1. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm thể tích phân bố của một thuốc?
A. Tăng liên kết với protein mô.
B. Giảm liên kết với protein huyết tương.
C. Tăng liên kết với protein huyết tương.
D. Tăng khả năng hòa tan trong lipid.
2. Thuốc A và thuốc B có cùng cơ chế tác dụng nhưng thuốc A có hiệu lực (potency) cao hơn thuốc B. Điều này có nghĩa là gì?
A. Thuốc A có thời gian bán thải dài hơn thuốc B.
B. Thuốc A có ái lực với thụ thể cao hơn thuốc B.
C. Thuốc A có sinh khả dụng cao hơn thuốc B.
D. Thuốc A có độ thanh thải cao hơn thuốc B.
3. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thuốc từ máu vào các mô của cơ thể?
A. Hấp thu.
B. Phân bố.
C. Chuyển hóa.
D. Thải trừ.
4. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng thể tích phân bố (Vd) của một thuốc?
A. Tăng liên kết với protein huyết tương.
B. Tăng cân nặng của bệnh nhân.
C. Tăng khả năng hòa tan trong nước.
D. Tăng khả năng hòa tan trong lipid.
5. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua da?
A. Độ dày của lớp sừng.
B. Lưu lượng máu đến gan.
C. Chức năng thận.
D. Liên kết protein huyết tương.
6. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của một thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm?
A. Thời gian bán thải tăng.
B. Thời gian bán thải giảm.
C. Thời gian bán thải không đổi.
D. Thời gian bán thải tăng sau đó giảm.
7. Đường dùng thuốc nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?
A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tiêm tĩnh mạch.
D. Đường dưới lưỡi.
8. Mục tiêu của việc thiết kế các thuốc ở dạng tiền thuốc (prodrug) là gì?
A. Tăng độ thanh thải của thuốc.
B. Giảm thời gian bán thải của thuốc.
C. Cải thiện sinh khả dụng hoặc giảm độc tính của thuốc.
D. Tăng liên kết của thuốc với protein huyết tương.
9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của một thuốc dùng đường uống?
A. Độ hòa tan và tính thấm của thuốc qua màng sinh học.
B. Tốc độ bài tiết của thuốc qua thận.
C. Mức độ liên kết của thuốc với protein huyết tương.
D. Thể tích phân bố của thuốc.
10. Ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu của một thuốc có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
A. Uống thuốc cùng với thức ăn giàu chất béo.
B. Uống thuốc khi bụng đói, ít nhất 30 phút trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
C. Nghiền nát thuốc trước khi uống.
D. Tăng liều dùng của thuốc.
11. Điều gì xảy ra với nồng độ thuốc trong huyết tương khi tốc độ hấp thu của thuốc lớn hơn tốc độ thải trừ?
A. Nồng độ thuốc tăng.
B. Nồng độ thuốc giảm.
C. Nồng độ thuốc không đổi.
D. Nồng độ thuốc dao động thất thường.
12. Con đường thải trừ thuốc nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi chức năng thận?
A. Bài tiết qua nước tiểu.
B. Bài tiết qua mật.
C. Lọc cầu thận.
D. Bài tiết chủ động ở ống thận.
13. Thuật ngữ nào mô tả thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa?
A. Thời gian bán thải (t1/2).
B. Sinh khả dụng (F).
C. Thể tích phân bố (Vd).
D. Độ thanh thải (CL).
14. Thuốc A có thời gian bán thải là 4 giờ. Sau bao lâu thì thuốc A được coi là thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể (coi như thải trừ hoàn toàn sau 5 lần thời gian bán thải)?
A. 8 giờ.
B. 12 giờ.
C. 20 giờ.
D. 24 giờ.
15. Thuốc nào sau đây có thể gây cảm ứng enzyme CYP450?
A. Ketoconazole.
B. Erythromycin.
C. Rifampicin.
D. Cimetidine.
16. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc?
A. Lưu lượng máu đến các mô.
B. Độ hòa tan lipid của thuốc.
C. Liên kết của thuốc với thụ thể.
D. Liên kết của thuốc với protein huyết tương.
17. Một bệnh nhân bị suy gan nặng được kê đơn một thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan. Điều chỉnh liều lượng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng liều lượng.
B. Giảm liều lượng.
C. Tăng tần suất dùng thuốc.
D. Không cần điều chỉnh liều lượng.
18. Khi so sánh giữa thuốc tiêm tĩnh mạch và thuốc uống, đặc điểm nào sau đây đúng với thuốc tiêm tĩnh mạch?
A. Sinh khả dụng thường thấp hơn.
B. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương thường nhanh hơn.
C. Thường trải qua chuyển hóa bước một ở gan.
D. Ít phụ thuộc vào lưu lượng máu đến nơi hấp thu.
19. Một thuốc có độ thanh thải cao và thể tích phân bố lớn sẽ có đặc điểm gì?
A. Thời gian bán thải ngắn.
B. Thời gian bán thải dài.
C. Sinh khả dụng cao.
D. Sinh khả dụng thấp.
20. Một thuốc ức chế mạnh enzyme CYP3A4 được dùng đồng thời với một thuốc khác được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Tăng độ thanh thải của thuốc bị chuyển hóa.
B. Giảm nồng độ của thuốc bị chuyển hóa trong huyết tương.
C. Tăng nguy cơ độc tính của thuốc bị chuyển hóa.
D. Giảm hấp thu của thuốc bị chuyển hóa.
21. Ý nghĩa của việc sử dụng liều tải (loading dose) trong điều trị là gì?
A. Để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương.
B. Để đạt được nồng độ thuốc điều trị nhanh chóng.
C. Để giảm độc tính của thuốc.
D. Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
22. Một thuốc có hệ số chiết xuất gan cao (high hepatic extraction ratio) sẽ chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào sau đây?
A. Liên kết protein huyết tương.
B. Lưu lượng máu qua gan.
C. Hoạt tính enzyme chuyển hóa thuốc.
D. Độ hòa tan của thuốc.
23. Một thuốc được tiêm tĩnh mạch với liều duy nhất. Nồng độ thuốc trong huyết tương được đo tại các thời điểm khác nhau sau khi tiêm. Đường cong nồng độ theo thời gian cho thấy pha phân bố nhanh chóng, sau đó là pha thải trừ chậm hơn. Điều này cho thấy điều gì?
A. Thuốc được thải trừ hoàn toàn qua thận.
B. Thuốc có thể tích phân bố nhỏ.
C. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô.
D. Thuốc không liên kết với protein huyết tương.
24. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thuốc gắn thuận nghịch với protein trong máu?
A. Hấp thu.
B. Phân bố.
C. Liên kết protein.
D. Thải trừ.
25. Độ thanh thải (CL) của một thuốc được định nghĩa là gì?
A. Thể tích máu được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian.
B. Phần trăm thuốc được hấp thu vào máu.
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm đi một nửa.
D. Lượng thuốc liên kết với protein huyết tương.
26. Tương tác thuốc nào sau đây có thể làm tăng nồng độ của một thuốc trong huyết tương bằng cách ức chế enzyme chuyển hóa thuốc?
A. Cảm ứng enzyme.
B. Ức chế enzyme.
C. Tăng thải trừ qua thận.
D. Giảm hấp thu thuốc.
27. Sự khác biệt chính giữa chuyển hóa thuốc pha I và pha II là gì?
A. Pha I tạo ra các chất chuyển hóa hoạt tính, pha II tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính.
B. Pha I liên hợp thuốc với các phân tử lớn, pha II oxy hóa hoặc khử thuốc.
C. Pha I thường làm tăng tính phân cực của thuốc, pha II không ảnh hưởng đến tính phân cực.
D. Pha I thường bao gồm oxy hóa, khử hoặc thủy phân, pha II bao gồm liên hợp với các phân tử nội sinh.
28. Tình trạng nào sau đây có thể làm giảm độ thanh thải của một thuốc thải trừ chủ yếu qua thận?
A. Suy gan.
B. Suy thận.
C. Tăng lưu lượng máu đến thận.
D. Tăng sản xuất enzyme chuyển hóa thuốc.
29. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc pha I ở gan?
A. Cytochrome P450 (CYP450).
B. Glucuronosyltransferase.
C. Sulfotransferase.
D. N-acetyltransferase.
30. Điều gì xảy ra với liều lượng thuốc cần thiết để đạt được nồng độ điều trị nếu thuốc cảm ứng enzyme chuyển hóa chính của nó?
A. Liều lượng cần thiết giảm.
B. Liều lượng cần thiết tăng.
C. Liều lượng cần thiết không đổi.
D. Liều lượng cần thiết dao động thất thường.