1. Triệu chứng đặc trưng của bệnh sán máng (schistosomiasis) là gì?
A. Sốt cao và co giật
B. Đau bụng, tiêu chảy ra máu và gan to
C. Phù chân voi
D. Ho ra máu và khó thở
2. Phương pháp phòng ngừa nào hiệu quả nhất để giảm nguy cơ nhiễm sán dây?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ hàng tháng
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước
C. Nấu chín kỹ thịt trước khi ăn
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng trong nhà
3. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh viêm não mô cầu (Neurocysticercosis)?
A. Taenia solium (ấu trùng sán lợn)
B. Echinococcus granulosus
C. Schistosoma mansoni
D. Toxoplasma gondii
4. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa nhiễm ký sinh trùng?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
B. Uống nước đun sôi để nguội
C. Ăn rau sống không rửa kỹ
D. Nấu chín kỹ thức ăn
5. Tại sao việc kiểm soát vector lại quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh do ký sinh trùng lây truyền?
A. Nó làm giảm chi phí điều trị các bệnh ký sinh trùng.
B. Nó chỉ hiệu quả đối với một số bệnh ký sinh trùng nhất định.
C. Nó loại bỏ hoặc giảm số lượng vật trung gian truyền bệnh.
D. Nó ngăn ngừa sự phát triển kháng thuốc ở ký sinh trùng.
6. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh giun chỉ bạch huyết?
A. Xét nghiệm máu tìm microfilariae vào ban đêm
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Chụp X-quang
D. Xét nghiệm phân
7. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Chagas?
A. Trypanosoma cruzi
B. Leishmania donovani
C. Plasmodium falciparum
D. Wuchereria bancrofti
8. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sốt rét?
A. Xét nghiệm nước tiểu
B. Xét nghiệm máu tìm ký sinh trùng sốt rét
C. Chụp X-quang phổi
D. Điện tâm đồ
9. Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để tránh nhiễm sán máng là gì?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
B. Tránh bơi lội hoặc lội nước ở vùng nước ngọt bị ô nhiễm
C. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
D. Ăn chín uống sôi
10. Ký sinh trùng Toxoplasma gondii gây bệnh toxoplasmosis có thể lây truyền qua đường nào?
A. Muỗi đốt
B. Ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín, tiếp xúc với phân mèo
C. Hít phải không khí ô nhiễm
D. Tiếp xúc với nước bị ô nhiễm
11. Bệnh nào sau đây không phải do ký sinh trùng gây ra?
A. Sốt rét
B. Amip
C. Cúm
D. Giardia
12. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Albendazole
B. Chloroquine
C. Amphotericin B
D. Acyclovir
13. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giun chỉ bạch huyết?
A. Albendazole và ivermectin
B. Chloroquine
C. Amphotericin B
D. Acyclovir
14. Vật chủ trung gian của sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) là gì?
A. Muỗi
B. Ốc
C. Lợn
D. Chó
15. Tại sao việc giáo dục cộng đồng lại quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh do ký sinh trùng lây truyền?
A. Nó làm giảm sự phụ thuộc vào thuốc.
B. Nó cung cấp kiến thức về phòng ngừa và kiểm soát bệnh.
C. Nó thay thế cho các biện pháp kiểm soát vector.
D. Nó làm tăng khả năng tiếp cận chăm sóc y tế.
16. Điều gì làm cho việc phát triển vắc-xin chống lại ký sinh trùng trở nên khó khăn?
A. Ký sinh trùng có cấu trúc di truyền ổn định.
B. Ký sinh trùng không gây ra phản ứng miễn dịch ở người.
C. Ký sinh trùng có vòng đời phức tạp và khả năng thay đổi kháng nguyên.
D. Ký sinh trùng dễ dàng bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch.
17. Loại ký sinh trùng nào gây ra bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis)?
A. Leishmania donovani
B. Trypanosoma brucei
C. Plasmodium falciparum
D. Wuchereria bancrofti
18. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun đũa (Ascaris lumbricoides)?
A. Penicillin
B. Albendazole
C. Amphotericin B
D. Acyclovir
19. Tại sao việc xác định loài ký sinh trùng chính xác lại rất quan trọng trong chẩn đoán?
A. Để xác định mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
B. Để lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp.
C. Để theo dõi sự tiến triển của bệnh.
D. Để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
20. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh Babesiosis?
A. Babesia spp.
B. Borrelia burgdorferi
C. Ehrlichia chaffeensis
D. Anaplasma phagocytophilum
21. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh Cyclosporiasis?
A. Cyclospora cayetanensis
B. Giardia lamblia
C. Entamoeba histolytica
D. Cryptosporidium parvum
22. Điều gì làm cho Cryptosporidium parvum trở thành một mối đe dọa đáng kể trong nguồn cung cấp nước?
A. Nó dễ dàng bị tiêu diệt bằng clo thông thường.
B. Nó không gây ra triệu chứng đáng kể ở người.
C. Nó có khả năng kháng clo.
D. Nó chỉ ảnh hưởng đến động vật, không phải con người.
23. Điều gì làm cho việc kiểm soát bệnh Trypanosomiasis ở người (bệnh ngủ) trở nên khó khăn?
A. Sự sẵn có của một loại vắc-xin hiệu quả
B. Khả năng tiếp cận chăm sóc y tế ở các khu vực bị ảnh hưởng
C. Vòng đời phức tạp của ký sinh trùng và vật chủ trung gian của nó
D. Tỷ lệ đột biến thấp của ký sinh trùng
24. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh Leishmaniasis?
A. Leishmania spp.
B. Trypanosoma cruzi
C. Plasmodium vivax
D. Wuchereria bancrofti
25. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh viêm âm đạo do trùng roi (Trichomoniasis)?
A. Candida albicans
B. Trichomonas vaginalis
C. Gardnerella vaginalis
D. Neisseria gonorrhoeae
26. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện ký sinh trùng đường ruột trong mẫu phân?
A. Xét nghiệm công thức máu toàn phần
B. Xét nghiệm cấy máu
C. Xét nghiệm soi tươi phân
D. Xét nghiệm chức năng gan
27. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh amip (amoebiasis)?
A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis
28. Ký sinh trùng Giardia lamblia gây bệnh gì?
A. Bệnh sốt rét
B. Bệnh giardia (tiêu chảy do Giardia)
C. Bệnh sán máng
D. Bệnh amip
29. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium spp. lây truyền sang người chủ yếu qua đường nào?
A. Ăn thực phẩm ô nhiễm
B. Muỗi Anopheles đốt
C. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
D. Hít phải giọt bắn hô hấp
30. Bệnh nào sau đây liên quan đến phù bạch huyết do giun chỉ gây ra?
A. Bệnh sán máng
B. Bệnh sốt rét
C. Bệnh giun chỉ bạch huyết (phù chân voi)
D. Bệnh amip