1. Trong lập trình hướng đối tượng, tính đóng gói (encapsulation) dùng để làm gì?
A. Ẩn giấu thông tin và hành vi bên trong đối tượng, chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức được định nghĩa.
B. Tạo ra các đối tượng mới từ các đối tượng đã có.
C. Cho phép một đối tượng có nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.
D. Liên kết các đối tượng lại với nhau.
2. Đâu là một ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) phổ biến?
A. Assembly
B. C
C. Java
D. Machine code
3. Công nghệ `điện toán biên` (edge computing) có ưu điểm gì so với điện toán đám mây truyền thống?
A. Khả năng xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh hơn, giảm độ trễ và tăng tốc độ phản hồi.
B. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn.
C. Chi phí thấp hơn.
D. Bảo mật dữ liệu tốt hơn.
4. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, thuật ngữ `refactoring` có nghĩa là gì?
A. Viết lại toàn bộ mã nguồn của phần mềm.
B. Tối ưu hóa và cải thiện cấu trúc mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
C. Thêm các tính năng mới vào phần mềm.
D. Sửa lỗi trong phần mềm.
5. Trong lập trình, thuật ngữ `debug` dùng để chỉ công việc gì?
A. Viết mã chương trình.
B. Tìm và sửa lỗi trong chương trình.
C. Biên dịch chương trình.
D. Chạy chương trình.
6. Trong bảo mật máy tính, tường lửa (firewall) có chức năng gì?
A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào hệ thống dựa trên các quy tắc được định nghĩa.
C. Tăng tốc độ kết nối Internet.
D. Sao lưu dữ liệu tự động.
7. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
A. Liên kết các bảng với nhau.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.
8. Trong kiến trúc máy tính, bộ nhớ cache (bộ nhớ đệm) thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu hệ điều hành.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ bản sao của dữ liệu thường xuyên được sử dụng.
C. Cung cấp nguồn điện dự phòng cho máy tính.
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
9. Trong hệ điều hành, tiến trình (process) là gì?
A. Một đoạn mã chương trình.
B. Một chương trình đang được thực thi.
C. Một thiết bị phần cứng.
D. Một loại dữ liệu.
10. Thuật ngữ `API` trong lập trình là viết tắt của cụm từ nào?
A. Advanced Programming Interface
B. Application Programming Interface
C. Applied Program Instruction
D. Automated Protocol Implementation
11. Đâu là ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng phổ biến để tạo cấu trúc cho các trang web?
A. JavaScript
B. Python
C. HTML
D. CSS
12. Trong điện toán đám mây (cloud computing), mô hình `SaaS` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Software as a Service
B. Security as a Service
C. Storage as a Service
D. System as a Service
13. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ `machine learning` (học máy) có nghĩa là gì?
A. Lập trình máy tính bằng ngôn ngữ máy.
B. Khả năng của máy tính tự học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu.
C. Xây dựng các robot có khả năng tư duy như con người.
D. Phân tích dữ liệu lớn để tìm ra các mẫu và xu hướng.
14. Trong lĩnh vực an ninh mạng, `phishing` là loại tấn công nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công bằng cách gửi email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
C. Tấn công bằng cách xâm nhập vào hệ thống và đánh cắp dữ liệu.
D. Tấn công bằng cách thay đổi mã nguồn của phần mềm.
15. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Xác định vị trí vật lý của máy tính.
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Điều khiển tốc độ truyền dữ liệu.
16. Đâu là một định dạng tập tin hình ảnh nén không mất dữ liệu (lossless compression)?
A. JPEG
B. PNG
C. MP4
D. GIF
17. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội.
B. Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin.
C. Công cụ tìm kiếm.
D. Hệ điều hành.
18. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Giảm thiểu kích thước của tập tin.
D. Kết nối các thiết bị ngoại vi không dây.
19. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát trong trường hợp xảy ra sự cố phần cứng hoặc phần mềm?
A. Chống phân mảnh ổ đĩa.
B. Sao lưu dữ liệu (backup).
C. Cài đặt tường lửa.
D. Mã hóa dữ liệu.
20. Đâu là một giao thức bảo mật được sử dụng để thiết lập kết nối an toàn giữa máy khách và máy chủ trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SSL/TLS
D. SMTP
21. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống không khả dụng đối với người dùng bằng cách làm quá tải hệ thống với lưu lượng truy cập?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. Man-in-the-Middle
D. Denial-of-Service (DoS)
22. Phương pháp mã hóa nào biến đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được để bảo vệ tính bảo mật?
A. Hashing
B. Encryption
C. Compression
D. Obfuscation
23. Thuật ngữ `Big Data` dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước rất lớn, phức tạp và được tạo ra với tốc độ cao.
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ cứng có dung lượng lớn.
C. Dữ liệu được mã hóa bằng các thuật toán phức tạp.
D. Dữ liệu được truyền tải qua mạng với tốc độ cao.
24. Đâu là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mã nguồn mở phổ biến?
A. Microsoft Access
B. Oracle
C. MySQL
D. IBM DB2
25. Trong quản lý dự án phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch đó.
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và giao tiếp liên tục với khách hàng.
C. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ mọi khía cạnh của dự án.
D. Sử dụng các công cụ quản lý dự án phức tạp.
26. Đâu là một giao thức không dây phổ biến được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN)?
A. Bluetooth
B. Ethernet
C. Wi-Fi
D. NFC
27. Đâu là giao thức mạng được sử dụng để truyền tải email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
28. Trong thiết kế web, `responsive design` là gì?
A. Thiết kế trang web chỉ dành cho thiết bị di động.
B. Thiết kế trang web tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau.
C. Thiết kế trang web sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
D. Thiết kế trang web có tốc độ tải nhanh.
29. Thuật ngữ `RAM` trong máy tính là viết tắt của cụm từ nào?
A. Readily Available Memory
B. Random Access Memory
C. Read Access Module
D. Reliable Application Mechanism
30. Trong một mạng máy tính, thiết bị nào được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem