Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm thử phần mềm

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong V-model của kiểm thử phần mềm?

A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử tích hợp.
C. Kiểm thử hệ thống.
D. Kiểm thử khám phá (Exploratory Testing).

2. Độ bao phủ mã (code coverage) là gì?

A. Phần trăm các yêu cầu đã được kiểm thử.
B. Phần trăm các dòng mã đã được thực thi trong quá trình kiểm thử.
C. Số lượng lỗi được tìm thấy trong một module.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành một chu trình kiểm thử.

3. Đâu là một thách thức lớn khi kiểm thử phần mềm nhúng (embedded software)?

A. Sự phức tạp của môi trường phần cứng và phần mềm.
B. Sự thiếu hụt các công cụ kiểm thử tự động.
C. Sự khó khăn trong việc tìm kiếm kiểm thử viên có kinh nghiệm.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một báo cáo lỗi (bug report) hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trang trọng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu và có thể tái hiện lỗi.
C. Đổ lỗi cho nhà phát triển gây ra lỗi.
D. Giữ báo cáo ngắn gọn và không quá chi tiết.

5. Kịch bản nào sau đây mô tả kiểm thử alpha?

A. Kiểm thử được thực hiện tại địa điểm của khách hàng.
B. Kiểm thử được thực hiện bởi đội ngũ phát triển tại môi trường của nhà phát triển.
C. Kiểm thử được thực hiện bởi một nhóm người dùng chọn lọc trước khi phát hành chính thức.
D. Kiểm thử tự động được thực hiện hàng đêm.

6. Sự khác biệt giữa kiểm thử khẳng định (positive testing) và kiểm thử phủ định (negative testing) là gì?

A. Kiểm thử khẳng định kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng với dữ liệu hợp lệ, kiểm thử phủ định kiểm tra xem phần mềm có xử lý đúng với dữ liệu không hợp lệ.
B. Kiểm thử khẳng định kiểm tra xem phần mềm có xử lý đúng với dữ liệu không hợp lệ, kiểm thử phủ định kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng với dữ liệu hợp lệ.
C. Kiểm thử khẳng định được thực hiện bởi nhà phát triển, kiểm thử phủ định được thực hiện bởi kiểm thử viên.
D. Kiểm thử khẳng định là kiểm thử hộp đen, kiểm thử phủ định là kiểm thử hộp trắng.

7. Khi nào thì việc sử dụng kiểm thử khám phá (exploratory testing) là phù hợp?

A. Khi có tài liệu yêu cầu chi tiết và đầy đủ.
B. Khi thời gian kiểm thử bị hạn chế và cần nhanh chóng tìm ra các lỗi quan trọng.
C. Khi muốn thực hiện kiểm thử tự động.
D. Khi cần tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình kiểm thử đã định sẵn.

8. Kiểm thử đột biến (mutation testing) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Độ mạnh của bộ kiểm thử bằng cách tạo ra các thay đổi nhỏ trong mã nguồn.
B. Khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố.
C. Hiệu suất của hệ thống khi chịu tải lớn.
D. Mức độ bảo mật của hệ thống.

9. Phương pháp kiểm thử hộp đen tập trung vào điều gì?

A. Cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm.
B. Yêu cầu chức năng và đầu vào/đầu ra của phần mềm.
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng của phần mềm.
D. Giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.

10. Trong kiểm thử hướng dữ liệu (data-driven testing), dữ liệu kiểm thử được lấy từ đâu?

A. Từ mã nguồn của phần mềm.
B. Từ tài liệu yêu cầu.
C. Từ các file bên ngoài như CSV, Excel hoặc database.
D. Từ giao diện người dùng.

11. Trong kiểm thử phần mềm, `bug` và `defect` khác nhau như thế nào?

A. Bug là lỗi nhỏ, Defect là lỗi lớn.
B. Bug là lỗi trong tài liệu, Defect là lỗi trong mã nguồn.
C. Bug là thuật ngữ không chính thức, Defect là thuật ngữ chính thức để chỉ lỗi.
D. Bug là lỗi được tìm thấy bởi người dùng cuối, Defect là lỗi được tìm thấy bởi kiểm thử viên.

12. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT) được thực hiện bởi ai?

A. Các nhà phát triển phần mềm.
B. Các kiểm thử viên chuyên nghiệp.
C. Người dùng cuối của phần mềm.
D. Các nhà quản lý dự án.

13. Khi nào nên sử dụng kiểm thử dựa trên rủi ro (risk-based testing)?

A. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để kiểm thử mọi thứ.
B. Khi cần tập trung vào các khu vực có khả năng gây ra rủi ro cao nhất cho dự án.
C. Khi không có yêu cầu rõ ràng từ khách hàng.
D. Khi muốn giảm thiểu chi phí kiểm thử một cách tối đa.

14. Kỹ thuật phân vùng tương đương (equivalence partitioning) được sử dụng để làm gì?

A. Chia dữ liệu kiểm thử thành các nhóm tương đương để giảm số lượng trường hợp kiểm thử.
B. Tạo ra các kịch bản kiểm thử tự động.
C. Ước tính thời gian cần thiết cho kiểm thử.
D. Xác định mức độ ưu tiên cho các lỗi.

15. Kiểm thử hồi quy được thực hiện khi nào?

A. Sau khi phát triển một tính năng mới.
B. Trước khi bắt đầu kiểm thử tích hợp.
C. Sau khi sửa lỗi hoặc thay đổi mã nguồn.
D. Trong giai đoạn kiểm thử chấp nhận người dùng.

16. Mục tiêu của kiểm thử song song (parallel testing) là gì?

A. Kiểm tra phần mềm trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
B. So sánh hiệu suất của hai phiên bản phần mềm khác nhau.
C. Kiểm tra phần mềm với nhiều người dùng đồng thời.
D. Kiểm tra phần mềm trên nhiều trình duyệt khác nhau.

17. Phương pháp kiểm thử nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra các yêu cầu phi chức năng như hiệu suất và bảo mật?

A. Kiểm thử hộp đen.
B. Kiểm thử hộp trắng.
C. Kiểm thử hiệu năng và kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử đơn vị.

18. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử xác thực (validation) và kiểm thử thẩm định (verification) là gì?

A. Xác thực kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu của người dùng, thẩm định kiểm tra xem sản phẩm có được xây dựng đúng cách.
B. Xác thực kiểm tra xem sản phẩm có được xây dựng đúng cách, thẩm định kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu của người dùng.
C. Xác thực là kiểm thử hộp đen, thẩm định là kiểm thử hộp trắng.
D. Xác thực được thực hiện bởi nhà phát triển, thẩm định được thực hiện bởi kiểm thử viên.

19. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) bao gồm những loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử tải (load testing), kiểm thử độ bền (endurance testing), kiểm thử stress (stress testing).
B. Kiểm thử chức năng (functional testing), kiểm thử giao diện người dùng (UI testing), kiểm thử bảo mật (security testing).
C. Kiểm thử hộp đen (black box testing), kiểm thử hộp trắng (white box testing), kiểm thử hộp xám (grey box testing).
D. Kiểm thử đơn vị (unit testing), kiểm thử tích hợp (integration testing), kiểm thử hệ thống (system testing).

20. Mục đích của việc xây dựng ma trận truy vết yêu cầu (requirements traceability matrix) là gì?

A. Để đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được kiểm thử.
B. Để theo dõi tiến độ kiểm thử.
C. Để quản lý các lỗi được tìm thấy.
D. Để tạo báo cáo kiểm thử.

21. Tại sao cần thực hiện kiểm thử bảo mật (security testing)?

A. Để đảm bảo phần mềm chạy nhanh hơn.
B. Để đảm bảo phần mềm dễ sử dụng hơn.
C. Để bảo vệ phần mềm và dữ liệu khỏi các mối đe dọa bảo mật.
D. Để giảm chi phí phát triển phần mềm.

22. Khi nào nên thực hiện kiểm thử chấp nhận hoạt động (operational acceptance testing - OAT)?

A. Trước khi kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT).
B. Sau khi kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT).
C. Đồng thời với kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT).
D. Trước khi kiểm thử tích hợp.

23. Trong kiểm thử API (API testing), chúng ta kiểm tra điều gì?

A. Giao diện người dùng của ứng dụng.
B. Sự tương tác giữa các thành phần phần mềm thông qua các API.
C. Hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
D. Tính bảo mật của mạng.

24. Lợi ích chính của việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử là gì?

A. Tự động viết kịch bản kiểm thử.
B. Tăng tốc độ thực thi kiểm thử.
C. Cải thiện khả năng theo dõi, quản lý và báo cáo kết quả kiểm thử.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử thủ công.

25. Đâu là lợi ích của việc sử dụng kiểm thử dựa trên mô hình (model-based testing)?

A. Tự động tạo ra các kịch bản kiểm thử từ mô hình hệ thống.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài liệu yêu cầu.
C. Đảm bảo kiểm thử viên không cần kiến thức về hệ thống.
D. Giúp kiểm thử viên dễ dàng tìm ra các lỗi bảo mật.

26. Kiểm thử Ad-hoc là gì?

A. Một loại kiểm thử tự động.
B. Một loại kiểm thử được thực hiện theo tài liệu hướng dẫn chi tiết.
C. Một loại kiểm thử không chính thức, không có kế hoạch hoặc tài liệu cụ thể.
D. Một loại kiểm thử hiệu năng.

27. Phương pháp kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc kiểm tra các đường dẫn thực thi (execution paths) của mã nguồn?

A. Kiểm thử hộp đen.
B. Kiểm thử hộp trắng.
C. Kiểm thử hồi quy.
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng.

28. Tại sao kiểm thử tự động lại quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm hiện đại?

A. Giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử thủ công.
B. Giảm chi phí kiểm thử và tăng tốc độ phát hành phần mềm.
C. Đảm bảo 100% không có lỗi trong phần mềm.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm thử viên.

29. Mục tiêu chính của kiểm thử đơn vị là gì?

A. Kiểm tra sự tương tác giữa các module khác nhau.
B. Kiểm tra hiệu suất của toàn bộ hệ thống.
C. Kiểm tra từng thành phần (unit) riêng lẻ của phần mềm.
D. Kiểm tra tính tuân thủ theo yêu cầu của người dùng.

30. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

A. Trước khi phát hành sản phẩm cho người dùng cuối.
B. Sau khi sửa lỗi và trước khi kiểm thử hồi quy.
C. Sau khi tích hợp các module mới và trước khi kiểm thử chức năng chi tiết.
D. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm thử.

1 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong V-model của kiểm thử phần mềm?

2 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

2. Độ bao phủ mã (code coverage) là gì?

3 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là một thách thức lớn khi kiểm thử phần mềm nhúng (embedded software)?

4 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một báo cáo lỗi (bug report) hiệu quả?

5 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

5. Kịch bản nào sau đây mô tả kiểm thử alpha?

6 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

6. Sự khác biệt giữa kiểm thử khẳng định (positive testing) và kiểm thử phủ định (negative testing) là gì?

7 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

7. Khi nào thì việc sử dụng kiểm thử khám phá (exploratory testing) là phù hợp?

8 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

8. Kiểm thử đột biến (mutation testing) được sử dụng để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp kiểm thử hộp đen tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

10. Trong kiểm thử hướng dữ liệu (data-driven testing), dữ liệu kiểm thử được lấy từ đâu?

11 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

11. Trong kiểm thử phần mềm, 'bug' và 'defect' khác nhau như thế nào?

12 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

12. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT) được thực hiện bởi ai?

13 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

13. Khi nào nên sử dụng kiểm thử dựa trên rủi ro (risk-based testing)?

14 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

14. Kỹ thuật phân vùng tương đương (equivalence partitioning) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

15. Kiểm thử hồi quy được thực hiện khi nào?

16 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

16. Mục tiêu của kiểm thử song song (parallel testing) là gì?

17 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp kiểm thử nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra các yêu cầu phi chức năng như hiệu suất và bảo mật?

18 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

18. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử xác thực (validation) và kiểm thử thẩm định (verification) là gì?

19 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

19. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) bao gồm những loại kiểm thử nào?

20 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

20. Mục đích của việc xây dựng ma trận truy vết yêu cầu (requirements traceability matrix) là gì?

21 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

21. Tại sao cần thực hiện kiểm thử bảo mật (security testing)?

22 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

22. Khi nào nên thực hiện kiểm thử chấp nhận hoạt động (operational acceptance testing - OAT)?

23 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

23. Trong kiểm thử API (API testing), chúng ta kiểm tra điều gì?

24 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

24. Lợi ích chính của việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử là gì?

25 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là lợi ích của việc sử dụng kiểm thử dựa trên mô hình (model-based testing)?

26 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

26. Kiểm thử Ad-hoc là gì?

27 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc kiểm tra các đường dẫn thực thi (execution paths) của mã nguồn?

28 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

28. Tại sao kiểm thử tự động lại quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm hiện đại?

29 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

29. Mục tiêu chính của kiểm thử đơn vị là gì?

30 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 3

30. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?