Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Joseph Schumpeter được biết đến với khái niệm nào?

A. Bàn tay vô hình (Invisible hand)
B. Sự phá hủy sáng tạo (Creative destruction)
C. Lợi thế so sánh (Comparative advantage)
D. Hiệu ứng lan tỏa (Multiplier effect)

2. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynes là gì?

A. Kinh tế học cổ điển tập trung vào tăng trưởng kinh tế, còn Keynes tập trung vào phân phối thu nhập.
B. Kinh tế học cổ điển ủng hộ tự do thương mại, còn Keynes ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
C. Kinh tế học cổ điển tin vào khả năng tự điều chỉnh của thị trường, còn Keynes cho rằng cần sự can thiệp của chính phủ.
D. Kinh tế học cổ điển sử dụng toán học, còn Keynes sử dụng phương pháp định tính.

3. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa để kích cầu trong thời kỳ suy thoái?

A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Kinh tế học Keynes (Keynesian Economics)
C. Lý thuyết cổ điển (Classical Economics)
D. Trường phái Áo (Austrian School)

4. Học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố phi kinh tế như văn hóa, lịch sử và chính trị trong quá trình phát triển kinh tế?

A. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
B. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
C. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
D. Kinh tế học Keynes (Keynesian Economics)

5. Esther Duflo, Abhijit Banerjee và Michael Kremer được trao giải Nobel Kinh tế năm 2019 vì những đóng góp trong lĩnh vực nào?

A. Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics)
B. Kinh tế học phát triển (Development Economics) và phương pháp tiếp cận thực nghiệm.
C. Lý thuyết trò chơi (Game Theory)
D. Kinh tế lượng (Econometrics)

6. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên tập trung vào việc kiểm soát lượng tiền cung ứng để ổn định nền kinh tế?

A. Kinh tế học Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Kinh tế học thể chế
D. Chủ nghĩa trọng thương

7. Trường phái trọng thương (Mercantilism) chủ trương gì về xuất nhập khẩu?

A. Cân bằng xuất nhập khẩu để ổn định tỷ giá.
B. Khuyến khích nhập khẩu để tăng nguồn cung trong nước.
C. Khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để tích lũy vàng bạc.
D. Tự do thương mại, không can thiệp vào xuất nhập khẩu.

8. David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào trong thương mại quốc tế?

A. Lợi thế tuyệt đối (Absolute advantage)
B. Lợi thế so sánh (Comparative advantage)
C. Chi phí cơ hội (Opportunity cost)
D. Cán cân thương mại (Balance of trade)

9. Theo Adam Smith, yếu tố nào thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

A. Sự can thiệp của nhà nước.
B. Lợi ích cá nhân và cạnh tranh.
C. Kế hoạch hóa tập trung.
D. Tích lũy vàng bạc.

10. Đâu không phải là một đặc điểm của chủ nghĩa trọng thương?

A. Tích lũy vàng và bạc.
B. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
C. Chính phủ can thiệp mạnh mẽ vào nền kinh tế.
D. Tự do thương mại.

11. Friedrich Hayek là một nhà kinh tế học nổi tiếng thuộc trường phái nào?

A. Kinh tế học Keynes
B. Trường phái Áo (Austrian School)
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa trọng thương

12. Elinor Ostrom nhận giải Nobel Kinh tế năm 2009 vì công trình nghiên cứu về vấn đề gì?

A. Quản lý tài nguyên chung (Common-pool resource management)
B. Lý thuyết tiền tệ (Monetary theory)
C. Thương mại quốc tế (International trade)
D. Tăng trưởng kinh tế (Economic growth)

13. Daniel Kahneman và Amos Tversky có đóng góp quan trọng trong việc phát triển lĩnh vực nào?

A. Kinh tế lượng (Econometrics)
B. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
C. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
D. Kinh tế học môi trường (Environmental Economics)

14. Amartya Sen được biết đến với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nào?

A. Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics)
B. Kinh tế học phúc lợi (Welfare Economics) và phát triển con người.
C. Kinh tế lượng (Econometrics)
D. Kinh tế học tài chính (Financial Economics)

15. Hạn chế lớn nhất của trường phái trọng nông là gì?

A. Quá tập trung vào nông nghiệp và bỏ qua các ngành kinh tế khác.
B. Không chú trọng đến vai trò của nhà nước trong kinh tế.
C. Ủng hộ tự do thương mại quá mức.
D. Đánh giá cao vai trò của công nghiệp.

16. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Kinh tế học Keynes
C. Lý thuyết giá trị lao động (Labor Theory of Value)
D. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)

17. John Maynard Keynes chủ trương vai trò nào của chính phủ trong nền kinh tế?

A. Hạn chế tối đa sự can thiệp của chính phủ.
B. Chính phủ chỉ nên can thiệp vào các vấn đề quốc phòng và an ninh.
C. Chính phủ cần can thiệp để ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái.
D. Chính phủ nên kiểm soát toàn bộ các ngành kinh tế.

18. Milton Friedman đại diện cho trường phái kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Kinh tế học Keynes
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa trọng nông

19. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

A. Công nghệ và đổi mới sáng tạo.
B. Các quy tắc, luật lệ, và tổ chức xã hội ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
C. Sự tối đa hóa lợi nhuận của các doanh nghiệp.
D. Sự lựa chọn рациональный của các cá nhân.

20. Học thuyết nào cho rằng tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào việc tích lũy vốn vật chất?

A. Lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển (Neoclassical Growth Theory)
B. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory)
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học hành vi

21. Học thuyết nào tập trung vào việc phân tích sự tương tác chiến lược giữa các tác nhân kinh tế?

A. Lý thuyết trò chơi (Game Theory)
B. Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics)
C. Kinh tế học vi mô (Microeconomics)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)

22. Ai là người được coi là cha đẻ của kinh tế học hiện đại với tác phẩm `Nguồn gốc của cải của các quốc gia` (The Wealth of Nations)?

A. Karl Marx
B. John Maynard Keynes
C. Adam Smith
D. David Ricardo

23. Nội dung chính của lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) là gì?

A. Phân tích hành vi của các nhà hoạch định chính sách dưới góc độ kinh tế, giả định họ cũng theo đuổi lợi ích cá nhân.
B. Nghiên cứu cách thức chính phủ can thiệp để khắc phục thất bại thị trường.
C. Đánh giá hiệu quả của các chính sách công đối với phúc lợi xã hội.
D. Xây dựng mô hình toán học để dự báo tác động của chính sách.

24. Karl Marx phê phán điều gì trong chủ nghĩa tư bản?

A. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
B. Sự thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự bóc lột lao động và phân phối thu nhập không công bằng.
D. Sự trì trệ trong đổi mới công nghệ.

25. Thomas Piketty nổi tiếng với công trình nghiên cứu về vấn đề nào?

A. Lạm phát (Inflation)
B. Bất bình đẳng thu nhập và tài sản (Income and wealth inequality)
C. Tăng trưởng kinh tế (Economic growth)
D. Thương mại quốc tế (International trade)

26. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn nhân lực (human capital) đối với tăng trưởng kinh tế?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory)
D. Kinh tế học Keynes

27. Ronald Coase nổi tiếng với lý thuyết nào liên quan đến quyền tài sản và chi phí giao dịch?

A. Lý thuyết trò chơi (Game theory)
B. Định lý Coase (Coase Theorem)
C. Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory)
D. Lý thuyết người đại diện (Agency Theory)

28. Lý thuyết nào giải thích hiện tượng bong bóng tài sản và khủng hoảng kinh tế do hành vi bầy đàn của nhà đầu tư?

A. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
B. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa trọng nông

29. Mục tiêu chính của trường phái trọng thương là gì?

A. Tự do thương mại.
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tối đa hóa xuất khẩu và tích lũy vàng bạc.
D. Phân phối lại của cải một cách công bằng.

30. Akerlof, Spence, và Stiglitz nhận giải Nobel Kinh tế năm 2001 vì những đóng góp trong lĩnh vực nào?

A. Lý thuyết trò chơi (Game theory)
B. Kinh tế học thông tin bất cân xứng (Asymmetric information)
C. Kinh tế học phát triển (Development economics)
D. Kinh tế học môi trường (Environmental economics)

1 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

1. Joseph Schumpeter được biết đến với khái niệm nào?

2 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

2. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học Keynes là gì?

3 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

3. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên áp dụng chính sách tài khóa để kích cầu trong thời kỳ suy thoái?

4 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

4. Học thuyết nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố phi kinh tế như văn hóa, lịch sử và chính trị trong quá trình phát triển kinh tế?

5 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

5. Esther Duflo, Abhijit Banerjee và Michael Kremer được trao giải Nobel Kinh tế năm 2019 vì những đóng góp trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

6. Học thuyết nào cho rằng chính phủ nên tập trung vào việc kiểm soát lượng tiền cung ứng để ổn định nền kinh tế?

7 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

7. Trường phái trọng thương (Mercantilism) chủ trương gì về xuất nhập khẩu?

8 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

8. David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

9. Theo Adam Smith, yếu tố nào thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

10 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

10. Đâu không phải là một đặc điểm của chủ nghĩa trọng thương?

11 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

11. Friedrich Hayek là một nhà kinh tế học nổi tiếng thuộc trường phái nào?

12 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

12. Elinor Ostrom nhận giải Nobel Kinh tế năm 2009 vì công trình nghiên cứu về vấn đề gì?

13 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

13. Daniel Kahneman và Amos Tversky có đóng góp quan trọng trong việc phát triển lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

14. Amartya Sen được biết đến với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

15. Hạn chế lớn nhất của trường phái trọng nông là gì?

16 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

16. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?

17 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

17. John Maynard Keynes chủ trương vai trò nào của chính phủ trong nền kinh tế?

18 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

18. Milton Friedman đại diện cho trường phái kinh tế nào?

19 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

19. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

20 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

20. Học thuyết nào cho rằng tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào việc tích lũy vốn vật chất?

21 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

21. Học thuyết nào tập trung vào việc phân tích sự tương tác chiến lược giữa các tác nhân kinh tế?

22 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

22. Ai là người được coi là cha đẻ của kinh tế học hiện đại với tác phẩm 'Nguồn gốc của cải của các quốc gia' (The Wealth of Nations)?

23 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

23. Nội dung chính của lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) là gì?

24 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

24. Karl Marx phê phán điều gì trong chủ nghĩa tư bản?

25 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

25. Thomas Piketty nổi tiếng với công trình nghiên cứu về vấn đề nào?

26 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

26. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn nhân lực (human capital) đối với tăng trưởng kinh tế?

27 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

27. Ronald Coase nổi tiếng với lý thuyết nào liên quan đến quyền tài sản và chi phí giao dịch?

28 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

28. Lý thuyết nào giải thích hiện tượng bong bóng tài sản và khủng hoảng kinh tế do hành vi bầy đàn của nhà đầu tư?

29 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

29. Mục tiêu chính của trường phái trọng thương là gì?

30 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 3

30. Akerlof, Spence, và Stiglitz nhận giải Nobel Kinh tế năm 2001 vì những đóng góp trong lĩnh vực nào?