Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa
1. Một bệnh nhân IBS báo cáo rằng các triệu chứng của họ trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa. Điều này có khả năng liên quan đến điều nào sau đây?
A. Không dung nạp lactose
B. Quá mẫn cảm với gluten
C. Dị ứng casein
D. Không dung nạp histamine
2. Một bệnh nhân IBS báo cáo rằng các triệu chứng của họ trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn thực phẩm chứa gluten. Xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để loại trừ bệnh celiac?
A. Kiểm tra hơi thở hydro lactose
B. Xét nghiệm kháng thể transglutaminase mô (tTG-IgA)
C. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
D. Nội soi đại tràng
3. Điều nào sau đây là một tác dụng phụ tiềm ẩn của alosetron, một loại thuốc được sử dụng để điều trị IBS-D?
A. Tăng huyết áp
B. Viêm đại tràng thiếu máu cục bộ
C. Hạ natri máu
D. Tăng men gan
4. Một bệnh nhân bị IBS-D (tiêu chảy) đã thử loperamide mà không thuyên giảm đáng kể. Lựa chọn nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo, đặc biệt nếu bệnh nhân cũng có các triệu chứng lo lắng?
A. Hyoscyamine
B. Rifaximin
C. Alosetron
D. Diphenoxylate/atropine
5. Loại probiotic nào sau đây đã cho thấy hứa hẹn nhất trong việc giảm các triệu chứng IBS trong các nghiên cứu lâm sàng?
A. Saccharomyces boulardii
B. Lactobacillus rhamnosus GG
C. Bifidobacterium infantis 35624
D. Escherichia coli Nissle 1917
6. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây được cho là đóng vai trò quan trọng nhất trong Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Tăng sản xuất gastrin
B. Viêm đại tràng vi thể
C. Rối loạn trục não - ruột
D. Giảm nhu động ruột
7. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán ban đầu Hội chứng ruột kích thích (IBS) ở bệnh nhân không có "dấu hiệu báo động"?
A. Công thức máu (CBC)
B. Xét nghiệm máu tìm bệnh Celiac
C. Nội soi đại tràng
D. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
8. Một bệnh nhân bị IBS-C (táo bón) không đáp ứng với các biện pháp can thiệp lối sống. Lựa chọn dược lý nào sau đây là phù hợp nhất để điều trị đầu tay?
A. Loperamide
B. Amitriptyline
C. Polyethylene glycol (PEG)
D. Ondansetron
9. Một phụ nữ 35 tuổi đến khám với các triệu chứng phù hợp với IBS. Tiền sử của cô ấy cho thấy cô ấy đã được chẩn đoán mắc chứng lo âu lan tỏa. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giải quyết cả hai tình trạng này?
A. Loperamide
B. Hyoscyamine
C. Amitriptyline
D. Lactulose
10. Thuốc nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng táo bón ở bệnh nhân IBS-C?
A. Docusate
B. Loperamide
C. Psyllium
D. Polyethylene glycol (PEG)
11. Một bệnh nhân IBS-D (tiêu chảy) muốn thử một phương pháp điều trị không dùng thuốc. Lựa chọn nào sau đây có bằng chứng hỗ trợ tốt nhất cho việc giảm triệu chứng?
A. Châm cứu
B. Liệu pháp thôi miên
C. Probiotics
D. Tập thể dục nhịp điệu
12. Các yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có liên quan đến kết quả tồi tệ hơn ở bệnh nhân IBS?
A. Hỗ trợ xã hội cao
B. Chiến lược đối phó thích ứng
C. Lạm dụng thời thơ ấu
D. Chánh niệm
13. Một bệnh nhân IBS muốn thử một phương pháp điều trị tự nhiên để giảm đầy hơi. Lựa chọn nào sau đây có thể hữu ích?
A. Bổ sung sắt
B. Than hoạt tính
C. Vitamin C
D. Magie
14. Một bệnh nhân bị IBS-D (tiêu chảy) muốn dùng một loại thuốc không kê đơn để giảm triệu chứng. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bisacodyl
B. Loperamide
C. Psyllium
D. Docusate
15. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm co thắt và đau bụng ở bệnh nhân IBS, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ kháng cholinergic?
A. Loperamide
B. Dicyclomine
C. Polyethylene glycol (PEG)
D. Simethicone
16. Loại IBS nào thường đáp ứng tốt nhất với liệu pháp tâm lý?
A. IBS-M (hỗn hợp)
B. IBS-D (tiêu chảy)
C. IBS-U (không phân loại)
D. IBS-C (táo bón)
17. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu hợp lý của điều trị IBS?
A. Giảm đau bụng
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống
C. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các triệu chứng
D. Điều chỉnh nhu động ruột
18. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một "dấu hiệu báo động" trong bối cảnh Hội chứng ruột kích thích (IBS), đòi hỏi phải điều tra thêm?
A. Sụt cân không chủ ý
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại trực tràng
C. Thay đổi tần suất đại tiện
D. Đi ngoài ra máu
19. Xét nghiệm nào sau đây có thể hữu ích trong việc đánh giá tình trạng kém hấp thu lactose ở bệnh nhân nghi ngờ không dung nạp lactose góp phần vào các triệu chứng IBS của họ?
A. Nội soi đại tràng
B. Kiểm tra hơi thở hydro lactose
C. Nội soi dạ dày
D. Xét nghiệm phân tìm mỡ
20. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán Hội chứng ruột kích thích (IBS) yêu cầu các triệu chứng xuất hiện ít nhất bao nhiêu ngày mỗi tháng trong 3 tháng qua?
A. 5 ngày
B. 1 ngày
C. 10 ngày
D. 3 ngày
21. Loại chế độ ăn kiêng nào sau đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng IBS ở một số bệnh nhân, bằng cách hạn chế các carbohydrate chuỗi ngắn, dễ lên men?
A. Chế độ ăn Địa Trung Hải
B. Chế độ ăn FODMAP thấp
C. Chế độ ăn không gluten
D. Chế độ ăn thuần chay
22. Loại thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách liên kết với axit mật trong ruột, làm giảm tiêu chảy ở một số bệnh nhân IBS-D?
A. Linaclotide
B. Alosetron
C. Cholestyramine
D. Rifaximin
23. Điều nào sau đây là một yếu tố dự đoán về đáp ứng kém hơn với điều trị IBS?
A. Thời gian mắc bệnh ngắn
B. Mức độ lo lắng và trầm cảm thấp
C. Niềm tin mạnh mẽ rằng IBS là một bệnh thực thể
D. Hỗ trợ xã hội tốt
24. Một bệnh nhân bị IBS-C (táo bón) đã thử nhiều loại thuốc nhuận tràng mà không thuyên giảm đáng kể. Loại thuốc nào sau đây có thể được xem xét, hoạt động bằng cách tăng tiết chloride trong ruột?
A. Psyllium
B. Lubiprostone
C. Bisacodyl
D. Docusate
25. Thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách giảm đau nội tạng thông qua tác động lên các thụ thể opioid?
A. Linaclotide
B. Alosetron
C. Eluxadoline
D. Rifaximin
26. Trong các loại thuốc sau đây, loại nào hoạt động bằng cách tăng tiết dịch ruột và tăng tốc độ vận chuyển ruột để giảm táo bón ở bệnh nhân IBS-C?
A. Ondansetron
B. Dicyclomine
C. Linaclotide
D. Cholestyramine
27. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng góp phần vào sự phát triển của Hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương
B. Nhiễm trùng đường ruột trước đó
C. Lối sống ít vận động
D. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột
28. Trong các phương pháp điều trị tâm lý sau đây, phương pháp nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực liên quan đến các triệu chứng IBS của họ?
A. Liệu pháp thôi miên
B. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
C. Liệu pháp tâm động học
D. Liệu pháp gia đình
29. Một bệnh nhân IBS muốn dùng một loại thảo dược để giảm triệu chứng. Loại thảo dược nào sau đây có thể có hiệu quả, nhưng cần thận trọng do tiềm năng tương tác thuốc?
A. Bạc hà
B. Gừng
C. Hoa cúc
D. St. John"s Wort
30. Trong các loại thuốc sau đây, loại nào hoạt động bằng cách giảm hoạt động của các tế bào mast trong ruột, có thể góp phần gây ra các triệu chứng IBS?
A. Loperamide
B. Ketotifen
C. Polyethylene glycol (PEG)
D. Dicyclomine