1. Trong kinh tế công cộng, thông tin bất cân xứng đề cập đến tình trạng nào?
A. Tất cả các bên tham gia thị trường đều có thông tin hoàn hảo.
B. Một số bên tham gia thị trường có nhiều thông tin hơn những bên khác.
C. Chính phủ kiểm soát hoàn toàn thông tin trên thị trường.
D. Thông tin được phân phối đồng đều cho tất cả mọi người.
2. Thất bại thị trường xảy ra khi nào?
A. Thị trường phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
B. Giá cả hàng hóa phản ánh đúng chi phí sản xuất.
C. Thị trường không phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
D. Người tiêu dùng có đầy đủ thông tin về sản phẩm.
3. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng nghèo đói?
A. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
B. Tăng thuế cho người nghèo.
C. Cung cấp các chương trình hỗ trợ thu nhập cho người nghèo.
D. Giảm chi tiêu cho y tế.
4. Thuế nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục và y tế?
A. Thuế xuất nhập khẩu.
B. Thuế thu nhập cá nhân.
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế môn bài.
5. Điều gì sau đây là một biện pháp can thiệp của chính phủ vào thị trường lao động?
A. Tăng cường tự do hóa thương mại.
B. Quy định mức lương tối thiểu.
C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp.
D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài.
6. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để khuyến khích tiêu thụ hàng hóa có lợi cho xã hội?
A. Đánh thuế cao vào hàng hóa đó.
B. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho người tiêu dùng hoặc nhà sản xuất.
D. Cấm sản xuất và tiêu thụ hàng hóa đó.
7. Loại thuế nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh hành vi tiêu dùng các sản phẩm có hại cho sức khỏe hoặc môi trường?
A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế tài sản.
8. Loại thuế nào sau đây được coi là lũy thoái?
A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất tăng dần.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.
9. Tại sao thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến thất bại thị trường?
A. Vì tất cả các bên tham gia thị trường đều có thông tin hoàn hảo.
B. Vì một số bên có thể lợi dụng thông tin để trục lợi, gây ra các giao dịch không hiệu quả.
C. Vì chính phủ luôn can thiệp để điều chỉnh thông tin.
D. Vì thông tin luôn được phân phối đồng đều.
10. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách kinh tế công cộng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp tư nhân.
B. Đảm bảo công bằng và hiệu quả trong phân bổ nguồn lực.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
D. Tăng cường quyền lực của các tập đoàn lớn.
11. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)?
A. Tăng thuế cho các doanh nghiệp R&D.
B. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
C. Cung cấp các khoản tín dụng thuế hoặc trợ cấp cho hoạt động R&D.
D. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt đối với hoạt động R&D.
12. Chính sách giá trần (price ceiling) có thể dẫn đến điều gì?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả hàng hóa tăng cao.
D. Thị trường cân bằng.
13. Điều gì sau đây là một đặc điểm của hàng hóa tư nhân?
A. Không có tính loại trừ và không có tính cạnh tranh.
B. Có tính loại trừ và có tính cạnh tranh.
C. Không có tính loại trừ nhưng có tính cạnh tranh.
D. Có tính loại trừ nhưng không có tính cạnh tranh.
14. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tích cực?
A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Tiếng ồn từ công trường xây dựng.
C. Việc tiêm chủng giúp ngăn ngừa dịch bệnh lây lan.
D. Tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm.
15. Tại sao chính phủ cần cung cấp hàng hóa công cộng?
A. Vì thị trường tư nhân luôn cung cấp đủ hàng hóa công cộng.
B. Vì hàng hóa công cộng có tính loại trừ cao.
C. Vì thị trường tư nhân thường không cung cấp đủ hàng hóa công cộng do vấn đề người hưởng lợi không trả tiền.
D. Vì hàng hóa công cộng chỉ mang lại lợi ích cho một số ít người.
16. Đâu là một ví dụ về chính sách tái phân phối thu nhập?
A. Giảm lãi suất ngân hàng.
B. Tăng chi tiêu quốc phòng.
C. Chương trình trợ cấp thất nghiệp.
D. Xây dựng đường cao tốc.
17. Trong kinh tế công cộng, hàng hóa công cộng thuần túy có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh cao.
B. Tính loại trừ cao và tính cạnh tranh thấp.
C. Tính loại trừ thấp và tính cạnh tranh cao.
D. Tính loại trừ thấp và tính không cạnh tranh.
18. Hàng hóa nào sau đây có tính cạnh tranh nhưng không có tính loại trừ?
A. Dịch vụ truyền hình cáp.
B. Đường cao tốc có thu phí.
C. Tài nguyên thiên nhiên như cá ở biển.
D. Công viên quốc gia.
19. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?
A. Việc trồng cây xanh trong thành phố.
B. Việc xây dựng một trường học mới.
C. Ô nhiễm tiếng ồn từ sân bay.
D. Việc phát triển công nghệ mới.
20. Chính phủ sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết nền kinh tế vĩ mô?
A. Chính sách vi mô.
B. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
C. Chính sách đối ngoại.
D. Chính sách quốc phòng.
21. Chính phủ thường can thiệp vào thị trường trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi thị trường hoạt động hiệu quả và phân bổ nguồn lực tối ưu.
B. Khi có sự độc quyền hoặc thiểu quyền trên thị trường.
C. Khi giá cả hàng hóa ổn định và không có biến động.
D. Khi tất cả các doanh nghiệp đều có lợi nhuận cao.
22. Chính sách giá sàn (price floor) thường được áp dụng để làm gì?
A. Bảo vệ người tiêu dùng.
B. Bảo vệ nhà sản xuất.
C. Giảm giá hàng hóa.
D. Tăng cường cạnh tranh.
23. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc một người sử dụng hàng hóa công cộng mà không trả tiền?
A. Ngoại ứng.
B. Người hưởng lợi không trả tiền (free rider).
C. Thông tin bất cân xứng.
D. Hàng hóa tư nhân.
24. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quốc hữu hóa một ngành công nghiệp?
A. Tăng cường sự cạnh tranh trong ngành.
B. Tăng lợi nhuận cho các nhà đầu tư tư nhân.
C. Đảm bảo cung cấp hàng hóa và dịch vụ thiết yếu cho người dân với giá cả hợp lý.
D. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.
25. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
B. Nới lỏng các quy định về khí thải.
C. Áp dụng thuế Pigou đối với các hoạt động gây ô nhiễm.
D. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển công nghệ sạch.
26. Loại thuế nào sau đây đánh vào giá trị gia tăng trong quá trình sản xuất?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
D. Thuế tài sản.
27. Điều gì sau đây là một công cụ của chính sách tài khóa?
A. Lãi suất.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Lạm phát.
28. Điều gì sau đây là một lý do khiến chính phủ can thiệp vào thị trường?
A. Để tạo ra sự bất bình đẳng trong thu nhập.
B. Để khắc phục thất bại thị trường.
C. Để giảm hiệu quả kinh tế.
D. Để tăng cường độc quyền.
29. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng thuế để giải quyết các vấn đề môi trường?
A. Thuế luôn hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm.
B. Việc xác định mức thuế phù hợp có thể khó khăn.
C. Thuế không ảnh hưởng đến hành vi của người gây ô nhiễm.
D. Thuế luôn được người dân ủng hộ.
30. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng?
A. Một chiếc điện thoại thông minh.
B. Một chiếc ô tô cá nhân.
C. Quốc phòng.
D. Một bữa ăn tại nhà hàng.