Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán tài chính 1

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính 1

1. Theo VAS 21 – Trình bày báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây là bắt buộc?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (theo phương pháp gián tiếp)
B. Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu
C. Báo cáo tình hình sử dụng vốn đầu tư công
D. Thuyết minh báo cáo tài chính

2. Báo cáo tài chính nào sau đây thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo vốn chủ sở hữu
D. Bảng cân đối kế toán

3. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các giao dịch và sự kiện phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm phát sinh?

A. Nguyên tắc phù hợp
B. Nguyên tắc thận trọng
C. Nguyên tắc nhất quán
D. Nguyên tắc giá gốc

4. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp?

A. Chi phí quảng cáo
B. Lương nhân viên bán hàng
C. Chi phí khấu hao nhà xưởng
D. Chi phí thuê văn phòng

5. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

A. Khấu hao tài sản cố định
B. Lợi nhuận giữ lại
C. Cổ tức đã trả
D. Giá vốn hàng bán

6. Công ty sử dụng phương pháp FIFO để tính giá hàng tồn kho. Nếu giá mua hàng hóa tăng liên tục trong kỳ, thì ảnh hưởng của phương pháp FIFO đến lợi nhuận ròng là gì?

A. Lợi nhuận ròng sẽ cao hơn
B. Lợi nhuận ròng sẽ thấp hơn
C. Lợi nhuận ròng không bị ảnh hưởng
D. Không thể xác định được ảnh hưởng

7. Đâu là sự khác biệt chính giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình?

A. Tài sản hữu hình có giá trị vật chất, trong khi tài sản vô hình không có.
B. Tài sản hữu hình được khấu hao, trong khi tài sản vô hình không được khấu hao.
C. Tài sản hữu hình là ngắn hạn, trong khi tài sản vô hình là dài hạn.
D. Tài sản hữu hình dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hơn tài sản vô hình.

8. Phương pháp khấu hao nào phân bổ đều giá trị tài sản trong suốt thời gian sử dụng hữu ích?

A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
C. Phương pháp đường thẳng
D. Phương pháp tổng số năm sử dụng

9. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để đánh giá hàng tồn kho?

A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. Đánh giá theo giá thị trường

10. Khoản mục nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu?

A. Cổ tức đã trả
B. Lỗ thuần
C. Phát hành cổ phiếu
D. Mua lại cổ phiếu quỹ

11. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng
D. Cả ba phương pháp đều phù hợp

12. Doanh thu được ghi nhận khi nào?

A. Khi nhận được tiền từ khách hàng
B. Khi hàng hóa được sản xuất
C. Khi quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng
D. Khi đơn hàng được ký kết

13. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính hợp lý về một khoản mục, kế toán nên chọn ước tính nào?

A. Ước tính mang lại lợi nhuận cao nhất
B. Ước tính có khả năng xảy ra cao nhất
C. Ước tính ít ảnh hưởng đến báo cáo tài chính nhất
D. Ước tính ít lạc quan nhất

14. Tài khoản nào sau đây thuộc loại tài khoản điều chỉnh?

A. Tiền mặt
B. Hao mòn lũy kế
C. Doanh thu chưa thực hiện
D. Phải trả người bán

15. Một công ty có tổng tài sản là 500.000 đô la và tổng nợ phải trả là 200.000 đô la. Vốn chủ sở hữu của công ty là bao nhiêu?

A. 200.000 đô la
B. 300.000 đô la
C. 500.000 đô la
D. 700.000 đô la

16. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của báo cáo tài chính?

A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Thanh khoản

17. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?

A. Kế toán tài chính tập trung vào việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý nội bộ, trong khi kế toán quản trị tập trung vào các đối tượng bên ngoài.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, trong khi kế toán quản trị không bắt buộc.
C. Kế toán tài chính sử dụng thông tin định tính, trong khi kế toán quản trị sử dụng thông tin định lượng.
D. Kế toán tài chính lập báo cáo hàng ngày, trong khi kế toán quản trị lập báo cáo hàng năm.

18. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán (Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu) khi một công ty mua hàng tồn kho bằng tiền mặt?

A. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm
B. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu tăng
C. Tổng tài sản không đổi
D. Nợ phải trả tăng và vốn chủ sở hữu giảm

19. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc thanh toán cổ tức cho cổ đông được xếp vào loại hoạt động nào?

A. Hoạt động kinh doanh
B. Hoạt động đầu tư
C. Hoạt động tài chính
D. Hoạt động phi tiền tệ

20. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?

A. Cung cấp thông tin tài chính cho các nhà quản lý nội bộ để ra quyết định quản lý.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định thuế và tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế.
C. Cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác để ra quyết định kinh tế.
D. Theo dõi và kiểm soát các hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

21. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?

A. Nhà xưởng
B. Đất đai
C. Hàng tồn kho
D. Bằng sáng chế

22. Một công ty bán hàng hóa chịu thuế GTGT 10%. Giá bán chưa thuế của hàng hóa là 100.000 đô la. Doanh thu thuần của công ty là bao nhiêu?

A. 90.000 đô la
B. 100.000 đô la
C. 110.000 đô la
D. 120.000 đô la

23. Công thức nào sau đây đúng để tính Giá vốn hàng bán (COGS)?

A. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng - Hàng tồn kho cuối kỳ
B. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ - Mua hàng + Hàng tồn kho cuối kỳ
C. COGS = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng + Hàng tồn kho cuối kỳ
D. COGS = Mua hàng - Hàng tồn kho đầu kỳ - Hàng tồn kho cuối kỳ

24. Tỷ số thanh toán hiện hành được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
C. Doanh thu thuần / Tổng tài sản
D. Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần

25. Theo VAS 1, thông tin nào sau đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với thông tin tài chính?

A. Có thể so sánh được
B. Thích hợp
C. Đáng tin cậy
D. Tính kịp thời

26. Khi nào một khoản nợ phải trả được coi là nợ ngắn hạn?

A. Khi nó được dự kiến thanh toán trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh.
B. Khi nó được dự kiến thanh toán sau một năm.
C. Khi nó được bảo đảm bằng tài sản.
D. Khi nó có lãi suất cố định.

27. Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
C. Để cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ
D. Để xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp

28. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí sản xuất chung?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí bán hàng

29. Bút toán điều chỉnh nào sau đây là cần thiết khi doanh nghiệp đã trả trước tiền thuê nhà?

A. Ghi nhận chi phí thuê nhà và giảm tiền mặt
B. Ghi nhận doanh thu và tăng tiền mặt
C. Ghi nhận chi phí thuê nhà và giảm tài sản trả trước
D. Ghi nhận nợ phải trả và tăng chi phí thuê nhà

30. Theo VAS 16 - Tài sản cố định hữu hình, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định?

A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa lớn sau khi đưa vào sử dụng
D. Thuế trước bạ

1 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

1. Theo VAS 21 – Trình bày báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây là bắt buộc?

2 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

2. Báo cáo tài chính nào sau đây thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

3 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

3. Nguyên tắc kế toán nào yêu cầu các giao dịch và sự kiện phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm phát sinh?

4 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

4. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

5. Khoản mục nào sau đây được trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

6 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

6. Công ty sử dụng phương pháp FIFO để tính giá hàng tồn kho. Nếu giá mua hàng hóa tăng liên tục trong kỳ, thì ảnh hưởng của phương pháp FIFO đến lợi nhuận ròng là gì?

7 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là sự khác biệt chính giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình?

8 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

8. Phương pháp khấu hao nào phân bổ đều giá trị tài sản trong suốt thời gian sử dụng hữu ích?

9 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để đánh giá hàng tồn kho?

10 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

10. Khoản mục nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu?

11 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

11. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?

12 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

12. Doanh thu được ghi nhận khi nào?

13 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

13. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính hợp lý về một khoản mục, kế toán nên chọn ước tính nào?

14 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

14. Tài khoản nào sau đây thuộc loại tài khoản điều chỉnh?

15 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

15. Một công ty có tổng tài sản là 500.000 đô la và tổng nợ phải trả là 200.000 đô la. Vốn chủ sở hữu của công ty là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

16. Theo VAS 01, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của báo cáo tài chính?

17 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là điểm khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?

18 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán (Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu) khi một công ty mua hàng tồn kho bằng tiền mặt?

19 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

19. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, việc thanh toán cổ tức cho cổ đông được xếp vào loại hoạt động nào?

20 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là mục tiêu chính của kế toán tài chính?

21 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

21. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?

22 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

22. Một công ty bán hàng hóa chịu thuế GTGT 10%. Giá bán chưa thuế của hàng hóa là 100.000 đô la. Doanh thu thuần của công ty là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

23. Công thức nào sau đây đúng để tính Giá vốn hàng bán (COGS)?

24 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

24. Tỷ số thanh toán hiện hành được tính bằng công thức nào?

25 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

25. Theo VAS 1, thông tin nào sau đây không phải là yêu cầu cơ bản đối với thông tin tài chính?

26 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

26. Khi nào một khoản nợ phải trả được coi là nợ ngắn hạn?

27 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

27. Mục đích của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

28 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

28. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí sản xuất chung?

29 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

29. Bút toán điều chỉnh nào sau đây là cần thiết khi doanh nghiệp đã trả trước tiền thuê nhà?

30 / 30

Category: Kế toán tài chính 1

Tags: Bộ đề 3

30. Theo VAS 16 - Tài sản cố định hữu hình, chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá tài sản cố định?