Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu đại cương

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Cơ quan nào là trung tâm điều hòa nhiệt độ cơ thể?

A. Thùy trán
B. Vùng dưới đồi
C. Tiểu não
D. Hành não

2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh trung ương?

A. Tủy sống
B. Não bộ
C. Dây thần kinh sọ
D. Tiểu não

3. Đơn vị chức năng của thận là gì?

A. Tiểu cầu thận
B. Ống thận
C. Nephron
D. Bể thận

4. Sự khác biệt chính giữa tế bào chất và bào tương là gì?

A. Tế bào chất chứa bào tương
B. Bào tương chứa tế bào chất
C. Tế bào chất là toàn bộ nội dung tế bào, bào tương là phần dịch lỏng
D. Bào tương là toàn bộ nội dung tế bào, tế bào chất là phần dịch lỏng

5. Mô liên kết nào chứa nhiều sợi collagen và cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ?

A. Mô mỡ
B. Mô sụn
C. Mô xương
D. Mô liên kết đặc

6. Hormone nào điều hòa lượng đường trong máu?

A. Adrenaline
B. Insulin và Glucagon
C. Cortisol
D. Estrogen

7. Sự khác biệt giữa dây chằng và gân là gì?

A. Dây chằng kết nối cơ với xương, gân kết nối xương với xương
B. Dây chằng kết nối xương với xương, gân kết nối cơ với xương
C. Dây chằng cứng hơn gân
D. Gân đàn hồi hơn dây chằng

8. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Màng xương

9. Cơ quan nào sản xuất mật?

A. Tụy
B. Gan
C. Túi mật
D. Lách

10. Sự khác biệt giữa sụn hyalin và sụn sợi là gì?

A. Sụn hyalin chứa nhiều sợi collagen hơn sụn sợi
B. Sụn sợi chứa nhiều sợi collagen hơn sụn hyalin
C. Sụn hyalin cứng hơn sụn sợi
D. Sụn sợi mềm hơn sụn hyalin

11. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm (neuroglia) là gì?

A. Truyền tín hiệu thần kinh
B. Hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh
C. Co rút để tạo ra chuyển động
D. Vận chuyển oxy

12. Hormone nào sau đây do tuyến yên tiết ra, kích thích sự phát triển của xương và cơ?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Hormone tăng trưởng
D. Thyroxine

13. Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào?

A. Vận chuyển oxy
B. Loại bỏ chất thải
C. Miễn dịch
D. Điều hòa hormone

14. Chức năng của van tim là gì?

A. Tạo ra nhịp tim
B. Ngăn máu chảy ngược
C. Vận chuyển oxy
D. Lọc máu

15. Chức năng chính của phổi là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Trao đổi khí
C. Lọc máu
D. Sản xuất hormone

16. Cấu trúc nào của xương chứa tủy xương đỏ, nơi sản xuất tế bào máu?

A. Màng xương
B. Ống tủy
C. Chất xương xốp
D. Chất xương đặc

17. Cấu trúc nào của tế bào chứa DNA?

A. Ribosome
B. Ty thể
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất

18. Các tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?

A. Hồng cầu
B. Bạch cầu trung tính
C. Tế bào B
D. Tế bào T

19. Sự khác biệt giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

A. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy
B. Động mạch mang máu nghèo oxy, tĩnh mạch mang máu giàu oxy
C. Động mạch có van, tĩnh mạch không có van
D. Động mạch mỏng hơn tĩnh mạch

20. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

21. Cấu trúc nào lưu trữ nước tiểu trước khi được bài tiết?

A. Thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Niệu đạo

22. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động tự ý?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ xương
D. Cả ba loại cơ trên

23. Cấu trúc nào ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

A. Thực quản
B. Thanh quản
C. Nắp thanh môn
D. Khí quản

24. Chức năng của ruột non là gì?

A. Hấp thụ nước
B. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng
C. Loại bỏ chất thải
D. Sản xuất enzyme

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản
B. Gan
C. Tụy
D. Lách

26. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

27. Chức năng chính của xương dài là gì?

A. Bảo vệ cơ quan nội tạng
B. Hỗ trợ và vận động
C. Sản xuất tế bào máu
D. Dự trữ khoáng chất

28. Chức năng của tiểu não là gì?

A. Điều khiển cảm xúc
B. Điều hòa giấc ngủ
C. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
D. Xử lý thông tin giác quan

29. Loại mô nào có khả năng co rút để tạo ra chuyển động?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

30. Chức năng của ty thể là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Sản xuất năng lượng
C. Vận chuyển chất
D. Tiêu hóa chất thải

1 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

1. Cơ quan nào là trung tâm điều hòa nhiệt độ cơ thể?

2 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thần kinh trung ương?

3 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

3. Đơn vị chức năng của thận là gì?

4 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

4. Sự khác biệt chính giữa tế bào chất và bào tương là gì?

5 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

5. Mô liên kết nào chứa nhiều sợi collagen và cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ?

6 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

6. Hormone nào điều hòa lượng đường trong máu?

7 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

7. Sự khác biệt giữa dây chằng và gân là gì?

8 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

8. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?

9 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

9. Cơ quan nào sản xuất mật?

10 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

10. Sự khác biệt giữa sụn hyalin và sụn sợi là gì?

11 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

11. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm (neuroglia) là gì?

12 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

12. Hormone nào sau đây do tuyến yên tiết ra, kích thích sự phát triển của xương và cơ?

13 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

13. Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào?

14 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

14. Chức năng của van tim là gì?

15 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

15. Chức năng chính của phổi là gì?

16 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

16. Cấu trúc nào của xương chứa tủy xương đỏ, nơi sản xuất tế bào máu?

17 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

17. Cấu trúc nào của tế bào chứa DNA?

18 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

18. Các tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?

19 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

19. Sự khác biệt giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

20 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

20. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?

21 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

21. Cấu trúc nào lưu trữ nước tiểu trước khi được bài tiết?

22 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

22. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động tự ý?

23 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

23. Cấu trúc nào ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?

24 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

24. Chức năng của ruột non là gì?

25 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

25. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

26 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

26. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

27 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

27. Chức năng chính của xương dài là gì?

28 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

28. Chức năng của tiểu não là gì?

29 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

29. Loại mô nào có khả năng co rút để tạo ra chuyển động?

30 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 3

30. Chức năng của ty thể là gì?