Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kỹ thuật soạn thảo văn bản

1. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng dấu câu đúng cách có vai trò gì?

A. Giúp phân tách các ý, làm rõ nghĩa của câu và tránh gây hiểu lầm.
B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và tốn thời gian đọc.
C. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

2. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng giọng văn khách quan và trung lập có vai trò gì?

A. Tạo sự tin tưởng và tôn trọng từ phía người đọc.
B. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán và thiếu cảm xúc.
C. Thể hiện sự thiếu quan điểm và lập trường của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

3. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các động từ mạnh và giàu hình ảnh có vai trò gì?

A. Tạo sự sinh động và hấp dẫn cho văn bản, giúp người đọc dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
C. Thể hiện sự thiếu kiến thức về ngôn ngữ của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

4. Trong soạn thảo văn bản, lỗi nào sau đây được xem là lỗi hình thức?

A. Lỗi chính tả, lỗi dùng từ không phù hợp.
B. Lỗi về nội dung, thông tin sai lệch.
C. Lỗi về căn lề, phông chữ, cỡ chữ không đúng quy định.
D. Lỗi về bố cục văn bản không rõ ràng.

5. Trong soạn thảo văn bản hành chính, việc kiểm tra lại văn bản trước khi ban hành nhằm mục đích gì?

A. Phát hiện và sửa chữa các lỗi sai sót về nội dung và hình thức.
B. Đảm bảo văn bản có tính thẩm mỹ cao.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí in ấn.
D. Thể hiện sự cẩn thận và chuyên nghiệp của người soạn thảo.

6. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể giúp ích gì?

A. Gợi mở suy nghĩ và kích thích sự tò mò của người đọc.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
C. Thể hiện sự thiếu kiến thức về ngôn ngữ của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

7. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng câu chủ động thay vì câu bị động thường mang lại lợi ích gì?

A. Giúp câu văn rõ ràng, trực tiếp và dễ hiểu hơn.
B. Giúp câu văn trang trọng và lịch sự hơn.
C. Giúp câu văn dài và phức tạp hơn.
D. Giúp câu văn che giấu trách nhiệm của người thực hiện hành động.

8. Khi soạn thảo văn bản, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic có ý nghĩa gì?

A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được mối liên hệ giữa các ý.
B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và tốn thời gian đọc.
C. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

9. Trong soạn thảo văn bản, thuật ngữ nào sau đây chỉ việc sửa chữa, bổ sung hoặc thay đổi nội dung của văn bản?

A. Biên tập.
B. Sao chép.
C. Lưu trữ.
D. Phân phối.

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của một văn bản pháp quy?

A. Sử dụng phông chữ dễ đọc.
B. Cấu trúc câu phức tạp và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật hiện hành.
D. Trình bày đẹp mắt và in trên giấy chất lượng cao.

11. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng cấu trúc câu rõ ràng, mạch lạc có ý nghĩa gì?

A. Giúp người đọc dễ dàng hiểu được ý chính của văn bản.
B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và tốn thời gian đọc.
C. Thể hiện sự thông minh và uyên bác của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

12. Khi cần trình bày một danh sách các mục trong văn bản, cách trình bày nào sau đây giúp văn bản dễ đọc và dễ theo dõi nhất?

A. Sử dụng dấu đầu dòng hoặc đánh số thứ tự cho từng mục.
B. Viết liền các mục thành một đoạn văn dài.
C. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau cho từng mục.
D. Sử dụng các biểu tượng cảm xúc để minh họa cho từng mục.

13. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các câu văn ngắn gọn và súc tích có vai trò gì?

A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính và tiết kiệm thời gian đọc.
B. Làm cho văn bản trở nên khô khan và thiếu sinh động.
C. Thể hiện sự thiếu kiến thức về ngôn ngữ của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

14. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp có vai trò gì?

A. Giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi sai sót về chính tả và ngữ pháp.
B. Làm cho văn bản trở nên khô khan và thiếu sáng tạo.
C. Thể hiện sự thiếu tự tin vào khả năng viết của người soạn thảo.
D. Che giấu những lỗi sai sót trong văn bản.

15. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và giải thích rõ nghĩa của thuật ngữ.
B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Không cần giải thích nghĩa của thuật ngữ vì người đọc phải tự tìm hiểu.
D. Sử dụng các thuật ngữ khó hiểu để gây ấn tượng với người đọc.

16. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng từ ngữ trang trọng và lịch sự có vai trò gì?

A. Thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
C. Thể hiện sự tự tin và quyền lực của người soạn thảo.
D. Che giấu ý định thực sự của người soạn thảo.

17. Khi soạn thảo văn bản, việc chú ý đến bố cục và định dạng văn bản có ý nghĩa gì?

A. Giúp văn bản trở nên dễ đọc, dễ nhìn và tạo ấn tượng tốt với người đọc.
B. Làm cho văn bản trở nên cứng nhắc và thiếu sáng tạo.
C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và cẩu thả của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

18. Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc sử dụng nhất quán một loại phông chữ và cỡ chữ có ý nghĩa gì?

A. Giúp văn bản dễ đọc và tạo tính chuyên nghiệp.
B. Tiết kiệm mực in và giấy.
C. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người soạn thảo.
D. Tuân thủ quy định về bảo mật thông tin.

19. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định và chắc chắn có vai trò gì?

A. Tạo sự tin tưởng và thuyết phục đối với người đọc.
B. Làm cho văn bản trở nên cứng nhắc và thiếu linh hoạt.
C. Thể hiện sự độc đoán và áp đặt của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không chắc chắn.

20. Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp ích gì?

A. Tránh lặp từ và làm cho văn bản trở nên phong phú, hấp dẫn hơn.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
C. Thể hiện sự thiếu kiến thức về từ vựng của người soạn thảo.
D. Che giấu ý định thực sự của người soạn thảo.

21. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, hoán dụ) có vai trò gì?

A. Tăng tính biểu cảm và gợi hình cho văn bản, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận và ghi nhớ.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
C. Thể hiện sự thiếu kiến thức về ngôn ngữ của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

22. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các liên từ (ví dụ: và, nhưng, hoặc, vì vậy) có vai trò gì?

A. Kết nối các ý, tạo sự mạch lạc và giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và tốn thời gian đọc.
C. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

23. Trong soạn thảo văn bản hành chính, thuật ngữ `kính gửi` thường được sử dụng trong phần nào của văn bản?

A. Phần mở đầu của văn bản gửi cấp trên hoặc các cơ quan ngang cấp.
B. Phần cuối văn bản để thể hiện sự tôn trọng.
C. Phần nội dung chính để nhấn mạnh thông tin quan trọng.
D. Phần thông tin liên hệ của người soạn thảo.

24. Khi soạn thảo một văn bản quan trọng, biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan và trung thực của thông tin?

A. Sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau và kiểm chứng thông tin từ các nguồn này.
B. Chỉ sử dụng những thông tin có lợi cho mục đích của văn bản.
C. Trình bày thông tin theo quan điểm cá nhân của người soạn thảo.
D. Bỏ qua những thông tin gây tranh cãi hoặc khó kiểm chứng.

25. Khi soạn thảo văn bản, điều gì cần lưu ý để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?

A. Sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa, đặt mật khẩu cho văn bản.
B. In văn bản trên giấy có màu sắc sặc sỡ.
C. Sử dụng phông chữ khó đọc.
D. Gửi văn bản qua đường bưu điện thay vì email.

26. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ có thể giúp ích gì?

A. Minh họa và làm rõ thông tin, giúp người đọc dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
B. Làm cho văn bản trở nên rối mắt và khó đọc.
C. Thể hiện sự sáng tạo và cá tính của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

27. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng người đọc có ý nghĩa gì?

A. Giúp người đọc dễ dàng hiểu được nội dung văn bản và đạt được mục đích giao tiếp.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
C. Thể hiện sự thông minh và uyên bác của người soạn thảo.
D. Che giấu ý định thực sự của người soạn thảo.

28. Khi nào việc sử dụng chữ viết tắt được chấp nhận trong văn bản hành chính?

A. Khi chữ viết tắt đã được giải thích đầy đủ trong văn bản hoặc là những từ viết tắt thông dụng, được quy định.
B. Khi muốn tiết kiệm không gian và thời gian soạn thảo.
C. Khi người đọc văn bản là người có chuyên môn sâu về lĩnh vực đó.
D. Khi không có quy định cụ thể về việc sử dụng chữ viết tắt.

29. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng các ví dụ minh họa có thể giúp ích gì?

A. Làm rõ và cụ thể hóa các khái niệm trừu tượng, giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu.
B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và tốn thời gian đọc.
C. Thể hiện sự thông minh và uyên bác của người soạn thảo.
D. Che giấu những thông tin không muốn người đọc biết.

30. Khi trích dẫn một nguồn tài liệu trong văn bản, điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?

A. Trích dẫn đầy đủ, chính xác thông tin về nguồn tài liệu.
B. Trích dẫn càng nhiều nguồn càng tốt để tăng tính thuyết phục.
C. Sử dụng nhiều kiểu trích dẫn khác nhau để văn bản thêm sinh động.
D. Chỉ trích dẫn những nguồn tài liệu có uy tín cao.

1 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

1. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng dấu câu đúng cách có vai trò gì?

2 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

2. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng giọng văn khách quan và trung lập có vai trò gì?

3 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

3. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các động từ mạnh và giàu hình ảnh có vai trò gì?

4 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

4. Trong soạn thảo văn bản, lỗi nào sau đây được xem là lỗi hình thức?

5 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

5. Trong soạn thảo văn bản hành chính, việc kiểm tra lại văn bản trước khi ban hành nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

6. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể giúp ích gì?

7 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

7. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng câu chủ động thay vì câu bị động thường mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

8. Khi soạn thảo văn bản, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

9. Trong soạn thảo văn bản, thuật ngữ nào sau đây chỉ việc sửa chữa, bổ sung hoặc thay đổi nội dung của văn bản?

10 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của một văn bản pháp quy?

11 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

11. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng cấu trúc câu rõ ràng, mạch lạc có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

12. Khi cần trình bày một danh sách các mục trong văn bản, cách trình bày nào sau đây giúp văn bản dễ đọc và dễ theo dõi nhất?

13 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

13. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các câu văn ngắn gọn và súc tích có vai trò gì?

14 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

14. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp có vai trò gì?

15 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

15. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành cần tuân thủ nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

16. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng từ ngữ trang trọng và lịch sự có vai trò gì?

17 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

17. Khi soạn thảo văn bản, việc chú ý đến bố cục và định dạng văn bản có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc sử dụng nhất quán một loại phông chữ và cỡ chữ có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

19. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định và chắc chắn có vai trò gì?

20 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp ích gì?

21 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

21. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, hoán dụ) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

22. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng các liên từ (ví dụ: và, nhưng, hoặc, vì vậy) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

23. Trong soạn thảo văn bản hành chính, thuật ngữ 'kính gửi' thường được sử dụng trong phần nào của văn bản?

24 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

24. Khi soạn thảo một văn bản quan trọng, biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan và trung thực của thông tin?

25 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

25. Khi soạn thảo văn bản, điều gì cần lưu ý để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?

26 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

26. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ có thể giúp ích gì?

27 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

27. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng người đọc có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

28. Khi nào việc sử dụng chữ viết tắt được chấp nhận trong văn bản hành chính?

29 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

29. Khi soạn thảo văn bản, việc sử dụng các ví dụ minh họa có thể giúp ích gì?

30 / 30

Category: Kỹ thuật soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 3

30. Khi trích dẫn một nguồn tài liệu trong văn bản, điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?