1. Trong trường hợp đa ối do bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con, biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất sau khi sinh?
A. Chiếu đèn cho trẻ sơ sinh.
B. Truyền máu cho mẹ.
C. Tiêm globulin miễn dịch Rh (RhoGAM) cho mẹ trong vòng 72 giờ sau sinh.
D. Cho trẻ bú sữa công thức.
2. Trong trường hợp đa ối, việc đánh giá chức năng nuốt của thai nhi có thể được thực hiện bằng phương pháp nào?
A. Siêu âm Doppler.
B. Siêu âm 4D.
C. Chụp MRI.
D. Nghiệm pháp stress test (CST).
3. Đa ối được định nghĩa là tình trạng có chỉ số ối (AFI) vượt quá ngưỡng nào?
A. 18 cm
B. 20 cm
C. 24 cm
D. 25 cm
4. Trong trường hợp đa ối không rõ nguyên nhân (vô căn), hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chọc ối giảm áp định kỳ
B. Theo dõi sát và đánh giá tình trạng thai nhi
C. Truyền ối
D. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
5. Trong trường hợp đa ối do bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho thai phụ?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Tiếp tục theo dõi thai kỳ và chuẩn bị cho các vấn đề sức khỏe có thể xảy ra ở trẻ sau sinh.
C. Chọc ối giảm áp định kỳ để giảm lượng nước ối.
D. Truyền ối.
6. Đâu là một trong những cơ chế chính gây ra đa ối ở thai nhi mắc hội chứng Down?
A. Tăng sản xuất nước ối.
B. Giảm khả năng nuốt nước ối.
C. Tăng bài tiết nước tiểu.
D. Giảm hấp thu nước ối.
7. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối và có tiền sử mổ lấy thai. Biện pháp nào sau đây cần được cân nhắc đặc biệt trong quá trình theo dõi và quản lý thai kỳ?
A. Theo dõi sát dấu hiệu vỡ tử cung.
B. Chọc ối giảm áp định kỳ.
C. Truyền ối.
D. Khâu vòng cổ tử cung.
8. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối ở tam cá nguyệt thứ ba. Xét nghiệm CMV cho kết quả dương tính. Hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Điều trị CMV cho thai phụ.
C. Theo dõi sát tình trạng thai và đánh giá mức độ ảnh hưởng của CMV đến thai nhi.
D. Truyền ối.
9. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đa ối trong thai kỳ là gì?
A. Bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi
B. Tiểu đường thai kỳ
C. Bất thường cấu trúc của thai nhi, đặc biệt là hệ tiêu hóa
D. Song thai
10. Trong trường hợp đa ối gây ra bởi hội chứng truyền máu song thai (TTTS), phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng?
A. Chọc ối giảm áp định kỳ cho thai nhận.
B. Truyền ối cho thai cho.
C. Quang đông mạch máu thông nối giữa hai thai bằng laser.
D. Chấm dứt thai kỳ.
11. Ngoài tiểu đường thai kỳ và bất thường thai nhi, yếu tố nào sau đây cũng có thể góp phần gây ra đa ối?
A. Hút thuốc lá
B. Uống rượu
C. Nhiễm trùng bào thai (ví dụ: CMV, Toxoplasma)
D. Chế độ ăn chay
12. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối và có dấu hiệu chuyển dạ sinh non. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để trì hoãn chuyển dạ?
A. Oxytocin.
B. Misoprostol.
C. Nifedipine.
D. Ergometrine.
13. Trong trường hợp nào, đa ối có thể là một dấu hiệu của hội chứng truyền máu song thai (Twin-Twin Transfusion Syndrome - TTTS)?
A. Khi cả hai thai đều có lượng nước ối bình thường.
B. Khi một thai có đa ối và thai còn lại có thiểu ối.
C. Khi cả hai thai đều bị thiểu ối.
D. Khi chỉ số ối (AFI) của cả hai thai đều cao trên 24cm
14. Trong trường hợp đa ối nặng, biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra cho thai nhi sau sinh?
A. Suy hô hấp
B. Hạ đường huyết
C. Tăng bilirubin máu
D. Tất cả các đáp án trên
15. Một thai phụ ở tuần thứ 32 của thai kỳ được chẩn đoán đa ối. Kết quả siêu âm cho thấy không có bất thường cấu trúc thai nhi. Xét nghiệm đường huyết bình thường. Bước tiếp theo nên là gì?
A. Chọc ối giảm áp ngay lập tức.
B. Theo dõi sát tình trạng thai và đánh giá lại chỉ số ối (AFI) hàng tuần.
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
D. Truyền ối.
16. Một thai phụ có tiền sử đa ối ở lần mang thai trước. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho lần mang thai hiện tại?
A. Không cần theo dõi gì đặc biệt.
B. Theo dõi đường huyết định kỳ và siêu âm đánh giá lượng nước ối thường xuyên hơn.
C. Chọc ối giảm áp dự phòng.
D. Chấm dứt thai kỳ sớm.
17. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên được thực hiện ngay lập tức?
A. Chọc ối giảm áp
B. Kiểm tra đường huyết
C. Siêu âm chi tiết để tìm bất thường thai nhi
D. Theo dõi sát tình trạng thai
18. Trong trường hợp đa ối gây khó thở nghiêm trọng cho thai phụ, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng tạm thời?
A. Nằm ngửa.
B. Nằm nghiêng trái.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
19. Đa ối có thể làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh do nguyên nhân nào?
A. Đờ tử cung do tử cung bị căng giãn quá mức.
B. Rối loạn đông máu.
C. Sót nhau.
D. Vỡ tử cung.
20. Đa ối có thể ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT) như thế nào?
A. Đa ối không ảnh hưởng đến kết quả NIPT.
B. Đa ối có thể làm tăng độ chính xác của NIPT.
C. Đa ối có thể làm giảm nồng độ DNA tự do của thai nhi trong máu mẹ, dẫn đến kết quả không rõ ràng hoặc âm tính giả.
D. Đa ối luôn dẫn đến kết quả dương tính giả trong NIPT.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc điều hòa lượng nước ối?
A. Sự sản xuất nước tiểu của thai nhi
B. Sự nuốt nước ối của thai nhi
C. Sự trao đổi nước qua da thai nhi
D. Sự bài tiết mồ hôi của thai phụ
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để điều trị đa ối?
A. Chọc ối giảm áp.
B. Sử dụng thuốc ức chế prostaglandin (ví dụ: indomethacin).
C. Truyền ối.
D. Theo dõi sát tình trạng thai.
23. Đa ối có thể gây ra biến chứng nào sau đây cho thai phụ?
A. Tiền sản giật
B. Rau bong non
C. Ngôi thai bất thường
D. Tất cả các đáp án trên
24. Bệnh lý nào ở thai nhi có thể gây ra tình trạng đa ối?
A. Hẹp thực quản
B. Thoát vị rốn
C. Sứt môi, hở hàm ếch
D. Bàn chân khoèo
25. Đa ối có liên quan đến tăng nguy cơ nào sau đây trong quá trình chuyển dạ?
A. Chuyển dạ kéo dài.
B. Sa dây rốn.
C. Vỡ ối non.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Đâu là biện pháp dự phòng tiểu đường thai kỳ hiệu quả nhất, từ đó giảm nguy cơ đa ối do nguyên nhân này?
A. Uống nhiều nước ép trái cây
B. Ăn nhiều đồ ngọt
C. Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường
27. Khi nào thì việc chọc ối giảm áp được cân nhắc trong điều trị đa ối?
A. Khi thai phụ cảm thấy khó chịu nhiều do bụng to
B. Khi đa ối gây khó thở hoặc đau bụng nhiều cho thai phụ và các biện pháp khác không hiệu quả
C. Khi chỉ số ối (AFI) vượt quá 20 cm
D. Khi thai phụ có tiền sử sinh non
28. Trong trường hợp đa ối do bất thường cấu trúc hệ thần kinh trung ương của thai nhi (ví dụ: vô não), cơ chế nào gây ra tình trạng này?
A. Tăng sản xuất nước ối.
B. Giảm khả năng nuốt nước ối do thiếu phản xạ nuốt.
C. Tăng bài tiết nước tiểu do tổn thương thận.
D. Giảm hấp thu nước ối.
29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá thể tích nước ối?
A. Đo chiều cao tử cung
B. Nghiệm pháp stress test (CST)
C. Siêu âm đo chỉ số ối (AFI)
D. Theo dõi tim thai
30. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối và có tiền sử sinh non. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm nguy cơ sinh non?
A. Khâu vòng cổ tử cung.
B. Sử dụng thuốc giảm co.
C. Nghỉ ngơi tuyệt đối trên giường.
D. Tất cả các đáp án trên.