Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương Y học lao động

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

1. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome) ở người lao động?

A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
B. Lặp đi lặp lại các động tác cổ tay.
C. Làm việc trong môi trường quá nóng.
D. Nâng vật nặng không đúng cách.

2. Điều nào sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc kiểm tra sức khỏe trước khi tuyển dụng?

A. Để đánh giá trình độ học vấn của ứng viên.
B. Để xác định xem ứng viên có đủ sức khỏe để thực hiện công việc được giao hay không.
C. Để giảm chi phí bảo hiểm y tế cho doanh nghiệp.
D. Để tìm ra những ứng viên có tiền sử bệnh tật.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp thường gặp?

A. Tiếng ồn.
B. Ánh sáng không phù hợp.
C. Tư thế làm việc gò bó.
D. Ô nhiễm không khí từ giao thông.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường lao động?

A. Ánh sáng.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Tính cách cá nhân của người lao động.

5. Trong Y học lao động, thuật ngữ `văn hóa an toàn` (Safety Culture) đề cập đến điều gì?

A. Các quy định và tiêu chuẩn an toàn được áp dụng tại nơi làm việc.
B. Thái độ, giá trị và niềm tin chung của mọi người trong tổ chức về an toàn.
C. Số lượng tai nạn lao động xảy ra tại nơi làm việc.
D. Chi phí đầu tư cho các biện pháp an toàn.

6. Bệnh nào sau đây liên quan đến việc tiếp xúc với amiăng?

A. Bệnh Parkinson.
B. Ung thư phổi và u trung biểu mô.
C. Bệnh Alzheimer.
D. Đục thủy tinh thể.

7. Khái niệm `Ergonomics` (Công thái học) trong Y học lao động liên quan đến điều gì?

A. Nghiên cứu về tác động của hóa chất độc hại lên cơ thể.
B. Thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người.
C. Đánh giá rủi ro sức khỏe tại nơi làm việc.
D. Điều trị các bệnh nghề nghiệp.

8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của Ergonomics (Công thái học) trong thiết kế nơi làm việc?

A. Thiết kế công việc phù hợp với khả năng thể chất và nhận thức của con người.
B. Tối ưu hóa tư thế làm việc để giảm căng thẳng cơ bắp.
C. Cung cấp các công cụ và thiết bị phù hợp để giảm thiểu sự gắng sức.
D. Tối đa hóa số lượng công việc mà một người lao động có thể thực hiện trong một ngày.

9. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian tối đa người lao động được làm việc trong một ngày bình thường là bao nhiêu giờ?

A. 6 giờ.
B. 8 giờ.
C. 10 giờ.
D. 12 giờ.

10. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nghề nghiệp?

A. Điều trị bệnh sớm.
B. Sử dụng thuốc bổ tăng cường sức khỏe.
C. Kiểm soát và loại bỏ các yếu tố nguy cơ tại nơi làm việc.
D. Khám sức khỏe định kỳ.

11. Loại phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) nào sau đây được sử dụng để bảo vệ thính giác?

A. Kính bảo hộ.
B. Nút bịt tai hoặc chụp tai.
C. Mặt nạ phòng độc.
D. Găng tay.

12. Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?

A. Điều trị các bệnh mãn tính trong cộng đồng.
B. Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới.
C. Phòng ngừa các bệnh và tai nạn liên quan đến công việc, bảo vệ và nâng cao sức khỏe người lao động.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho người dân.

13. Trong Y học lao động, `stress nghề nghiệp` được định nghĩa là gì?

A. Cảm giác mệt mỏi sau một ngày làm việc vất vả.
B. Phản ứng của cơ thể đối với các yêu cầu và áp lực quá mức từ công việc.
C. Tình trạng thiếu việc làm và thu nhập.
D. Sự căng thẳng trong các mối quan hệ cá nhân.

14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro tại nơi làm việc?

A. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hại hơn.
B. Lắp đặt hệ thống thông gió để loại bỏ bụi và hơi độc.
C. Sử dụng rào chắn để ngăn người lao động tiếp xúc với các bộ phận chuyển động của máy móc.
D. Yêu cầu người lao động phải tự giác tuân thủ các quy trình an toàn.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý xã hội tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động?

A. Áp lực công việc cao.
B. Sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên.
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
D. Chiều cao của bàn làm việc.

16. Trong Y học lao động, `sức khỏe tâm thần nghề nghiệp` (Occupational Mental Health) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng làm việc hiệu quả dưới áp lực cao.
B. Trạng thái tâm lý và cảm xúc của người lao động liên quan đến công việc và môi trường làm việc.
C. Việc sử dụng thuốc an thần để giảm căng thẳng.
D. Khả năng giải quyết các vấn đề cá nhân ngoài công việc.

17. Vai trò của người làm công tác Y tế tại doanh nghiệp là gì?

A. Chỉ thực hiện sơ cứu ban đầu khi có tai nạn xảy ra.
B. Tư vấn cho người sử dụng lao động về các vấn đề liên quan đến sức khỏe nghề nghiệp, tổ chức khám sức khỏe, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tật.
C. Quản lý hồ sơ sức khỏe của người lao động.
D. Chấm công và tính lương cho người lao động.

18. Vai trò của khám sức khỏe định kỳ trong Y học lao động là gì?

A. Để tăng doanh thu cho các cơ sở y tế.
B. Để phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc.
C. Để đánh giá năng lực làm việc của người lao động.
D. Để cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho người lao động.

19. Bệnh nghề nghiệp nào sau đây thường gặp ở những người làm việc trong môi trường có tiếng ồn lớn?

A. Bệnh bụi phổi silic.
B. Điếc nghề nghiệp.
C. Bệnh than.
D. Bệnh rung chuyển.

20. Tác hại của bức xạ ion hóa đối với sức khỏe người lao động là gì?

A. Gây ra các bệnh về da.
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư, tổn thương hệ thần kinh và các cơ quan khác.
C. Làm giảm thị lực.
D. Gây ra các vấn đề về tiêu hóa.

21. Theo quy định về an toàn lao động đối với công việc trên cao, người lao động cần phải sử dụng biện pháp bảo vệ nào?

A. Đội mũ bảo hiểm.
B. Sử dụng dây đai an toàn và hệ thống chống rơi ngã.
C. Đi giày cao gót.
D. Không cần biện pháp bảo vệ nào nếu có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

22. Theo Bộ luật Lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp trong trường hợp nào?

A. Chỉ khi người lao động có lỗi.
B. Khi tai nạn hoặc bệnh xảy ra do lỗi của người sử dụng lao động hoặc do các yếu tố khách quan không thể tránh khỏi.
C. Chỉ khi người lao động tham gia bảo hiểm tai nạn lao động.
D. Không có trường hợp nào người sử dụng lao động phải bồi thường.

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc huấn luyện an toàn lao động?

A. Nâng cao nhận thức về các nguy cơ tiềm ẩn tại nơi làm việc.
B. Cung cấp kiến thức và kỹ năng để làm việc an toàn.
C. Đảm bảo người lao động tuân thủ các quy trình an toàn.
D. Tăng năng suất lao động bằng mọi giá.

24. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, trách nhiệm của người sử dụng lao động KHÔNG bao gồm:

A. Đảm bảo nơi làm việc an toàn và vệ sinh.
B. Cung cấp đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động.
C. Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
D. Quyết định lựa chọn nghề nghiệp phù hợp cho người lao động.

25. Theo Y học lao động, `bệnh liên quan đến nghề nghiệp` khác với `bệnh nghề nghiệp` ở điểm nào?

A. Bệnh liên quan đến nghề nghiệp không được bồi thường.
B. Bệnh liên quan đến nghề nghiệp chỉ xảy ra ở một số ngành nghề nhất định.
C. Bệnh liên quan đến nghề nghiệp có nhiều yếu tố nguy cơ, trong đó yếu tố nghề nghiệp chỉ là một phần.
D. Bệnh liên quan đến nghề nghiệp không gây tử vong.

26. Mục đích của việc đánh giá rủi ro (Risk Assessment) trong Y học lao động là gì?

A. Để xác định mức lương phù hợp cho người lao động.
B. Để xác định các mối nguy hiểm tiềm ẩn tại nơi làm việc và đánh giá mức độ rủi ro liên quan.
C. Để tìm ra người chịu trách nhiệm khi xảy ra tai nạn lao động.
D. Để giảm chi phí bảo hiểm tai nạn lao động.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chương trình sức khỏe nghề nghiệp toàn diện?

A. Đánh giá và kiểm soát rủi ro.
B. Khám sức khỏe định kỳ.
C. Huấn luyện an toàn và sức khỏe.
D. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí cho người lao động.

28. Theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động có phải cung cấp thông tin về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc cho người lao động không?

A. Không, đó là trách nhiệm của người lao động tự tìm hiểu.
B. Có, người sử dụng lao động phải cung cấp đầy đủ thông tin và hướng dẫn về các biện pháp phòng ngừa.
C. Chỉ cung cấp thông tin khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
D. Chỉ cung cấp thông tin cho những người lao động mới.

29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh về mắt cho người lao động làm việc với máy tính trong thời gian dài?

A. Sử dụng kính râm khi làm việc trong nhà.
B. Điều chỉnh độ sáng màn hình phù hợp và thực hiện các bài tập thư giãn mắt.
C. Uống nhiều cà phê để giữ tỉnh táo.
D. Nhìn thẳng vào ánh sáng mặt trời mỗi giờ một lần.

30. Khi một người lao động bị thương do tai nạn lao động, việc đầu tiên cần làm là gì?

A. Báo cáo ngay lập tức cho quản lý.
B. Sơ cứu ban đầu và đưa người bị thương đến cơ sở y tế gần nhất.
C. Tự điều trị tại nhà nếu vết thương không nghiêm trọng.
D. Đổ lỗi cho người khác gây ra tai nạn.

1 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome) ở người lao động?

2 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

2. Điều nào sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc kiểm tra sức khỏe trước khi tuyển dụng?

3 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp thường gặp?

4 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường lao động?

5 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

5. Trong Y học lao động, thuật ngữ 'văn hóa an toàn' (Safety Culture) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

6. Bệnh nào sau đây liên quan đến việc tiếp xúc với amiăng?

7 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm 'Ergonomics' (Công thái học) trong Y học lao động liên quan đến điều gì?

8 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

8. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của Ergonomics (Công thái học) trong thiết kế nơi làm việc?

9 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

9. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian tối đa người lao động được làm việc trong một ngày bình thường là bao nhiêu giờ?

10 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

11. Loại phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) nào sau đây được sử dụng để bảo vệ thính giác?

12 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

12. Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?

13 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

13. Trong Y học lao động, 'stress nghề nghiệp' được định nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro tại nơi làm việc?

15 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý xã hội tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động?

16 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

16. Trong Y học lao động, 'sức khỏe tâm thần nghề nghiệp' (Occupational Mental Health) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

17. Vai trò của người làm công tác Y tế tại doanh nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

18. Vai trò của khám sức khỏe định kỳ trong Y học lao động là gì?

19 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

19. Bệnh nghề nghiệp nào sau đây thường gặp ở những người làm việc trong môi trường có tiếng ồn lớn?

20 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

20. Tác hại của bức xạ ion hóa đối với sức khỏe người lao động là gì?

21 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

21. Theo quy định về an toàn lao động đối với công việc trên cao, người lao động cần phải sử dụng biện pháp bảo vệ nào?

22 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

22. Theo Bộ luật Lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc huấn luyện an toàn lao động?

24 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

24. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, trách nhiệm của người sử dụng lao động KHÔNG bao gồm:

25 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

25. Theo Y học lao động, 'bệnh liên quan đến nghề nghiệp' khác với 'bệnh nghề nghiệp' ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

26. Mục đích của việc đánh giá rủi ro (Risk Assessment) trong Y học lao động là gì?

27 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chương trình sức khỏe nghề nghiệp toàn diện?

28 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

28. Theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động có phải cung cấp thông tin về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc cho người lao động không?

29 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh về mắt cho người lao động làm việc với máy tính trong thời gian dài?

30 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 3

30. Khi một người lao động bị thương do tai nạn lao động, việc đầu tiên cần làm là gì?