1. Trong trường hợp nào luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho một khách hàng?
A. Khi khách hàng không có khả năng tài chính để trả phí dịch vụ.
B. Khi yêu cầu của khách hàng trái với quy định của pháp luật hoặc đạo đức nghề nghiệp.
C. Khi luật sư không có đủ thời gian để giải quyết vụ việc.
D. Khi luật sư không thích khách hàng đó.
2. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư trong hành nghề?
A. Luôn tìm cách để thắng kiện cho khách hàng bằng mọi giá.
B. Trung thực, khách quan và tuân thủ pháp luật trong mọi hành vi nghề nghiệp.
C. Sử dụng các mối quan hệ cá nhân để gây ảnh hưởng đến kết quả vụ việc.
D. Chỉ nhận những vụ việc có khả năng thắng cao.
3. Luật sư có được phép đồng thời làm việc cho cả hai bên trong một vụ tranh chấp không?
A. Luật sư được phép nếu cả hai bên đồng ý.
B. Luật sư không được phép, vì điều này tạo ra xung đột lợi ích.
C. Luật sư được phép nếu vụ tranh chấp không phức tạp.
D. Luật sư được phép nếu có sự giám sát của Đoàn luật sư.
4. Điều gì sau đây không phải là một nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?
A. Tuân thủ pháp luật.
B. Bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
C. Bí mật thông tin khách hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cá nhân.
5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự trung thực của luật sư đối với tòa án?
A. Trình bày sai lệch sự thật để bảo vệ khách hàng.
B. Cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin và bằng chứng liên quan đến vụ việc cho tòa án.
C. Che giấu những thông tin bất lợi cho khách hàng.
D. Sử dụng các biện pháp không hợp pháp để gây ảnh hưởng đến thẩm phán.
6. Khi luật sư đại diện cho một tổ chức, trách nhiệm đạo đức của luật sư chủ yếu hướng tới ai?
A. Người quản lý hoặc giám đốc điều hành của tổ chức.
B. Hội đồng quản trị của tổ chức.
C. Chính bản thân tổ chức đó, chứ không phải bất kỳ cá nhân nào trong tổ chức.
D. Các cổ đông lớn của tổ chức.
7. Luật sư có quyền gì trong việc bảo vệ quyền hành nghề hợp pháp của mình?
A. Luật sư không có quyền gì đặc biệt.
B. Luật sư có quyền yêu cầu các cơ quan nhà nước và cá nhân tôn trọng quyền hành nghề hợp pháp của mình và có quyền khiếu nại, tố cáo các hành vi xâm phạm quyền đó.
C. Luật sư chỉ có quyền khiếu nại khi bị xử phạt hành chính.
D. Luật sư chỉ có quyền tố cáo khi bị xâm phạm tính mạng, sức khỏe.
8. Trong trường hợp luật sư bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp, ai có thẩm quyền xem xét và xử lý?
A. Tòa án.
B. Viện kiểm sát.
C. Đoàn luật sư nơi luật sư đó là thành viên.
D. Bộ Tư pháp.
9. Khi nào luật sư có thể sử dụng thông tin bí mật của khách hàng để bảo vệ bản thân?
A. Khi luật sư bị khách hàng kiện vì sơ suất nghề nghiệp.
B. Khi luật sư cần chứng minh sự vô tội của mình trong một vụ án hình sự.
C. Khi luật sư được khách hàng cho phép.
D. Luật sư chỉ có thể sử dụng thông tin bí mật của khách hàng để bảo vệ bản thân trong trường hợp cần thiết để tự vệ trước các cáo buộc sai trái hoặc hành động pháp lý từ chính khách hàng đó.
10. Trong trường hợp luật sư nhận thấy khách hàng có ý định thực hiện một hành vi phạm tội trong tương lai, luật sư nên làm gì?
A. Luật sư nên giúp khách hàng lên kế hoạch thực hiện hành vi đó một cách an toàn.
B. Luật sư nên khuyên khách hàng từ bỏ ý định đó và nếu khách hàng không đồng ý, luật sư có thể báo cáo cho cơ quan chức năng.
C. Luật sư nên giữ bí mật để bảo vệ khách hàng.
D. Luật sư nên tìm cách lách luật để giúp khách hàng thực hiện hành vi đó.
11. Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Giảm giá phí dịch vụ cho khách hàng mới.
B. Quảng cáo dịch vụ pháp lý trên các phương tiện truyền thông.
C. So sánh trực tiếp dịch vụ của mình với dịch vụ của luật sư khác một cách không trung thực hoặc gây hiểu lầm.
D. Tham gia các hội thảo chuyên môn để giới thiệu dịch vụ.
12. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sai sót trong bản án hoặc quyết định của tòa án, luật sư nên làm gì?
A. Luật sư nên im lặng để tránh làm mất lòng tòa án.
B. Luật sư nên thông báo cho khách hàng và tư vấn về quyền kháng cáo hoặc khiếu nại theo quy định của pháp luật.
C. Luật sư nên tự mình sửa chữa sai sót đó.
D. Luật sư nên tìm cách che giấu sai sót đó.
13. Luật sư có được phép tiết lộ thông tin về vụ việc đang giải quyết cho giới truyền thông không?
A. Luật sư được phép tiết lộ mọi thông tin để công chúng biết.
B. Luật sư không được phép tiết lộ thông tin nếu việc đó có thể gây ảnh hưởng đến tính khách quan và công bằng của vụ việc hoặc xâm phạm quyền riêng tư của các bên liên quan.
C. Luật sư được phép tiết lộ thông tin nếu được sự đồng ý của khách hàng.
D. Luật sư được phép tiết lộ thông tin nếu việc đó giúp luật sư nổi tiếng hơn.
14. Điều gì sau đây là một biểu hiện của sự tận tâm của luật sư đối với khách hàng?
A. Chỉ nhận những vụ việc có khả năng thắng cao.
B. Luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách chu đáo và hiệu quả.
C. Chỉ gặp gỡ khách hàng khi cần thiết.
D. Giao phó phần lớn công việc cho trợ lý.
15. Luật sư có được phép sử dụng thông tin nội bộ của công ty khách hàng để đầu tư chứng khoán không?
A. Luật sư được phép nếu thông tin đó không quan trọng.
B. Luật sư được phép nếu khách hàng đồng ý.
C. Luật sư không được phép, vì đây là hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
D. Luật sư được phép nếu việc đầu tư không ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng.
16. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sự xung đột lợi ích giữa các khách hàng, luật sư cần phải làm gì?
A. Luật sư tiếp tục đại diện cho cả hai khách hàng nếu họ đồng ý.
B. Luật sư phải từ chối đại diện cho cả hai khách hàng hoặc chấm dứt việc đại diện nếu xung đột lợi ích phát sinh sau.
C. Luật sư chỉ cần thông báo cho khách hàng về xung đột lợi ích.
D. Luật sư chỉ cần đảm bảo rằng thông tin của khách hàng được bảo mật.
17. Trong trường hợp luật sư biết khách hàng của mình đã khai man trước tòa, luật sư nên làm gì?
A. Luật sư nên tiếp tục giữ im lặng để bảo vệ khách hàng.
B. Luật sư nên khuyên khách hàng khai báo sự thật với tòa và nếu khách hàng không đồng ý, luật sư nên rút khỏi vụ việc.
C. Luật sư nên tự mình khai báo sự thật với tòa.
D. Luật sư nên tìm cách che giấu sự thật giúp khách hàng.
18. Trong trường hợp luật sư bị khách hàng gây áp lực để thực hiện hành vi trái pháp luật, luật sư nên làm gì?
A. Luật sư nên thỏa hiệp với khách hàng để giữ mối quan hệ.
B. Luật sư nên từ chối thực hiện yêu cầu đó và có thể chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý.
C. Luật sư nên báo cáo hành vi của khách hàng cho cơ quan chức năng.
D. Luật sư nên tìm cách lách luật để giúp khách hàng.
19. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật của luật sư trong hành nghề?
A. Luôn tìm cách để lách luật để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
B. Tuân thủ các quy định của pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong mọi hành vi.
C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho khách hàng.
D. Sử dụng các mối quan hệ cá nhân để gây ảnh hưởng đến quá trình tố tụng.
20. Luật sư có trách nhiệm như thế nào trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng?
A. Luật sư chỉ cần thực hiện theo yêu cầu của khách hàng.
B. Luật sư phải sử dụng mọi biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
C. Luật sư chỉ cần tư vấn cho khách hàng về quyền và nghĩa vụ của họ.
D. Luật sư chỉ cần tham gia phiên tòa theo yêu cầu của khách hàng.
21. Hành vi nào sau đây vi phạm quy tắc ứng xử của luật sư đối với đồng nghiệp?
A. Hợp tác với đồng nghiệp để giải quyết vụ việc phức tạp.
B. Tôn trọng và giúp đỡ đồng nghiệp trong công việc.
C. Chỉ trích hoặc nói xấu đồng nghiệp trước mặt khách hàng hoặc người khác.
D. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức với đồng nghiệp.
22. Theo quy định về đạo đức nghề nghiệp, luật sư có được phép nhận quà biếu hoặc lợi ích vật chất từ khách hàng ngoài khoản phí dịch vụ đã thỏa thuận không?
A. Luật sư được phép nhận quà biếu có giá trị nhỏ.
B. Luật sư được phép nhận quà biếu nếu khách hàng tự nguyện.
C. Luật sư không được phép nhận bất kỳ lợi ích vật chất nào ngoài khoản phí dịch vụ đã thỏa thuận, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
D. Luật sư được phép nhận quà biếu nếu điều đó không ảnh hưởng đến tính khách quan của luật sư.
23. Trong quá trình hành nghề, nếu luật sư phát hiện ra bằng chứng quan trọng có lợi cho đối phương, luật sư nên xử lý như thế nào?
A. Luật sư có thể bỏ qua bằng chứng đó.
B. Luật sư phải thông báo cho khách hàng của mình về bằng chứng đó.
C. Luật sư phải thông báo cho tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền về bằng chứng đó.
D. Luật sư phải tiêu hủy bằng chứng đó để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
24. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc duy trì kiến thức pháp luật và kỹ năng nghề nghiệp?
A. Luật sư không có nghĩa vụ phải cập nhật kiến thức pháp luật.
B. Luật sư chỉ cần cập nhật kiến thức khi có yêu cầu từ Đoàn luật sư.
C. Luật sư có trách nhiệm thường xuyên học tập, nghiên cứu để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng hành nghề.
D. Luật sư chỉ cần đọc các văn bản pháp luật mới được ban hành.
25. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba không?
A. Luật sư có thể tiết lộ nếu được sự đồng ý bằng văn bản của khách hàng.
B. Luật sư có thể tiết lộ nếu thông tin đó liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của chính luật sư.
C. Luật sư không được phép tiết lộ trong bất kỳ trường hợp nào.
D. Luật sư có thể tiết lộ nếu được tòa án yêu cầu hoặc pháp luật quy định.
26. Điều gì sau đây là một hành vi vi phạm đạo đức nghề luật sư liên quan đến việc quảng cáo?
A. Quảng cáo dịch vụ pháp lý trên trang web cá nhân.
B. Quảng cáo dịch vụ pháp lý trên báo chí với thông tin chính xác.
C. Quảng cáo dịch vụ pháp lý bằng cách đưa ra cam kết hoặc bảo đảm về kết quả vụ việc.
D. Quảng cáo dịch vụ pháp lý bằng cách tham gia các sự kiện cộng đồng.
27. Luật sư có nghĩa vụ phải thông báo cho khách hàng về những rủi ro tiềm ẩn nào liên quan đến vụ việc mà họ đang đảm nhận?
A. Luật sư chỉ cần thông báo về khả năng thua kiện.
B. Luật sư chỉ cần thông báo về chi phí pháp lý.
C. Luật sư phải thông báo về tất cả các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng, bao gồm cả rủi ro về thời gian, chi phí, và kết quả không mong muốn.
D. Luật sư không cần thông báo về rủi ro, vì đó là trách nhiệm của khách hàng.
28. Luật sư có trách nhiệm gì trong việc hỗ trợ pháp lý cho người nghèo và các đối tượng yếu thế trong xã hội?
A. Luật sư không có trách nhiệm gì.
B. Luật sư chỉ cần hỗ trợ khi có yêu cầu từ Nhà nước.
C. Luật sư có trách nhiệm tham gia vào các hoạt động trợ giúp pháp lý miễn phí hoặc giảm phí cho người nghèo và các đối tượng yếu thế khi có điều kiện.
D. Luật sư chỉ cần tư vấn pháp luật qua điện thoại.
29. Trong trường hợp luật sư nhận thấy khách hàng có hành vi gian lận thuế, luật sư nên xử lý như thế nào?
A. Luật sư nên tiếp tục giữ bí mật và giúp khách hàng che giấu hành vi đó.
B. Luật sư nên khuyên khách hàng chấm dứt hành vi gian lận và khai báo trung thực với cơ quan thuế, nếu khách hàng không đồng ý, luật sư nên rút khỏi vụ việc.
C. Luật sư nên báo cáo hành vi của khách hàng với cơ quan thuế.
D. Luật sư nên tìm cách giảm thiểu số tiền thuế mà khách hàng phải nộp.
30. Theo Luật Luật sư, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với luật sư?
A. Cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người nghèo.
B. Tiết lộ bí mật nghề nghiệp xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
C. Tham gia bào chữa, bảo vệ quyền lợi cho nhiều người trong cùng một vụ án.
D. Quảng cáo về năng lực hành nghề của bản thân trên các phương tiện truyền thông.