1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá thể chế kinh tế của một quốc gia?
A. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của chính phủ.
B. Hiệu lực của pháp luật và quyền sở hữu.
C. Mức độ tham nhũng.
D. Quy mô dân số.
2. Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
B. Mức độ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
3. Đâu là một ví dụ về `ngoại ứng` (externality) tiêu cực?
A. Việc xây dựng một công viên mới.
B. Ô nhiễm không khí do hoạt động sản xuất công nghiệp.
C. Việc tiêm phòng vaccine.
D. Giáo dục đại học.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Bảo vệ môi trường.
C. Công bằng xã hội.
D. Ổn định chính trị tuyệt đối.
5. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của chính sách phát triển bền vững?
A. Bảo vệ môi trường.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế liên tục.
C. Thúc đẩy công bằng xã hội.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên trong ngắn hạn.
6. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
C. Phá rừng để lấy đất canh tác.
D. Nới lỏng các quy định về khí thải.
7. Chính sách công nghiệp hóa hướng ngoại tập trung vào điều gì?
A. Thay thế hàng nhập khẩu bằng sản phẩm sản xuất trong nước.
B. Phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu.
C. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ.
D. Tự cung tự cấp về lương thực và năng lượng.
8. Đâu là một biện pháp để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?
A. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Tạo môi trường làm việc khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Hạn chế sự hợp tác với các đối tác bên ngoài.
D. Tập trung vào các sản phẩm và quy trình hiện có.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
C. Đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ để kích cầu.
10. Đâu là một thách thức đối với sự phát triển của khu vực nông thôn?
A. Dân số trẻ và năng động.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Thiếu vốn đầu tư và nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao.
11. Theo lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển (neoclassical growth theory), yếu tố nào quyết định tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?
A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Đầu tư nước ngoài.
12. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển?
A. Dân số quá già.
B. Tỷ lệ tiết kiệm quá cao.
C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng yếu kém.
D. Áp lực giảm phát.
13. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) đề cập đến điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Mạng lưới các mối quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức trong xã hội.
C. Số lượng các doanh nghiệp nhà nước.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ cho các chương trình xã hội.
14. Theo lý thuyết của Joseph Schumpeter, động lực chính của tăng trưởng kinh tế là gì?
A. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
C. Đổi mới sáng tạo (innovation) và phá hủy sáng tạo (creative destruction).
D. Tăng trưởng dân số.
15. Đâu là đặc điểm chính của mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?
A. Tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
B. Dựa vào tăng số lượng các yếu tố sản xuất như vốn và lao động.
C. Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.
D. Phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.
16. Đâu là một đặc điểm của nền kinh tế tri thức?
A. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
B. Vai trò quan trọng của thông tin, tri thức và công nghệ.
C. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn.
D. Lực lượng lao động chủ yếu là lao động chân tay.
17. Đâu là một biện pháp quan trọng để cải thiện năng lực cạnh tranh của một quốc gia?
A. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Giữ tỷ giá hối đoái cố định.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
18. Đâu là vai trò chính của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Kiểm soát toàn bộ các nguồn lực kinh tế.
C. Tạo môi trường pháp lý và thể chế thuận lợi cho kinh tế thị trường phát triển, đồng thời bảo đảm công bằng xã hội.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước bằng mọi giá.
19. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
C. Tuổi thọ trung bình, trình độ giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát.
20. Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích gì cho một quốc gia đang phát triển?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
21. Chính sách nào sau đây có thể khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo?
A. Tăng thuế đối với nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm trợ cấp cho năng lượng tái tạo.
C. Nới lỏng các quy định về khí thải.
D. Tăng cường khai thác than đá.
22. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của vốn con người (human capital)?
A. Trình độ học vấn.
B. Kỹ năng làm việc.
C. Sức khỏe thể chất và tinh thần.
D. Số lượng máy móc thiết bị.
23. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến điều gì?
A. Tình trạng một quốc gia không thể duy trì tăng trưởng kinh tế cao sau khi đạt đến mức thu nhập trung bình.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của bất bình đẳng thu nhập ở các nước đang phát triển.
C. Tình trạng lạm phát phi mã làm xói mòn thu nhập của người dân.
D. Sự phụ thuộc quá lớn vào vốn đầu tư nước ngoài.
24. Kinh tế tuần hoàn (circular economy) hướng tới mục tiêu gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
25. Đâu là một lợi ích tiềm năng của tự động hóa và robot hóa trong sản xuất?
A. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho lao động phổ thông.
B. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Tăng cường vị thế của các doanh nghiệp nhỏ.
26. Khái niệm `nền kinh tế chia sẻ` (sharing economy) đề cập đến điều gì?
A. Sự phân phối lại thu nhập từ người giàu sang người nghèo.
B. Mô hình kinh doanh dựa trên việc chia sẻ tài sản, dịch vụ hoặc kỹ năng thông qua các nền tảng trực tuyến.
C. Sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu.
D. Sự quản lý tập trung các nguồn lực kinh tế bởi nhà nước.
27. Khái niệm `tăng trưởng xanh` (green growth) đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Tăng trưởng kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp xanh.
D. Giảm thiểu hoạt động kinh tế để bảo vệ môi trường.
28. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề gì?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Thâm hụt ngân sách.
29. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng thu nhập?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người nghèo.
C. Nới lỏng các quy định về lao động.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tăng cường trao đổi thương mại và đầu tư quốc tế.
B. Giảm chi phí sản xuất do lợi thế kinh tế theo quy mô.
C. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và tri thức.
D. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối trong phân phối lợi ích.