1. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật tinh hoàn ẩn nên được thực hiện càng sớm càng tốt?
A. Khi trẻ bị kèm theo thoát vị bẹn.
B. Khi tinh hoàn nằm trong ống bẹn và không thể di chuyển xuống bìu.
C. Khi trẻ có tiền sử xoắn tinh hoàn.
D. Tất cả các trường hợp trên.
2. Tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ sơ sinh thường tự khỏi trong khoảng thời gian nào?
A. Vài ngày.
B. 6-12 tháng.
C. 3-5 năm.
D. Không tự khỏi, cần can thiệp phẫu thuật.
3. Khi nào cần phẫu thuật điều trị tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ em?
A. Khi trẻ dưới 6 tháng tuổi.
B. Khi tràn dịch gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt.
C. Khi tràn dịch tự khỏi sau 3 tháng.
D. Khi tràn dịch kèm theo sốt.
4. Trong phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em, kỹ thuật nào giúp giảm nguy cơ tổn thương ống dẫn tinh và mạch máu tinh hoàn?
A. Sử dụng dao điện đơn cực.
B. Sử dụng kính vi phẫu.
C. Sử dụng chỉ khâu lớn.
D. Phẫu thuật mở rộng.
5. Thời điểm phẫu thuật tối ưu cho trẻ bị tinh hoàn ẩn là khi nào?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Từ 6 đến 12 tháng tuổi.
C. Khi trẻ bắt đầu dậy thì.
D. Khi trẻ có các triệu chứng đau hoặc khó chịu.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc tiên lượng khả năng sinh sản của bệnh nhân bị tinh hoàn ẩn?
A. Vị trí của tinh hoàn ẩn.
B. Thời gian tinh hoàn ẩn không được điều trị.
C. Kích thước của tinh hoàn ẩn.
D. Tiền sử gia đình.
7. Sau phẫu thuật tinh hoàn ẩn, cần theo dõi những dấu hiệu nào để phát hiện sớm biến chứng?
A. Sốt cao và đau bụng.
B. Sưng, đỏ và đau tại vết mổ.
C. Tiểu buốt và tiểu rắt.
D. Tất cả các dấu hiệu trên.
8. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa xoắn tinh hoàn ở trẻ em có tiền sử xoắn tinh hoàn không liên tục?
A. Sử dụng quần lót bó sát.
B. Cố định tinh hoàn vào thành bìu (orchiopexy) dự phòng.
C. Tránh hoạt động thể chất mạnh.
D. Chườm đá vùng bẹn thường xuyên.
9. Dị tật bẹn bìu nào thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh nam?
A. Thoát vị bẹn gián tiếp.
B. Thoát vị bẹn trực tiếp.
C. Tràn dịch màng tinh hoàn.
D. Tinh hoàn ẩn.
10. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng tinh hoàn ở bệnh nhân bị tinh hoàn ẩn sau khi điều trị?
A. Xét nghiệm máu công thức.
B. Xét nghiệm nội tiết tố (ví dụ, testosterone, FSH, LH).
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Chụp X-quang vùng bẹn.
11. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ xoắn tinh hoàn ở trẻ em và thanh thiếu niên?
A. Tiền sử gia đình có người bị xoắn tinh hoàn.
B. Hoạt động thể chất mạnh.
C. Thời tiết lạnh.
D. Tất cả các yếu tố trên.
12. Trong trường hợp xoắn tinh hoàn, thời gian vàng để phẫu thuật cứu tinh hoàn là bao lâu kể từ khi xuất hiện triệu chứng?
A. Trong vòng 6 giờ.
B. Trong vòng 24 giờ.
C. Trong vòng 48 giờ.
D. Trong vòng 72 giờ.
13. Ở trẻ em, tràn dịch màng tinh hoàn (hydrocele) được chẩn đoán bằng phương pháp nào sau đây là chính xác nhất?
A. Chụp X-quang vùng bẹn.
B. Siêu âm bìu.
C. Xét nghiệm máu.
D. Nội soi ổ bụng.
14. Phương pháp nào giúp phân biệt tràn dịch màng tinh hoàn với thoát vị bẹn ở trẻ sơ sinh?
A. Khám lâm sàng và siêu âm bìu.
B. Chụp CT scan ổ bụng.
C. Xét nghiệm máu.
D. Nội soi ổ bụng.
15. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị ban đầu tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ sơ sinh?
A. Theo dõi và chờ đợi tự khỏi.
B. Chọc hút dịch màng tinh hoàn.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Phẫu thuật.
16. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng xoắn tinh hoàn ở trẻ em?
A. Đau bụng âm ỉ kéo dài.
B. Đau bìu đột ngột, dữ dội kèm theo sưng và đỏ.
C. Tiểu buốt, tiểu rắt.
D. Sốt cao liên tục.
17. Trong trường hợp nào sau đây, cần nghi ngờ xoắn phần phụ tinh hoàn (torsion of testicular appendage) ở trẻ em?
A. Đau bìu cấp tính khu trú ở cực trên tinh hoàn.
B. Đau bụng âm ỉ.
C. Sốt cao.
D. Tiểu buốt.
18. Đâu là biến chứng muộn có thể xảy ra sau phẫu thuật tinh hoàn ẩn?
A. Tổn thương mạch máu tinh hoàn dẫn đến teo tinh hoàn.
B. Nhiễm trùng vết mổ.
C. Đau kéo dài.
D. Tất cả các biến chứng trên.
19. Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt ở trẻ em, điều gì là quan trọng nhất cần thực hiện?
A. Cho trẻ uống thuốc giảm đau.
B. Nhanh chóng phẫu thuật giải phóng.
C. Chườm ấm vùng bẹn.
D. Theo dõi tại nhà.
20. Phương pháp điều trị nào được ưu tiên cho trẻ bị thoát vị bẹn?
A. Sử dụng băng ép vùng bẹn.
B. Phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở để đóng lỗ thoát vị.
C. Điều trị bằng thuốc giảm đau và kháng viêm.
D. Theo dõi và chờ đợi thoát vị tự khỏi.
21. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để điều trị hỗ trợ trong một số trường hợp tinh hoàn ẩn?
A. Kháng sinh.
B. Hormone (ví dụ, hCG).
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.
22. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị tinh hoàn ẩn?
A. Viêm mào tinh hoàn.
B. Ung thư tinh hoàn và vô sinh.
C. Xoắn tinh hoàn.
D. Tràn dịch màng tinh hoàn.
23. Đâu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí của tinh hoàn ẩn?
A. Siêu âm bìu.
B. Chụp MRI.
C. Chụp CT scan.
D. Chụp X-quang.
24. Biện pháp nào giúp giảm nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn (nội soi).
C. Băng ép vùng bẹn sau phẫu thuật.
D. Chườm đá vùng bẹn.
25. Loại thoát vị bẹn nào có nguy cơ tái phát cao hơn sau phẫu thuật?
A. Thoát vị bẹn gián tiếp.
B. Thoát vị bẹn trực tiếp.
C. Thoát vị đùi.
D. Thoát vị rốn.
26. Kỹ thuật phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị xoắn tinh hoàn?
A. Cắt bỏ tinh hoàn.
B. Cố định tinh hoàn vào thành bìu (orchiopexy).
C. Mở thông màng tinh hoàn.
D. Tạo hình ống bẹn.
27. Phương pháp điều trị nào thường được áp dụng cho tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ lớn tuổi khi không tự khỏi?
A. Chọc hút dịch.
B. Phẫu thuật cắt bỏ hoặc mở thông màng tinh hoàn.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Sử dụng kháng sinh.
28. Dị tật nào sau đây có thể gây ra tình trạng "bìu không có tinh hoàn"?
A. Thoát vị bẹn.
B. Tinh hoàn ẩn.
C. Tràn dịch màng tinh hoàn.
D. Xoắn tinh hoàn.
29. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng tinh hoàn ẩn là gì?
A. Do yếu tố di truyền từ gia đình.
B. Do sự thiếu hụt testosterone trong quá trình phát triển của thai nhi.
C. Do ống phúc tinh mạc bị tắc nghẽn.
D. Do dây chằng bìu bị ngắn.
30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thoát vị bẹn ở trẻ em?
A. Sinh non.
B. Tiền sử gia đình có người bị thoát vị bẹn.
C. Béo phì.
D. Bất thường bẩm sinh ở bụng.