Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi sự kinh doanh

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khởi sự kinh doanh

1. Đâu là một trong những cách hiệu quả nhất để startup xử lý khủng hoảng truyền thông?

A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi khủng hoảng qua đi.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và trung thực.
D. Gỡ bỏ tất cả các thông tin liên quan đến khủng hoảng trên mạng xã hội.

2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi mở rộng quy mô (scale-up) một startup?

A. Tìm kiếm khách hàng mới.
B. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ và văn hóa doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Tăng doanh thu.

3. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào sau đây phù hợp nhất để đối phó với một rủi ro có khả năng xảy ra cao và gây hậu quả nghiêm trọng?

A. Chấp nhận rủi ro.
B. Tránh rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.

4. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất cho một startup công nghệ giai đoạn đầu?

A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
B. Vay ngân hàng thế chấp tài sản.
C. Gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital).
D. Bán cổ phần cho công chúng thông qua IPO.

5. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số?

A. Marketing truyền thống sử dụng các kênh offline, marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh online.
B. Marketing truyền thống tập trung vào quảng bá thương hiệu, marketing kỹ thuật số tập trung vào bán hàng trực tiếp.
C. Marketing truyền thống tốn kém hơn marketing kỹ thuật số.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn marketing kỹ thuật số.

6. Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Quản lý tài chính hiệu quả hơn.
B. Xây dựng chiến lược marketing toàn diện.
C. Phân tích và tối ưu hóa các yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh.
D. Tuyển dụng nhân sự tài năng.

7. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp quan trọng ngay từ giai đoạn đầu của startup?

A. Để thu hút nhân tài.
B. Để tạo ra một môi trường làm việc vui vẻ.
C. Để định hình giá trị cốt lõi và cách thức hoạt động của doanh nghiệp.
D. Để giảm thiểu chi phí quản lý.

8. Đâu là vai trò chính của một ban cố vấn (advisory board) trong một startup?

A. Quản lý hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Đưa ra lời khuyên chiến lược và hỗ trợ kết nối.
C. Cung cấp vốn đầu tư.
D. Tuyển dụng nhân viên.

9. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

A. Để tìm ra đối thủ cạnh tranh tiềm năng.
B. Để xác định khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
C. Để tạo ra một kế hoạch marketing hoàn hảo.
D. Để thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.

10. Theo Luật Doanh nghiệp hiện hành của Việt Nam, loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất cho một startup có ít vốn và muốn đơn giản về thủ tục pháp lý?

A. Công ty cổ phần.
B. Công ty hợp danh.
C. Doanh nghiệp tư nhân.
D. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.

11. Trong quản lý đội ngũ, phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất cho một startup giai đoạn đầu?

A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách ủy quyền.
D. Phong cách chuyển đổi.

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?

A. Niềm đam mê của người sáng lập.
B. Sự độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Nhu cầu thị trường và khả năng sinh lời.
D. Số lượng vốn đầu tư ban đầu.

13. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân quan trọng đối với một người khởi nghiệp?

A. Để tăng khả năng được tuyển dụng vào các công ty lớn.
B. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
C. Để tạo dựng uy tín và thu hút khách hàng, đối tác, và nhà đầu tư.
D. Để trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội.

14. Tại sao việc xây dựng một cộng đồng xung quanh sản phẩm/dịch vụ lại quan trọng đối với một startup?

A. Để giảm chi phí marketing.
B. Để tăng doanh thu.
C. Để tạo ra sự gắn kết, lòng trung thành và thu thập phản hồi từ khách hàng.
D. Để thu hút nhân tài.

15. Theo Luật Đầu tư năm 2020 của Việt Nam, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp?

A. Đầu tư trực tiếp (thành lập tổ chức kinh tế).
B. Đầu tư gián tiếp (mua cổ phần, trái phiếu).
C. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.
D. Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Giá bán thấp hơn đối thủ.
B. Một chiến dịch marketing thành công.
C. Bằng sáng chế độc quyền.
D. Chất lượng sản phẩm tốt hơn đối thủ.

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một bản pitch deck (bài thuyết trình gọi vốn) thành công?

A. Thiết kế đẹp mắt và ấn tượng.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Truyền tải rõ ràng giá trị của doanh nghiệp và tiềm năng tăng trưởng.
D. Kể một câu chuyện hấp dẫn về người sáng lập.

18. KPI (Key Performance Indicator) là gì và tại sao nó quan trọng đối với một doanh nghiệp mới?

A. KPI là chi phí sản xuất kinh doanh, quan trọng để kiểm soát chi phí.
B. KPI là chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động then chốt, quan trọng để theo dõi và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
C. KPI là kế hoạch phát triển sản phẩm mới, quan trọng để duy trì tính cạnh tranh.
D. KPI là quy trình kiểm soát nội bộ, quan trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ sáng lập mạnh?

A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Sự đồng nhất về quan điểm và ý kiến.
D. Sự cam kết và đam mê chung.

20. Trong quản lý tài chính cho startup, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) trong giai đoạn nào?

A. Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh.
B. Trong giai đoạn ổn định.
C. Trong giai đoạn suy thoái.
D. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp.

21. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quan trọng đối với một startup?

A. Để tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp và ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép.
B. Để giảm thiểu chi phí marketing.
C. Để thu hút nhân tài.
D. Để đơn giản hóa thủ tục pháp lý.

22. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, điều gì quan trọng hơn: sản phẩm hoàn hảo hay sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP - Minimum Viable Product)?

A. Sản phẩm hoàn hảo, vì cần tạo ấn tượng tốt đầu tiên.
B. Sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP), vì cần nhanh chóng thử nghiệm và học hỏi từ thị trường.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

23. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các mentor (người cố vấn) quan trọng đối với người khởi nghiệp?

A. Để có người làm việc miễn phí cho mình.
B. Để có người giúp mình tìm kiếm việc làm sau khi thất bại.
C. Để nhận được sự hướng dẫn, kinh nghiệm và kết nối từ những người đi trước.
D. Để có người chịu trách nhiệm cho những sai lầm của mình.

24. Đâu là một trong những dấu hiệu cho thấy một startup đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm product-market fit (sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường)?

A. Chi phí marketing tăng cao.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) cao.
C. Doanh thu tăng chậm.
D. Số lượng nhân viên tăng lên.

25. Đâu là rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp?

A. Rủi ro về tài chính.
B. Rủi ro về cạnh tranh.
C. Rủi ro về thị trường.
D. Rủi ro về thất bại.

26. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tập trung vào phân khúc khách hàng mục tiêu nhỏ.

27. Đâu là sự khác biệt chính giữa bootstrapping và gọi vốn đầu tư?

A. Bootstrapping là tự tài trợ bằng vốn cá nhân, gọi vốn đầu tư là sử dụng vốn vay ngân hàng.
B. Bootstrapping là tự tài trợ bằng vốn cá nhân, gọi vốn đầu tư là huy động vốn từ bên ngoài (nhà đầu tư).
C. Bootstrapping là tập trung vào tăng trưởng nhanh, gọi vốn đầu tư là tập trung vào lợi nhuận.
D. Bootstrapping là chỉ dành cho doanh nghiệp nhỏ, gọi vốn đầu tư là dành cho doanh nghiệp lớn.

28. Trong đàm phán với nhà đầu tư, điều gì quan trọng hơn: định giá công ty cao hay các điều khoản đầu tư có lợi cho doanh nghiệp?

A. Định giá công ty cao.
B. Các điều khoản đầu tư có lợi cho doanh nghiệp.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không có sự khác biệt giữa hai yếu tố này.

29. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing cho một startup?

A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
B. Tạo ra một hình ảnh chuyên nghiệp cho doanh nghiệp.
C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý.

30. Theo mô hình Lean Startup, sau khi thử nghiệm MVP (Minimum Viable Product), doanh nghiệp nên làm gì?

A. Ra mắt sản phẩm chính thức.
B. Tiếp tục cải tiến MVP dựa trên phản hồi của khách hàng (pivot hoặc persevere).
C. Tìm kiếm nhà đầu tư.
D. Phát triển sản phẩm hoàn hảo.

1 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là một trong những cách hiệu quả nhất để startup xử lý khủng hoảng truyền thông?

2 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi mở rộng quy mô (scale-up) một startup?

3 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào sau đây phù hợp nhất để đối phó với một rủi ro có khả năng xảy ra cao và gây hậu quả nghiêm trọng?

4 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Hình thức huy động vốn nào sau đây phù hợp nhất cho một startup công nghệ giai đoạn đầu?

5 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing kỹ thuật số?

6 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) giúp doanh nghiệp điều gì?

7 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp quan trọng ngay từ giai đoạn đầu của startup?

8 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là vai trò chính của một ban cố vấn (advisory board) trong một startup?

9 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Mục đích chính của việc nghiên cứu thị trường trước khi khởi nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Theo Luật Doanh nghiệp hiện hành của Việt Nam, loại hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất cho một startup có ít vốn và muốn đơn giản về thủ tục pháp lý?

11 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quản lý đội ngũ, phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất cho một startup giai đoạn đầu?

12 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?

13 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân quan trọng đối với một người khởi nghiệp?

14 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Tại sao việc xây dựng một cộng đồng xung quanh sản phẩm/dịch vụ lại quan trọng đối với một startup?

15 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Theo Luật Đầu tư năm 2020 của Việt Nam, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về lợi thế cạnh tranh bền vững?

17 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một bản pitch deck (bài thuyết trình gọi vốn) thành công?

18 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. KPI (Key Performance Indicator) là gì và tại sao nó quan trọng đối với một doanh nghiệp mới?

19 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội ngũ sáng lập mạnh?

20 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản lý tài chính cho startup, dòng tiền (cash flow) quan trọng hơn lợi nhuận (profit) trong giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quan trọng đối với một startup?

22 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, điều gì quan trọng hơn: sản phẩm hoàn hảo hay sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP - Minimum Viable Product)?

23 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các mentor (người cố vấn) quan trọng đối với người khởi nghiệp?

24 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một trong những dấu hiệu cho thấy một startup đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm product-market fit (sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường)?

25 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là rủi ro lớn nhất khi khởi nghiệp?

26 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là sự khác biệt chính giữa bootstrapping và gọi vốn đầu tư?

28 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Trong đàm phán với nhà đầu tư, điều gì quan trọng hơn: định giá công ty cao hay các điều khoản đầu tư có lợi cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing cho một startup?

30 / 30

Category: Khởi sự kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Theo mô hình Lean Startup, sau khi thử nghiệm MVP (Minimum Viable Product), doanh nghiệp nên làm gì?