1. Lợi ích lâu dài của kế hoạch hóa gia đình đối với sự phát triển kinh tế xã hội là gì?
A. Giúp kiểm soát dân số, giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
B. Tăng số lượng người lao động trẻ tuổi.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không cần quan tâm đến môi trường.
D. Giảm chi phí cho các dịch vụ công cộng.
2. Đâu là một trong những tác dụng phụ thường gặp của thuốc tránh thai hàng ngày?
A. Tăng cân hoặc thay đổi tâm trạng.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
C. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
D. Tăng cường trí nhớ.
3. Kế hoạch hóa gia đình có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật như thế nào?
A. Giảm số lượng ca mang thai ngoài ý muốn, từ đó giảm nguy cơ nạo phá thai không an toàn và các biến chứng liên quan.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Giúp mọi người sống lâu hơn.
D. Ngăn ngừa tất cả các loại bệnh tật.
4. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ về kế hoạch hóa gia đình?
A. Bạn có tiền sử bệnh tim mạch hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác.
B. Bạn muốn tìm hiểu về các biện pháp tránh thai khác nhau.
C. Bạn gặp các tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng biện pháp tránh thai.
D. Tất cả các điều trên.
5. Phương pháp tránh thai nào có hiệu quả cao nhất (trên 99%) và kéo dài trong nhiều năm?
A. Sử dụng bao cao su đúng cách.
B. Uống thuốc tránh thai hàng ngày đều đặn.
C. Triệt sản (ở nam hoặc nữ).
D. Sử dụng màng ngăn âm đạo.
6. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của việc kế hoạch hóa gia đình?
A. Giảm tỷ lệ tử vong ở bà mẹ và trẻ em.
B. Nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.
C. Giúp gia đình có điều kiện kinh tế tốt hơn để nuôi dạy con cái.
D. Đảm bảo sự phát triển đồng đều về giới tính trong xã hội.
7. Kế hoạch hóa gia đình có tác động như thế nào đến bình đẳng giới?
A. Trao quyền cho phụ nữ tự quyết định về sức khỏe sinh sản và số lượng con cái, từ đó nâng cao vị thế của họ trong gia đình và xã hội.
B. Làm giảm số lượng phụ nữ trong lực lượng lao động.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho nam giới.
D. Không có tác động gì đến bình đẳng giới.
8. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng bao cao su để tránh thai và phòng bệnh?
A. Sử dụng bao cao su đúng cách, từ khi bắt đầu quan hệ cho đến khi kết thúc.
B. Sử dụng bao cao su chỉ khi cảm thấy cần thiết.
C. Sử dụng bao cao su đã hết hạn sử dụng.
D. Sử dụng lại bao cao su nhiều lần.
9. Vai trò của cộng đồng trong việc thúc đẩy kế hoạch hóa gia đình là gì?
A. Nâng cao nhận thức, xóa bỏ định kiến và tạo môi trường hỗ trợ để mọi người tiếp cận các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
B. Áp đặt các biện pháp tránh thai lên các gia đình.
C. Ngăn cản mọi người sử dụng các biện pháp tránh thai.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng dân số.
10. Điều gì sau đây là một quan niệm sai lầm phổ biến về kế hoạch hóa gia đình?
A. Kế hoạch hóa gia đình chỉ dành cho phụ nữ đã có con.
B. Kế hoạch hóa gia đình giúp cải thiện sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
C. Kế hoạch hóa gia đình giúp các cặp vợ chồng chủ động quyết định thời điểm sinh con.
D. Kế hoạch hóa gia đình góp phần giảm nghèo.
11. Biện pháp tránh thai nào vừa có tác dụng ngừa thai, vừa có tác dụng phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục?
A. Thuốc tránh thai hàng ngày.
B. Vòng tránh thai.
C. Bao cao su.
D. Que cấy tránh thai.
12. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng thời gian tối thiểu giữa hai lần sinh là bao lâu để đảm bảo sức khỏe cho bà mẹ và trẻ em?
A. 6 tháng.
B. 12 tháng.
C. 18 tháng.
D. 24 tháng.
13. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện kế hoạch hóa gia đình ở vùng sâu, vùng xa?
A. Sự thiếu hụt về nguồn lực, cơ sở vật chất và đội ngũ cán bộ y tế được đào tạo.
B. Sự phản đối của cộng đồng.
C. Sự thiếu quan tâm của chính phủ.
D. Sự dư thừa các biện pháp tránh thai.
14. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình ở Việt Nam hiện nay tập trung vào điều gì?
A. Duy trì mức sinh thay thế, giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh và nâng cao chất lượng dân số.
B. Khuyến khích các gia đình sinh nhiều con.
C. Hạn chế tối đa số lượng con trong mỗi gia đình.
D. Tăng cường nhập cư để tăng dân số.
15. Kế hoạch hóa gia đình có vai trò gì trong việc giảm nghèo?
A. Giúp các gia đình có ít con hơn, từ đó có điều kiện kinh tế tốt hơn để chăm sóc và đầu tư cho con cái.
B. Tăng cường số lượng lao động trẻ tuổi.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Giảm chi phí giáo dục cho nhà nước.
16. Nếu một cặp vợ chồng không muốn có con trong tương lai, phương pháp tránh thai nào là lựa chọn vĩnh viễn?
A. Triệt sản (ở nam hoặc nữ).
B. Sử dụng bao cao su mỗi khi quan hệ.
C. Uống thuốc tránh thai hàng ngày.
D. Sử dụng vòng tránh thai.
17. Nếu một phụ nữ quên uống một viên thuốc tránh thai hàng ngày, cô ấy nên làm gì?
A. Uống viên thuốc đó ngay khi nhớ ra và uống viên tiếp theo vào thời điểm bình thường.
B. Bỏ qua viên thuốc đó và uống viên tiếp theo vào thời điểm bình thường.
C. Uống hai viên thuốc cùng một lúc vào ngày hôm sau.
D. Ngừng uống thuốc cho đến chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
18. Mục tiêu chính của kế hoạch hóa gia đình là gì?
A. Đảm bảo mỗi gia đình có ít nhất ba con.
B. Nâng cao dân số của một quốc gia.
C. Giúp các cặp vợ chồng và cá nhân có thể chủ động quyết định số lượng và thời điểm sinh con, góp phần cải thiện sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
D. Thúc đẩy việc sinh con trai.
19. Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các chương trình kế hoạch hóa gia đình trên toàn thế giới?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Liên Hợp Quốc (UN).
C. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).
D. Tất cả các tổ chức trên.
20. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định sử dụng biện pháp tránh thai của một cặp vợ chồng?
A. Trình độ học vấn và nhận thức về sức khỏe sinh sản.
B. Tôn giáo và các giá trị văn hóa.
C. Khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế và chi phí.
D. Tất cả các yếu tố trên.
21. Theo Nghị quyết 21-NQ/TW, mục tiêu đến năm 2030 của Việt Nam về tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại là bao nhiêu?
A. 70%.
B. 73%.
C. 75%.
D. 80%.
22. Phương pháp tránh thai nào sau đây không phù hợp cho phụ nữ đang cho con bú?
A. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
B. Vòng tránh thai.
C. Bao cao su.
D. Thuốc tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
23. Điều gì sau đây là một trong những quyền cơ bản của mỗi cá nhân liên quan đến kế hoạch hóa gia đình?
A. Quyền tự do quyết định số lượng con cái và thời điểm sinh con.
B. Quyền được nhà nước hỗ trợ tài chính để sinh nhiều con.
C. Quyền được xã hội khuyến khích sinh con trai.
D. Quyền được ép buộc người khác sử dụng biện pháp tránh thai.
24. Điều gì sau đây là một biện pháp hỗ trợ của nhà nước để khuyến khích kế hoạch hóa gia đình?
A. Cung cấp dịch vụ tư vấn và chăm sóc sức khỏe sinh sản miễn phí hoặc chi phí thấp.
B. Tăng thuế đối với các gia đình có nhiều con.
C. Hạn chế quyền lợi giáo dục của trẻ em trong các gia đình đông con.
D. Cấm các gia đình sinh con thứ ba trở lên.
25. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn một biện pháp tránh thai?
A. Sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để lựa chọn phương pháp phù hợp với sức khỏe và nhu cầu cá nhân.
B. Giá thành của biện pháp tránh thai.
C. Xu hướng sử dụng của bạn bè và người thân.
D. Tính thẩm mỹ của biện pháp tránh thai.
26. Tại sao việc nam giới tham gia vào kế hoạch hóa gia đình lại quan trọng?
A. Giúp chia sẻ trách nhiệm, tăng cường sự đồng thuận trong gia đình và cải thiện sức khỏe sinh sản cho cả hai người.
B. Giúp phụ nữ tránh thai một cách bí mật.
C. Giảm bớt gánh nặng kinh tế cho gia đình.
D. Đảm bảo rằng gia đình sẽ chỉ có con trai.
27. Tại sao việc giáo dục về kế hoạch hóa gia đình lại đặc biệt quan trọng đối với thanh thiếu niên?
A. Giúp họ hiểu rõ về sức khỏe sinh sản, tránh thai an toàn và phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục, từ đó đưa ra các quyết định có trách nhiệm.
B. Giúp họ kết hôn sớm hơn.
C. Giúp họ có nhiều con hơn.
D. Giúp họ bỏ học để đi làm.
28. Theo quy định hiện hành, độ tuổi nào được phép sử dụng các biện pháp tránh thai?
A. Không có quy định cụ thể về độ tuổi, quan trọng là có sự tự nguyện và hiểu biết.
B. Từ 16 tuổi trở lên.
C. Từ 18 tuổi trở lên.
D. Từ 20 tuổi trở lên.
29. Một cặp vợ chồng nên làm gì nếu họ muốn có con sau khi đã triệt sản?
A. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
B. Tự tìm cách đảo ngược quá trình triệt sản tại nhà.
C. Chờ đợi phép màu xảy ra.
D. Nhận con nuôi.
30. Nếu một người phụ nữ sử dụng vòng tránh thai, cô ấy nên đi kiểm tra định kỳ bao lâu một lần?
A. 6 tháng một lần.
B. 1 năm một lần.
C. 2 năm một lần.
D. Chỉ khi có triệu chứng bất thường.