutral axis) tăng lên?

22 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

22. Hiện tượng mỏi xảy ra do nguyên nhân nào?

23 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

23. Trong thiết kế mối ghép bulông chịu cắt, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo mối ghép an toàn?

24 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

24. Độ bền kéo của vật liệu thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

25. Hệ số Poisson (Poisson's ratio) mô tả mối quan hệ giữa những loại biến dạng nào?

26 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

26. Mô men quán tính của mặt cắt ngang ảnh hưởng đến điều gì?

27 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

27. Sự khác biệt chính giữa ứng suất danh nghĩa (nominal stress) và ứng suất thực (true stress) là gì?

28 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

28. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng trong vùng nào?

29 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

29. Trong một dầm đơn giản chịu tải trọng phân bố đều, vị trí nào có mô men uốn lớn nhất?

30 / 30

Category: Cơ học sức bền

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì sẽ xảy ra với độ bền của một vật liệu khi kích thước hạt (grain size) của nó giảm?