1. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để quản lý căng thẳng trong công việc?
A. Quản lý thời gian hiệu quả
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Thiếu ngủ
D. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội
2. Căng thẳng trong công việc (job stress) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?
A. Tăng cường sự sáng tạo
B. Cải thiện hiệu suất làm việc
C. Giảm sự hài lòng trong công việc
D. Tăng cường sự gắn kết với tổ chức
3. Theo Kurt Lewin, giai đoạn nào trong mô hình thay đổi ba bước liên quan đến việc thực hiện các thay đổi thực tế?
A. Rã đông (Unfreezing)
B. Thay đổi (Changing)
C. Đông cứng (Refreezing)
D. Đánh giá (Evaluating)
4. Theo thuyết kỳ vọng, yếu tố nào đề cập đến niềm tin của một cá nhân rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt?
A. Kỳ vọng
B. Tính công cụ
C. Giá trị
D. Động lực
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
6. Theo Hofstede`s Cultural Dimensions Theory, khía cạnh nào phản ánh mức độ mà một xã hội chấp nhận sự phân phối quyền lực không đồng đều?
A. Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể
B. Khoảng cách quyền lực
C. Nam tính so với nữ tính
D. Sự né tránh rủi ro
7. Thay đổi nào sau đây là một ví dụ về thay đổi `cấp độ thứ hai` trong tổ chức?
A. Cập nhật phần mềm
B. Thay đổi chính sách nhân sự
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức
D. Thay đổi văn hóa tổ chức
8. Hành vi công dân tổ chức (OCB) đề cập đến điều gì?
A. Hành vi tuân thủ các quy tắc và quy định của tổ chức
B. Hành vi vượt ra ngoài các yêu cầu công việc chính thức, đóng góp vào hiệu quả của tổ chức
C. Hành vi chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ được giao
D. Hành vi gây rối và làm giảm hiệu quả của tổ chức
9. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu hành vi sai lệch tại nơi làm việc?
A. Tăng cường giám sát
B. Cải thiện quy trình tuyển dụng và lựa chọn
C. Áp dụng hình phạt nghiêm khắc
D. Bỏ qua các hành vi nhỏ
10. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong hệ thống cấp bậc?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
11. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện để họ tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo giao dịch
12. Loại nhóm nào được hình thành bởi tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể?
A. Nhóm lợi ích
B. Nhóm bạn bè
C. Nhóm nhiệm vụ
D. Nhóm ngẫu nhiên
13. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cung cấp phản hồi cho nhân viên?
A. Chỉ đưa ra phản hồi tiêu cực
B. Đưa ra phản hồi không thường xuyên và không cụ thể
C. Cung cấp phản hồi kịp thời, cụ thể và cân bằng (cả tích cực và tiêu cực)
D. Tránh đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh làm tổn thương cảm xúc của nhân viên
14. Quá trình mà các cá nhân học hỏi các giá trị, chuẩn mực và hành vi cần thiết để trở thành thành viên của một tổ chức được gọi là gì?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Xã hội hóa
D. Đánh giá hiệu suất
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của văn hóa tổ chức mạnh?
A. Sự chia sẻ các giá trị
B. Cam kết cao của nhân viên
C. Sự mơ hồ về vai trò
D. Sự gắn kết xã hội
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc của sự khác biệt cá nhân trong hành vi tổ chức?
A. Tính cách
B. Giá trị
C. Thái độ
D. Lợi nhuận
17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của sự đa dạng tại nơi làm việc?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề
C. Giảm sự xung đột và hiểu lầm
D. Tiếp cận nhiều thị trường và khách hàng hơn
18. Loại quyền lực nào dựa trên vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên môn
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực cưỡng chế
D. Quyền lực hợp pháp
19. Động lực nào thúc đẩy một người làm việc vì sự hài lòng và cảm giác hoàn thành cá nhân?
A. Động lực bên ngoài
B. Động lực bên trong
C. Động lực quyền lực
D. Động lực thành tích
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc phổ biến của sự kháng cự đối với thay đổi trong tổ chức?
A. Sợ hãi điều chưa biết
B. Thói quen
C. Lợi ích cá nhân
D. Sự hài lòng cao với hiện trạng
21. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong môi trường ổn định và có thể dự đoán được?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu theo nhóm
D. Cơ cấu phân quyền
22. Chiến lược quản lý xung đột nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp trung gian mà cả hai bên đều chấp nhận một phần?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Hợp tác
D. Cạnh tranh
23. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) đề cập đến điều gì?
A. Nguồn lực tài chính của một tổ chức
B. Mạng lưới các mối quan hệ xã hội mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể tiếp cận
C. Trình độ học vấn của nhân viên
D. Giá trị thị trường của cổ phiếu của một công ty
24. Kỹ thuật ra quyết định nhóm nào liên quan đến việc các thành viên độc lập đưa ra ý tưởng, sau đó được chia sẻ và đánh giá bởi nhóm?
A. Động não (Brainstorming)
B. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal Group Technique)
C. Kỹ thuật Delphi
D. Biện chứng pháp (Devil`s Advocacy)
25. Hội chứng `burnout` (kiệt sức) thường liên quan đến điều gì?
A. Sự hài lòng cao trong công việc
B. Mức độ căng thẳng mãn tính và kiệt quệ về cảm xúc, thể chất và tinh thần
C. Sự gắn kết mạnh mẽ với công việc
D. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau áp lực
26. Phong cách giao tiếp nào đặc trưng bởi sự tự tin, tôn trọng và khả năng bày tỏ nhu cầu một cách rõ ràng?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp thao túng
27. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và thúc đẩy nhân viên vượt qua các mục tiêu thông thường để đạt được tầm nhìn chung?
A. Lãnh đạo giao dịch
B. Lãnh đạo chuyển đổi
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo tự do
28. Quá trình mà các cá nhân tổ chức và diễn giải ấn tượng của họ để gán ý nghĩa cho môi trường của họ được gọi là gì?
A. Động lực
B. Nhận thức
C. Học tập
D. Tính cách
29. Loại xung đột nào xảy ra khi có sự bất đồng về mục tiêu hoặc giá trị giữa các cá nhân hoặc nhóm?
A. Xung đột nhiệm vụ
B. Xung đột quan hệ
C. Xung đột quy trình
D. Xung đột nhận thức
30. Theo mô hình Job Characteristics Model của Hackman và Oldham, yếu tố nào đề cập đến mức độ mà công việc cho phép người làm việc có quyền tự do và độc lập đáng kể trong việc lên lịch công việc và xác định các quy trình được sử dụng để thực hiện nó?
A. Sự đa dạng kỹ năng
B. Tính đồng nhất của nhiệm vụ
C. Tính quan trọng của nhiệm vụ
D. Tính tự chủ