1. Đau ngực do thuyên tắc phổi thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau âm ỉ, kéo dài.
B. Đau nhói, tăng lên khi hít thở sâu hoặc ho.
C. Đau thắt ngực khi gắng sức.
D. Đau giảm khi dùng nitroglycerin.
2. Đau ngực do lo âu, căng thẳng thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực dữ dội.
B. Đau nhói, thoáng qua, không liên quan đến gắng sức, thường kèm theo các triệu chứng khác như hồi hộp, khó thở.
C. Đau lan lên hàm.
D. Đau tăng lên khi hít thở sâu.
3. Đau ngực do co thắt thực quản thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực.
B. Đau dữ dội, cảm giác như bị nghẹn ở ngực, có thể liên quan đến stress hoặc ăn uống.
C. Đau lan lên vai trái.
D. Đau tăng lên khi gắng sức.
4. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào gây đau ngực cần được xử trí cấp cứu ngay lập tức?
A. Đau do co thắt thực quản.
B. Đau do zona thần kinh.
C. Đau do nhồi máu cơ tim cấp.
D. Đau do viêm sụn sườn.
5. Trong trường hợp đau ngực nghi do bệnh mạch vành, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất để đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Siêu âm tim gắng sức.
D. Chức năng gan.
6. Một bệnh nhân bị đau ngực trái, lan lên vai, kèm theo khó thở. Tiền sử hút thuốc lá nhiều năm. Khám lâm sàng cho thấy rì rào phế nang giảm ở phổi trái. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Viêm phổi.
B. Tràn khí màng phổi.
C. Viêm màng ngoài tim.
D. Nhồi máu cơ tim.
7. Một bệnh nhân bị đau ngực sau khi bị ngã. Khám lâm sàng cho thấy có bầm tím và đau khi ấn vào vùng ngực. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Viêm màng ngoài tim.
B. Gãy xương sườn.
C. Thuyên tắc phổi.
D. Đau thắt ngực ổn định.
8. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau thắt ngực do bệnh mạch vành?
A. Paracetamol.
B. Ibuprofen.
C. Nitroglycerin.
D. Omeprazole.
9. Đau ngực do bệnh lý cột sống thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực.
B. Đau tăng lên khi vận động cột sống hoặc ấn vào các gai sau cột sống.
C. Đau lan lên hàm.
D. Đau xuất hiện khi gắng sức.
10. Đau ngực do khối u trung thất thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực.
B. Đau âm ỉ, kéo dài, có thể kèm theo các triệu chứng như khó thở, ho, khàn tiếng.
C. Đau lan lên hàm.
D. Đau tăng lên khi gắng sức.
11. Một bệnh nhân bị đau ngực, khó thở, phù chân. Khám lâm sàng cho thấy có tĩnh mạch cổ nổi. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Viêm màng ngoài tim co thắt.
B. Thuyên tắc phổi.
C. Viêm phổi.
D. Đau thắt ngực ổn định.
12. Đau ngực do viêm màng ngoài tim thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực dữ dội.
B. Đau tăng lên khi nằm ngửa và giảm khi ngồi dậy hoặc nghiêng người về phía trước.
C. Đau lan lên hàm và vai trái.
D. Đau xuất hiện đột ngột khi gắng sức.
13. Một bệnh nhân bị đau ngực dữ dội, khó thở, vã mồ hôi. Điện tâm đồ cho thấy ST chênh lên ở nhiều chuyển đạo. Chẩn đoán sơ bộ có khả năng nhất là gì?
A. Đau thắt ngực không ổn định.
B. Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI).
C. Viêm màng ngoài tim.
D. Thuyên tắc phổi.
14. Một bệnh nhân bị đau ngực, khó thở, ho ra máu. Khám lâm sàng cho thấy có ran ẩm ở phổi. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Viêm màng ngoài tim.
B. Thuyên tắc phổi.
C. Viêm phổi.
D. Đau thắt ngực ổn định.
15. Đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực dữ dội.
B. Đau rát bỏng ở vùng ngực, thường xuất hiện sau ăn hoặc khi nằm.
C. Đau lan lên vai trái.
D. Đau tăng lên khi gắng sức.
16. Trong trường hợp đau ngực do nghi ngờ nhồi máu cơ tim, mục tiêu điều trị quan trọng nhất là gì?
A. Giảm đau.
B. Hạ huyết áp.
C. Tái thông mạch vành bị tắc nghẽn.
D. Ổn định nhịp tim.
17. Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào KHÔNG liên quan đến bệnh mạch vành gây đau ngực?
A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Tiểu đường.
D. Viêm khớp dạng thấp.
18. Đau ngực do bệnh mạch vành thường có đặc điểm gì?
A. Đau nhói như dao đâm.
B. Đau âm ỉ, kéo dài vài ngày.
C. Đau thắt ngực, cảm giác bị đè nặng, thường xuất hiện khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
D. Đau tăng lên khi ho hoặc hít thở sâu.
19. Đau ngực do viêm cơ tim thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực.
B. Đau âm ỉ, kéo dài, có thể kèm theo các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, đánh trống ngực.
C. Đau lan lên hàm.
D. Đau tăng lên khi gắng sức.
20. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây đau ngực?
A. Căng thẳng.
B. Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ.
C. Trào ngược dạ dày thực quản.
D. Viêm khớp ức đòn.
21. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là đau ngực?
A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc kháng histamin.
C. Thuốc chống trầm cảm ba vòng.
D. Thuốc giảm đau paracetamol.
22. Đau ngực do bóc tách động mạch chủ thường có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực.
B. Đau xé ngực dữ dội, đột ngột, lan ra sau lưng.
C. Đau tăng lên khi hít thở sâu.
D. Đau giảm khi dùng nitroglycerin.
23. Đau ngực do viêm sụn sườn (hội chứng Tietze) thường có đặc điểm nào?
A. Đau thắt ngực dữ dội.
B. Đau nhói, tăng lên khi ấn vào vùng sụn sườn.
C. Đau lan lên hàm.
D. Đau xuất hiện khi gắng sức.
24. Một bệnh nhân nhập viện vì đau ngực. Xét nghiệm men tim cho thấy troponin T tăng cao. Điều này gợi ý đến bệnh lý nào?
A. Viêm màng ngoài tim.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Thuyên tắc phổi.
D. Đau thắt ngực ổn định.
25. Một bệnh nhân bị đau ngực khi gắng sức, điện tâm đồ bình thường. Phương pháp nào sau đây có thể giúp chẩn đoán bệnh mạch vành?
A. Chụp X-quang ngực.
B. Siêu âm bụng.
C. Nghiệm pháp gắng sức (thảm lăn hoặc xe đạp).
D. Chụp cộng hưởng từ tim.
26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau ngực?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang ngực.
C. Nội soi phế quản.
D. Xét nghiệm men tim.
27. Một bệnh nhân trẻ tuổi bị đau ngực trái, đau tăng lên khi hít thở sâu. Không có tiền sử bệnh tim mạch. Khám lâm sàng bình thường. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất?
A. Đau cơ thành ngực.
B. Viêm màng phổi.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Căng thẳng, lo âu.
28. Trong các phương pháp điều trị sau, phương pháp nào KHÔNG được sử dụng để điều trị đau thắt ngực do bệnh mạch vành?
A. Thay đổi lối sống (bỏ thuốc lá, tập thể dục, ăn uống lành mạnh).
B. Sử dụng thuốc giãn mạch vành (nitroglycerin, chẹn beta, chẹn kênh canxi).
C. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh.
29. Trong trường hợp đau ngực nghi do thuyên tắc phổi, xét nghiệm nào sau đây có giá trị chẩn đoán cao nhất?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp X-quang ngực.
C. Định lượng D-dimer.
D. Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (CTPA).
30. Đau ngực do zona thần kinh có đặc điểm gì?
A. Đau thắt ngực.
B. Đau rát, bỏng, kèm theo phát ban có mụn nước dọc theo đường đi của dây thần kinh.
C. Đau tăng lên khi hít thở sâu.
D. Đau giảm khi dùng nitroglycerin.