1. Theo Keynes, yếu tố nào quan trọng nhất quyết định mức sản lượng của nền kinh tế trong ngắn hạn?
A. Tổng cung.
B. Tổng cầu.
C. Cung tiền.
D. Lãi suất.
2. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:
A. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
B. Thất nghiệp theo mùa.
C. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do thiếu kỹ năng.
3. Nếu NHTW mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, điều này có tác động gì đến cung tiền?
A. Cung tiền giảm.
B. Cung tiền tăng.
C. Lãi suất tăng.
D. Không có tác động đáng kể.
4. Khi giá xăng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với đường cầu của xe ô tô?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu không thay đổi.
5. Trong cán cân thanh toán quốc tế, mục nào sau đây ghi lại các giao dịch về hàng hóa và dịch vụ?
A. Tài khoản vốn.
B. Tài khoản vãng lai.
C. Tài khoản tài chính.
D. Lỗi và bỏ sót.
6. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:
A. Đồng Việt Nam lên giá.
B. Đồng đô la Mỹ mất giá.
C. Đồng Việt Nam mất giá.
D. Không có sự thay đổi về giá trị tiền tệ.
7. Một quốc gia nên làm gì nếu có thâm hụt tài khoản vãng lai?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng cường xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
D. Tăng thuế.
8. Trong mô hình kinh tế vĩ mô giản đơn, tổng cầu (AD) được xác định bằng:
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tiêu dùng (C) + Đầu tư (I) + Chi tiêu chính phủ (G) + Xuất khẩu ròng (NX).
C. Tiêu dùng (C) + Đầu tư (I).
D. Thu nhập khả dụng (Yd).
9. Đường кривая laffer thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát.
C. Thuế suất và doanh thu thuế.
D. Cung và cầu.
10. Đâu là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Số tiền bạn phải trả để mua một chiếc xe mới.
B. Lợi ích bạn từ bỏ khi chọn một lựa chọn thay vì lựa chọn khác.
C. Tổng chi phí sản xuất một sản phẩm.
D. Giá trị của tất cả các tài sản bạn sở hữu.
11. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều hành chính sách tiền tệ?
A. Thay đổi thuế suất.
B. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
C. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Thay đổi chính sách thương mại.
12. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?
A. Chi tiêu của hộ gia đình.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Chi phí nguyên vật liệu thô.
13. Điều gì xảy ra với đường cung khi có tiến bộ công nghệ?
A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không thay đổi.
14. Chính sách tiền tệ thắt chặt có thể dẫn đến:
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
B. Lãi suất giảm.
C. Lạm phát giảm.
D. Tỷ giá hối đoái giảm.
15. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Giảm bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự.
16. Ý nghĩa của việc áp dụng chính sách bảo hộ thương mại là gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Tăng cường hội nhập kinh tế.
D. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.
17. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều gì xảy ra khi có quá nhiều người bán?
A. Giá cả tăng lên.
B. Giá cả giảm xuống.
C. Số lượng hàng hóa bán ra giảm.
D. Không có thay đổi đáng kể.
18. Điều gì sau đây không phải là chức năng của tiền?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị kế toán.
C. Công cụ đầu tư.
D. Phương tiện lưu trữ giá trị.
19. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng mà quốc gia đó:
A. Có lợi thế tuyệt đối.
B. Có lợi thế so sánh.
C. Có năng suất lao động cao nhất.
D. Có chi phí cơ hội cao nhất.
20. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lãi suất và sản lượng.
C. Cung tiền và lãi suất.
D. Tổng cầu và tổng cung.
21. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Không có tác động đáng kể.
22. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tỷ giá hối đoái và xuất khẩu.
D. Tiền lương và năng suất.
23. Một quốc gia có thặng dư thương mại khi:
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Cán cân vốn dương.
24. Khi chính phủ tăng thuế, điều gì có khả năng xảy ra với đường tổng cầu (AD)?
A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
25. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng hàng hóa, GDP thực tế tính cả sản lượng dịch vụ.
26. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để:
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Giảm thâm hụt ngân sách.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
27. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cung giảm.
C. Tổng cầu tăng quá mức.
D. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
28. Đường Lorenz được sử dụng để minh họa:
A. Mức độ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
29. Hàng rào phi thuế quan bao gồm:
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu và tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
30. Đường tổng cung dịch chuyển sang trái có thể do yếu tố nào sau đây?
A. Giá các yếu tố sản xuất giảm.
B. Năng suất lao động tăng.
C. Giá các yếu tố sản xuất tăng.
D. Tiến bộ công nghệ.