1. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của một chương trình chính phủ?
A. Chi phí của chương trình.
B. Số lượng người tham gia chương trình.
C. Kết quả và tác động của chương trình.
D. Mức độ phổ biến của chương trình.
2. Mục đích của báo cáo tài chính toàn chính phủ là gì?
A. Chỉ báo cáo các quỹ chung.
B. Cung cấp một cái nhìn tổng quan về toàn bộ chính phủ.
C. Chỉ báo cáo các quỹ doanh nghiệp.
D. Chỉ báo cáo các quỹ ủy thác.
3. Báo cáo tài chính nào cung cấp thông tin về lưu chuyển tiền tệ của một tổ chức chính phủ?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo thay đổi tài sản ròng.
4. Khái niệm `trách nhiệm giải trình` trong kế toán công đề cập đến điều gì?
A. Nghĩa vụ của chính phủ báo cáo về hoạt động tài chính của mình cho các nhà đầu tư.
B. Nghĩa vụ của chính phủ giải thích và biện minh cho việc sử dụng các nguồn lực công cho người dân.
C. Nghĩa vụ của chính phủ tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động của mình.
D. Nghĩa vụ của chính phủ tuân thủ các quy định thuế.
5. Loại ngân sách nào tập trung vào kết quả và hiệu suất?
A. Ngân sách dòng.
B. Ngân sách gia tăng.
C. Ngân sách dựa trên hiệu suất.
D. Ngân sách chương trình.
6. GASB Statement 34 yêu cầu điều gì?
A. Chỉ báo cáo các quỹ chung.
B. Báo cáo cơ sở dồn tích đầy đủ cho tất cả các hoạt động của chính phủ.
C. Báo cáo cơ sở tiền mặt cho tất cả các hoạt động của chính phủ.
D. Không yêu cầu báo cáo cơ sở dồn tích đầy đủ cho tất cả các hoạt động của chính phủ.
7. Quỹ nào được sử dụng để hạch toán các hoạt động giống như kinh doanh được chính phủ cung cấp cho các tổ chức bên ngoài?
A. Quỹ chung.
B. Quỹ doanh nghiệp.
C. Quỹ ủy thác.
D. Quỹ vốn.
8. Điều gì là đặc điểm quan trọng của `modified accrual accounting` (kế toán dồn tích điều chỉnh) được sử dụng trong kế toán công?
A. Doanh thu được ghi nhận khi tiền mặt được nhận, và chi phí được ghi nhận khi tiền mặt được chi trả.
B. Doanh thu được ghi nhận khi có thể đo lường và sẵn sàng để thanh toán, và chi phí được ghi nhận khi có thể đo lường được.
C. Doanh thu được ghi nhận khi có thể đo lường và sẵn sàng để thanh toán, và chi phí được ghi nhận khi chúng phát sinh.
D. Doanh thu được ghi nhận khi chúng phát sinh, và chi phí được ghi nhận khi tiền mặt được chi trả.
9. Loại báo cáo tài chính nào trình bày vị thế tài chính của một tổ chức chính phủ tại một thời điểm cụ thể?
A. Báo cáo kết quả hoạt động.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo ngân sách.
10. GAAP trong kế toán công khác với GAAP trong kế toán doanh nghiệp như thế nào?
A. GAAP trong kế toán công tập trung vào lợi nhuận, trong khi GAAP trong kế toán doanh nghiệp tập trung vào trách nhiệm giải trình.
B. GAAP trong kế toán công nhấn mạnh việc tuân thủ luật pháp và quy định, trong khi GAAP trong kế toán doanh nghiệp tập trung vào tính nhất quán.
C. GAAP trong kế toán công nhấn mạnh trách nhiệm giải trình và tuân thủ luật pháp, trong khi GAAP trong kế toán doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư.
D. Không có sự khác biệt giữa GAAP trong kế toán công và GAAP trong kế toán doanh nghiệp.
11. Đâu là sự khác biệt chính giữa cơ sở dồn tích (accrual basis) và cơ sở tiền mặt (cash basis) trong kế toán công?
A. Không có sự khác biệt.
B. Cơ sở dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả, trong khi cơ sở tiền mặt ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh.
C. Cơ sở dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, trong khi cơ sở tiền mặt ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả.
D. Cơ sở dồn tích chỉ được sử dụng cho các quỹ chính phủ, trong khi cơ sở tiền mặt chỉ được sử dụng cho các quỹ thuộc sở hữu.
12. Điều gì là quan trọng nhất trong việc kiểm toán các tổ chức chính phủ?
A. Đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Giảm thiểu chi phí.
D. Tăng doanh thu.
13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát nội bộ trong kế toán công?
A. Bảo vệ tài sản.
B. Đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.
C. Cung cấp thông tin tài chính đáng tin cậy.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
14. Báo cáo tài chính hợp nhất trong kế toán công bao gồm?
A. Chỉ các quỹ chung.
B. Tất cả các quỹ và các đơn vị thành phần.
C. Chỉ các quỹ doanh nghiệp.
D. Chỉ các quỹ ủy thác.
15. Mục đích của `service efforts and accomplishments` (SEA) reporting trong kế toán công là gì?
A. Để báo cáo về lợi nhuận của chính phủ.
B. Để báo cáo về hiệu quả và kết quả của các dịch vụ công.
C. Để báo cáo về tuân thủ các quy định.
D. Để báo cáo về chi phí hành chính.
16. Điều gì là quan trọng nhất khi lập ngân sách trong khu vực công?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đảm bảo trách nhiệm giải trình.
C. Giảm thiểu chi tiêu.
D. Tăng doanh thu.
17. Điều gì KHÔNG phải là một loại quỹ chính phủ?
A. Quỹ chung.
B. Quỹ nợ.
C. Quỹ vốn.
D. Quỹ doanh nghiệp.
18. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng trong kế toán công cho tài sản cơ sở hạ tầng?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm.
D. Không khấu hao.
19. Sự khác biệt chính giữa quỹ chính phủ và quỹ thuộc sở hữu là gì?
A. Không có sự khác biệt.
B. Quỹ chính phủ được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh, trong khi quỹ thuộc sở hữu được sử dụng cho các dịch vụ công.
C. Quỹ chính phủ được sử dụng cho các dịch vụ công, trong khi quỹ thuộc sở hữu được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh.
D. Quỹ chính phủ được sử dụng cho các hoạt động từ thiện, trong khi quỹ thuộc sở hữu được sử dụng cho các dịch vụ công.
20. Trong kế toán công, thuật ngữ `CAFR` là viết tắt của?
A. Comprehensive Annual Financial Report.
B. Consolidated Annual Financial Report.
C. Certified Annual Financial Report.
D. Combined Annual Financial Report.
21. Mục đích của Quỹ Tín Thác (Fiduciary Funds) trong kế toán công là gì?
A. Để hạch toán các nguồn lực do chính phủ nắm giữ cho người khác.
B. Để hạch toán các hoạt động kinh doanh của chính phủ.
C. Để hạch toán các hoạt động dịch vụ công của chính phủ.
D. Để hạch toán các khoản nợ của chính phủ.
22. Báo cáo tài chính nào trong CAFR cung cấp tổng quan về tình hình tài chính của chính phủ?
A. Báo cáo của kiểm toán viên.
B. Báo cáo của nhà quản lý.
C. Thảo luận và phân tích của nhà quản lý (MD&A).
D. Các báo cáo tài chính cơ bản.
23. Loại quỹ nào được sử dụng để hạch toán các nguồn lực bị hạn chế sử dụng cho các mục đích cụ thể?
A. Quỹ chung.
B. Quỹ nợ.
C. Quỹ đặc biệt.
D. Quỹ vốn.
24. GASB Statement 34 ảnh hưởng đến việc báo cáo tài sản vốn như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến việc báo cáo tài sản vốn.
B. Yêu cầu báo cáo tất cả tài sản vốn, bao gồm cả cơ sở hạ tầng.
C. Chỉ yêu cầu báo cáo tài sản vốn có giá trị trên một ngưỡng nhất định.
D. Chỉ yêu cầu báo cáo tài sản vốn được sử dụng cho các hoạt động kinh doanh.
25. GASB là viết tắt của?
A. Governmental Accounting Standards Board.
B. General Accounting Standards Board.
C. Government Auditing Standards Board.
D. General Auditing Standards Board.
26. Khi nào một đơn vị cấu thành (component unit) được bao gồm trong báo cáo tài chính của chính phủ chính?
A. Khi chính phủ chính chịu trách nhiệm giải trình tài chính cho đơn vị cấu thành đó.
B. Khi đơn vị cấu thành có cùng ranh giới địa lý với chính phủ chính.
C. Khi đơn vị cấu thành có cùng cơ quan lập pháp với chính phủ chính.
D. Khi đơn vị cấu thành có cùng năm tài chính với chính phủ chính.
27. GASB thiết lập các tiêu chuẩn kế toán cho loại hình tổ chức nào?
A. Các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
B. Các tổ chức phi lợi nhuận tư nhân.
C. Các chính quyền tiểu bang và địa phương.
D. Chính phủ liên bang.
28. Đâu là mục tiêu chính của kế toán công?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tổ chức chính phủ.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho việc ra quyết định và trách nhiệm giải trình của các tổ chức khu vực công.
D. Giảm thiểu chi tiêu của chính phủ bất kể hậu quả.
29. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm độc đáo của kế toán công?
A. Tập trung vào trách nhiệm giải trình.
B. Sử dụng các quỹ.
C. Tuân thủ các quy định của GASB.
D. Tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận.
30. Quỹ nào được sử dụng để hạch toán doanh thu từ thuế bị ràng buộc sử dụng cho một mục đích cụ thể?
A. Quỹ chung.
B. Quỹ dịch vụ nợ.
C. Quỹ dự án vốn.
D. Quỹ đặc biệt.