Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các doanh nghiệp có:

A. Hoàn toàn không có quyền lực thị trường.
B. Một lượng đáng kể quyền lực thị trường.
C. Một số quyền lực thị trường do sản phẩm khác biệt.
D. Quyền lực thị trường hoàn toàn do rào cản gia nhập.

2. Trong dài hạn, lợi nhuận kinh tế của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là bao nhiêu?

A. Lớn hơn không.
B. Nhỏ hơn không.
C. Bằng không.
D. Không xác định.

3. Đường ngân sách thể hiện điều gì?

A. Các kết hợp hàng hóa mà một người tiêu dùng mong muốn nhất.
B. Các kết hợp hàng hóa mà một người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
C. Các kết hợp hàng hóa mang lại sự thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng.
D. Các kết hợp hàng hóa được sản xuất hiệu quả nhất.

4. Trong một thị trường có thông tin bất cân xứng, điều gì có thể xảy ra?

A. Lựa chọn đối nghịch.
B. Rủi ro đạo đức.
C. Cả hai lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức.
D. Không có vấn đề gì, thị trường luôn hiệu quả.

5. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải thiện?

A. Đường cung dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung dịch chuyển sang phải.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không thay đổi.

6. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá sàn cao hơn giá cân bằng?

A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Thặng dư hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động gì.

7. Hàng hóa Giffen là gì?

A. Một hàng hóa có độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1.
B. Một hàng hóa mà lượng cầu tăng khi giá tăng.
C. Một hàng hóa mà lượng cầu giảm khi thu nhập tăng.
D. Một hàng hóa có nhiều hàng hóa thay thế.

8. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?

A. Giá tăng, lượng giảm.
B. Giá giảm, lượng tăng.
C. Lượng tăng, giá không xác định.
D. Giá tăng, lượng không xác định.

9. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Sự thay đổi về lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Sự thay đổi về lượng cung khi giá thay đổi.
C. Sự thay đổi về lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Sự thay đổi về giá khi lượng cung thay đổi.

10. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, khi nào thì doanh nghiệp nên ngừng sản xuất?

A. Khi doanh thu biên lớn hơn chi phí biên.
B. Khi doanh thu biên nhỏ hơn chi phí biên.
C. Khi chi phí biên lớn hơn chi phí trung bình.
D. Khi chi phí biến đổi trung bình lớn hơn giá.

11. Điều gì xảy ra với thặng dư tiêu dùng nếu giá của một sản phẩm giảm?

A. Thặng dư tiêu dùng giảm.
B. Thặng dư tiêu dùng tăng.
C. Thặng dư tiêu dùng không đổi.
D. Không thể xác định.

12. Externalities là gì?

A. Chi phí hoặc lợi ích của sản xuất hoặc tiêu dùng mà không được phản ánh trong giá thị trường.
B. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến lợi nhuận của một công ty.
C. Các quy định của chính phủ ảnh hưởng đến thị trường.
D. Chi phí cơ hội của một quyết định kinh tế.

13. Đường bàng quan thể hiện điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cung.
D. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu.

14. Quy luật lợi suất giảm dần phát biểu rằng:

A. Khi thêm các đơn vị đầu vào biến đổi vào một lượng đầu vào cố định, sản phẩm biên của đầu vào biến đổi cuối cùng sẽ giảm.
B. Tổng sản lượng luôn giảm khi thêm đầu vào.
C. Chi phí trung bình luôn tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận giảm khi doanh thu giảm.

15. Phân biệt giữa hàng hóa công cộng và hàng hóa tư nhân dựa trên đặc điểm nào?

A. Khả năng loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Giá cả và chi phí sản xuất.
C. Sở thích và thu nhập của người tiêu dùng.
D. Cung và cầu.

16. Điểm khác biệt chính giữa đường trung bình chi phí (ATC) và đường chi phí biên (MC) là gì?

A. ATC bao gồm chi phí cố định, trong khi MC chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
B. MC bao gồm chi phí cố định, trong khi ATC chỉ bao gồm chi phí biến đổi.
C. ATC đo lường chi phí của mỗi đơn vị sản phẩm, trong khi MC đo lường chi phí của việc sản xuất thêm một đơn vị.
D. MC đo lường chi phí của mỗi đơn vị sản phẩm, trong khi ATC đo lường chi phí của việc sản xuất thêm một đơn vị.

17. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là gì?

A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Hoàn toàn co giãn.
D. Hoàn toàn không co giãn.

18. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội là gì?

A. Một chiến lược luôn mang lại kết quả tốt nhất cho người chơi, bất kể những gì người chơi khác làm.
B. Một chiến lược mang lại kết quả tốt nhất chỉ khi người chơi khác hợp tác.
C. Một chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho người chơi.
D. Một chiến lược được sử dụng bởi người chơi thống trị.

19. Sự khác biệt giữa cân bằng Nash và cân bằng Pareto là gì?

A. Cân bằng Nash luôn tối ưu Pareto, trong khi cân bằng Pareto không phải lúc nào cũng là cân bằng Nash.
B. Cân bằng Pareto luôn tối ưu Nash, trong khi cân bằng Nash không phải lúc nào cũng là cân bằng Pareto.
C. Cân bằng Nash là một tập hợp các chiến lược trong đó không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược, trong khi cân bằng Pareto là một trạng thái trong đó không thể làm cho ai đó tốt hơn mà không làm cho người khác tồi tệ hơn.
D. Cân bằng Nash là một trạng thái trong đó không thể làm cho ai đó tốt hơn mà không làm cho người khác tồi tệ hơn, trong khi cân bằng Pareto là một tập hợp các chiến lược trong đó không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách đơn phương thay đổi chiến lược.

20. Điều gì là đặc điểm của thị trường độc quyền?

A. Nhiều người bán, sản phẩm khác biệt.
B. Một người bán, sản phẩm duy nhất.
C. Một vài người bán, sản phẩm giống hệt.
D. Nhiều người bán, sản phẩm giống hệt.

21. Điều gì xảy ra với đường cầu khi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai tăng lên?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu trở nên dốc hơn.
D. Đường cầu không thay đổi.

22. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Lạm phát.
B. Thất nghiệp.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.

23. Hiệu ứng thay thế xảy ra khi nào?

A. Thu nhập của người tiêu dùng thay đổi.
B. Giá của một hàng hóa thay đổi, làm cho nó trở nên tương đối đắt hơn hoặc rẻ hơn so với các hàng hóa khác.
C. Sở thích của người tiêu dùng thay đổi.
D. Nguồn cung của một hàng hóa thay đổi.

24. Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường để sửa chữa thất bại thị trường bằng cách nào?

A. Áp đặt giá trần.
B. Cung cấp trợ cấp.
C. Đánh thuế.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là gì?

A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tiền lương bị mất khi không đi làm.
C. Tổng của học phí, chi phí sinh hoạt và tiền lương bị mất.
D. Học phí và chi phí sinh hoạt trừ đi tiền lương có thể kiếm được.

26. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?

A. Chi phí có thể thu hồi được khi bán tài sản.
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi được.
C. Chi phí dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai.
D. Chi phí biến đổi của sản xuất.

27. Sản phẩm biên của lao động (MPL) được định nghĩa là gì?

A. Tổng sản lượng chia cho số lượng lao động.
B. Sự thay đổi trong tổng chi phí do thuê thêm một đơn vị lao động.
C. Sự thay đổi trong tổng sản lượng do thuê thêm một đơn vị lao động.
D. Tiền lương trả cho mỗi đơn vị lao động.

28. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không thay đổi.

29. Trong ngắn hạn, một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo nên tiếp tục sản xuất ngay cả khi bị lỗ nếu điều kiện nào sau đây được đáp ứng?

A. Giá lớn hơn chi phí trung bình.
B. Giá lớn hơn chi phí cố định trung bình.
C. Giá lớn hơn chi phí biến đổi trung bình.
D. Giá lớn hơn chi phí biên.

30. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

1. Trong mô hình cạnh tranh độc quyền, các doanh nghiệp có:

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

2. Trong dài hạn, lợi nhuận kinh tế của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

3. Đường ngân sách thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

4. Trong một thị trường có thông tin bất cân xứng, điều gì có thể xảy ra?

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì xảy ra với đường cung khi công nghệ sản xuất được cải thiện?

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá sàn cao hơn giá cân bằng?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

7. Hàng hóa Giffen là gì?

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng khi cả cung và cầu đều tăng?

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

9. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

10. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, khi nào thì doanh nghiệp nên ngừng sản xuất?

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì xảy ra với thặng dư tiêu dùng nếu giá của một sản phẩm giảm?

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

12. Externalities là gì?

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

13. Đường bàng quan thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

14. Quy luật lợi suất giảm dần phát biểu rằng:

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

15. Phân biệt giữa hàng hóa công cộng và hàng hóa tư nhân dựa trên đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

16. Điểm khác biệt chính giữa đường trung bình chi phí (ATC) và đường chi phí biên (MC) là gì?

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

17. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là gì?

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

18. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội là gì?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

19. Sự khác biệt giữa cân bằng Nash và cân bằng Pareto là gì?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì là đặc điểm của thị trường độc quyền?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì xảy ra với đường cầu khi kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai tăng lên?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

22. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

23. Hiệu ứng thay thế xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

24. Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường để sửa chữa thất bại thị trường bằng cách nào?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

25. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn học đại học là gì?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

26. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

27. Sản phẩm biên của lao động (MPL) được định nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

29. Trong ngắn hạn, một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo nên tiếp tục sản xuất ngay cả khi bị lỗ nếu điều kiện nào sau đây được đáp ứng?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?

Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?

A. Đường SRAS dịch chuyển sang trái.
B. Đường SRAS dịch chuyển sang phải.
C. Đường SRAS trở nên dốc hơn.
D. Đường SRAS trở nên thoải hơn.

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate)?

A. Ngân hàng trung ương phải can thiệp để duy trì tỷ giá mục tiêu.
B. Tỷ giá hối đoái sẽ tự do biến động theo thị trường.
C. Quốc gia đó không thể thực hiện chính sách tiền tệ độc lập.
D. Xuất nhập khẩu sẽ hoàn toàn cân bằng.

3. Theo lý thuyết kinh tế Keynes, biện pháp nào hiệu quả nhất để khắc phục suy thoái kinh tế?

A. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
C. Giữ nguyên chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Để thị trường tự điều chỉnh.

4. Điều gì xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?

A. Lãi suất giảm.
B. Lãi suất tăng.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất biến động ngẫu nhiên.

5. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ được xác định tại giao điểm của đường nào?

A. Đường IS và đường LM.
B. Đường AD và đường AS.
C. Đường cung và đường cầu.
D. Đường Phillips và đường Laffer.

6. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn.
B. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.

7. Đường кривая Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Tăng trưởng kinh tế và lãi suất.
C. Cung tiền và tổng cầu.
D. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.

8. Đường кривая Laffer minh họa mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Thuế suất và doanh thu thuế của chính phủ.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Cung tiền và lạm phát.

9. Tác động của việc tăng thuế đối với tổng cầu (aggregate demand) là gì?

A. Tổng cầu giảm.
B. Tổng cầu tăng.
C. Tổng cầu không đổi.
D. Tổng cầu biến động không dự đoán được.

10. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tiến bộ công nghệ.
B. Tích lũy vốn.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

11. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách kinh tế vĩ mô?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp cá nhân.
B. Ổn định giá cả.
C. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?

A. Chi tiêu của chính phủ.
B. Lãi suất chiết khấu.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.

13. Điều gì xảy ra với đường кривая tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu công?

A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD trở nên dốc hơn.
D. Đường AD trở nên thoải hơn.

14. Chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) có xu hướng sử dụng biện pháp nào?

A. Thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tự do hóa thương mại và giảm thuế.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.

15. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để đối phó với vấn đề nào?

A. Lạm phát.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Thất nghiệp cao.
D. Thâm hụt thương mại.

16. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là gì?

A. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng nhân công.
B. Tỷ lệ thất nghiệp bằng không.
C. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
D. Tỷ lệ thất nghiệp do thiếu kỹ năng của người lao động.

17. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính là gì?

A. Ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
C. Tăng cường quyền lực của chính phủ trong nền kinh tế.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.

18. Thâm hụt ngân sách (budget deficit) xảy ra khi nào?

A. Chi tiêu của chính phủ vượt quá thu nhập.
B. Thu nhập của chính phủ vượt quá chi tiêu.
C. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
D. Tổng cầu vượt quá tổng cung.

19. Chính sách tài khóa (fiscal policy) bao gồm những công cụ nào?

A. Chi tiêu chính phủ và thuế.
B. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Quy định về cạnh tranh và kiểm soát giá.

20. Mục tiêu của chính sách ổn định hóa (stabilization policy) là gì?

A. Giảm thiểu biến động của chu kỳ kinh doanh.
B. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế trong dài hạn.
C. Phân phối lại thu nhập một cách công bằng.
D. Cân bằng cán cân thanh toán quốc tế.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Chi tiêu của chính phủ cho trợ cấp thất nghiệp.
B. Chi tiêu của người tiêu dùng cho hàng hóa lâu bền.
C. Đầu tư của doanh nghiệp vào máy móc thiết bị.
D. Xuất khẩu ròng.

22. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái nếu một quốc gia tăng lãi suất?

A. Đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng tăng giá.
B. Đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng giảm giá.
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
D. Tỷ giá hối đoái biến động khó lường.

23. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, còn GDP thực tế được điều chỉnh theo lạm phát.
B. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng hóa trung gian, còn GDP thực tế thì không.
C. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng của khu vực tư nhân, còn GDP thực tế tính cả khu vực nhà nước.
D. GDP danh nghĩa tính theo USD, còn GDP thực tế tính theo nội tệ.

24. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại các giao dịch nào?

A. Xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, thu nhập từ đầu tư và chuyển giao vãng lai.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp.
C. Các khoản vay và viện trợ quốc tế.
D. Thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.

25. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
B. Sản lượng hàng hóa và dịch vụ của nền kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.
D. Tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.

26. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP không tính đến các hoạt động phi thị trường như công việc nhà.
B. GDP không đo lường được sản lượng hàng hóa và dịch vụ.
C. GDP chỉ tính đến giá trị hàng hóa trung gian.
D. GDP không thể so sánh giữa các quốc gia.

27. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?

A. Tổng cầu vượt quá tổng cung ở mức giá hiện hành.
B. Chi phí sản xuất tăng lên.
C. Giá nguyên liệu thô tăng đột ngột.
D. Ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền.

28. Tác động của việc tăng đầu tư vào cơ sở hạ tầng (infrastructure) đối với tổng cung dài hạn (LRAS) là gì?

A. Đường LRAS dịch chuyển sang phải.
B. Đường LRAS dịch chuyển sang trái.
C. Đường LRAS trở nên dốc hơn.
D. Đường LRAS không thay đổi.

29. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation)?

A. Giá năng lượng tăng đột ngột.
B. Tổng cầu tăng quá nhanh.
C. Chính phủ tăng chi tiêu quá mức.
D. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất.

30. Hiện tượng giảm phát (deflation) là gì?

A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate)?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

3. Theo lý thuyết kinh tế Keynes, biện pháp nào hiệu quả nhất để khắc phục suy thoái kinh tế?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

5. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ được xác định tại giao điểm của đường nào?

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

6. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

7. Đường кривая Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

8. Đường кривая Laffer minh họa mối quan hệ giữa yếu tố nào?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

9. Tác động của việc tăng thuế đối với tổng cầu (aggregate demand) là gì?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

10. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

11. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách kinh tế vĩ mô?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tiền tệ?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì xảy ra với đường кривая tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu công?

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

14. Chính sách thương mại bảo hộ (protectionist trade policy) có xu hướng sử dụng biện pháp nào?

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

15. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để đối phó với vấn đề nào?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

16. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là gì?

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

17. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

18. Thâm hụt ngân sách (budget deficit) xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

19. Chính sách tài khóa (fiscal policy) bao gồm những công cụ nào?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

20. Mục tiêu của chính sách ổn định hóa (stabilization policy) là gì?

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái nếu một quốc gia tăng lãi suất?

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

23. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

24. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai (current account) ghi lại các giao dịch nào?

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

25. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

27. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

28. Tác động của việc tăng đầu tư vào cơ sở hạ tầng (infrastructure) đối với tổng cung dài hạn (LRAS) là gì?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

29. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation)?

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 3

30. Hiện tượng giảm phát (deflation) là gì?