1. Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng số dư Có của tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng tại ngân hàng?
A. Khách hàng rút tiền mặt từ tài khoản.
B. Ngân hàng thu phí dịch vụ từ tài khoản.
C. Khách hàng chuyển tiền từ tài khoản thanh toán của mình sang tài khoản tiết kiệm.
D. Khách hàng nộp tiền mặt vào tài khoản.
2. Theo quy định hiện hành, ngân hàng có được phép hạch toán lãi dự thu từ các khoản nợ quá hạn vào thu nhập không?
A. Có, ngân hàng được phép hạch toán đầy đủ lãi dự thu vào thu nhập.
B. Có, nhưng chỉ được hạch toán một phần lãi dự thu vào thu nhập.
C. Không, ngân hàng không được phép hạch toán lãi dự thu từ các khoản nợ quá hạn vào thu nhập.
D. Tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng.
3. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ dự trữ bắt buộc được tính trên cơ sở nào?
A. Tổng tài sản của ngân hàng.
B. Tổng vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
C. Tổng tiền gửi của khách hàng.
D. Lợi nhuận trước thuế của ngân hàng.
4. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian tối đa để ngân hàng xử lý một yêu cầu tra soát của khách hàng là bao lâu?
A. 5 ngày làm việc.
B. 10 ngày làm việc.
C. 30 ngày làm việc.
D. 45 ngày làm việc.
5. Khi ngân hàng điều chỉnh giảm giá trị của một khoản nợ xấu đã được xóa trước đó (do thu hồi được một phần nợ), bút toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng / Có: Phải thu khách hàng.
B. Nợ: Phải thu khách hàng / Có: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
C. Nợ: Tiền mặt / Có: Chi phí đã xóa.
D. Nợ: Tiền mặt / Có: Thu nhập từ thu hồi nợ đã xóa.
6. Trong kế toán ngân hàng, việc phân bổ chi phí trả trước (ví dụ: chi phí thuê văn phòng trả trước) được thực hiện như thế nào?
A. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào thời điểm trả tiền.
B. Phân bổ dần chi phí vào chi phí hoạt động trong suốt thời gian sử dụng.
C. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào cuối kỳ kế toán.
D. Không ghi nhận chi phí trả trước.
7. Theo Thông tư 49/2014/TT-NHNN, tài khoản nào sau đây được sử dụng để hạch toán các khoản tiền gửi thanh toán bằng đồng Việt Nam của khách hàng tại ngân hàng?
A. Tài khoản 4211
B. Tài khoản 4212
C. Tài khoản 4232
D. Tài khoản 4231
8. Theo quy định về phân loại nợ, nhóm nợ nào được coi là nợ có khả năng mất vốn?
A. Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn).
B. Nhóm 2 (Nợ cần chú ý).
C. Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn).
D. Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn).
9. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động và việc tuân thủ các quy định nội bộ của ngân hàng?
A. Kiểm toán độc lập.
B. Kiểm toán nhà nước.
C. Kiểm toán nội bộ.
D. Kiểm toán tuân thủ.
10. Khi ngân hàng thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh, khoản phí bảo lãnh được hạch toán vào tài khoản nào?
A. Chi phí bảo lãnh.
B. Doanh thu từ hoạt động bảo lãnh.
C. Phải thu khách hàng.
D. Phải trả khách hàng.
11. Khi ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, bút toán kế toán nào sau đây được thực hiện?
A. Nợ: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng / Có: Dự phòng rủi ro tín dụng.
B. Nợ: Dự phòng rủi ro tín dụng / Có: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
C. Nợ: Phải thu khách hàng / Có: Dự phòng rủi ro tín dụng.
D. Nợ: Chi phí quản lý / Có: Dự phòng rủi ro tín dụng.
12. Theo Thông tư 22/2019/TT-NHNN, tỷ lệ tối đa nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để cho vay trung và dài hạn hiện nay là bao nhiêu?
A. 30%
B. 34%
C. 40%
D. 50%
13. Mục đích chính của việc lập bảng cân đối kế toán trong ngân hàng là gì?
A. Để theo dõi các khoản thu nhập và chi phí của ngân hàng.
B. Để xác định lợi nhuận sau thuế của ngân hàng.
C. Để cung cấp thông tin về tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của ngân hàng tại một thời điểm nhất định.
D. Để theo dõi dòng tiền vào và dòng tiền ra của ngân hàng.
14. Khi ngân hàng nhận được thông báo từ Ngân hàng Nhà nước về việc điều chỉnh giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cho vay của ngân hàng?
A. Khả năng cho vay của ngân hàng giảm.
B. Khả năng cho vay của ngân hàng tăng.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng cho vay của ngân hàng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng cho vay đối với một số đối tượng khách hàng nhất định.
15. Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào được sử dụng để theo dõi các khoản tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác tại ngân hàng?
A. Tiền gửi thanh toán của khách hàng.
B. Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác.
C. Tiền gửi tiết kiệm của dân cư.
D. Tiền gửi không kỳ hạn của doanh nghiệp.
16. Khi ngân hàng mua lại cổ phiếu quỹ, nghiệp vụ này ảnh hưởng như thế nào đến vốn chủ sở hữu?
A. Vốn chủ sở hữu tăng.
B. Vốn chủ sở hữu giảm.
C. Không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
D. Tùy thuộc vào giá mua lại cổ phiếu quỹ.
17. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho các tài sản cố định của ngân hàng như máy móc, thiết bị?
A. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần.
B. Phương pháp khấu hao theo đường thẳng.
C. Phương pháp khấu hao theo số lượng sản phẩm.
D. Phương pháp khấu hao theo tổng số năm sử dụng.
18. Ngân hàng sử dụng tài khoản nào để phản ánh các khoản tiền đang trong quá trình chuyển từ ngân hàng này sang ngân hàng khác?
A. Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước.
B. Thanh toán giữa các ngân hàng.
C. Tiền mặt tại quỹ.
D. Cho vay các tổ chức tín dụng khác.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh.
B. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư.
C. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính.
D. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động góp vốn.
20. Ngân hàng sử dụng tài khoản nào để theo dõi các khoản lãi phải trả cho khách hàng gửi tiền có kỳ hạn?
A. Tài khoản chi phí trả lãi tiền gửi.
B. Tài khoản phải trả lãi tiền gửi.
C. Tài khoản lãi tiền gửi được hưởng.
D. Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn.
21. Khi ngân hàng phát hành trái phiếu, bút toán nào sau đây được ghi nhận?
A. Nợ: Tiền mặt / Có: Vốn điều lệ.
B. Nợ: Tiền mặt / Có: Trái phiếu phát hành.
C. Nợ: Chi phí phát hành trái phiếu / Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Lợi nhuận chưa phân phối / Có: Trái phiếu phát hành.
22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro tín dụng trong ngân hàng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.
D. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter.
23. Ngân hàng sử dụng phương pháp kế toán nào để ghi nhận doanh thu từ phí dịch vụ?
A. Phương pháp tiền mặt.
B. Phương pháp dồn tích.
C. Phương pháp hỗn hợp.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng.
24. Khi ngân hàng mua một tài sản cố định, bút toán nào sau đây phản ánh đúng nghiệp vụ này?
A. Nợ: Tiền mặt / Có: Tài sản cố định.
B. Nợ: Tài sản cố định / Có: Phải trả người bán.
C. Nợ: Tài sản cố định / Có: Tiền mặt.
D. Nợ: Chi phí quản lý / Có: Tài sản cố định.
25. Khi ngân hàng bán ngoại tệ cho khách hàng, tỷ giá nào sau đây được sử dụng để hạch toán?
A. Tỷ giá mua của ngân hàng.
B. Tỷ giá bán của ngân hàng.
C. Tỷ giá trung bình liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước công bố.
D. Tỷ giá hối đoái trên thị trường tự do.
26. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản có của ngân hàng?
A. Tiền gửi của khách hàng.
B. Vốn điều lệ.
C. Các khoản cho vay.
D. Lợi nhuận chưa phân phối.
27. Theo VAS 21 - Trình bày Báo cáo tài chính, thông tin nào sau đây cần được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của ngân hàng?
A. Giá trị tài sản cố định hữu hình.
B. Các khoản phải thu khách hàng.
C. Tiền và các khoản tương đương tiền.
D. Vốn chủ sở hữu.
28. Ngân hàng sử dụng tài khoản nào để phản ánh các khoản tiền mà ngân hàng đã thu hộ cho các tổ chức khác (ví dụ: thu hộ tiền điện, tiền nước)?
A. Phải thu khách hàng.
B. Phải trả cho các tổ chức.
C. Doanh thu từ dịch vụ thu hộ.
D. Chi phí dịch vụ thu hộ.
29. Trong báo cáo tài chính hợp nhất của một ngân hàng, khoản mục nào sau đây không được hợp nhất?
A. Các khoản mục doanh thu và chi phí.
B. Các khoản mục tài sản và nợ phải trả.
C. Các khoản mục vốn chủ sở hữu.
D. Các giao dịch nội bộ giữa các đơn vị thành viên.
30. Ngân hàng sử dụng tài khoản nào để theo dõi các khoản lãi chậm trả từ khách hàng vay?
A. Lãi phải thu từ cho vay.
B. Lãi dự thu từ cho vay.
C. Lãi treo.
D. Chi phí lãi vay.