Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Quốc Tế

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

1. Nguyên tắc "không can thiệp" vào công việc nội bộ của các quốc gia khác có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
B. Các quốc gia không được sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác nếu được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
D. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác nếu quốc gia đó vi phạm Luật Quốc tế.

2. Cơ quan nào sau đây của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm chính về việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người?

A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
B. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
C. Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc.
D. Tòa án Công lý Quốc tế.

3. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người nước ngoài trên lãnh thổ của mình?

A. Không có trách nhiệm gì cả.
B. Chỉ có trách nhiệm đối với những người nước ngoài đến từ các quốc gia thân thiện.
C. Phải đối xử với người nước ngoài không phân biệt đối xử và bảo vệ họ khỏi bị xâm hại.
D. Phải trục xuất tất cả người nước ngoài ngay lập tức.

4. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Giải quyết tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
D. Bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.

5. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây của WTO cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp trả đũa thương mại đối với các quốc gia vi phạm?

A. Tham vấn.
B. Trung gian hòa giải.
C. Thủ tục tố tụng.
D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.

6. Điều ước quốc tế nào sau đây điều chỉnh việc đối xử với tù binh chiến tranh?

A. Công ước Geneva năm 1949.
B. Công ước Vienna về Luật Điều ước năm 1969.
C. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
D. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.

7. Khái niệm "erga omnes" trong Luật Quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Các nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với tất cả các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế.
B. Các quy tắc của Luật Quốc tế mà không quốc gia nào có thể thoái thác.
C. Các hành vi mà một quốc gia có thể thực hiện mà không bị coi là vi phạm Luật Quốc tế.
D. Các điều ước quốc tế mà tất cả các quốc gia đều phải là thành viên.

8. Nguyên tắc "opinio juris" trong Luật Quốc tế liên quan đến yếu tố nào của tập quán quốc tế?

A. Sự nhất quán của thực tiễn.
B. Thời gian thực hiện thực tiễn.
C. Niềm tin của quốc gia rằng thực tiễn là bắt buộc về mặt pháp lý.
D. Số lượng quốc gia thực hiện thực tiễn.

9. Sự khác biệt chính giữa công nhận "de facto" và công nhận "de jure" một chính phủ mới là gì?

A. Công nhận "de facto" là công nhận tạm thời, trong khi công nhận "de jure" là công nhận đầy đủ và chính thức.
B. Công nhận "de facto" chỉ áp dụng cho các quốc gia mới thành lập, trong khi công nhận "de jure" áp dụng cho tất cả các quốc gia.
C. Công nhận "de facto" đòi hỏi phải có sự chấp thuận của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, trong khi công nhận "de jure" thì không.
D. Công nhận "de facto" chỉ liên quan đến quan hệ kinh tế, trong khi công nhận "de jure" liên quan đến tất cả các khía cạnh của quan hệ quốc tế.

10. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể từ bỏ chủ quyền của mình đối với một phần lãnh thổ như thế nào?

A. Bằng cách tuyên bố đơn phương.
B. Bằng cách sử dụng vũ lực.
C. Bằng cách ký kết một điều ước quốc tế với một quốc gia khác.
D. Không quốc gia nào có thể từ bỏ chủ quyền của mình đối với một phần lãnh thổ.

11. Theo Luật Quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.

12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để một tập quán quốc tế được công nhận là một nguồn của Luật Quốc tế?

A. Thực tiễn phải được các quốc gia thực hiện một cách rộng rãi và nhất quán.
B. Thực tiễn phải được thực hiện trong một thời gian dài.
C. Các quốc gia phải tin rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).
D. Thực tiễn phải được ghi nhận trong một văn bản pháp luật quốc tế.

13. Nguồn nào sau đây được coi là nguồn chính thức của Luật Quốc tế theo Điều 38(1) của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

A. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Các học thuyết của các học giả luật quốc tế có uy tín.
C. Các quyết định của các tòa án quốc gia.
D. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.

14. Theo Luật Quốc tế, hành động nào sau đây KHÔNG được coi là một hành động xâm lược?

A. Sử dụng vũ lực chống lại một quốc gia khác.
B. Xâm chiếm hoặc tấn công lãnh thổ của một quốc gia khác.
C. Phong tỏa cảng hoặc bờ biển của một quốc gia khác.
D. Cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia đang gặp khó khăn.

15. Tội ác nào sau đây thuộc thẩm quyền của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

A. Vi phạm hợp đồng thương mại quốc tế.
B. Tội phạm chiến tranh, tội ác chống lại loài người, tội diệt chủng và tội xâm lược.
C. Xâm phạm vùng biển quốc tế.
D. Gián điệp quốc tế.

16. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc?

A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO).
D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).

17. Nguyên tắc "res judicata" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

A. Một vụ việc đã được tòa án giải quyết thì không thể được đưa ra xét xử lại.
B. Các quốc gia có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng cho các tranh chấp của mình.
C. Các điều ước quốc tế phải được phê chuẩn bởi tất cả các quốc gia thành viên.
D. Các quốc gia phải chịu trách nhiệm về hành vi của công dân của họ ở nước ngoài.

18. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể sử dụng biện pháp trả đũa (reprisal) trong trường hợp nào?

A. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
B. Khi quốc gia đó bị vi phạm quyền lợi hợp pháp.
C. Chỉ sau khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
D. Sau khi đã sử dụng các biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp nhưng không thành công.

19. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có quyền gì đối với tàu thuyền mang cờ của mình trên biển cả?

A. Không có quyền gì cả.
B. Chỉ có quyền kiểm tra giấy tờ của tàu.
C. Có quyền tài phán đối với tàu, trừ một số trường hợp ngoại lệ.
D. Có quyền bắt giữ tàu bất cứ lúc nào.

20. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với các hành vi gây ô nhiễm môi trường xuyên biên giới?

A. Không có trách nhiệm gì cả.
B. Chỉ có trách nhiệm nếu hành vi đó là cố ý.
C. Phải ngăn chặn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
D. Chỉ có trách nhiệm nếu ô nhiễm gây thiệt hại nghiêm trọng.

21. Điều ước quốc tế nào sau đây cấm sử dụng vũ khí hóa học?

A. Công ước Geneva năm 1925.
B. Công ước về Vũ khí Hóa học năm 1993.
C. Hiệp ước Cấm thử Hạt nhân Toàn diện (CTBT).
D. Hiệp ước Không phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT).

22. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của Luật Biển?

A. Tự do hàng hải.
B. Quyền đi qua không gây hại.
C. Quyền tài phán phổ quát đối với tất cả các hoạt động trên biển.
D. Quyền của quốc gia ven biển đối với vùng đặc quyền kinh tế.

23. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể trục xuất một nhà ngoại giao nước ngoài trong trường hợp nào?

A. Nếu nhà ngoại giao đó vi phạm luật pháp của quốc gia sở tại.
B. Nếu nhà ngoại giao đó can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia sở tại.
C. Nếu nhà ngoại giao đó bị nghi ngờ là gián điệp.
D. Tất cả các trường hợp trên.

24. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng khi nào?

A. Khi quốc gia đó cảm thấy bị đe dọa.
B. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
C. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
D. Khi quốc gia đó muốn thay đổi chính phủ của một quốc gia khác.

25. Theo Luật Quốc tế, ai là người có quyền hưởng quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao?

A. Tất cả công dân của một quốc gia đang ở nước ngoài.
B. Chỉ những người làm việc trong các tổ chức quốc tế.
C. Các nhà ngoại giao và các thành viên gia đình của họ.
D. Tất cả các quan chức chính phủ đi công tác nước ngoài.

26. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Giải quyết tranh chấp biên giới giữa các quốc gia mới độc lập.
B. Phân chia tài sản của một tổ chức quốc tế sau khi tổ chức đó giải thể.
C. Xác định trách nhiệm của một quốc gia đối với hành vi vi phạm Luật Quốc tế.
D. Điều chỉnh quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để một thực thể được công nhận là một quốc gia theo Luật Quốc tế?

A. Có một dân cư thường trú.
B. Có một lãnh thổ xác định.
C. Có một chính phủ.
D. Được tất cả các quốc gia khác công nhận.

28. Điều ước quốc tế nào sau đây điều chỉnh việc sử dụng không gian vũ trụ?

A. Hiệp ước về các nguyên tắc chi phối hoạt động của các quốc gia trong việc thăm dò và sử dụng không gian vũ trụ, kể cả Mặt Trăng và các thiên thể khác.
B. Công ước Vienna về Luật Điều ước.
C. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
D. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.

29. Cơ quan nào sau đây KHÔNG có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia theo Luật Quốc tế?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Các tòa án trọng tài quốc tế.
D. Các tòa án khu vực (ví dụ: Tòa án Nhân quyền Châu Âu).

30. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia có quyền tự do can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Các quốc gia phải tuân thủ các điều ước mà họ đã ký kết.
C. Các quốc gia có quyền đơn phương chấm dứt các điều ước quốc tế.
D. Các quốc gia không chịu trách nhiệm về hành vi của công dân của họ ở nước ngoài.

1 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

1. Nguyên tắc 'không can thiệp' vào công việc nội bộ của các quốc gia khác có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

2. Cơ quan nào sau đây của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm chính về việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người?

3 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

3. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người nước ngoài trên lãnh thổ của mình?

4 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

4. Chức năng chính của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là gì?

5 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

5. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây của WTO cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp trả đũa thương mại đối với các quốc gia vi phạm?

6 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

6. Điều ước quốc tế nào sau đây điều chỉnh việc đối xử với tù binh chiến tranh?

7 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm 'erga omnes' trong Luật Quốc tế đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

8. Nguyên tắc 'opinio juris' trong Luật Quốc tế liên quan đến yếu tố nào của tập quán quốc tế?

9 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

9. Sự khác biệt chính giữa công nhận 'de facto' và công nhận 'de jure' một chính phủ mới là gì?

10 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

10. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể từ bỏ chủ quyền của mình đối với một phần lãnh thổ như thế nào?

11 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

11. Theo Luật Quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

12 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

12. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để một tập quán quốc tế được công nhận là một nguồn của Luật Quốc tế?

13 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

13. Nguồn nào sau đây được coi là nguồn chính thức của Luật Quốc tế theo Điều 38(1) của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

14 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

14. Theo Luật Quốc tế, hành động nào sau đây KHÔNG được coi là một hành động xâm lược?

15 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

15. Tội ác nào sau đây thuộc thẩm quyền của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

16 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

16. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc?

17 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

17. Nguyên tắc 'res judicata' trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

18. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể sử dụng biện pháp trả đũa (reprisal) trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

19. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có quyền gì đối với tàu thuyền mang cờ của mình trên biển cả?

20 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

20. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với các hành vi gây ô nhiễm môi trường xuyên biên giới?

21 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

21. Điều ước quốc tế nào sau đây cấm sử dụng vũ khí hóa học?

22 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

22. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của Luật Biển?

23 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

23. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể trục xuất một nhà ngoại giao nước ngoài trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

24. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng khi nào?

25 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

25. Theo Luật Quốc tế, ai là người có quyền hưởng quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao?

26 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

26. Nguyên tắc 'uti possidetis juris' trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để một thực thể được công nhận là một quốc gia theo Luật Quốc tế?

28 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

28. Điều ước quốc tế nào sau đây điều chỉnh việc sử dụng không gian vũ trụ?

29 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

29. Cơ quan nào sau đây KHÔNG có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia theo Luật Quốc tế?

30 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

30. Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?